1. Từ vựng về Giáng sinh
1.1. Các từ vựng liên quan đến ngày lễ Giáng Sinh
- Christmas /ˈkrɪsməs/ : lễ Giáng Sinh
- Winter (ˈwɪnt̬ɚ): mùa đông
- Santa Claus /ˈsænt̬ə klɑːz/ hay Father Christmas /fɑːðə ˈkrɪsməs
- Santa/ˈsæntə/, Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/: ông già Noel.
- Reindeer /ˈreɪndɪr/: con tuần lộc
- Santa sack /ˈsæntə sæk/: túi quà của ông già Noel
- Gift/ Present (ɡɪft) /(ˈprezənt): quà tặng
- Sled/ Sleigh /sled) / (sleɪ): xe trượt tuyết
- Elf /elf/: chú lùn
- Snowman /’snoumən/: người tuyết
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
- Scarf /skɑ:rf/ : khăn quàng
- A carol/ˈkærəl/: một bài hát thánh ca hoặc bài hát bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
- A White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/: tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Celebrate/ˈseləbreit/: Lễ kỷ niệm
- Occasion/əˈkeiʒən/: Dịp đặc biệt
- Greetings/ˈɡriː.tɪŋ/: Lời chúc mừng
- Ceremony/ˈserəməni/: Nghi lễ
- Ritual/ˈritʃuəl/: Nghi thức
- Holy/’houli/: Thần thánh
- Miracle/’mirəkl/: Phép màu
1.2. Từ vựng về các món ăn truyền thống Giáng sinh
- Turkey /ˈtɜːki/: gà Tây
- Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/: bánh quy gừng hình người
- Candy cane /ˈkændi keɪn/: cây kẹp hình gậy (nhiều màu sắc)
- A pudding/ˈpʊdɪŋ/: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
- Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/: đây là đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh. Đồ uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
- Hot chocolate / hɒt ˈtʃɒklət/ : socola nóng
- Cookie / ˈkʊki/ : bánh quy
- Yule log /ˈjuːl ˌlɑːɡ/: bánh hình khúc cây
- Marzipan/ˈmaːrzəpӕn/: Bánh hạnh nhân
- Mulled wine/ˌmʌld ˈwaɪn/: Rượu vang nóng
1.3. Từ vựng về các đồ trang trí Giáng Sinh
- Ornament /’ɔ:nəmənt/: vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
- Christmas card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/: thiệp Giáng sinh
- Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/: tất Giáng sinh
- Christmas tree /ˈkrɪsməs tri:/ hoặc Pine (paɪn): cây thông Noel.
- Spruce /spruːs/: cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
- Bauble/ˈbɔːbl/ quả châu
- Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
- Candle /’kæn.dl̩/: nến
- Fairy lights /ˈ fer.i ˌlaɪts/ : đèn nháy
- Bell /bel/: chuông
- Mitten /ˈmɪt.ən/: gang tay
- Package/ˈpӕkidʒ/: Bưu kiện
- Star /staː/: Ngôi sao
- Wreath /riθ/: vòng hoa Giáng sinh
- Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/: cây tầm gửi
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Card /kɑ:rd/ : thiệp chúc mừng
- Tinsel /’tɪn.səl/: dây kim tuyến
- Ribbon /’rɪb.ən/: dây ruy băng
- Curling ribbon: ruy băng xoắn
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.toʊ/: cây tầm gửi
- Firewood/’faɪə.wʊd/ Cây củi
- Bough/bau/: Cành cây
- Log/loɡ/: Khúc củi
2. Các cách diễn đạt về chủ đề Giáng sinh
- To celebrate the day: đón mừng
I am Catholic, so at Christmas, I always go to church with my family at midnight to celebrate the day with other believers. The family gathered to celebrate Christmas. (Tôi là người Công giáo, vì vậy vào Giáng sinh, tôi luôn đến nhà thờ với gia đình vào lúc nửa đêm để đón mừng ngày cùng các tín đồ khác.)
- To capture the moment: Bắt trọn khoảnh khắc
Sam captured the moment with an unforgettable emotion with your family at Christmas. (Sam đã bắt trọn khoảnh khắc với cảm xúc không thể quên cùng với gia đình cô ấy tại bữa tiệc Giáng sinh.)
