Ngày nay, hệ điều hành Qubes OS đang thu hút sự chú ý với tính bảo mật cao. Để hiểu rõ hơn về Qubes OS, hãy đọc bài viết giới thiệu của chúng tôi.
Windows 10, với phiên bản Anniversary gần đây, đánh dấu một bước tiến mới. Tuy nhiên, không ai quên được những ngày tháng sử dụng Windows XP, Windows 7, những hệ điều hành đã làm nên tên tuổi của Microsoft dưới sự lãnh đạo của ông vua phần mềm Bill Gates.
Windows 10 ngày nay đã trải qua một hành trình phát triển dài từ môi trường DOS và Windows 1.0. Qua hàng chục năm cải tiến và thách thức, Microsoft đã biến Windows thành hệ điều hành phổ biến, thân thiện và mạnh mẽ.
Lịch sử hệ điều hành Windows
Khám phá hành trình của Windows – Từ DOS đến hiện đại
Không thể nào quên DOS, nơi mà Windows bắt đầu. Xuất hiện năm 1981, DOS là cơ sở cho sự phát triển của giao diện đồ họa hiện đại. Với Bill Gates và Paul Allen là những người sáng lập, DOS đã mở đầu cho hành trình đầy hứa hẹn về hệ điều hành.
DOS là viết tắt của Disk Operating System, một hệ điều hành đầu tiên xuất hiện với PC DOS 1.0 và MS DOS từ tháng 5/1982. Phiên bản hiện đại của DOS là 8.0, tích hợp vào nhiều hệ điều hành ngày nay.
Là bước đầu tiên của Microsoft, DOS gặp nhiều khó khăn với môi trường chỉ chạy câu lệnh và khó sử dụng. Tuy nhiên, nó đã mở đường cho sự phát triển của hệ điều hành.
Khám phá Windows 1.0
Windows 1.0 xuất hiện năm 1983 với giao diện đồ họa GUI thay thế cho DOS. Microsoft nhìn nhận đúng khi dự đoán rằng máy tính cá nhân sẽ là xu hướng tương lai, đặt ra mục tiêu đơn giản hóa trải nghiệm sử dụng Windows.
Tuy nhiên, Windows 1.0 không hoàn thiện và được phát hành cho đến cuối năm 1985 với tên Interface Manager. Phiên bản này không đạt được nhiều thành công vì chỉ là lớp vỏ đồ họa trên DOS, mặc dù hỗ trợ kích, thả chuột nhưng giao diện vẫn cứng nhắc và không linh hoạt.
Khám phá Windows 2.0
Tiếp theo sau phiên bản 1.0 là Windows 2.0, ra mắt năm 1987 với khả năng xếp chồng cửa sổ và di chuyển chúng qua lại bằng chuột. Ở phiên bản này, đã có sự xuất hiện của các ứng dụng văn phòng như Word, Excel của Microsoft, bước đầu tạo ra sự đổi mới trong lĩnh vực này.
Phiên bản 2.0 đánh dấu bước tiến lớn với khả năng xếp chồng cửa sổ và sự xuất hiện của các ứng dụng văn phòng như Word và Excel, đối thủ đáng gờm của Lotus 1-2-3 thời bấy giờ.
Khám phá Windows 3.0
Windows 3.0 ra mắt năm 1990, là phiên bản thương mại thành công với 10 triệu bản được bán sau 2 năm. Tính năng đa nhiệm xuất hiện, đồng thời Macintosh của Apple cũng đạt thành công với hệ điều hành sử dụng đa nhiệm và giao diện đồ họa.
Windows 3.0 đánh dấu bước tiến với tính năng đa nhiệm, đồng thời đối đầu thành công với Macintosh của Apple. Năm 1992, phiên bản Windows 3.1 tiếp tục cải thiện và hiển thị font TrueType, đặt nền tảng cho máy tính cá nhân.
Năm 1992, Windows 3.1 được nâng cấp với việc khắc phục lỗi và hiển thị font TrueType, đánh dấu bước quan trọng khi trở thành nền tảng quan trọng cho máy tính cá nhân.
Khám phá Windows Workgroup
Năm 1992, Windows Workgroup (WFW) xuất hiện như một add-on trên Windows 3.0, nhưng qua các nâng cấp, nó trở thành hệ điều hành linh hoạt với các Driver và giao thức TCP/IP, đáp ứng nhu cầu môi trường doanh nghiệp.
