Hãy cùng xem một số ví dụ phân tích đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' để hiểu rõ hơn.
1. Phân tích đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' – mẫu 1
Nguyễn Du, vĩ nhân văn hóa và đại thi hào của dân tộc, đã để lại cho văn học Việt Nam tác phẩm 'Truyện Kiều', một kiệt tác được thế giới yêu mến. Bên cạnh giá trị hiện thực và nhân đạo, 'Truyện Kiều' nổi bật với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và miêu tả sâu sắc nội tâm nhân vật. Đặc biệt, đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện sự xuất sắc trong việc miêu tả nỗi cô đơn và tấm lòng thủy chung của Kiều.
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thuộc phần 'Gia biến và lưu lạc', gồm 22 câu thơ. Nó không chỉ thể hiện sự xót thương của Nguyễn Du đối với số phận của người phụ nữ tài hoa nhưng bất hạnh, mà còn nổi bật với bút pháp đặc sắc qua việc tả cảnh ngụ tình và ngôn từ độc thoại nội tâm, phản ánh nỗi lòng và tâm trạng của Thúy Kiều.
Trước cửa lầu Ngưng Bích, mùa xuân đã bị khóa chặt
Hình ảnh núi non xa xăm, ánh trăng gần gũi
Quanh quẩn bốn phía, chỉ thấy sự vắng vẻ
Cát vàng trên cồn, bụi hồng ở dặm xa
Những sớm mây xám và đêm khuya lẻ bóng
Chia tấm lòng giữa cảnh sắc mơ hồ
Nguyễn Du, qua nét bút tả cảnh để ngụ tình, đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Thúy Kiều với những từ khóa mùa xuân, phản ánh hoàn cảnh của nàng như một con chim trong lồng, cá trong chậu, bị giam lỏng và khóa kín tuổi xuân. Từ khóa mùa xuân không chỉ nói về những cô gái bị cấm cung mà còn là sự châm biếm, đau đớn cho số phận của Kiều. Nàng lạc lõng giữa thời gian rộng lớn và không gian hoang vắng, tha hương nơi đất khách quê người, cô đơn trong chốn lầu xanh.
Lầu Ngưng Bích, với vẻ đẹp phong cảnh và khung cảnh hữu tình như non xa, trăng gần, cát vàng, cồn nọ, bụi hồng, dặm kia, vốn dĩ rất thơ mộng. Tuy nhiên, trong tình cảnh bị giam cầm và cô đơn, Kiều nhìn cảnh vật với nỗi buồn, trăng chỉ là một vầng trăng đơn độc, đất chỉ là cồn cát nhấp nhô bên bụi hồng.
Lầu Ngưng Bích chỉ là một điểm nhỏ giữa không gian rộng lớn của trời và nước. Trong không gian ấy, mây sớm và đèn khuya tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín của thời gian, như kìm hãm tuổi thanh xuân của Kiều. Cuộc sống của nàng bị những thế lực tàn ác của xã hội phong kiến bóc chết, thêm vào nỗi buồn và sự cô đơn, khiến Kiều cảm thấy bẽ bàng, tủi hổ khi không có ai chia sẻ, chỉ biết làm bạn với mây, đèn và cảnh vật hoang vu, trong nỗi cô đơn tuyệt vọng của mình.
Tưởng người dưới ánh trăng chén đồng
Chờ đợi trong sương sớm, mai sau còn mong
Chân trời, góc bể lạc lõng
Tấm son bao giờ mới phai màu
Khi ở lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều thường nhớ về Kim Trọng. Đây là một cách thể hiện độc đáo, đặc sắc và phù hợp với tâm lý của nàng, thể hiện lòng chung thủy của Kiều. Những từ ngữ như tưởng, trông chờ trong suy tư của Kiều làm nổi bật nỗi nhớ Kim Trọng khôn nguôi của nàng. Càng nhớ về lời thề và lời hẹn ước năm xưa, Kiều càng cảm thấy xót xa, ân hận vì hai người giờ đây đã mỗi người một phương, khiến nàng cảm giác như mình là kẻ phụ tình.
