Dịch vụ ngân hàng là tổng hợp kiến thức về mở tài khoản, áp dụng lãi suất ngân hàng cho tiết kiệm và vay vốn kinh doanh.
Nắm bắt khái niệm cơ bản về dịch vụ ngân hàng và biết cách áp dụng, bạn có thể tận dụng để kiếm lợi nhuận trong giao dịch với ngân hàng.
Khám Phá Dịch Vụ Ngân Hàng
1. Tài Khoản Ngân Hàng và Bí Mật Tài Chính
- Định Nghĩa về Tài Khoản Ngân Hàng
Tài khoản ngân hàng là một bảng danh tính cá nhân, kết nối với định chế tài chính. Mỗi tài khoản được xác định bằng một dãy số độc đáo, giúp ngân hàng theo dõi và kiểm soát mọi giao dịch của người dùng. Thông tin chi tiết kèm theo tài khoản giúp tối ưu hóa quản lý tài chính.
Dựa vào nhu cầu đặc biệt của người sử dụng, ngân hàng đưa ra hệ thống hai dạng tài khoản chủ yếu là Tài Khoản Thanh Toán (Giao Dịch) và Tài Khoản Tiết Kiệm. Cả hai dạng tài khoản này đều có nhiều biến thể phù hợp với mong muốn cụ thể của từng khách hàng.
- Thủ tục để Mở Tài Khoản Ngân Hàng
Về điều kiện mở tài khoản ngân hàng, mặc dù có sự biến động tùy theo từng ngân hàng, nhưng vẫn có những điều kiện cơ bản mà tất cả ngân hàng đều áp dụng cho người sử dụng.
+ Dựa trên thông tư số 23/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước về việc mở và sử dụng tài khoản ngân hàng, mọi cá nhân Việt Nam hoặc cư trú tại Việt Nam từ 15-18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và có tài sản riêng để bảo đảm.
+ Trong trường hợp bạn là người dưới 15 tuổi hoặc có hạn chế về năng lực hành vi dân sự, có thể mở tài khoản ngân hàng thông qua sự hỗ trợ của người giám hộ hoặc người đại diện pháp luật.
- Giới Hạn Số Lượng Tài Khoản
Chính xác. Bạn hoàn toàn có thể mở nhiều tài khoản ngân hàng, tuy nhiên, hiện vẫn chưa có quy định cụ thể về số lượng tối đa mà mỗi người dùng có thể sở hữu tại các ngân hàng.
Ngân hàng quản lý thông tin người dùng thông qua Mã Khách Hàng (CIF), mà mã này được liên kết với các giấy tờ như CMTND, hộ chiếu, sổ đỏ,... do đó, bạn có thể mở nhiều tài khoản ngân hàng ở nhiều khu vực khác nhau hoặc với các loại tiền tệ khác nhau như USD, EUR. Mọi tài khoản của bạn đều được Ngân hàng theo dõi và giám sát chi tiết.
- Nơi Mở Tài Khoản Ngân Hàng
Để mở tài khoản ngân hàng, bạn có thể đến các Chi nhánh hoặc Phòng giao dịch của các Ngân hàng Thương mại hoặc Ngân hàng Nhà nước. Tại đây, bạn có thể thực hiện mở tài khoản và tham gia các giao dịch, thanh toán, hoặc gửi tiền tiết kiệm.
2. Sự Khác Biệt Giữa Thẻ ATM và Số Tài Khoản
- Định Nghĩa Thẻ ATM
Thẻ ATM là công cụ thanh toán của bạn, được cung cấp bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Với thẻ này, bạn có thể thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, và thanh toán hóa đơn thông qua máy ATM hoặc các điểm thanh toán bằng thẻ.
Thẻ ATM bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, được sản xuất dưới dạng thẻ từ hoặc thẻ chip.
+ Thẻ Ghi Nợ (Thẻ Ghi Nợ Nội Địa): Sử dụng để rút tiền dựa trên số tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng. Khi rút tiền tại ATM, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản.
Yêu Cầu: Để sử dụng thẻ ghi nợ, tài khoản ngân hàng cần có số dư đủ và chỉ rút trong giới hạn số tiền hiện có.
+ Thẻ Tín Dụng (Thẻ Thanh Toán Quốc Tế): Là công cụ vay tiêu dùng dựa trên hạn mức toàn cầu. Bạn có thể chi tiêu ngay cả khi không có tiền trong thẻ, và không cần số dư tài khoản.
Yêu Cầu: Chứng minh năng lực tài chính và thanh khoản.
Tuy nhiên, bạn phải thanh toán số tiền đã chi trong vòng 45 ngày và sau thời hạn đó, sẽ có lãi suất áp dụng theo quy định ngân hàng.
- Cách Sử Dụng Thẻ ATM
Để sử dụng thẻ ATM, bạn có thể ghé các điểm ATM của MBBank, Maritime Bank, HDBank, Vietcombank,... mà ngân hàng đã phân bố rộng khắp. Sau khi nhận thẻ ATM, làm theo hướng dẫn in trên tờ chỉ dẫn để thiết lập mã PIN và ngăn chặn rủi ro đánh cắp.
Trong lần đầu giao dịch qua cây ATM, hãy đổi mã PIN để bảo vệ tài khoản của bạn khỏi nguy cơ lừa đảo.
