Mẫu thuyết minh về hát then và cây đàn then tại vùng Cao – Lạng - Mẫu 1
Bức tranh tâm linh của các dân tộc Tày, Nùng ở Cao Bằng và Lạng Sơn được làm nổi bật bởi hình ảnh các bà then quyến rũ, kết hợp với những bài hát nhẹ nhàng và tiếng đàn tính say đắm. Những khoảnh khắc này rất quan trọng trong đời sống tâm linh, đặc biệt trong các lễ hội truyền thống quanh Tết âm lịch.
Trong một đêm u huyền giữa núi rừng, khi dân bản tổ chức lễ cúng trời đất hay cầu an, hay trong những buổi lễ cúng âm hồn người mới mất, không gian tâm linh hiện lên rõ nét. Lễ hội diễn ra với hình ảnh thầy tào, các bà then trong trang phục trang nghiêm, thần thái uy nghiêm, cùng với lễ vật như rượu, xôi, hương hoa hòa quyện với tiếng hát và không khí huyền bí.
Trong tiếng Tày, Nùng, từ 'then' có nghĩa là Trời hoặc Tiên. Cụm từ 'đàn then' ám chỉ đàn tính, và người phụ nữ vừa hát vừa gảy đàn tính được gọi là bà then. Đặc biệt, chưa có người đàn ông nào hát then.
Một ví dụ nổi bật là bà then Mông Thị Sấm, người Nùng Cháo, đã ngoài 70 tuổi và là một trong những bà then nổi tiếng nhất ở Lạng Sơn. Từ khi bắt đầu sự nghiệp ở tuổi 17, bà liên tục nhận lời mời hát, kể cả ở những vùng xa như Vân Nam và Quảng Tây.
Trong các buổi lễ, tiếng hát then và âm thanh của đàn tính hòa quyện vào nhau, vang vọng trong đêm yên tĩnh giữa núi rừng. Từ những giai điệu buồn bã đến những điệp khúc vui tươi, âm nhạc và hát then tạo nên một không gian huyền bí, đưa người nghe vào một thế giới mơ mộng.
Cây đàn then (đàn tính) không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng thiêng liêng, gắn bó với đời sống tâm linh của người Tày, Nùng qua hàng nghìn năm. Âm thanh của đàn then và lời hát then lan tỏa trong đêm, chạm đến sâu thẳm tâm hồn, kết nối con người với ký ức tổ tiên và mơ về một thế giới đầy yêu thương.
Cây đàn then có 3 dây, thân làm từ vỏ bầu, cần dài và có chốt vặn ở trên, mở ra như bàn tay. Mười ngón tay của bà then uốn lượn, điều khiển nhạc cụ một cách tinh xảo, tạo nên âm thanh vừa trầm bổng vừa du dương.
Cây đàn then không chỉ đơn thuần là một nhạc cụ mà còn là phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Tày, Nùng. Nó đồng hành cùng họ trong những khoảnh khắc vui buồn, gian khổ và hạnh phúc, từ những khu rừng sâu đến những ngọn núi cao.
Giới thiệu về hát then và cây đàn then ở khu vực Cao Bằng – Lạng Sơn – Mẫu số 2.
Những bà then đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của cộng đồng Tày, Nùng tại Cao Bằng và Lạng Sơn. Họ nổi bật với những bài hát và giai điệu dịu dàng từ đàn tính, đặc biệt là trong các lễ hội truyền thống quanh năm, nhất là trước và sau Tết âm lịch.
Các buổi lễ có thể diễn ra trong những đêm tĩnh lặng, u tối giữa núi rừng khi bà con thực hiện lễ cúng trời đất hoặc cầu an giải hạn. Đôi khi là lễ cúng linh hồn người đã khuất để đưa linh hồn về tổ tiên. Trong những nghi lễ này, hình ảnh của thầy tào và bà then hiện lên trang nghiêm, với những bộ trang phục rực rỡ và lễ vật như chén rượu, đĩa xôi, hương hoa, giúp dẫn dắt linh hồn qua các cánh cửa của thế giới siêu thoát.
Trong các lễ nghi, thầy tào cầm đoản tu, với cán đồng hoặc cán bạc, phát ra âm thanh trầm đục, có lúc van xin, có lúc gào thét cuồng nhiệt. Bóng dáng của thầy tào lấp lánh trong ánh nến mờ ảo và khói hương. Bà then, mặc trang phục lễ hội, đội khăn màu, đeo hoa vàng, vòng bạc, nhẫn và môi đỏ tươi, vừa gảy đàn tính, vừa hát và xóc nhạc khí, tạo nên không khí đặc sắc của lễ hội.
Trong ngôn ngữ của người Tày, Nùng, từ 'then' có nghĩa là Trời hoặc Tiên. Đàn tính được gọi là đàn then, và người phụ nữ hát và gảy đàn tính được gọi là bà then, vì đàn ông ít khi đảm nhiệm vai trò này.