Windows Workgroup (WFW) được chia thành hai hướng sử dụng: cá nhân và doanh nghiệp. Đối với cá nhân, đây là bước đệm cho sự ra đời của Windows 95. Doanh nghiệp tiếp tục sử dụng và nâng cấp lên Windows NT năm 1993.
Khám phá Windows NT
Khám phá Windows NT
Windows NT, phát hành năm 1993, là hệ điều hành 32 bit đầy đủ dành cho doanh nghiệp, không chỉ là một nâng cấp nhỏ lẻ từ phiên bản 16 bit cho máy cá nhân.
Windows NT đánh mốc phát triển của Microsoft với IBM và OS/2. Có hai phiên bản là NT Workstation dành cho PC cá nhân trong mạng công ty và NT Server dành cho máy chủ có khả năng gắn kết các PC.
Bước ngoặt với Windows 95
Khám phá Windows 95
Windows 95 là bước đột phá với giao diện đơn giản, làm tiền đề cho sự phát triển của Windows XP và Windows 7. Microsoft chuyển đổi sang kiến trúc 32 bit, mặc dù kernel vẫn giữ 16 bit.
Lần đầu tiên xuất hiện Taskbar, các tác vụ cửa sổ và MenuStart trở thành điểm nhấn. Phiên bản nâng cấp cuối 1995 giới thiệu Internet Explorer 1.0 làm add-on chạy trong Windows.
Windows 98 và những đổi mới
Chỉ sau 1 năm, năm 1999, Windows 98 trình làng phiên bản nâng cấp, nhưng không có điểm độc đáo ngoại trừ việc vá lỗi từ phiên bản trước.
Thất bại của Windows Me
Năm 2000, Microsoft ra mắt Windows Me, được coi là thất bại lớn với nhiều lỗi khó chịu. Mặc dù bổ sung Windows Media, tính năng Internet và System Restore, nhưng hệ điều hành chạy chậm, treo hệ thống thường xuyên, không thu hút sự chú ý từ khách hàng và doanh nghiệp.
Windows 2000 - Thành công đặc biệt
Khác với Windows Me, Windows 2000 thu hút sự chú ý và thành công, đặc biệt là trong lĩnh vực doanh nghiệp, và cũng phù hợp cho máy tính cá nhân vào thời điểm đó.
Ngược với Windows NT, phiên bản 2000 mang đến 5 phiên bản đa dạng từ Professional đến Server, Advanced Server, Datacenter Server và Small Business Server. Tất cả đều ổn định, thừa hưởng tính năng từ Windows 95, 98, và giao diện đẹp mắt của thời kỳ đó.
Windows XP - Huyền thoại
Huyền thoại của hệ điều hành, Windows XP ra đời năm 2001, đánh dấu sự kết hợp hoàn hảo giữa cá nhân và doanh nghiệp. Giao diện được cải thiện, và lần đầu tiên khái niệm 64 bit được áp dụng thay vì 32 bit như các phiên bản trước đó.
Windows XP được phân thành nhiều phiên bản dành cho doanh nghiệp như Home Edition và XP Professional. Các phiên bản khác như Media Center Edition, XP Tablet PC Edition và XP Starter Edition hướng đến người sử dụng cá nhân, điều này làm người dùng thấy khó hiểu vì không rõ ràng.
Tuy nhiên, với giao diện đẹp, nhanh chóng, đa nhiệm và đặc biệt là sau thất bại của Windows Me, XP trở thành lựa chọn hàng đầu.
Windows Vista - Đẹp và nặng nề
Sau thành công của Windows XP, đến năm 2007, Microsoft giới thiệu phiên bản tiếp theo với đồ họa tiên tiến, tính năng Aero 3D đẹp mắt và hệ thống Widget độc đáo.
Không chỉ vậy, các biểu tượng trên Windows Vista được chăm sóc kỹ lưỡng hơn so với Windows XP, với giao diện hiện đại và nhiều hiệu ứng thú vị. Mặc dù mong đợi rằng Windows Vista sẽ đạt được thành công như Windows XP, nhưng đối mặt với trọng lượng của nó, đòi hỏi cấu hình cao hơn, điều này có nghĩa là nếu bạn không có một chiếc máy tính có cấu hình cao, bạn sẽ không thể sử dụng Windows Vista.
