Đồng hồ là một phụ kiện quen thuộc, nhưng bạn đã hiểu sâu về chúng chưa? Hãy cùng khám phá đầy đủ kiến thức về đồng hồ đeo tay ngay dưới đây!
1. Nơi sản xuất đồng hồ
Đồng hồ được sản xuất chủ yếu tại 3 quốc gia: Thụy Sĩ, Nhật Bản và Trung Quốc. Mỗi nơi sản xuất có tiêu chuẩn riêng, nhưng vẫn hướng tới việc tạo ra sản phẩm tốt nhất.
Đồng hồ được sản xuất chủ yếu tại Thụy Sĩ, Nhật Bản và Trung Quốc
Ví dụ, đồng hồ Thụy Sĩ thường cao cấp với chất lượng tốt và bền bỉ. Đồng hồ Nhật Bản thường ở phân khúc giá trung bình với chất lượng đáng tin cậy. Đồng hồ Trung Quốc thường rẻ tiền và đa dạng về mẫu mã.
2. Bộ máy đồng hồ
Thạch Anh - Pin - Quartz
Đồng hồ Quartz sử dụng pin, có nhiều ưu điểm như: thiết kế đẹp, giá cả hợp lý, dễ sử dụng và thay thế, độ chính xác cao.
Với loại đồng hồ này, thời lượng pin phụ thuộc vào loại bộ máy, và có thể gặp tình trạng hết pin trước thời gian bảo hành.
Để giải quyết vấn đề pin, bạn cần đến các trung tâm bảo hành uy tín để thay mới hoặc tháo pin ra kịp thời, tránh ảnh hưởng đến bộ máy.
Bộ máy Quartz ít sai số và được nhiều người ưa chuộng.
Năng lượng ánh sáng - Eco - Drive - Solar
Đồng hồ Eco-Drive sử dụng năng lượng ánh sáng tự động chuyển hoá từ mặt trời, đèn, điện..., không cần thay pin thường xuyên và có độ chính xác cao.
Để đảm bảo đồng hồ hoạt động tốt, hãy đeo thường xuyên và tránh để trong bóng tối quá lâu để tránh hư tụ điện.
Nếu không đeo thường, đồng hồ sẽ mất năng lượng và chạy sai giờ. Hãy sạc lại mỗi tháng dưới ánh sáng trực tiếp từ 8h - 11h, sau đó để dưới ánh đèn bàn và sạc xuyên suốt 4 - 5 ngày.
Đồng hồ Eco-Drive tự động chuyển hóa năng lượng mà không cần dùng pin.
Cơ - Mechanical
Đồng hồ cơ hoạt động dựa trên năng lượng từ dây cót, không cần mạch điện.
Đồng hồ cơ không sử dụng mạch điện.
Cơ lai pin - Kinetic - Autoquartz
Đồng hồ cơ lai pin kết hợp cơ chế tự quay và tinh thể thạch anh để tạo điện, sử dụng ắc quy sạc thay vì pin thông thường.
Khi di chuyển, đồng hồ này sẽ sử dụng chuyển động của con lắc để tạo điện, lưu trữ năng lượng trong ắc quy hoặc pin sạc. Sau khi sạc đầy, nó có thể hoạt động liên tục trong 3 tháng.
Pin của đồng hồ này có thể sử dụng liên tục trong 3 tháng.
Lên dây thủ công - Hand/Manually Wound (Winding)
Người đeo cần thường xuyên vặn núm đồng hồ để lên dây cót, duy trì năng lượng cho máy. Thời gian lên dây sẽ khác nhau tùy theo loại đồng hồ.
Cần lên dây thường xuyên để đảm bảo đồng hồ hoạt động.
Automatic - Tự động lên dây - Self/Auto Winding
Đồng hồ Automatic nổi tiếng với mẫu mã đẹp, kim giây trôi mượt và lộ tim máy giúp thấy chi tiết tinh xảo của bộ máy kỹ thuật. Nguồn năng lượng chủ yếu là từ cuộn dây cót kết nối với bánh tạ hình bán nguyệt.
Dòng đồng hồ này có thể lên dây thủ công và hoạt động bằng năng lượng cơ từ dây cót, như các phiên bản trước.
Tuy nhiên, đồng hồ vẫn có nhược điểm như: Giờ không chính xác tuyệt đối, mỗi ngày nhanh chậm từ 10 - 20 giây.
