1. Vị trí
Nằm ở đoạn đầu của câu chuyện, từ câu 473 đến câu 504 trong tổng số 2082 câu, miêu tả cuộc trò chuyện giữa ông Quán và bốn chàng nho sinh trong lúc họ uống rượu, sáng tác thơ tại quán của ông Quán, trước khi đi vào phòng thi.
Lục Vân Tiên và Vương Tử Trực trên đường đi thi gặp Trịnh Hâm và Bùi Kiệm cũng đang trên đường đi thi. Tại cửa hàng của ông Quán, một cuộc thi thơ đã diễn ra. Trịnh Hâm và Bùi Kiệm thua cuộc, nên cả hai tức giận, nghi ngờ Vân Tiên và Tử Trực đã đánh cắp thơ cổ. Họ bị ông Quán chê cười, và Trịnh Hâm tức giận nói lời thô tục. Ngay lập tức, ông Quán đáp lại. Lời ông cứng rắn, thẳng thắn, thể hiện sự thương và ghét trong lòng.
2. Nhân vật Ông Quán.
Ông Quán là một nhân vật phụ trong truyện, mang hình ảnh của một nhà nho sống tĩnh lặng. Tính cách của ông là nồng nhiệt, thẳng thắn, không chịu được những kẻ ích kỷ, nhỏ nhen, nhưng lại toát lên tình thương cho những người gặp khó khăn.
Cùng với nhân vật ông Ngư và ông Tiều, ông Quán trong tác phẩm là những người lao động nghèo khổ, nhưng thực sự họ là những nhà nho sống ẩn dật giữa cuộc sống nặng nề. Tính cách của họ thẳng thắn, không do dự, với tình yêu và sự căm ghét rõ ràng.
3. Cấu trúc của đoạn trích: 3 phần:
- 6 câu đầu: Cuộc đối thoại giữa ông Quán với Tử Trực, Vân Tiên.
- Từ câu 7 đến câu 16: Sự ghét bỏ
- Từ câu 17 đến câu 30: Sự thương yêu.
II. Phân tích.
1. Lẽ ghét của ông Quán.
- Đối tượng bị ghét:
+ Hành vi vu vơ tầm phào
+ Cuộc sống của Đời Kiệt và Trụ: say sưa với những vấn đề không đáng
+ Cuộc sống của Đời U và Lệ: phức tạp, rắc rối.
+ Cuộc sống của Đời Ngũ bá, thúc quý: lộn xộn, chia rẽ, hỗn loạn, đổ nát, và chiến tranh không ngừng.
Vua Trụ thưởng thức rượu trong ảo ao, thưởng thức thịt treo ở rừng như thực phẩm và cho con cái mình tự do sống theo ý thích, dâm dật, phóng túng, coi đó là niềm vui)
U Vương đắm chìm trong tình yêu với Bao Tự, chi tiêu hàng trăm tấn lụa mỗi ngày chỉ để làm vui lòng người đẹp, vì Bao Tự thích nghe tiếng lụa bị xé.
→ Do suy tàn, các vị vua say sưa vào rượu và sắc, không quan tâm đến cuộc sống của nhân dân.
- Nguyên nhân của sự ghét:
+ Kiệt, Trụ mê dâm, “Để dân đến nỗi sa hầm sẩy hang”
+ U, Lệ đa đoan,“Khiến dân luống chịu lầm than muôn phần”
+ Ngũ bá phân vân, “Chuộng bề dối trá làm dân nhọc nhằn”
+ Thúc quý phân băng, “Sớm đầu tối đánh lằng nhằn rối dân”
Chỉ trích các triều đại suy tàn có thể phát sinh từ nhiều quan điểm khác nhau, có thể là để bảo vệ trật tự xã hội phong kiến, tôn vinh quyền lợi của giai cấp phong kiến, hoặc vì trách nhiệm của một người lãnh đạo,… Tuy nhiên, với Nguyễn Đình Chiểu, điều này không đúng. Trong đoạn thơ này, mỗi cặp câu lục bát đều đề cập đến từ “dân”, tất cả các lời kết tội đều xoay quanh ý: Ở các thời đại đó, chỉ có dân chịu đựng mọi tai họa, khổ cực vô bờ bến…
→ Chỉ có dân phải chịu đựng mọi tai họa, khổ cực vô tận. Tác giả đã đứng về phía dân và phê phán lịch sử.
