1. Co-Branding là gì?
Co-Branding, hay hợp tác thương hiệu, là sự kết hợp giữa hai thương hiệu nhằm tăng cường sự hiện diện và uy tín trên thị trường, tạo sự thu hút và thúc đẩy doanh thu. Đây là chiến lược quan trọng giúp nâng cao hình ảnh và giá trị của cả hai bên.
Việc các thương hiệu tìm kiếm cơ hội mới và đối mặt với thách thức từ khách hàng tiềm năng là rất quan trọng. Các nhà chiến lược thường xuyên xem xét khả năng hợp tác với các thương hiệu khác để tạo ra những chiến dịch sáng tạo và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ.
Chiến lược hợp tác thương hiệu, hay còn gọi là Co-Branding, là sự liên kết giữa hai thương hiệu nổi tiếng để cùng sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ mới, kết hợp các đặc điểm đặc trưng của cả hai thương hiệu (Rao và Ruekert, 1994). Nói cách khác, Co-Branding giới thiệu ra thị trường sản phẩm hoặc dịch vụ mới, tích hợp các giá trị và đặc điểm chủ chốt của các thương hiệu liên kết.
Phương pháp này rất hiệu quả trong việc mở rộng tầm ảnh hưởng đến khách hàng, thu hút đối tượng khách hàng tiềm năng từ cả hai thương hiệu.
2. Lợi ích và hạn chế của hợp tác thương hiệu
2.1. Lợi ích
Nếu thực hiện đúng cách và tuân thủ các nguyên tắc của chiến lược hợp tác thương hiệu, cả hai đối tác sẽ thu được lợi ích lớn. Mỗi công ty có thể mở rộng sản phẩm từ cơ sở khách hàng hiện tại của mình, qua đó kích thích hoạt động kinh doanh và thu hút khách hàng mới.
Một ví dụ tiêu biểu là sự hợp tác giữa Nina Ricci và Ladurée: Khi chiến lược hợp tác thương hiệu được thực hiện hiệu quả, công ty có thể mở rộng tầm ảnh hưởng và nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường. Liên kết với đối tác danh tiếng sẽ mang lại sự tin tưởng và tôn trọng từ khách hàng.
Hợp tác xây dựng thương hiệu cho phép mỗi bên gia tăng doanh thu, thu hút khách hàng mới, và chia sẻ rủi ro. Điều này tạo ra một tình thế đôi bên cùng có lợi, nơi cả hai bên đều được hưởng lợi từ sự tăng trưởng và củng cố vị thế của mình.
2.2. Hạn chế
Hợp tác giữa nhiều thương hiệu có thể gặp phải các vấn đề về xung đột văn hóa và lợi ích. Để thành công, cần có sự tin tưởng cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, cũng như yêu cầu nguồn lực quản trị đầy đủ.
Trong quá trình hợp tác, quan trọng là thương hiệu phải cân nhắc phản ứng của người tiêu dùng đối với sự kết nối mới. Hình ảnh thương hiệu có thể gây lo lắng và nghi ngờ trong lòng khách hàng. Các phân khúc thị trường cũng có thể gặp xung đột, làm giảm sự kết nối và làm mất lòng tin của người tiêu dùng.
Ví dụ điển hình là việc kết hợp giữa một thương hiệu cao cấp với một thương hiệu phổ thông hoặc chất lượng thấp có thể tạo ra sự mất cân bằng, gây khó khăn trong việc đồng nhất thông điệp và gây nhầm lẫn cho khách hàng. Các trường hợp như sự hợp tác giữa Lego và Shell hay Custo Barcelona và Lidl minh họa cho vấn đề này.
Trong trường hợp hợp tác không thành công, sản phẩm có thể gặp phải khó khăn, hình ảnh thương hiệu bị tổn hại nghiêm trọng và chi phí để khôi phục có thể trở nên rất lớn.
