1. Giới thiệu vấn đề
Triết học là hệ thống lý luận tổng quát nhất của con người về thế giới; về tự nhiên, xã hội, tư duy; và về vai trò của con người trong thế giới đó.
Ph. Ăngghen đã chỉ ra rằng: “Vấn đề cốt lõi của mọi triết học, đặc biệt là triết học hiện đại, là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại”. Điều này liên quan đến mối quan hệ giữa vật chất và ý thức. Vấn đề chính là phải trả lời hai câu hỏi lớn: thứ nhất, giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau? Cái nào quyết định cái nào? Bản chất của mọi tồn tại là gì? (vật chất hay ý thức?); và thứ hai, con người có khả năng nhận thức chính xác thế giới như nó tồn tại hay không?
Trong lịch sử triết học nhân loại, từ thời kỳ cổ đại cho đến hiện tại, đã có nhiều quan điểm khác nhau và đối lập nhau về hai câu hỏi cơ bản. Đây là điểm khởi đầu cho sự phân chia và mâu thuẫn giữa các trường phái triết học lớn: chủ nghĩa nhất nguyên (bao gồm chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm) và chủ nghĩa nhị nguyên; thuyết có thể biết và thuyết không thể biết, cũng như thuyết hoài nghi.
Triết học là hệ thống lý luận tổng quát nhất của con người về thế giới, về chính bản thân con người và vị trí của con người trong thế giới đó.
Triết học đã hình thành và phát triển qua hơn hai ngàn năm. Trong mỗi giai đoạn lịch sử khác nhau, triết học tập trung vào các vấn đề nghiên cứu khác nhau. Tuy nhiên, Ph. Ăngghen đã tổng kết toàn bộ lịch sử triết học và nêu rõ: 'Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là triết học hiện đại, là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại', tức là giữa ý thức và vật chất, và giữa con người với thế giới tự nhiên.
Vấn đề cơ bản của triết học bao gồm hai khía cạnh chính.
- Thứ nhất, giữa ý thức và vật chất: cái nào xuất hiện trước, cái nào xuất hiện sau? Cái nào chi phối cái nào?
- Thứ hai, liệu con người có khả năng nhận thức chính xác về thế giới xung quanh hay không?
2. Sự đối lập giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học
Như đã đề cập ở mục 1, vấn đề cốt lõi của triết học bao gồm hai khía cạnh: Mối quan hệ giữa ý thức và vật chất: cái nào có trước, cái nào có sau? Cái nào quyết định cái nào? và liệu con người có khả năng nhận thức đúng về thế giới hay không?
a. Đối với vấn đề đầu tiên trong cốt lõi của triết học, đã dẫn đến sự phân chia thành hai trường phái chính: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm.
Về việc giải quyết vấn đề đầu tiên, những người tin rằng bản chất của thế giới là vật chất, vật chất là nền tảng cơ bản và ý thức chỉ là kết quả phụ thuộc, được gọi là các nhà duy vật. Học thuyết của họ cấu thành các phái khác nhau trong chủ nghĩa duy vật.
b. Về mặt thứ hai của vấn đề triết học, quan điểm về nhận thức được chia thành hai trường phái chính: Khả tri luận, cho rằng con người có thể nhận thức được thế giới, và bất khả tri luận, cho rằng khả năng nhận thức đó là không thể.
Những người tin rằng bản chất của thế giới là ý thức, ý thức là cái cơ bản nhất còn vật chất chỉ là kết quả phụ thuộc, được gọi là các nhà duy tâm. Học thuyết của họ tạo thành các trường phái khác nhau trong chủ nghĩa duy tâm.
- Chủ nghĩa duy tâm có nguồn gốc từ nhận thức và xã hội, thường phản ánh sự tuyệt đối hóa và thần thánh hóa một khía cạnh nào đó của nhận thức, gắn liền với lợi ích của các giai cấp thống trị. Chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo thường hỗ trợ lẫn nhau để duy trì sự tồn tại và phát triển.