- Mức độ căm hận:
+ Từ “ghét” xuất hiện 10 lần trong 10 câu thơ về sự căm ghét. Đặc biệt, trong 2 câu “Quán rằng…tận tâm”, từ “ghét” xuất hiện 4 lần.
+ Để mô tả sâu sắc hơn các cảm xúc của sự căm ghét, từ đặc trưng từ 'ghét' được sử dụng để diễn tả từ vị cay đến vị đắng, và thậm chí đến sâu sắc của trái tim 'ghét cay…tận tâm'.
+ Sử dụng các tên riêng của các vị vua tàn ác trong lịch sử thay vì đại từ xưng hô, như Kiệt, Trụ, U, Lệ, để làm nổi bật tính cách suồng sã, dứt khoát.
→ Cảm xúc ghét biến thành sự căm thù, lời nguyền gay gắt, quyết liệt, phản ánh sâu sắc bản chất nhân dân của Nguyễn Đình Chiểu.
Bằng cách sử dụng nghệ thuật điệp từ, tăng cấp và sử dụng tên riêng, cái ghét trong tác phẩm thấu đáo vào tận tâm trí, trở thành cảm xúc căm thù, lời nguyền đầy ác liệt. 'Ghét cay…tận tâm' phản ánh sâu sắc tính nhân dân của Nguyễn Đình Chiểu.
2. Lẽ thương.
Nếu trong đoạn trước, tác giả cho nhân vật tỏ ra căm thù những kẻ hại dân, thì ở đây tác giả lại bộc lộ sự thương yêu sâu sắc đối với những người có đức độ cao và mong muốn giúp đời giúp dân nhưng gặp phải nhiều khó khăn.
- Đối tượng Thương:
+ Thương Khổng Tử chịu nhiều khó khăn trong việc truyền bá tri thức Nho.
+ Thương Nhan Tử qua đời trước khi hoàn thành sứ mệnh.
+ Thương Gia Cát Lượng có tài mưu lược lớn giúp Lưu Bị nhưng không thành công.
+ Thương Đổng Trọng Thư có đức độ cao nhưng bị đẩy vào thế bí.
+ Thương Nguyên Lượng (Đào Tiềm) có phẩm hạnh cao quý nhưng phải sống ẩn dật.
+ Thương Hàn Dũ có tài văn chương nhưng bị trục xuất vì lý do chính trị…
→ Họ đều là những người có tài năng và lòng nhân từ cao, nhưng không thể hoàn thành ước nguyện của mình.
Những cá nhân này đều chứa đựng những đặc điểm tương đồng với Nguyễn Đình Chiểu. Nhà thơ, dù từng có ý chí cao đẹp giúp đời và đạt được danh tiếng, nhưng số phận lại trói buộc ông bằng nhiều bất hạnh và biến cố, khiến cho ông không thể thực hiện mọi ước mơ. Điều này khiến lẽ thương hiện hữu sâu trong lòng của Nguyễn Đình Chiểu. Cuộc sống và công việc văn chương của ông không chỉ là về sách vở, mà còn là về cuộc sống, về những hy vọng cho dân chúng. Ông thương, ông tiếc cho những người tài năng không có cơ hội thực hiện tài năng của mình.
- Mức độ thương xót:
Niềm thương yêu sâu sắc, mang đậm tình bác ái và nhân từ (thể hiện qua việc sử dụng từ “thương” 9 lần trong phần còn lại của đoạn)
=> Sự đồng cảm chân thành sâu sắc từ tận đáy lòng của nhà thơ Đồ Chiểu.
=> Do đó, tình yêu thương ghét của Nguyễn Đình Chiểu bắt nguồn từ lòng yêu thương nhân dân, mong muốn họ sống trong yên bình, hạnh phúc, và những người tài năng có thể thực hiện ước mơ của mình.
3. Đặc điểm bút pháp trữ tình của NĐC.
Phần thơ này nổi bật với triết lí đạo đức, nhưng không hề khô khan hay cứng nhắc, mà thay vào đó là sự dồn dập của cảm xúc. Cảm xúc đó chảy từ tận đáy lòng trong sáng và cao quý của nhà thơ. Lời văn có thể đôi khi đơn giản nhưng chân thành, đi sâu vào lòng người đọc, người nghe.