- Family reunion: Đoàn tụ gia đình
- Spend my quality time: Dành thời gian chất lượng
To my mind, this is not only the time for family reunions, it is also a day when I spend my quality time with people I love. (Theo suy nghĩ của tôi, đây không chỉ là thời gian đoàn tụ gia đình mà còn là ngày tôi dành thời gian chất lượng cho những người tôi yêu thương)
- The More the Merrier: càng đông càng vui
I asked Mary if I could invite my best friends to my family Christmas party and my mother said that the more the merrier. (Tôi đã hỏi mẹ tôi rằng tôi có thể mời bạn thân đến bữa tiệc Giáng sinh của gia đình tôi không và mẹ tôi đã nói Càng đông càng vui)
- Eat, drink and be merry: tận hưởng với những món ăn và đồ uống ngon
Welcome to our party. Let’s eat, drink and be merry. (Chào đón đến đến với bữa tiệc của chúng tôi. Hãy tận hưởng với những món ăn và đồ uống ngon nhé.)
- Trim the tree: trang trí cây thông
It was a long-term tradition for the whole family to trim the tree together at Christmas. (Đó là một truyền thống lâu đời để cả gia đình trang trí cây thông cùng nhau vào Giáng sinh.)
- To raise a glass or two: Nâng ly chúc mừng
On Christmas Eve we should raise a glass and wish ourselves happiness and peace. (Vào trước trước đêm Giáng sinh, chúng tôi nâng ly chúc mừng và chúc nhau hạnh phúc và bình an.)
- To tighten the bond: Thắt chặt mối liên kết
Celebrating a Christmas Party with loved one is a way to tighten the bond. (Tổ chức một bữa tiệc GIáng sinh với người thân yêu là một cách cách để thắt chặt mối liên kết)
3. Những lời chúc Giáng sinh ý nghĩa bằng tiếng Anh
Wishing you a joyful, warm, and merry Christmas with your loved ones.
(Chúc bạn một mùa Giáng sinh vui vẻ, ấm áp và hạnh phúc bên người thân yêu.)
Happy Holidays! May all your Christmas wishes come true.
(Chúc một kỳ Giáng sinh vui vẻ! Hy vọng mọi điều ước Giáng sinh của bạn sẽ thành hiện thực)
We trust Santa Claus will assist you in achieving your wishes. Have a joyful Christmas with your family and loved ones.
(Chúng tôi tin rằng ông già Noel sẽ giúp bạn thực hiện những nguyện vọng của bạn. Một mùa Giáng sinh ấm áp bên gia đình và người thân.)
Enjoy this holiday season with your family. Wishing you lots of joy and success. Merry Christmas!
(Hãy thưởng thức kỳ nghỉ này cùng gia đình. Chúc bạn có nhiều niềm vui và thành công. Giáng sinh an lành!)
There's no better time for friends and family to gather than Christmas. May the true essence of this season fill our hearts – to cherish the love given to us without taking it for granted.
(Không có thời gian nào tốt hơn để bạn bè và gia đình đến với nhau như Giáng sinh. Mong rằng ý nghĩa thực sự của mùa này sẽ lan tỏa trong lòng chúng ta, và đó là biết trân trọng tình yêu được ban tặng mà không coi nhẹ.)
The essence of Christmas lies in giving, sharing love, and reaching out to those who have touched our lives. It's a time to count our blessings and be grateful. You've impacted my life in so many ways, and I'm grateful for your wonderful friendship. Wishing you the very best this Christmas.
(Ý nghĩa thực sự của Giáng Sinh là ban phát và chia sẻ tình yêu, và tìm đến những người đã làm thay đổi cuộc sống của chúng ta. Đây là thời điểm để đếm các phước lành và biết ơn chúng. Bạn đã là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi cảm ơn bạn vì đã là một người bạn tuyệt vời. Chúc bạn có một mùa Giáng sinh tốt đẹp nhất.)
It's Christmas time once again, a time to welcome the New Year. We wish you and your loved ones the merriest Christmas and happiness and prosperity in the coming year.
(Một mùa Giáng sinh lại đến và một năm mới sắp bắt đầu. Chúng tôi gửi đến bạn và những người thân yêu lời chúc Giáng Sinh an lành và một năm mới hạnh phúc, thịnh vượng.)