Ngoài ra, khi không sử dụng đồng hồ quá 24 tiếng sẽ đứng máy, cần đeo đủ từ 8 - 10 tiếng mỗi ngày hoặc lên giây phụ.
Đồng hồ không nên đặt gần các thiết bị điện tử hoặc có nam châm để tránh chạy sai giờ.
Đây cũng là loại đồng hồ không sử dụng pin làm nguồn năng lượng.
3. Thuật ngữ về linh kiện bộ máy
- Tấm khung - Plate
Cấu trúc để đặt các linh kiện bộ máy lên trên. Trên đồng hồ cơ, tấm khung thường được làm từ hợp kim đồng thau mạ Niken hoặc Rhodi, hoặc từ nhựa.
Bộ khung của đồng hồ
- Mặt kính - Crystal
Có thể làm từ 3 loại chính: tinh thể khoáng, tinh thể Sapphire tổng hợp và nhựa. Dùng để bảo vệ kim và các chi tiết bên trong đồng hồ.
- Mặt phụ - Subdial
Cung hoặc đĩa tròn nhỏ nằm trong mặt số, thường dùng để hiển thị các chức năng như thời gian phụ.
- Mặt số - Dial
Dùng để hiển thị thời gian và các chức năng khác của đồng hồ. Được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như đồng thau mạ màu, kim loại chống ăn mòn, bạc, vàng, nhựa,...
Bảng mặt số của đồng hồ
- Kim đồng hồ - Hand
Dùng để chỉ thời gian. Thường được phủ một lớp sơn phát quang để dễ nhận biết trong bóng tối hoặc được mạ vàng, chạm trổ,...
- Khung giờ - Index - Roman - Arabic
Là các điểm thời gian được biểu thị bằng vạch dài hoặc số La Mã (Roman) hoặc số (Arabic).
- Cầu nối - Bridge
Cố định các bộ phận di động, thường xuất hiện trên các loại máy cơ (ví dụ: bánh răng xoay được giữ giữa cầu nối và tấm khung).
- Vấu - Lug
Dùng để gắn dây đeo. Hầu hết vấu là một phần của khung vỏ, chỉ có một số ít là một phần của nắp lưng (thường xuất hiện trên các đồng hồ siêu mỏng).
Phần vấu của đồng hồ
- Chốt - Spring Bar
Là một thanh kim loại, được sử dụng để kết nối các mắt dây với nhau, ví dụ như kết nối mắt dây với khóa hoặc kết nối dây với vấu.
- Nắp Lưng - Caseback
Phần này được gắn vào phía sau của vỏ, tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với da tay nên thường được làm từ thép không gỉ để chống ăn mòn từ mồ hôi. Nắp lưng phải kín nước để bảo vệ bộ máy bên trong.
- Núm chỉnh - Crown
Dùng để điều chỉnh thời gian, lịch và lên dây cho đồng hồ (đối với đồng hồ cơ). Đây là một phần quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu nước của đồng hồ. Hiện nay, loại núm chịu nước tốt nhất là núm vặn chống nước - Screw Down Crown.
- Trục núm - Stem
Núm chỉnh được gắn vào trục này, kết nối với bộ máy để điều chỉnh chức năng hoặc lên dây cho đồng hồ.
Trục núm của đồng hồ
- Bánh đà - Oscillating Weight – Weight Segment
Phụ tùng dùng để tạo ra năng lượng cho đồng hồ.
- Bánh răng lớn - Wheel
Có hình dẹp, rỗng, và nhiều răng. Chức năng chính là truyền động năng lượng cơ học.
- Bánh răng nhỏ - Pinion
Thường được làm từ thép, được lắp ráp và hoạt động cùng với các bánh răng lớn để truyền động.
- Bánh răng truyền động - Transmission Wheel
Khuếch đại số vòng xoay truyền từ hộp cót tới bộ thoát. Nếu thiếu bộ phận này, đồng hồ sẽ nhanh chóng hết năng lượng.
Bánh răng truyền động
- Vành tóc - Balance Cock
Là bộ phận giữ trục bánh lắc, cũng như chứa bộ điều chỉnh và cơ chế chống sốc.
- Chân kính phiến - Pallet Jewel
Là viên đá thường được làm từ hồng ngọc hoặc sapphire tổng hợp, có hình dạng viên gạch, gắn trên hai đầu ngựa, dùng để truyền động cùng với bánh xe gai.
