
Khám phá dạng bài trật tự từ trong tiếng Anh cùng Mytour
Sắp xếp từ trong tiếng Anh
Danh từ và tính từ
Tính từ thường được sử dụng để mô tả danh từ, vì vậy chúng thường đứng trước danh từ. Ví dụ:
- She is a beautiful girl.
- It is an expensive car.
Trong trường hợp danh từ làm chủ ngữ và được mô tả bởi tính từ, thường thì tính từ sẽ đứng sau động từ be. Ví dụ:
- That man is handsome.
Danh từ và động từ
Động từ thường là động từ chủ động (active verb)
Trong một câu cơ bản, danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Do đó, nó là người thực hiện hành động và cũng có thể là đối tượng nhận hành động. Ví dụ:
- My sister plays piano every day.
Ở đây, My sister là chủ ngữ, là đối tượng thực hiện hành động và đứng trước động từ play. Tân ngữ piano là đối tượng chịu tác động của động từ và đứng sau nó.
Động từ be
Trong khi đặt các câu chỉ về trạng thái, tính chất, bản chất,... Thì chủ ngữ thường đứng trước động từ be. Do đó, trong các câu dạng này, danh từ (hoặc đại từ) là chủ ngữ, đứng trước động từ be. Ví dụ:
- That woman is smart.
- They are hungry.
Các động từ be cũng thường đứng trước tính từ như trong hai ví dụ trên.
Tính từ và các trạng từ
Các trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thêm thông tin cho tính từ. Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ thường đứng ngay trước tính từ. Ví dụ
- I am really hungry.
Động từ và các trạng từ
Tương tự như với tính từ, trạng từ cũng được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung cho động từ. Vị trí của trạng từ so với động từ thường không có quy tắc cố định. Tuy nhiên, thông thường nó được đặt ngay sau động từ. Ví dụ:
- She sings beautifully.
- They swim really well.
- Don’t go so fast.
Mối quan hệ và thứ tự các từ trong tiếng Anh khá khác biệt so với tiếng Việt. Vì vậy, khi xây dựng câu, bạn cần tránh dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách trực tiếp. Điều này có thể dẫn đến sai lầm về ngữ pháp và sử dụng từ ngữ, cũng như gây khó hiểu cho người đọc.