Không chỉ RIP, VIP, ASAP, DOB cũng là một từ viết tắt quan trọng, mang lại sự chuyên nghiệp và gây hiểu lầm cho những người chưa biết. Cùng tìm hiểu về ý nghĩa của DOB trong bài viết này!
DOB là gì?
Trong tiếng Anh, từ viết tắt DOB thường biểu hiện cho cụm từ Day Of Birth hoặc Date Of Birth, ý nghĩa đề cập đến ngày sinh của bạn.
Khám phá thêm về DOB: Các ý nghĩa đặc biệt khác
Từ viết tắt |
Định nghĩa bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
DOB |
Dirty Old Bastard |
Đồ con hoang dơ bẩn |
DOB |
Doctorate of Business |
Tiến sĩ kinh doanh |
DOB |
Division of Banks |
Phân chia chi nhánh ngân hàng |
DOB |
Decade of the Brain |
Sách “Thập kỉ của bộ não” |
DOB |
Data Over Broadband |
Dữ liệu qua băng thông rộng |
DOB |
Data Output Bus |
Luồng dữ liệu đầu ra |
DOB |
Don't Obey Bullies |
Đừng nghe lời kẻ bắt nạt |
DOB |
Do Our Best |
Cố gắng hết sức |
DOB |
Degree of Bend |
Mức độ cong vênh |
DOB |
Date of Business |
Ngày khai trương kinh doanh |
DOB |
Date Of Birth |
Ngày sinh |
DOB |
Domestic-Owned Bank |
Các ngân hàng Nhà nước |
DOB |
Duplication of Benefits |
Lợi ích gấp đôi |
DOB |
Debt of Bones |
Món nợ xương máu |
DOB |
Department of Building |
Phòng ban trong các tòa nhà |
DOB |
Distributor's Own Brand |
Thương hiệu riêng của nhà phân phối |
DOB |
Daily Operating Bulletin |
Bảng thông báo hoạt động hàng ngày |
DOB |
Deployable Operating Base |
Cơ sở hoạt động có thể triển khai |
DOB |
Department of Banking |
Trụ sở của ngân hàng |
DOB |
Dispersal Operating Base |
Phân tán cơ sở hoạt động |
DOB |
Defensive Order of Battle |
Đội hình phòng thủ theo lệnh |
DOB |
Do Object to Bullies |
Làm đối tượng bị bắt nạt |
Đọc qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích về từ viết tắt D.O.B và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Chúc các bạn có những phút giải trí vui vẻ và bổ ích!