Trong lịch sử triết học, chủ nghĩa duy tâm có hai dạng chính: chủ nghĩa duy tâm chủ quan và chủ nghĩa duy tâm khách quan. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan coi ý thức con người là nền tảng cơ bản và phủ nhận sự tồn tại khách quan của hiện thực, cho rằng mọi thứ chỉ là 'tập hợp cảm giác' của cá nhân. Chủ nghĩa duy tâm khách quan, ngược lại, coi tinh thần và ý thức là nền tảng cơ bản, nhưng là tinh thần khách quan, tồn tại độc lập với thế giới tự nhiên và con người, và thường được gọi là 'ý niệm tuyệt đối', 'tinh thần tuyệt đối', hoặc 'lý tính thế giới'.
Trái ngược với chủ nghĩa duy tâm, sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa duy vật bắt nguồn từ thực tiễn và tiến bộ khoa học. Chủ nghĩa duy vật là hệ thống tri thức lý luận phổ quát, phản ánh lợi ích của các lực lượng xã hội tiến bộ và định hướng cho các hoạt động nhận thức và thực tiễn của họ.
3. Phân tích về chủ nghĩa duy vật trong triết học
Chủ nghĩa duy vật là một trường phái triết học quan trọng trong lịch sử, bao gồm những học thuyết triết học được xây dựng trên nền tảng duy vật nhằm giải quyết vấn đề cơ bản của triết học: “Vật chất là thứ nhất, còn ý thức hay tinh thần chỉ là thứ hai trong mọi tồn tại của thế giới” - tức là công nhận và chứng minh rằng bản chất và nền tảng của mọi sự tồn tại trong tự nhiên và xã hội đều là vật chất.
Trong lịch sử triết học, chủ nghĩa duy vật đã trải qua ba giai đoạn phát triển chính, bao gồm:
- Chủ nghĩa duy vật nguyên thủy, với các học thuyết tiêu biểu là triết học duy vật thời cổ đại ở Ấn Độ, Trung Quốc và Hy Lạp.
- Chủ nghĩa duy vật siêu hình, với các học thuyết tiêu biểu là triết học duy vật thời kỳ cận đại (thế kỷ XVII-XVIII) ở các nước Tây Âu, đặc biệt là chủ nghĩa duy vật cận đại tại Anh và Pháp.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng được C. Mác và Ph. Ăngghen khai sinh từ giữa thế kỷ XIX.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng do C. Mác và Ph. Ăngghen sáng lập đại diện cho hình thức phát triển cao nhất của chủ nghĩa duy vật trong triết học, vì những lý do sau:
- Nó không chỉ áp dụng lập trường duy vật để giải thích các hiện tượng trong tự nhiên (như chủ nghĩa duy vật siêu hình trước đây) mà còn vận dụng lập trường duy vật để phân tích các hiện tượng và quá trình xã hội của con người, tức là quan điểm duy vật về lịch sử hay chủ nghĩa duy vật lịch sử.
- Nó không chỉ sử dụng lập trường duy vật để định hướng nhận thức và cải tạo thế giới mà còn áp dụng phương pháp biện chứng trong quá trình này, tạo ra sự chính xác và khoa học trong việc lý giải và cải tạo thế giới.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng được xây dựng dựa trên tinh hoa của triết học lịch sử và tổng kết những thành tựu lớn của khoa học và thực tiễn trong thời đại mới; nó trở thành thế giới quan và phương pháp luận khoa học của giai cấp cách mạng và các lực lượng tiến bộ trong thời đại hiện nay.
4. Phân tích về chủ nghĩa duy tâm trong triết học
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức và tinh thần có vai trò chính yếu, quyết định sự tồn tại của thế giới tự nhiên. Theo quan điểm này, thế giới tự nhiên chỉ là một dạng biểu hiện của tinh thần và ý thức.