Một trong những bà then nổi tiếng nhất ở Lạng Sơn là bà then Mông Thị Sấm, người Nùng Cháo, hiện đã ngoài 70 tuổi. Bà bắt đầu học hát từ năm 17 tuổi và vẫn tiếp tục biểu diễn ở những nơi xa xôi, kể cả Trung Quốc như Vân Nam và Quảng Tây.
Trong các buổi lễ, tiếng hát then và âm thanh của đàn tính hòa quyện trong bóng tối của núi rừng, tạo ra không gian tâm linh huyền bí với sự giao thoa giữa nỗi buồn tĩnh lặng và niềm vui sôi động. Cây đàn then, chỉ có 3 dây, với thân bằng vỏ bầu và cần dài, là nhạc cụ linh thiêng. Bà then gảy đàn bằng máng tay, với kỹ thuật tinh tế, tạo ra âm thanh độc đáo và sâu sắc.
Cây đàn then không chỉ là nhạc cụ, mà còn là một phần của truyền thuyết mà người Tày, Nùng đều biết. Đàn tiên được tạo ra từ bầu vú và cánh tay của bà tiên trên cao xanh, để tặng cho đôi trai gái nghèo đầy tình yêu. Ban đầu có 12 dây, tạo ra âm thanh kỳ bí, nhưng Trời chỉ giữ lại 3 dây, tượng trưng cho ba con đường: Giương gian, Âm giới, và Thượng giới, mà mỗi người có thể trải qua trong đời.
Trải qua hàng nghìn năm, cây đàn then và những bản hát then đã trở thành phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của các dân tộc Tày, Nùng ở miền núi Cao – Lạng phía Bắc. Chúng làm cho niềm vui, nỗi buồn, gian khổ và hạnh phúc của hàng triệu con người nơi rừng sâu và núi cao thêm phần sống động và ý nghĩa.
Giới thiệu về hát then và cây đàn then ở khu vực Cao Bằng – Lạng Sơn – Mẫu số 3.
Các tín ngưỡng gắn liền với bài hát và âm thanh của đàn tính vẫn được gìn giữ và phát triển, tạo nên một không khí tâm linh đầy sinh động và quan trọng trong đời sống cộng đồng các dân tộc Tày, Nùng tại Cao Bằng và Lạng Sơn. Các nghi lễ truyền thống, đặc biệt trước và sau Tết âm lịch, là thời điểm đặc biệt để trải nghiệm không gian tâm linh độc đáo này.
Trong các lễ nghi, không khí thường là âm u huyền bí, khi bà con tổ chức cúng trời đất, cầu an giải hạn, hoặc cúng linh hồn người đã khuất. Hình ảnh thầy tào và bà then hiện lên với trang phục trang nghiêm, thần thái quyền năng, kèm theo đàn tính và những bài hát đặc biệt. Lễ vật có thể thay đổi, nhưng chén rượu, đĩa xôi và hương hoa là không thể thiếu, kết hợp với thần chú của thầy tào và tiếng hát của bà then, giúp linh hồn con người vượt qua các cánh cửa địa phủ, hòa mình vào thế giới hư huyền.
Thầy tào cầm đoản tu, dao ngắn, phát ra âm thanh từ trầm đục đến la thét cuồng nhiệt, trong ánh nến mờ ảo và khói hương trầm. Bà then, mặc trang phục lễ hội, với tóc vấn kín, tai đeo hoa vàng, cổ đeo vòng bạc lớn, ngón tay đeo nhẫn, môi đỏ tươi, vừa gảy đàn tính vừa tạo ra những giai điệu huyền bí với sự điêu luyện.
Trong ngôn ngữ Tày, Nùng, 'then' mang ý nghĩa là Trời hoặc Tiên. Đàn then, hay còn gọi là đàn tính, thường được chơi bởi phụ nữ và người phụ nữ hát và gảy đàn tính được gọi là bà then. Đàn ông rất hiếm khi tham gia vào vai trò này.
Một ví dụ tiêu biểu là bà then Mông Thị Sấm, người Nùng Cháo, bắt đầu học hát then từ năm 17 tuổi và hiện nay, ở tuổi trên 70, bà vẫn tiếp tục đi biểu diễn ở những vùng xa xôi, bao gồm cả Trung Quốc.
Trong các buổi lễ, âm thanh của đàn then và tiếng hát then hòa quyện giữa đêm khuya yên tĩnh, mang đến không gian tâm linh độc đáo với những cảm xúc đa dạng. Cây đàn then, chỉ có 3 dây, với thân bằng vỏ bầu và cần dài, không chỉ là nhạc cụ mà còn gắn liền với truyền thuyết và câu chuyện cổ tích. Tiếng đàn và lời hát then tạo nên một trải nghiệm tâm linh sâu sắc, làm sống lại ký ức về tổ tiên và mơ đến một thế giới tràn đầy yêu thương.
Cây đàn then không chỉ là nhạc cụ mà còn là phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của các dân tộc Tày, Nùng qua hàng nghìn năm. Tiếng đàn và lời hát then không chỉ đơn thuần là âm nhạc, mà còn là cầu nối với tâm hồn sâu thẳm, đưa con người trở về nguồn cội tâm linh, nơi không còn lo lắng và nghèo đói, mà chỉ có sự bình yên.