- Bọc chân kính - Chaton
Một vòng tròn bao quanh chân kính, được sử dụng để giảm chấn.
- Dây cót - Mainspring
Là một dây kim loại dẹp cuộn thành dạng lò xo phẳng, có nhiệm vụ tạo ra năng lượng để vận hành đồng hồ cơ.
Dây cót đồng hồ
- Hộp cót - Spring Barrel
Cấu trúc bên trong bao gồm dây cót, hai đầu trống cót đều có răng để kết nối với bánh đà và các bánh răng. Chức năng là tạo ra năng lượng trong máy cơ.
- Ron - Gasket
Vòng cao su được lắp đặt trong núm chỉnh, nắp lưng, dưới kính để ngăn nước xâm nhập.
- Động cơ bước - Step Motor
Sử dụng năng lượng điện để điều khiển các hoạt động cơ khí trong máy quartz.
- Tinh thể thạch anh - Quartz Crystal
Thành phần tạo ra dao động, thường có hình dạng của chữ U.
Tinh thể thạch anh
- Bộ thoát - Escapement:
Bao gồm một số thành phần sau:
+ Ngựa - Pallet Fork
Là một thanh kim loại có 3 đầu hình chữ Y, 2 đầu gắn chân kính phiến, giúp truyền lực từ bánh xe gai tới bộ dao động.
+ Bánh xe gai - Escape Wheel
Công dụng dùng để truyền năng lượng tới cho bộ dao động và điều tiết chuyển động.
Bộ thoát đồng hồ
- Bộ dao động - Oscillating System
Bao gồm:
+ Bánh xe cân bằng - Balance Wheel
Điều khiển biên độ dao động.
+ Dây tóc - Hair Spring
Có hình dạng giống cái lò xo phẳng, độ bền cao, có nhiệm vụ kiểm soát tốc độ của bánh lắc khi tạo ra dao động.
+ Bệ bánh lắc - Roller
Điều tiết năng lượng đến các bánh răng vận chuyển kim đồng hồ.
+ Trục bánh lắc – Balance Staff
Nối với dây tóc, đầu trên của trục bánh lắc được trang bị cơ chế chống sốc vì là nơi bị ảnh hưởng nặng nề nhất khi gặp sốc.
+ Cầu nối - Balance Cock
Dành cho bánh xe cân bằng.
Bộ dao động đồng hồ
4. Thông số bộ máy đồng hồ
- Water Resist/Water Resistance
Khả năng chống nước tương ứng với độ sâu, được tính bằng mét (m), feet (3 feet = 1m) hoặc atmosphere (ATM, 10m = 1 ATM).
- Biên độ
Độ lớn của sự dao động của bánh xe cân bằng trong mỗi chu kỳ.
- Dự trữ năng lượng
Thời gian từ khi dây cót được vặn chặt nhất cho tới khi thả lỏng hoàn toàn, đồng thời là thời gian mà chiếc đồng hồ có thể hoạt động.
Đồng hồ cùng thông số bộ máy
- vph/bph (số lần rung mỗi giờ/số lần đập mỗi giờ)
Đơn vị đo tần số dao động của bánh xe cân bằng. Một lần bánh xe di chuyển qua lại là 2 đập. Tần số dao động thông thường của đồng hồ là 28.800 đập mỗi giờ, tương ứng với 4Hz (7.200 đập mỗi giờ = 1Hz).
- Ligne - Paris Ligne
Đơn vị truyền thống dùng để đo kích thước bộ máy, có nguồn gốc từ Pháp cùng với đơn vị mm. 1 Ligne = 2.2558 mm. Cách viết được quy ước là số nguyên dương, nếu có số lẻ phải viết là phân số của 1 Ligne. Ví dụ 11½ ligne = 11 x 2.2558 + 2.2558: 2 = 24.8138 + 1.1279 = 25.9417 mm.
5. Vỏ đồng hồ
Có 2 loại chính:
Vỏ thép không gỉ hay thép Inox: Có độ bền cao, không bị oxy hóa, gỉ sét. Nếu được mạ màu thì lớp mạ thường rất bền.
Các loại vỏ khác:
- Vỏ sử dụng hợp kim chịu xước, gốm công nghệ cao (Tungsten, Ceramic).
- Vỏ làm từ hợp kim Titan.
- Vỏ được làm từ hợp kim Nhôm (Aluminum).
