1. Các động từ phrasal về Du lịch
TT | Phrasal Verb | Meaning | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Set off | To start a journey. | Bắt đầu một chuyến đi, khởi hành | We’ll set off for the beach early in the morning. (Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm) |
2 | Check in | To arrive and register at a hotel or airport. | Đến và đăng ký tại khách sạn hoặc sân bay. | They will check in at the hotel before noon. (Họ sẽ làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn trước giờ trưa.) |
3 | Pick up | To go someplace to get someone and provide them with transportation | Đón ai đó | The bus will pick up passengers from the hotel lobby at 9 AM sharp.(Xe bus sẽ đón khách từ sảnh khách sạn lúc 9 giờ sáng đúng giờ.) |
4 | Drop off | To leave someone at a particular place, usually by car. | Để ai đó rời ở một nơi cụ thể, thường là bằng xe ô tô. | I will drop you off at the train station on my way to work. (Tôi sẽ để bạn xuống tại nhà ga trên đường đi làm của tôi) |
5 | Take off | To leave the ground and begin to fly. | Cất cánh. | The plane will take off in a few minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa.) |
6 | Get away | To escape from a place or situation. | Thoát khỏi một nơi hoặc tình huống.
| We need to get away from the city for a while. (Chúng ta cần đi xa khỏi thành phố một thời gian.) |
7 | Hold up | To delay or obstruct someone or something. | Làm chậm trễ hoặc cản trở. | The traffic held us up for an hour. (Giao thông làm chúng tôi bị trễ một giờ.) |
8 | Pull over | To stop at the side of the road. | Dừng lại bên lề đường. | The driver pulled over to check the map. (Người lái đã dừng xe lại để kiểm tra bản đồ.) |
9 | Check out | To pay the bill and leave a hotel. | Thanh toán hóa đơn và rời khách sạn. | We need to check out before 11 am. (Chúng ta cần thanh toán và rời khách sạn trước 11 giờ sáng.) |
10 | Turn back | To return | Quay trở lại. | We had to turn back because of the storm (Chúng tôi phải quay lại vì cơn bão.) |
11 | Get on | To enter a vehicle or board a ship, train, or aircraft. | Lên xe hoặc lên tàu, tàu hoặc máy bay. | Hurry up, we need to get on the bus. (Nhanh lên, chúng ta cần lên xe buýt.) |
12 | Check over | To examine or look at something carefully. | Kiểm tra hoặc xem xét một cách cẩn thận. | I always check over my luggage before leaving. (Tôi luôn kiểm tra hành lý trước khi rời đi.) |
13 | Run out of | To have no more of something. | hết cái gì đó. | We ran out of gas when going back home. (Chúng tôi hết xăng khi trở về nhà). |
14 | Catch up on | to do something that you have not been able to do recently | Làm cái gì đó mà bạn không có thời gian làm gần đây. | I need to catch up on some sleep during the flight. (Tôi cần ngủ bù trong suốt chuyến bay.) |
15 | Hit the road. | Begin a trip | Bắt đầu 1 chuyến đi | I’d love to stay longer but it’s really time to hit the road. (Tôi rất muốn ở lâu hơn nhưng đến lúc phải lên đường rồi.) |
16 | Get in | To arrive at a destination | Đến địa điểm | We finally got in after a long journey. (Cuối cùng chúng tôi đã đến nơi sau một chặng đường dài.) |
17 | Look around | To explore what is near you in an area | Ngắm nhìn | When I visited Paris, I always loved to take a walk and look around the city to appreciate its historical beauty. (Khi đến Paris, tôi luôn thích dành thời gian để đi bộ và ngắm nhìn thành phố để thưởng thức vẻ đẹp lịch sử của nó.) |
18 | Look forward | To positively anticipate a future event | Mong đợi | I am really looking forward to the beach trip this weekend to relax and get away from the stress of work. (Tôi thực sự mong đợi chuyến đi biển vào cuối tuần này để thư giãn và thoát khỏi căng thẳng của công việc.) |
2. Sử dụng các động từ phrasal về Du lịch trong IELTS Speaking Phần 2
Ví dụ:
Describe an Interesting Trip You Have TakenYou should say:Where you wentWhat you did on the tripWhy you liked it so much
Bài tập thực hành sử dụng phrasal verbs Travel:
3. Bài tập rèn luyện
Điền các Phrasal verb ở đây và điền vào chỗ trống trong câu sao cho phù hợp
- We had to ___________ early in the morning to avoid the traffic.
- Don’t forget to ___________ at the reception when you arrive at the hotel.
- Hurry up and ___________ the bus, it’s about to leave!
- The plane is scheduled to ___________ at 6 PM, so make sure you’re at the airport on time.
- I need to ___________ for a while and relax on the beach.
- The unexpected construction work on the highway ___________ our journey by two hours.
- The driver decided to ___________ to ask for directions as he was lost.
- Make sure to ___________ from the hotel before 10 AM.
- Due to the sudden storm, we had to ___________ and find shelter.
- Could you please ___________ this letter at the post office on your way to the office?
Giải đáp:
1. khởi hành 2. làm thủ tục nhận phòng 3. lên máy bay 4. cất cánh 5. trốn đi
6. bị giữ lại 7. dừng lại 8. thanh toán và trả phòng 9. quay trở lại 10. đưa ai đó xuống
Tóm tắt
Dưới đây là toàn bộ 18 Phrasal verbs Travel (Du lịch) trong danh sách 20+ chủ đề Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng Mytour để học thêm những thông tin hữu ích về IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho những học viên trình độ 4.0+ để cùng khám phá chủ đề Travel cũng như những kiến thức Tiếng Anh quan trọng cho kỳ thi IELTS nhé.