Nàng tưởng tượng Kim Trọng đang hướng về mình vô ích, làm nàng thêm đau xót và lo âu dù mỗi người đều ở một phương trời khác. Tình cảm của nàng dành cho Kim Trọng vẫn mãi mãi, không thể phai nhạt. Kiều càng nghĩ càng lo lắng, bật lên câu hỏi về việc bao giờ nàng mới có thể gột rửa hết những vết nhơ trên tấm lòng chung thủy của mình để đáp lại tình yêu của Kim Trọng. Không chỉ nhớ về người yêu, ở lầu cao, nàng cũng nhớ về cha mẹ của mình.
Nhìn người đứng tựa cửa, cảm xúc đong đầy
Quạt nồng ấm lạnh, người nào hay biết
Sân Lai xa vời, bao nhiêu nắng mưa
Có khi gốc tử, đã ôm người thân
Ngôn ngữ độc thoại và lối viết cổ điển làm nổi bật tâm trạng buồn của Kiều. Những từ như hôm mai, cách mấy nắng mưa thể hiện nỗi nhớ cha mẹ kéo dài theo thời gian. Kiều cảm thấy thương xót cho cha mẹ ngày đêm lo lắng và mong ngóng, lo lắng cho họ khi tuổi già không có ai chăm sóc. Thành ngữ quạt nồng ấp lạnh và điển tích Sơn Lai, gốc tử bộc lộ sự nhớ thương và chứng tỏ Kiều là người con hiếu thảo.
Nàng lo lắng về sự thay đổi ở quê hương và sự suy yếu ngày càng nhiều của cha mẹ, cảm thấy day dứt và áy náy vì chưa hoàn thành trách nhiệm phụng dưỡng của một người con. Trong hoàn cảnh bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, dù Kiều là người đáng thương nhất với số phận lưu lạc nơi đất khách, nàng vẫn hy sinh bản thân, quên đi cảnh ngộ hiện tại để lo lắng cho Kim Trọng, cha mẹ và những người thân yêu. Nỗi nhớ của Kiều rất chân thành và sâu sắc, từ đó hiện lên hình ảnh một người con hiếu thảo, một tình nhân chung thủy và một con người đầy lòng vị tha.
Tâm trạng u sầu của Kiều không chỉ tồn tại trong lòng nàng mà còn được phản ánh rõ qua cảnh vật xung quanh. Mỗi chi tiết trong cảnh vật đều thể hiện một phần tâm trạng của nàng.
Buồn nhìn cửa biển chiều tàn
Thuyền lẻ loi, cánh buồm xa xăm
Khung cảnh mở ra cho thấy hình ảnh hoàng hôn trên cửa biển, với những tia nắng cuối ngày phản chiếu trên mặt biển xanh, làm cho mọi thứ trở nên u ám. Sự lẻ loi và nỗi nhớ mong trong cảnh vật gợi nhớ về quá khứ, diễn tả tình cảnh đơn độc của Kiều hiện tại. Các từ như thấp thoáng và xa xa thể hiện sự cô đơn của nàng.
Một mình nơi đất khách ở lầu Ngưng Bích, Kiều chỉ còn biết nhớ về quê hương, về cha mẹ, và mong chờ một con thuyền cứu thoát mình. Nhưng con thuyền ấy chỉ lấp ló ở phía chân trời xa, mờ ảo như chính cuộc đời của Kiều, không biết sẽ đưa nàng về đâu. Kiều không biết bao giờ mới có thể trở về nhà để báo hiếu cha mẹ.
Nhìn buồn dòng nước mới sa
Hoa trôi man mác, không biết sẽ về đâu
Cánh hoa mỏng manh trôi dạt trong dòng nước nhỏ bé, không thể chống chọi với sức cuốn trôi, giống như thân phận của Kiều trong xã hội phong kiến. Dù có tài sắc vẹn toàn, nàng vẫn bị cường quyền áp bức, làm tan vỡ những ước mơ và tài năng của mình. Kiều giờ đây lạc lõng, đơn độc, trôi theo dòng đời không định hướng, không biết đi về đâu. Nhìn cánh hoa trôi dạt, Kiều càng cảm thấy xót xa cho chính số phận của mình và nhớ về Kim Trọng.
Buồn nhìn cỏ úa rầu rầu
Chân trời và mặt đất đều một màu xanh biếc
Ngược với tên gọi của lầu Ngưng Bích, qua ánh nhìn của Kiều, màu xanh trở nên sầu thảm với hình ảnh bãi cỏ tàn úa. Dù tuổi thanh xuân của Kiều đáng lẽ phải tươi đẹp và đầy hạnh phúc, nhưng giờ đây nó đang dần phai tàn như màu xanh héo úa. Màu xanh vốn mang hy vọng, nhưng giờ đã trở nên tàn úa, phản ánh niềm tin của Kiều đang dần cạn kiệt, nỗi xót xa trong nàng ngày càng gia tăng.