Chủ nghĩa duy tâm đã xuất hiện từ thời cổ đại với hai hình thức chính như sau:
- Chủ nghĩa duy tâm chủ quan công nhận rằng cảm giác và ý thức của con người là nền tảng cơ bản, cho rằng mọi hiện tượng và sự vật chỉ là sự kết hợp của các cảm giác cá nhân. Một ví dụ điển hình là quan điểm của Beccơly.
- Chủ nghĩa duy tâm khách quan cũng coi ý thức là nền tảng cơ bản, nhưng không phải là ý thức cá nhân mà là tinh thần khách quan, tồn tại độc lập với con người và quyết định sự tồn tại của tự nhiên, xã hội và tư duy. Nó thường được gọi bằng những tên khác nhau như ý niệm, ý niệm tuyệt đối, tinh thần tuyệt đối hay lý tính thế giới. Ví dụ nổi bật là quan điểm của Platon và Hêghen.
=> Cả chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều có nguồn gốc từ xã hội và nhận thức. Nguồn gốc xã hội của chủ nghĩa duy vật liên quan đến các lực lượng xã hội và giai cấp tiến bộ, cách mạng, trong khi nguồn gốc nhận thức của nó gắn liền với mối liên hệ với khoa học. Ngược lại, nguồn gốc xã hội của chủ nghĩa duy tâm đến từ các lực lượng xã hội và giai cấp phản tiến bộ, còn nguồn gốc nhận thức của nó là việc tuyệt đối hóa một khía cạnh của quá trình nhận thức (khía cạnh hình thức), tách biệt nhận thức và ý thức khỏi thế giới vật chất.
Cuộc tranh luận giữa chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa duy vật luôn diễn ra trong lịch sử triết học, tạo ra động lực nội tại cho sự phát triển của tư duy triết học. Đồng thời, nó phản ánh cuộc đấu tranh hệ tư tưởng giữa các giai cấp đối lập trong xã hội.
5. Kết luận về vấn đề và các câu hỏi liên quan
Ngoài các triết gia nhất nguyên luận (duy vật hoặc duy tâm) giải thích thế giới từ một nguyên thể duy nhất, còn có các triết gia nhị nguyên luận. Họ giải thích mọi hiện tượng của thế giới từ cả hai nguyên thể vật chất và tinh thần. Theo quan điểm của họ, thế giới vật chất xuất phát từ nguyên thể vật chất, còn thế giới tinh thần từ nguyên thể tinh thần. Họ cố gắng hòa giải giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, nhưng cuối cùng thường rơi vào chủ nghĩa duy tâm khi công nhận ý thức hình thành và phát triển độc lập với vật chất.
5.1 Chủ nghĩa duy vật đã được thể hiện qua những hình thức nào?
Đến nay, chủ nghĩa duy vật đã được biểu hiện qua ba hình thức chính: chủ nghĩa duy vật chất phác, chủ nghĩa duy vật siêu hình, và chủ nghĩa duy vật biện chứng.
5.2 Quan điểm của chủ nghĩa duy tâm về vật chất và ý thức là gì?
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng bản chất của thế giới là ý thức, và ý thức có trước, quyết định vật chất. Nó xuất phát từ nhận thức và xã hội, thường liên quan đến lợi ích của các giai cấp áp bức và bóc lột. Chủ nghĩa duy tâm thường gắn bó chặt chẽ với tôn giáo.
5.3 Quan điểm của chủ nghĩa duy vật về vật chất và ý thức là gì?
Chủ nghĩa duy vật coi vật chất là nền tảng cơ bản, xem vật chất là yếu tố có trước và bản chất của thế giới, trong khi ý thức được quyết định bởi vật chất. Chủ nghĩa duy vật có nguồn gốc từ sự phát triển của khoa học và thực tiễn, đồng thời thường liên quan đến lợi ích của giai cấp và lực lượng tiến bộ trong lịch sử.
Dưới đây là thông tin mà Mytour đã tổng hợp và biên soạn. Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng bạn!