Vỏ của đồng hồ được phân thành 2 loại
6. Phần dưới đồng hồ (Back)
Phần dưới của đồng hồ thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim Titan với một số loại như sau:
- Nắp sau: Chịu nước trung bình, trong khi loại chuyên dụng có khả năng chống nước tốt.
- Phần đáy có thể xoay (vặn ren): Có khả năng chống nước tốt.
- Phần đáy bắt bằng vít: Chống nước trung bình, nhưng loại chuyên dụng thì có khả năng chống nước tốt hơn.
- Phần đáy có thể lắp kính (đáy trong suốt) vặn ren hoặc ép gioăng, cho phép nhìn thấy rõ bộ máy bên trong: Chống nước trung bình.
Phần đáy của đồng hồ thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim Titan
7. Vòng ngoài đồng hồ (Bezel)
Vòng ngoài đồng hồ là phần nằm giữa vỏ và mặt kính của đồng hồ. Dưới đây là một số loại vòng ngoài đồng hồ phổ biến:
- Vành trơn.
- Phần vòng gắn hạt: Hạt gắn có thể là hạt nhựa, đá trắng, đá màu, hoặc đá quý như đá Sapphire hoặc kim cương.
- Phần vòng chống xước: Thường được làm từ hợp kim Tungsten hoặc Ceramic.
- Vòng chia độ, hướng la bàn (dành cho đồng hồ thể thao).
- Phần vòng cố định và vòng có thể xoay (vòng ren bên trong).
Vành đồng hồ thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép thường, cũng như một số chất liệu khác.
8. Bảng mặt số (Dial)
Các chất liệu để làm bảng mặt số đồng hồ: Thép sơn màu, thép mài bóng, hoặc khảm trai (M.O.P: Mother of Pearl). Kiểu dáng:
- Bảng số không có hiển thị lịch.
- Bảng số có hiển thị ngày và thứ (Chức năng Ngày & Thứ).
- Bảng số Chronograph: Bao gồm các kim hiển thị giây, phút, và phần mười giây của giờ thể thao hoặc có cả kim chỉ ngày, thứ, và tháng.
- Bảng số được trang trí bằng đá hoặc kim cương.
Có nhiều kiểu dáng đa dạng được thiết kế cho bảng số.
9. Kính đồng hồ
Kính khoáng
Kính khoáng (Mineral) được sản xuất từ thủy tinh kết hợp với khoáng chất vô cơ để tăng độ cứng và độ bền. Đây là loại kính an toàn, khi bị vỡ sẽ tạo ra các mảnh nhỏ nhưng không gây nguy hiểm cho người xung quanh.
Kính khoáng có độ cứng và bền cao, giúp bảo vệ tốt cho bộ máy bên trong.
Kính Sapphire
Kính Sapphire là loại kính chống trầy xước lên đến 90%, được làm từ vật liệu Sapphire được sản xuất từ bột nhôm oxit (Al2O3). Đây là loại kính phổ biến nhất hiện nay. Các nhà sản xuất thường sử dụng loại kính này cho các dòng đồng hồ từ trung cấp đến cao cấp.
Kính Sapphire là loại kính chống trầy xước lên đến 90%
Nhựa Resin
Mặt nhựa Resin được tạo ra từ các loại nhựa tổng hợp, hoàn toàn an toàn và không gây hại cho sức khỏe. Có 4 loại phổ biến là Nhựa Epoxy Resin, Polyester Resin, Polyurethane Resin và Acrylic Resin.
Mặt nhựa Resin là loại nhựa tổng hợp nhân tạo
Kính Mica
Kính Mica thực chất không phải là loại kính mà là một dạng nhựa tổng hợp trong suốt, thường được dùng cho các loại đồng hồ dành cho trẻ em hoặc thuộc phân khúc giá rẻ. Sử dụng lâu dài có thể gây phai mờ, trầy xước và không thể đánh bóng lại như ban đầu.
Kính Mica là một loại nhựa tổng hợp trong suốt
Những lưu ý khi sử dụng
- Không nên thử độ cứng và khả năng chống xước của kính đồng hồ (kính Sapphire) bằng các vật cứng hơn Sapphire như dao cắt kính, kim cương,... vì có thể làm hỏng kính đồng hồ. Kính Sapphire dễ vỡ khi va chạm.
- Không nên đeo đồng hồ khi làm các công việc nặng hoặc có nhiều va chạm với các vật dụng bên ngoài như sửa chữa máy móc, khuân vác,... để tránh trầy xước vỏ đồng hồ, kính, dây đeo.