Buồn nhìn gió cuốn mặt biển dềnh lên
Ầm ào tiếng sóng vỗ quanh ghế ngồi
Âm thanh ầm ầm của sóng biển trong cảnh gió cuốn mặt nước dềnh lên giống như bão tố đang chực chờ trước mắt Kiều. Nàng lo lắng không biết khi nào tai họa sẽ ập đến, giống như tiếng sóng ngoài xa, những âm thanh ầm ào này báo hiệu một tương lai đầy sóng gió, làm Kiều cảm thấy sợ hãi.
Với việc lặp lại từ Buồn trông trong bốn câu đầu của bài thơ, cùng với nhịp thơ trầm lắng và các thanh bằng, tạo nên một nỗi buồn ngày càng dâng cao trong tâm trạng của Thúy Kiều. Cảnh vật mênh mông được mô tả qua những từ láy như xa xa, thấp thoáng, man mác, rầu rầu, xanh xanh, ầm ầm, phản ánh những con sóng dâng trào trong nội tâm của Kiều.
Đoạn thơ về Kiều ở Lầu Ngưng Bích là một trong những đoạn tả cảnh ngụ tình xuất sắc nhất trong Truyện Kiều cũng như trong văn học trung đại Việt Nam. Qua đoạn thơ, chúng ta thấy rõ tính cách của Kiều: một người chung thủy, hiếu thảo và đầy lòng vị tha. Đồng thời, đoạn thơ cũng phản ánh sự khắc nghiệt của xã hội phong kiến, đã đẩy những số phận đáng thương vào hoàn cảnh éo le.
Đoạn thơ về Kiều ở lầu Ngưng Bích là một tác phẩm tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình tài ba, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét hoàn cảnh của Thúy Kiều và thể hiện tài năng xuất sắc của mình. Sự bao dung và đồng cảm của Nguyễn Du đã đi sâu vào tâm hồn qua từng thế hệ.
2. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 2
Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc Việt Nam và danh nhân văn hóa thế giới, đã để lại tác phẩm Truyện Kiều như một đỉnh cao của nền văn học Việt Nam, kết tinh những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích về Kiều ở Lầu Ngưng Bích tiêu biểu cho nghệ thuật và tài năng miêu tả nội tâm của Nguyễn Du, làm nổi bật tâm trạng cô đơn, buồn tủi và lòng thủy chung, hiếu thảo của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tư tưởng nhân đạo sâu sắc của nhà văn.
Đoạn trích về Kiều ở lầu Ngưng Bích thuộc phần Gia biến và lưu lạc. Sau khi phát hiện mình bị lừa vào nơi tăm tối, Kiều rơi vào nỗi nhục nhã và có ý định tự vẫn. Nhưng Tú Bà, lo sợ mất tiền, đã giả vờ hứa hẹn sẽ gả Kiều cho một nơi tử tế rồi giam giữ nàng ở lầu Ngưng Bích để thực hiện âm mưu xấu xa của mình. Đoạn trích mở đầu bằng cảnh vật hoang vắng tại lầu Ngưng Bích:
Trước lầu Ngưng Bích khóa Xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Khóa xuân là một cách diễn đạt mỉa mai của tác giả, chỉ thời gian Kiều bị Tú Bà giam giữ. Sau những đau khổ đã trải qua, giờ đây Kiều lại bị nhốt ở nơi hoang vắng, nàng cảm thấy sự cô đơn và chán nản tăng lên.
Cảnh non xa tấm Trăng gần ở chung
Từ trên lầu Ngưng Bích nhìn xuống, cảnh vật quanh quẩn như biển cả bao la, mọi thứ đều xa xôi và mơ hồ.
Khung cảnh rộng lớn và mờ mịt
Cát vàng và bụi hồng trên các cồn cát
Hai câu thơ tiếp theo gợi lên không gian rộng lớn và vắng vẻ. Từ lầu Ngưng Bích nhìn ra, chỉ thấy những dãy núi mờ nhạt và cồn cát mù mịt. Kiều đang ở trong cảnh cô đơn, thiếu bạn bè, tâm trạng nàng chìm sâu trong nỗi tuyệt vọng.
