Hàm DCOUNTA, một trong những công cụ toán học được sử dụng thường xuyên trong Excel. Để hiểu rõ hơn, đọc bài viết dưới đây của Mytour.
1. Ý nghĩa của hàm DCOUNT
Hàm DCOUNT, với chữ COUNT trong tên, đây là một dòng hàm chuyên đếm số lượng.
Hàm DCOUNT là bí quyết để đếm các ô dữ liệu không trống trong cột danh sách hoặc mảng dữ liệu với điều kiện xác định.
2. Làm thế nào để sử dụng Hàm DCOUNT?
Công thức: = DCOUNT(mảng dữ liệu cần kiểm tra; chỉ rõ cột sử dụng trong mảng; phạm vi ô chứa điều kiện)
Trong đó:
Đảm bảo rằng mảng dữ liệu bạn chọn bao gồm tiêu đề cho từng cột dữ liệu.
Chỉ định cột được sử dụng trong mảng để hàm có thể xác định cột để lấy dữ liệu. Bạn có thể sử dụng tiêu đề cột hoặc chỉ mục cột từ trái sang phải trong mảng.
Xác định phạm vi ô chứa điều kiện để đặt điều kiện cho việc đếm.
3. Ví dụ về Hàm DCOUNT
Hãy cùng xem ví dụ về một bảng giá điện thoại đa dạng. Trong bảng này, có những chiếc điện thoại được giảm giá theo các mức độ khác nhau. Để đếm những chiếc điện thoại có giảm giá, chúng ta cần sử dụng hàm DCOUNTA.
Công thức tính toán là: =DCOUNTA(A1:D6;4;B9:B10)
Trong đó, A1:D6 là mảng dữ liệu chúng ta tìm kiếm thông tin, đếm các giá trị phù hợp với điều kiện.
Số 4 tương ứng với cột thứ 4 trong mảng A1:D6, cũng chính là cột Ghi chú trong mảng.
Cuối cùng, hãy xem xét điều kiện quan trọng B9:B10, cột điều kiện phải có tiêu đề giống với cột trong mảng.
Với chữ Giảm*, bạn có thể đếm những ô dữ liệu bắt đầu bằng Giảm, dấu * thay thế mọi ký tự khác.
Kết quả cuối cùng là 4 ô dữ liệu chứa chữ Giảm ở đầu. Dù ví dụ nhỏ, bạn cũng có thể đếm bằng mắt thường thấy phép tính đã thực hiện đúng: có 4 ô dữ liệu chứa chữ Giảm giá.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về Hàm DCOUNT trong Excel và cách sử dụng của Mytour. Chúc các bạn thành thạo áp dụng hàm DCOUNT trong các tình huống thực tế.