Hơn nữa, sự không tương thích của Windows Vista với các thiết bị ngoại vi cũ khiến người sử dụng cảm thấy không hài lòng với hệ điều hành này. Chính vì lý do này mà Windows 7 được tung ra khá nhanh chóng.
Lịch sử hình thành Windows 7 – ông vua hệ điều hành
Windows 7 chính thức xuất hiện vào tháng 10 năm 2009, chỉ sau 2 năm kể từ khi Windows Vista được ra mắt. Đối với những người thất vọng với Windows Vista, đây là một bước nâng cấp đáng giá. Windows 7 vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong cộng đồng game thủ vì tính tương thích cao, cho phép chơi mọi loại game, kể cả những tựa game cổ điển của thời Windows XP.
Lần đầu tiên, khái niệm về Driver không còn bị quên lãng khi Windows 7 hỗ trợ đa dạng thiết bị, bao gồm cả các loại Mainboard. Điều này là một trong những điểm mạnh nổi bật của Windows 7. Với giao diện thanh thoát, trong suốt và đẹp mắt hơn cả Windows Vista, cùng với sự ổn định và nhẹ nhàng hơn, Windows 7 đã tạo nên thành công lớn cho hệ điều hành này.
Hệ thống Control Panel trong Windows 7 cũng mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng, với khả năng tùy chỉnh mọi thứ. Ngoài ra, môi trường Desktop của Windows 7 được thiết kế tối giản, giúp mọi người sử dụng một cách dễ dàng.
Lịch sử hình thành Windows 8 – sự thất bại đa nền tảng
Windows 8 ra đời vào năm 2011, trong thời kỳ của cả điện thoại và máy tính. Hệ điều hành này được thiết kế để sử dụng trên cả máy tính cá nhân và thiết bị cảm ứng, với giao diện Windows Title đặc trưng cho thiết bị cảm ứng.
Trong việc đánh giá thành công hay thất bại của Windows 8, không thể phủ nhận rằng việc loại bỏ nút Start đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ. Mặc dù sau đó Microsoft đã cập nhật lại Menu Start, nhưng giao diện mặc định Windows Title vẫn gây khó khăn cho người dùng, đặc biệt là khi Windows Store chưa phát triển đầy đủ. Sự chuyển đổi từ Windows 7 sang Windows 8 không đồng nghĩa với sự cải thiện, khiến nhiều người dùng băn khoăn.
Lịch sử hệ điều hành Windows 10 – Sự kết hợp hoàn hảo
Cuối năm 2015, Windows 10 chính thức ra mắt tại San Francisco, đánh dấu sự hoàn hảo của sự kết hợp 'tất cả trong một', khi lần đầu tiên các thiết bị cảm ứng và không cảm ứng có thể sử dụng chung. Giao diện được cải thiện, đặc biệt khi Windows Title được tích hợp vào Menu Start.
Đặc biệt, Menu Start trở nên mạnh mẽ hơn nhiều trong Windows 10, được đánh giá là chức năng quan trọng nhất, tiếp theo là Settings, được thiết kế riêng biệt cho Windows 10 thay vì Control Panel. Cả hai đều hoạt động song song. Giao diện của Windows 10 được đánh giá là đẹp nhất từ trước đến nay, và phiên bản thử nghiệm Technical Preview được cộng đồng đánh giá cao.
Tuy nhiên, Windows 10 và phiên bản Windows 10 Anniversary chưa thực sự chiếm trái tim của cộng đồng game thủ. Mặc dù Windows Store và tính năng Xbox trên Windows 10 là hiệu quả, nhưng hiện nay vẫn còn hạn chế về sự ổn định khi chơi game và tương thích với DirectX 12. Trong lĩnh vực này, Windows 7 vẫn giữ vững vị thế hàng đầu.
Tuy nhiên, người chơi game có thể kỳ vọng vào Microsoft khi tính năng Game Mode vừa mới ra mắt, hứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game tốt hơn. Mỗi khi chơi game, hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ Game Mode theo cài đặt đơn giản của người dùng.