Cảnh vật buồn bã giữa sáng sớm và đêm khuya
Chia tình cảm và cảnh vật như chia tấm lòng
Sống đơn độc trong một lầu hiu quạnh giữa không gian mênh mông và thời gian vắng vẻ, thiếu giao tiếp với người khác, Thúy Kiều cảm thấy bẽ bàng và xấu hổ. Cụm từ mây sớm đèn khuya biểu thị vòng tuần hoàn lặp đi lặp lại, thời gian và không gian như giam cầm nàng. Kiều chỉ có thể làm bạn với mây vào ban ngày và ngọn đèn vào ban đêm, luôn đối mặt với nỗi cô đơn. Trong cảnh cô đơn này, nàng thường nhớ về những người yêu quý, đặc biệt là Kim Trọng, người nàng mơ ước trở về. Tám câu thơ tiếp theo miêu tả nỗi nhớ nhung đối với người yêu và cha mẹ của Thúy Kiều.
Nhớ người dưới ánh trăng và chén đồng
Tiên sương, mong chờ từ ngày này sang ngày khác
Chân trời và bờ biển rộng lớn, lạc lõng
Tấm son rửa sạch bao giờ mới phai
Nhiều người có thể thắc mắc tại sao Thúy Kiều lại nhớ Kim Trọng thay vì cha mẹ mình. Có lẽ, việc bán mình chuộc cha đã giúp nàng hoàn thành bổn phận với cha mẹ. Khi ở lầu Ngưng Bích, nàng nhớ Kim Trọng và tự trách mình vì đã phụ tình chàng, nhớ lại lời thề năm xưa dưới ánh trăng. Nỗi nhớ Kim Trọng khiến nàng đau đớn và tự hỏi bao giờ mới gột rửa được nỗi dơ bẩn này. Tình yêu của nàng dành cho Kim Trọng vẫn luôn son sắt và không bao giờ phai nhạt, và nàng cũng cảm thấy hổ thẹn vì đã phụ chàng, phụ lòng mong đợi của chàng. Các từ ngữ như 'trông chờ' và 'bơ vơ' thể hiện nỗi đau đớn của Thúy Kiều khi nhớ về tình yêu trong sáng của mình.
Khi nghĩ về Kim, Kiều lại nhớ đến cha mẹ
Xót xa người đứng tựa cửa ngày mai
Quạt nồng làm ấm, còn lạnh lẽo với những ai giờ đây
Nhà Sân Lai bao nhiêu nắng mưa
Gốc tử có khi đã vừa người ôm
Một lần nữa, Kiều lại nghĩ về những người ruột thịt của mình. Nàng cảm thấy vô cùng thương xót khi nhớ về cha mẹ, những người ngày đêm trông ngóng tin con, và đau lòng khi cha mẹ đã già nhưng không có ai chăm sóc. Kiều lo lắng về việc ai sẽ chăm sóc cha mẹ khi họ về già. Thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh' và hình ảnh 'Sân Lai, gốc tử' thể hiện tâm trạng nhớ thương và lòng hiếu thảo của Kiều. Nàng tưởng tượng quê hương đã thay đổi, cha mẹ ngày càng yếu đuối. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' thể hiện sự tàn phá của thời gian và thiên nhiên đối với cảnh vật và con người. Kiều luôn ân hận vì cảm thấy mình đã phụ công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ. Nguyễn Du đã miêu tả trọn vẹn nỗi nhớ của Thúy Kiều với Kim Trọng và cha mẹ qua 8 câu thơ đầy cảm xúc.
Tám câu thơ cuối của bài thơ với tâm trạng cô đơn, buồn tủi của Thúy Kiều càng hiện rõ qua bức tranh tâm trạng. Điệp ngữ Buồn trông lặp lại ở đầu mỗi câu thơ làm tăng gấp bội nỗi buồn. Mỗi câu thơ là một cảnh sắc, một cảm xúc của Kiều, tất cả đều chứa đựng nỗi đau và sự tuyệt vọng. Kiều thương cho số phận của mình và những người thân yêu. Đây có thể coi là đoạn thơ ấn tượng nhất trong tác phẩm Truyện Kiều, khi thiên nhiên và tâm trạng nhân vật được diễn tả qua ngôn ngữ ước lệ.