3. Các Ví dụ về Hợp tác Thương hiệu
Dưới đây là một số ví dụ nổi bật về hợp tác thương hiệu:
(1) Starbucks & Spotify
Spotify đóng góp vào ngành công nghiệp âm nhạc, trong khi Starbucks thúc đẩy lượt tải ứng dụng. Sự hợp tác này giữa thương hiệu đồ uống và công ty công nghệ đã kết hợp hiệu quả để đạt được mục tiêu chung. Thông qua các chương trình khuyến mãi, dịch vụ khách hàng và tiếp cận khách hàng tiềm năng, cả hai thương hiệu đều thu được lợi ích đáng kể.
Hợp tác này giúp Spotify trở nên phổ biến hơn và tạo ra không gian cà phê thư giãn hơn cho Starbucks. Nhờ âm nhạc từ Spotify, Starbucks đã tạo ra một môi trường sang trọng và phong cách, khiến khách hàng ngày càng ưa thích việc thưởng thức cà phê và làm việc tại đây.
(2) Disney’s Pixar & Ứng dụng GPS WAZE
Một số ví dụ nổi bật về hợp tác thương hiệu, như giữa Disney's Pixar và ứng dụng GPS WAZE, đã tạo ra hiệu ứng tương hỗ mạnh mẽ. Khi bộ phim Cars 3 của Walt Disney's Pixar ra mắt vào mùa hè năm 2017, khán giả đã bị cuốn hút bởi các sản phẩm và chiến dịch quảng cáo ấn tượng trong sự kiện ra mắt.
Tuy nhiên, Disney Animation đã vượt xa bằng cách triển khai một chiến dịch quảng cáo sáng tạo, khác biệt so với các phương thức truyền thông truyền thống. Kết hợp với ứng dụng GPS WAZE, Disney cho phép người dùng tùy chỉnh giọng nói hướng dẫn ảo trong ứng dụng thành giọng của các nhân vật nổi bật trong Cars 3 như Lightning McQueen hoặc Jackson Storm.
Nhờ vào chiến lược quảng cáo độc đáo này, cả hai sản phẩm đã thu hút sự chú ý và tiếp cận khán giả hiệu quả hơn. Các bậc phụ huynh đã “đua nhau” đưa con đến rạp chiếu phim suốt mùa hè, tạo ra một hiệu ứng tích cực cho cả hai thương hiệu.
(3) Milka & Oreo
Đôi khi, sự hợp tác giữa các thương hiệu có thể không thành công, đặc biệt là khi hai thương hiệu tương đồng gây ra sự nhầm lẫn cho người tiêu dùng và ảnh hưởng đến hình ảnh của cả hai. Một ví dụ rõ ràng là sự kết hợp giữa Milka và Oreo, hai tên tuổi nổi bật trong ngành bánh kẹo.
Milka, với hơn 100 năm kinh nghiệm, là thương hiệu sô-cô-la cao cấp đến từ Thụy Sĩ, sản xuất tại Đức, nổi bật với cấu trúc mềm mại và hương vị tinh tế. Ngược lại, Oreo là thương hiệu bánh quy phổ biến toàn cầu, hướng đến đại chúng với thông điệp thân thiện và hấp dẫn, đặc biệt là các gia đình.
Khi Milka và Oreo hợp tác vào năm 2016, doanh số tăng vọt và sản phẩm nhanh chóng được tiêu thụ. Tuy nhiên, niềm vui không kéo dài do sự không rõ ràng trong thông điệp và cách kết hợp không phù hợp giữa một thương hiệu cao cấp và một thương hiệu đại chúng.
Điều nghiêm trọng nhất là lỗi dịch thuật đã làm tổn hại hình ảnh thương hiệu khi thanh Milka Oreo bị thu hồi ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất do lỗi ghi nhãn sai từ 'rượu có mùi' sô-cô-la thành 'rượu' sô-cô-la, gây ảnh hưởng lớn đến doanh thu của cả hai thương hiệu.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Truyền thông thương hiệu là gì? Những điều cần biết về Truyền thông thương hiệu? Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi và quan tâm!