- Tránh để đồng hồ tiếp xúc thường xuyên với hóa chất để tránh ảnh hưởng đến lớp vỏ bên ngoài của đồng hồ.
- Không nên thay mặt đồng hồ thường xuyên, chỉ thay khi cần thiết. Nên chọn các cơ sở uy tín có phòng kín và dụng cụ sửa chữa đầy đủ.
Một số lưu ý để bảo quản đồng hồ tốt
10. Dây đeo đồng hồ
- Dây da tổng hợp
Dây da tổng hợp là lựa chọn được nhiều người ưa chuộng. Với kiểu dáng sang trọng và khả năng giữ ấm tốt, dây này mang lại cảm giác thoải mái suốt cả ngày.
- Dây silicone
Dây silicon thường được sử dụng cho đồng hồ thông minh và là lựa chọn tuyệt vời với chất liệu mềm mại, khả năng chống nước, phù hợp với phong cách thể thao và năng động.
Đồng hồ dây silicon phù hợp cho giới trẻ năng động
- Dây vải
Dây vải có độ bền cao với sợi nylon, phù hợp với phong cách trẻ trung.
- Dây kim loại
Dây kim loại được làm từ các mẫu kim loại nối với nhau bằng mắt xích, có độ bền cao, chắc chắn, sáng bóng và dễ vệ sinh.
Dây đeo dễ vệ sinh và có độ bền cao
- Dây cao su tổng hợp
Dây cao su tổng hợp được làm từ nhựa EPA cứng và dễ tạo màu. Loại dây này rất bền, chống thấm nước và tiện dụng. Các nhà sản xuất thường sử dụng loại này để sản xuất đồng hồ thể thao hoặc đồng hồ lặn.
Dây đeo cao su tổng hợp được sử dụng cho đồng hồ lặn
11. Mức độ chống nước
Có 6 mức độ chống nước được tích hợp trong các đồng hồ trên thị trường.
- Chống Nước: Đây là chuẩn chống nước thấp nhất, sản phẩm có mức độ này thường chỉ chống nước ở mức độ đi mưa, rửa tay hoặc không chống nước.
Chống Nước là chuẩn chống nước thấp nhất
- 30 Mét, 3 ATM hoặc 3 BAR: Ở mức chống nước này, thích hợp cho các đồng hồ thời trang hoặc các sản phẩm ở phân khúc giá thấp. Người dùng chỉ nên sử dụng đồng hồ ở mức đi mưa, rửa tay hoặc tắm.
Ở mức 3 ATM, người dùng có thể đi mưa, rửa tay, tắm thoải mái
- 50 Mét, 5 ATM hoặc 5 BAR: Bạn có thể thoải mái bơi khi đeo những chiếc đồng hồ có khả năng chống nước này. Tuy nhiên, hạn chế sử dụng ở những nơi có nước sâu vì có thể làm mất đi tính năng chống nước.
Hạn chế bơi ở những vùng nước sâu khi đeo đồng hồ đạt 5 ATM
- 100 Mét, 10 ATM hoặc 10 BAR: Thích hợp cho những người yêu thích bơi lội, lặn. Với mức độ chống nước này, người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi lặn nhưng chỉ nên lặn ở độ sâu vừa phải.
Có thể đeo đồng hồ và lặn ở độ sâu vừa phải
- 200 Mét, 20 ATM hoặc 20 BAR: Đây là thông số chống nước chỉ dành cho các đồng hồ chuyên nghiệp dành cho thợ lặn. Số liệu càng cao, đồng hồ càng chịu được độ sâu lớn dưới nước.
Thông số càng cao thì đồng hồ càng chịu được độ sâu lớn dưới nước
- ISO-6425: Đây là mức độ chống nước cao nhất và đã trải qua nhiều kiểm tra nghiêm ngặt. Ở mức này, các thợ lặn có thể thực hiện bất kỳ hoạt động dưới nước mà không cần lo lắng về việc hỏng hóc đồng hồ hoặc bộ máy bên trong.
Có thể thực hiện bất kỳ hoạt động nào dưới nước mà không cần lo lắng về việc hỏng hóc bộ máy bên trong
12. Kích thước của mặt đồng hồ
Đối với đồng hồ nam
Với đồng hồ nam, kích thước lớn sẽ tạo ra vẻ lịch lãm và nam tính hơn. Có các kích thước như sau:
- Cỡ nhỏ: Dưới 36mm (1.42 inches).
