1. Succeed là gì?
Succeed /səkˈsiːd/ là một động từ quan trọng trong tiếng Anh (vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ). Theo từ điển Oxford, Succeed được định nghĩa là: “đạt được điều gì đó mà bạn đã cố gắng hoặc mong muốn; có kết quả hoặc hiệu ứng như dự định”. Theo nghĩa đơn giản, Succeed có nghĩa là thành công.
Ví dụ:
- The success of almost any campaign depends mainly on its manager. (Sự thành công của hầu hết mọi chiến dịch phụ thuộc chủ yếu vào người quản lý của nó.)
- She has been trying to persuade him to take on more products, but so far without success. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy nhận nhiều sản phẩm hơn, nhưng vẫn chưa thành công.)
- She is not having much success in talking with him at the moment. (Cô ấy không có nhiều thành công trong việc nói chuyện với anh ấy vào lúc này.)
- The success rate for this event is very high. (Tỷ lệ thành công cho sự kiện này là rất cao.)

Định nghĩa về Succeed là gì
2. Cách sử dụng cấu trúc Succeeded
Trong phần này, bạn sẽ tìm hiểu đáp án cho tất cả các câu hỏi xoay quanh việc Succeed + cái gì? Succeed to v hay ving? Bạn sẽ hiểu cách sử dụng của cấu trúc Succeed trong câu, từ đó tránh được những sai lầm khi làm bài.
Trong tiếng Anh, từ Succeed thường đi kèm với giới từ In, tạo thành cấu trúc: S + succeed in + danh từ/Ving. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
1. She achieved success in repairing her phone. ( Cô ấy đã thành công sửa chiếc điện thoại của mình.)
2. It’s not difficult to excel in the stock market. ( Thật không khó để thành công trong thị trường chứng khoán.)
3. You need to be more resilient to prosper in the property market. ( Bạn cần phải mạnh mẽ hơn để thành công trong thị trường bất động sản.)
4. I will thrive in learning Chinese. (Tôi sẽ thành công trong việc học tiếng Trung.)
5. I will attempt to thrive in overcoming my weaknesses. (Tôi sẽ cố gắng thành công trong việc vượt qua nhược điểm của mình)
6. I aspire to excel in all my endeavors. (Tôi muốn thành công trong mọi việc tôi làm.)
7. She excels in crafting a dress. (Cô ấy thành công trong việc thiết kế một chiếc váy.)
8. I accomplished my dream of establishing my own business. (Tôi đã thành công trong việc thực hiện ước mơ của mình là tự doanh kinh doanh.)

Cách sử dụng cấu trúc Succeeded
3. Một số từ tương đương với Succeed
Nếu việc sử dụng Succeed trong văn bản hoặc diễn văn của bạn trở nên quá phổ biến và lặp đi lặp lại, bạn có thể thay thế bằng các từ tương đương dưới đây:
- Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/: Hoàn thành hay thành công việc làm gì đó
- Achieve /əˈtʃiːv/: Đạt được mục tiêu nào đó
- Acquire /əˈkwaɪə(r)/: Nhận được gì đó bởi nỗ lực và khả năng
- Avail /əˈveɪl/: Thành công
- Carry off: Chiến thắng cái gì đó
- Come off: Thành công
- Fulfill /fʊlˈfɪl/: Đạt được gì đó như mong đợi
- Gain /ɡeɪn/: Đạt được gì đó như mong muốn
- Obtain /əbˈteɪn/: Đạt được cái gì đó từ sự nỗ lực
- Outwit /ˌaʊtˈwɪt/: Thắng hay được lợi gì đó
- Secure /sɪˈkjʊə(r)/: Đạt được gì đó nhờ nỗ lực thật cao
- Surmount /səˈmaʊnt/: Xử lý thành công những cái khó khăn, vượt qua
- Vanquish /ˈvæŋkwɪʃ/: Xử lý hoàn thành một cuộc thi, chiến tranh…
- Win /wɪn/: Chiến thắng
- Accede /əkˈsiːd/: Đạt được một vị trí cao, đặc biệt là trở thành vua hay nữ hoàng

Một số từ đồng nghĩa với Succeed
Những từ dễ nhẫm lẫn trong tiếng Anh - Learn / Study [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Mytour - Học ngay 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất quét sạch mọi chủ đề
4. Bài tập ứng dụng
Bài tập: Điền dạng đúng của gi đình từ Success vào chỗ trống sao cho hợp lý với câu cho trước
1. She _____ in repairing her phone.
2. The _____ of almost any campaign primarily relies on its manager.
3. She has been endeavoring to persuade him to take on more products, but so far without _____ .
4. It’s not difficult to excel in the stock market.
5. She excels in crafting a dress.
6. I succeeded in realizing my dream of running my own business.
7. She has been striving to persuade him to take on more products, but so far without _____ .
Đáp án:
1. achieved
2. achievement
3. achievement
4. achieve
5. achieves
6. achieved
7. attainment