- Địa Chỉ Máy ATM
Địa điểm máy ATM phân bố đa dạng giữa các ngân hàng. Bạn có thể tra cứu thông tin trên trang web của ngân hàng hoặc sử dụng cú pháp trên Google để tìm kiếm danh sách đầy đủ địa chỉ cây ATM đã được tổng hợp bởi Mytour.
“Địa chỉ ATM + (Ngân hàng: tên gọi ngắn gọn hoặc đầy đủ) + Mytour”
VD: Địa chỉ ATM VIB Mytour
3. Số Thẻ ATM và Sự Khác Biệt
- Số thẻ ATM là gì?
Số thẻ ATM là một dãy số dài, chủ yếu được sử dụng để xác định và quản lý các loại thẻ ATM của người dùng. Thông thường, số thẻ có 16 chữ số với những ý nghĩa đặc biệt như sau:
+ Chữ số đầu tiên (MII – Major Industry Identifier) chỉ loại thẻ
1&2: phát hành bởi các hãng hàng không
3: phát hành bởi các hãng du lịch hoặc giải trí
4&5: phát hành bởi ngân hàng và các tổ chức tài chính
6: phát hành bởi ngân hàng và các thương gia
7: phát hành bởi các công ty dầu khí
8: phát hành bởi các công ty viễn thông
9: phát hành bởi nhà nước
>Cụm 6 chữ số đầu tiên của thẻ (bao gồm cả MII) được gọi là IIN (Issuer Identification Number) và được sử dụng để xác định nhà phát hành. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:
American Express (AMEX): 34**** hoặc 37****
Visa: 4*****
Diner’s Club International: 36****
Mastercard: 51**** tới 55****
+ Cụm số từ số thứ 7 – 15 (9 số) được sử dụng để chỉ số tài khoản của khách hàng. Tuy nhiên, cụm này có thể mở rộng tới tối đa 12 số (tổng cộng 19 số)
+ Số cuối cùng (số 16 hoặc 19) là số đặc biệt dùng để kiểm tra và xác nhận tính chính xác của thẻ. Việc kiểm tra này thường sử dụng thuật toán Luhn.
- Số tài khoản là gì?
Số tài khoản là dãy số đặc biệt xác định chủ tài khoản tại ngân hàng. Số này liên kết với thẻ ATM để thực hiện các giao dịch tài chính và thanh toán tín dụng.
Cấu trúc số tài khoản tại các ngân hàng hiện nay khác nhau. Để hiểu rõ hơn, liên hệ tổng đài tư vấn hoặc đến chi nhánh ngân hàng để được giải đáp.
4. Có thể mở tài khoản tại nhiều ngân hàng khác nhau không?
Bạn hoàn toàn có thể mở tài khoản tại nhiều ngân hàng cùng một lúc vì mỗi ngân hàng quản lý thông qua số tài khoản riêng biệt và chi tiết.
5. Ích lợi của việc mở thẻ phụ là gì?
- Định nghĩa về thẻ phụ
Thẻ phụ là thẻ bổ sung được chủ tài khoản đăng ký cho người thân. Thẻ này mang tên chủ tài khoản chính và có quyền quyết định về giao dịch tài khoản. Mỗi chủ tài khoản chính có thể có tối đa 2 thẻ phụ.
- Ưu điểm của việc sử dụng thẻ phụ
Thủ tục đăng ký thẻ phụ dễ dàng, không cần chứng minh thu nhập, hỗ trợ linh hoạt các dịch vụ tài chính cho những đối tượng không muốn mở tài khoản mới. Đặc biệt, giúp chủ thẻ chính quản lý chi tiêu hiệu quả hơn.
- Đối tượng sử dụng thẻ phụ
Là công dân từ 15 tuổi trở lên, không yêu cầu chứng minh năng lực tài chính hay thu nhập. Khi lập thẻ phụ, bạn sẽ được cấp một hạn mức nhất định và phí thường niên.
Cho dù bạn là người mới bắt đầu giao dịch với ngân hàng hay đã có kinh nghiệm mở tài khoản tại Vietcombank, Techcombank, VPBank, VIB,… những khái niệm cơ bản về dịch vụ ngân hàng ở đây sẽ là nền tảng giúp bạn tiếp cận, hiểu rõ hơn và học cách tận dụng cơ hội làm giàu từ việc tham gia giao dịch với định chế tài chính đặc biệt này.
Trong chuỗi bài viết đã được Mytour giới thiệu rất chi tiết về cách mở tài khoản tại Vietcombank, Techcombank, VPBank, VIB, cũng như khám phá khái niệm lãi suất ngân hàng và cách theo dõi lãi suất ở Techcombank, VIB, TPBank, DongA Bank,… để đưa ra quyết định kinh doanh thông minh và hiệu quả, chúng tôi luôn nhấn mạnh việc người dùng nên tìm hiểu về dịch vụ ngân hàng của ngân hàng trước khi thực hiện giao dịch.
Dù bạn sử dụng ngân hàng nào, hãy đặt lịch kiểm tra tài khoản thường xuyên. Với những chiêu trò tinh vi hiện nay, số tiền trong tài khoản có thể bị lấy cắp bất kỳ lúc nào. Mỗi ngân hàng có cách kiểm tra riêng, nếu bạn sử dụng Vietcombank, hãy tham khảo cách kiểm tra tài khoản Vietcombank đơn giản.
Mong rằng những thông tin về dịch vụ ngân hàng ở đây sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn đạt được nhiều thành công!