Buồn nhìn cửa biển chiều tà
Thuyền lướt thấp thoáng cánh buồm xa tít
Cửa biển rộng lớn trong buổi hoàng hôn càng làm nổi bật nỗi buồn và sự cô đơn của những người con nơi đất khách. Thuyền nào lấp ló, cánh buồm hiện lên mờ ảo xa xa, tạo nên một cảm giác ám ảnh. Thúy Kiều khao khát tìm một người để chia sẻ nỗi niềm. Hình ảnh con thuyền là biểu tượng của sự sống, nhưng sự mờ ảo của nó phản ánh sự bơ vơ và thiếu chỗ dựa của Thúy Kiều.
Buồn nhìn gió cuốn hoa rơi
Hoa trôi man mác, chẳng biết về đâu
Khi nhìn cánh buồm xa mà không thể chạm tới, Kiều lại tìm kiếm sự đồng cảm trong gần gũi. Hình ảnh Hoa trôi man mác, chẳng biết về đâu như dự báo số phận lưu lạc của Kiều. Nàng không biết cuộc đời mình sẽ dẫn dắt đến đâu giữa dòng đời bất định. Hoa bị sóng biển dập vùi như cuộc đời Kiều bị áp bức và đẩy vào bi kịch. Dù tài năng và sắc đẹp, Kiều đáng lẽ phải có cuộc sống hạnh phúc, nhưng xã hội bất công đã khiến nàng phải chịu đựng tủi nhục.
Khi nhìn xa, Kiều chỉ thấy một nền xanh mờ mịt với sắc vàng úa tàn của cỏ
Buồn thay cỏ nội rầu rầu
Chân trời và mặt đất hòa một sắc xanh
Hình ảnh cỏ lúc này không còn tươi mới như trong tiết Thanh minh mà đã trở nên úa tàn. Từ rầu rầu thể hiện nỗi buồn sâu lắng, càng thêm xót xa khi nhìn từ xa rồi lại nhìn gần, vừa buồn vừa lắng nghe. Nàng đã tập trung lắng nghe tiếng gió và tiếng sóng ầm ầm. Tâm trạng cô đơn và lo lắng đang trải qua những phút giây sợ hãi
Buồn thay gió cuốn mặt nước
Ầm ầm tiếng sóng vỗ quanh ghế ngồi
Từ 'ầm ầm' gợi ra âm thanh lớn và bất ngờ, có thể là dấu hiệu cho những thử thách sắp tới mà Kiều sẽ phải đối mặt trong tương lai.
Cảnh lầu Ngưng Bích được miêu tả qua tâm trạng của Thúy Kiều, với hình ảnh từ xa đến gần, màu sắc từ nhạt đến đậm, âm thanh từ tĩnh lặng đến động. Nỗi buồn của Kiều được thể hiện từ sự buồn bã nhẹ nhàng đến lo âu, sợ hãi. Tất cả đều được miêu tả theo chiều hướng gia tăng, làm nổi bật sự cô đơn và đau khổ của Kiều. Chỉ với 8 câu thơ, điệp ngữ Buồn trông xuất hiện bốn lần, càng nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc của Kiều ảnh hưởng đến cảnh vật xung quanh. Như xưa nay người buồn cảnh có vui đâu bao giờ, nỗi buồn và đau đớn của cuộc đời lữ khách là điều không thể tránh khỏi.
Đoạn thơ về Kiều ở lầu Ngưng Bích thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật, với bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, làm nổi bật số phận của Kiều và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nàng. Kiều là người tình trung thành, con hiếu thảo, luôn hy sinh vì người khác và bỏ qua nhu cầu bản thân. Qua đoạn trích, ta cảm nhận được sự đồng cảm và tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du dành cho nhân vật cũng như cho những số phận khác trong xã hội cũ. Những cảm xúc chân thành của nhà thơ đã tạo nên ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Đoạn trích này thực sự nổi bật và đặc sắc. Qua tác phẩm, ta có thể cảm nhận và đồng cảm hơn với những con người trong xã hội cũ, dù họ có tài năng và vẻ đẹp, nhưng lại bị xã hội dập vùi và đẩy đến bờ vực của cuộc sống không bến bờ.
Dưới đây là một số phân tích về Kiều ở lầu Ngưng Bích mà Mytour gửi đến bạn đọc. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Cảm ơn sự quan tâm của bạn và chúc bạn học tập hiệu quả.