- Cỡ trung bình: Từ 37mm đến 40mm (1.43 đến 1.57 inches).
- Cỡ lớn: Từ 41mm đến 46mm (1.65 đến 1.81 inches).
- Ngoại cỡ: Từ 48mm trở lên (1.89 inches và hơn).
Tùy thuộc vào kích cỡ cổ tay để chọn loại đồng hồ phù hợp
Đối với đồng hồ nữ
Đối với phụ nữ, các mẫu nhỏ, mảnh mang lại vẻ đẹp thanh lịch, nữ tính. Kích cỡ phổ biến cho đồng hồ nữ gồm:
- Cỡ nhỏ: Dưới 24mm (0.94 inches).
- Cỡ trung bình: Từ 24mm đến 30mm (0.94 đến 1.18 inches).
- Cỡ lớn: Từ 31mm đến 36mm (1.26 đến 1.42 inches).
- Ngoại cỡ: Từ 40mm trở lên (1.57 inches và hơn).
Mẫu mã nhỏ, mảnh giúp thêm nét nữ tính cho đồng hồ
13. Mức độ chính xác cho phép của đồng hồ
Mức độ chính xác cho phép của đồng hồ tự động “Automatic”
Tại Thụy Sĩ, các đồng hồ tự động cho phép mức độ sai số trung bình là -1/+11 giây mỗi ngày. Độ chính xác của loại đồng hồ này còn phụ thuộc vào cách sử dụng và thói quen của người dùng, cùng với một số yếu tố khác.
Độ chính xác của loại đồng hồ này cũng phụ thuộc vào cách sử dụng của người dùng
Mức độ sai số cho phép của đồng hồ dùng pin “Quartz”
Về đồng hồ dùng pin, tất cả bộ máy phải tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn nghiêm ngặt của từng nhà sản xuất. Sai số thường dao động từ -0.5 đến +0.7 giây mỗi ngày, phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường xung quanh ảnh hưởng đến bộ máy pin.
Sai số phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường
14. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tuổi thọ của đồng hồ?
Đồng hồ sẽ hoạt động ổn định, chính xác và lâu bền ở nhiệt độ từ 5 đến 35 độ C. Nhiệt độ trên 60 độ C sẽ làm giảm tuổi thọ của pin và tiêu tốn năng lượng. Dưới -10 độ C, máy sẽ có sai lệch về thời gian.
Nhiệt độ môi trường cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của đồng hồ
15. Chức năng đồng hồ Chronograph
Chức năng Chronograph là gì?
Chức năng đồng hồ Chronograph thường được tích hợp trên các nút bấm được đặt ở phía bên phải của thân đồng hồ. Núm điều chỉnh ở vị trí 3 giờ dùng để cài đặt thời gian, nút bấm ở vị trí 2 giờ dùng để khởi đầu và dừng lại phép đo, nút ở vị trí 4 giờ dùng để thiết lập phép đo mới.
Chức năng đồng hồ Chronograph được tích hợp trên nút bấm bên phải của thân đồng hồ
Chức năng Chronograph có 3 loại chính:
- Double Chronograph.
- Fly-back Chronograph.
- Chronograph Monopusher.
Sự khác biệt giữa đồng hồ Chronograph và Chronometer
Đồng hồ Chronograph là một loại đồng hồ có các kim hiển thị giờ, phút và giây, cùng với một tính năng đo thời gian bằng một kim chronograph ở trung tâm, kèm theo bộ đếm giây, 30 phút và 12 giờ.
Đồng hồ Chronometer là dòng đồng hồ phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ chính xác thời gian, độ kín nước và được chứng nhận về độ chính xác từ cơ quan kiểm định Chronometer chính thức của Thụy Sĩ.
Đồng hồ Chronometer phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt
16. Cách sử dụng thang đo vận tốc Tachymeter của đồng hồ là gì?
Tachymeter là một công cụ đo tốc độ. Đây là một tính năng của Chronograph với một mặt số được chia thành các đơn vị đo và tốc độ có thể được biểu diễn dưới dạng km/h trên một quãng đường 1000 m. Chỉ có kim giây trung tâm của tính năng chronograph được sử dụng.
Tachymeter là công cụ đo tốc độ rất hữu ích
Bài viết trên tổng hợp đầy đủ kiến thức về đồng hồ đeo tay. Cảm ơn bạn đã đọc. Hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo.