Tác Động Huyết Thanh của Thuốc Azenmarol
Thuốc Azenmarol là lựa chọn hàng đầu trong việc kiểm soát và phòng ngừa tình trạng hình thành cục máu đông, đặc biệt được ứng dụng trong các trường hợp nhồi máu cơ tim, tắc mạch do bệnh tim, và nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu,... Điều quan trọng là người bệnh phải chấp hành đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.
1. Thuốc Azenmarol: Hiểu Rõ Về Nó
Azenmarol thuộc họ thuốc tim mạch, chủ yếu chứa thành phần chính là Acenocoumarol. Thuốc Azenmarol được sản xuất với 2 hàm lượng chính là 1mg và 4mg Acenocoumarol, cung cấp dưới dạng viên nén và đóng gói trong vỉ 10 viên.
1.1 Cơ Chế Hoạt Động của Azenmarol
Acenocoumarol, một hợp chất coumarin, hoạt động chống lại vitamin K. Hợp chất này ức chế enzym vitamin K epoxide reductase, ngăn chặn quá trình chuyển đổi acid glutamic thành acid gamma-carboxyglutamic trong các protein tiền thân của các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X).
Do đó, các hợp chất coumarin chống vitamin K có tác dụng ngăn chặn sự hình thành các yếu tố đông máu II, VII, IX, X hoạt động. Sau khi uống thuốc, tác dụng của Azenmarol đạt đỉnh trong khoảng 24 đến 48 giờ, tùy thuộc vào liều lượng. Khi ngừng sử dụng, prothrombin sẽ trở về mức bình thường trong khoảng 48 giờ.
Sự ổn định của Azenmarol so với warfarin và phenprocoumon là thời gian tác dụng ngắn hơn.
- Dược Động Học của Azenmarol
Azenmarol được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với tỷ lệ hấp thụ khoảng 60%. Đồng phân S(-)-acenocoumarol chủ yếu chuyển hóa tại gan, trong khi đồng phân R(+)-acenocoumarol có tỷ lệ hấp thụ 100%. Hợp chất này có khả năng kết hợp mạnh mẽ với protein trong huyết tương (99%). Nồng độ cao nhất thường đạt được sau 1-3 giờ sau khi uống. Thể tích phân bố là 0,16 - 0,34 lít/kg.
Azenmarol có thể vượt qua bảo vệ thai và một lượng nhỏ có thể được chuyển sang sữa mẹ.
Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa amin và acetamid không hoạt tính, không bị ảnh hưởng bởi cytochrom P450. Một số chất chuyển hóa khác như cồn diastereoisomeric và hydroxyl có thể có hoạt tính. Một số bệnh nhân có thể cần giảm liều do sự đa dạng gen gan.
Thời gian bán thải của Azenmarol là khoảng 8-11 giờ.
Azenmarol chủ yếu được đào thải qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
2. Ứng Dụng của Azenmarol trong Lâm Sàng
Azenmarol chủ yếu được sử dụng để ngăn chặn tình trạng đông máu. Do đó, thuốc thường được đề xuất trong các tình huống sau:
- Bệnh tim gây tắc mạch: Điều trị và dự phòng các vấn đề huyết khối gây tắc mạch do rung nhĩ, van nhân tạo, và bệnh van hai lá.
- Nhồi máu cơ tim: Ngăn chặn biến chứng huyết khối gây tắc mạch trong nhồi máu cơ tim, như huyết khối trên thành tim, loạn động thất trái gây tắc mạch khi thay thế cho heparin, và rối loạn chức năng thất trái nặng. Cũng được sử dụng để dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim khi aspirin không thích hợp.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi. Dùng để dự phòng tái phát khi thay thế cho heparin.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch và tắc mạch phổi cho bệnh nhân phẫu thuật khớp háng.
- Dự phòng huyết khối trong ống thông cho bệnh nhân phẫu thuật nội soi.
3. Liều Lượng và Cách Sử Dụng Thuốc Azenmarol
Để đảm bảo hiệu quả ngăn chặn đông máu mà không gây ra tình trạng chảy máu không kiểm soát, liều lượng của thuốc cần được điều chỉnh tùy thuộc vào cơ địa của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp dựa trên phản ứng điều trị cụ thể.
3.1 Liều Uống Thông Thường
Trong ngày đầu tiên, uống liều 4mg/ngày, từ ngày thứ 2 trở đi có thể điều chỉnh từ 4 - 8 mg/ngày.
Liều duy trì nằm trong khoảng 1 - 8 mg/ngày, tùy thuộc vào phản ứng sinh học của cơ thể.
Việc điều chỉnh liều thường được thực hiện với mức tăng hoặc giảm 1 mg.
3.2 Kiểm Soát Sinh Học và Điều Chỉnh Liều
Đo thời gian prothrombin (PT) và chuyển đổi sang tỷ số chuẩn hóa quốc tế INR (International Normalized Ratio) là các biện pháp kiểm soát thường được thực hiện. Kết quả này sẽ phản ánh trạng thái của các yếu tố đông máu II, VII, X bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng vitamin K. Mục tiêu INR thường là 2,5, dao động từ 2 đến 3, để đảm bảo hiệu quả mà không gây ra tình trạng chảy máu hay nguy cơ đông máu cao.
3.3 Cách Sử Dụng Thuốc Azenmarol
Thuốc Azenmarol nên được uống mỗi ngày vào cùng một thời điểm.
3.4 Quá Liều và Biện Pháp Xử Lý
Triệu chứng phổ biến của quá liều thuốc Azenmarol bao gồm xuất huyết, có thể xuất hiện trong vòng 1-5 ngày sau khi sử dụng. Các dấu hiệu xuất huyết có thể bao gồm chảy máu mũi, nôn máu, ho máu, xuất huyết dạ dày-ruột, đái máu (đối với cơn đau quặn thận), xuất huyết dưới da, xuất huyết âm đạo, chảy máu nướu, tụ máu và chảy máu trong khớp hay rong kinh.
Có thể xuất hiện các triệu chứng như nhịp tim nhanh, huyết áp giảm, rối loạn tuần hoàn ngoại vi do mất máu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.
Trong trường hợp quá liều, bác sĩ sẽ dựa trên kết quả INR và triệu chứng xuất huyết để điều chỉnh liều thuốc một cách an toàn, đồng thời xem xét việc sử dụng vitamin K để giảm tác dụng của azenmarol.
4. Các Trường Hợp Không Nên Sử Dụng Thuốc Azenmarol
Có một số trường hợp nên cân nhắc đến khi áp dụng thuốc Azenmarol, bao gồm:
- Người có tiền sử quá mẫn với các hợp chất coumarin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Azenmarol.
- Người có thiếu hụt vitamin K, viêm màng tim do vi khuẩn, loạn sản máu hoặc bất kỳ rối loạn máu nào tăng nguy cơ xuất huyết.
- Bệnh nhân có huyết áp cao nặng.
- Bệnh nhân suy gan nặng, đặc biệt là khi thời gian prothrombin kéo dài.
- Người có nguy cơ chảy máu, mới phẫu thuật thần kinh hoặc mắt, hoặc có khả năng phải phẫu thuật lại.
- Bệnh nhân có tai biến mạch máu não, trừ trường hợp bị nghẽn mạch ở các vị trí khác.
- Người có suy thận nặng (Clcr < 20 mL/phút).
- Giãn tĩnh mạch thực quản.
- Người đang bị loét dạ dày - tá tràng.
- Không nên kết hợp với aspirin ở liều cao, phenylbutazol, cloramphenicol, diflunisal, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol, miconazol dùng toàn bộ cơ thể, âm đạo.
- Không sử dụng thuốc azenmarol trong vòng 48 giờ sau khi sinh.
5. Thuốc Tương Tác với Thuốc Azenmarol
Có nhiều loại thuốc có thể tương tác với thuốc kháng vitamin K, do đó, quan sát bệnh nhân trong thời gian 3-4 ngày sau khi thay đổi liệu pháp là quan trọng. Một số thuốc không nên kết hợp với thuốc Azenmarol, bao gồm:
- Aspirin, đặc biệt là ở liều cao 3g/ngày, vì có thể tăng tác dụng chống đông máu và gây ra nguy cơ chảy máu do ức chế kết hợp với protein huyết tương.
- Miconazol: Có thể gây ra tình trạng xuất huyết nặng do tăng dạng tự do trong máu và ức chế chuyển đổi của thuốc kháng vitamin K.
- Phenylbutazon, vì có thể tăng tác dụng chống đông máu khi kết hợp.
- Thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol: Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế tiểu cầu.
Không nên kết hợp thuốc azenmarol với các loại thuốc sau:
- Aspirin với liều dưới 3g/ngày.
- Các thuốc chống viêm không steroid.
- Cloramphenicol: Làm tăng tác dụng của thuốc uống chống đông máu khi kết hợp, do ức chế chuyển đổi tại gan.
- Diflunisal: Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, do cạnh tranh kết hợp với protein huyết tương. Nên sử dụng các thuốc giảm đau khác như paracetamol.
6. Hiện Tượng Phụ Không Mong Muốn (ADR)
- Biểu hiện chảy máu là một trong những vấn đề phức tạp và thường gặp, có thể xảy ra ở nhiều phần khác nhau của cơ thể như hệ thần kinh trung ương, các chi, bụng, các cơ quan nội tạng, mắt,...
- Một số trường hợp cụ thể bao gồm tiêu chảy có thể đi kèm với phân nhiễm mỡ, đau khớp độc lập.
- Hiếm gặp: Rụng tóc, tổn thương da khu vực cụ thể, phản ứng dị ứng da.
- Rất hiếm gặp: Viêm mạch máu hoặc tổn thương gan.
Đây là những thông tin quan trọng về thuốc Azenmarol. Hãy đọc hướng dẫn sử dụng cẩn thận để bảo đảm an toàn khi sử dụng.
Để đặt lịch hẹn tại bệnh viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn trực tuyến tại đây: TẠI ĐÂY. Tải và sử dụng tính năng đặt lịch tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng di động.