
- 94 tòa án Quận (District Courts): Xét xử sơ thẩm
- 13 tòa Phúc thẩm (Courts of Appeals hoặc Circuit Courts): Xét xử phúc thẩm
- 1 Tòa án tối cao (SCOTUS - Supreme Court, trụ sở ở Washington D.C): Xét xử thượng thẩm.

I. Giới thiệu về hệ thống tòa án tại Hoa Kỳ
Cơ cấu chính trị ở Hoa Kỳ được đặc trưng bởi 2 điểm chính. Đầu tiên, nền chính trị hoạt động dựa trên nguyên tắc liên bang (federalism). Thứ hai, nguyên tắc “phân lập quyền lực” (separation of powers) được thực thi một cách nghiêm ngặt trong cấp bộ máy liên bang.quyền lập phápThẩm phán, bất kể là của Tòa Tối cao hay các tòa án cấp dưới, sẽ tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình trong một môi trường công bằng và được đảm bảo một phần thưởng xứng đáng cho sự phục vụ của họ mà không bị giảm bớt trong thời gian giữ chức vụ(1) không lo lắng về việc mất việc mà không có lý do hợp lý và (2) không bị cắt giảm lương vì bất kỳ lý do nào trong thời gian làm việc

Hiện nay, hệ thống tòa án ở Hoa Kỳ bao gồm 94 tòa án quận (không nhất thiết phải trùng với các địa hạt của các bang vì Hoa Kỳ chỉ có 50 bang, mỗi bang có ít nhất một tòa án quận) với tổng số 678 thẩm phán. Tòa án quận giải quyết các vụ án tại cấp sơ thẩm.
Ngoài ra, có 2 tòa án sơ thẩm đặc biệt là Tòa Thương mại Quốc tế (the Court of International Court) (giải quyết các tranh chấp liên quan đến hải quan và thương mại quốc tế) và Tòa Khiếu kiện Bồi thường Liên bang (the U.S. Court of Federal Claims) có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu bồi thường của chính phủ liên bang hoặc các tranh chấp hợp đồng do chính phủ liên bang ký kết hoặc các vụ việc khiếu kiện chính phủ liên bang tịch thu hoặc trưng thu/trưng mua trái pháp luật đối với tài sản cá nhân.
Năm 2010, các tòa án quận của Hoa Kỳ phải xử lý khoảng 290 ngàn vụ án sơ thẩm (bao gồm cả các vụ án dân sự và hình sự). Hoa Kỳ hiện có 13 tòa phúc thẩm (Courts of Appeals) chịu trách nhiệm xem xét các kháng nghị và phúc thẩm các quyết định của tòa án quận. Trong năm 2010, các tòa phúc thẩm này đã xử lý khoảng 55 ngàn vụ án khác nhau.

Tòa Tối cao (Tối cao pháp viện - Viện Tối cao) là cơ quan đứng đầu trong hệ thống tư pháp của Hoa Kỳ, có trách nhiệm giải quyết các vụ án liên quan đến việc diễn giải Hiến pháp. Đây là cơ quan thực thi Hiến pháp tại Hoa Kỳ. Hàng năm, Tòa Tối cao nhận được hàng ngàn đơn yêu cầu xem xét các vụ án. Tuy nhiên, chỉ một số rất nhỏ vụ án được Tòa Tối cao chấp nhận xem xét và phán quyết. Ví dụ, vào năm 2010, trong tổng số 7.857 vụ án mà các bên liên quan yêu cầu Tòa Tối cao giải quyết, chỉ có 86 vụ án được chấp nhận.

II. Tư pháp độc lập ở Hoa Kỳ
Tư pháp độc lập (judicial independence) (hay còn gọi là độc lập xét xử) là một giá trị cốt lõi trong văn hóa chính trị - pháp luật của Hoa Kỳ. Giá trị này đã được công nhận và theo đuổi từ thời kỳ thành lập Liên bang Hoa Kỳ. Mặc dù có nhiều cách hiểu khác nhau về tư pháp độc lập trong thực tế, nhưng điểm chung là sự độc lập của các thẩm phán trong việc xử lý vụ án, đảm bảo rằng họ có thể giải quyết tranh chấp một cách vô tư, khách quan, không thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bên ngoài, kể cả áp lực từ công chúng.
Thực tiễn hoạt động của hệ thống tòa án ở Hoa Kỳ cho thấy rằng, khi giải quyết một vụ tranh chấp cụ thể, trong đó hai bên tranh chấp thường mong muốn kết thúc theo hướng có lợi cho mình. Trong bối cảnh đó, có 3 nguồn áp lực chính mà thẩm phán thường phải đối mặt là: (1) các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác trong bộ máy cầm quyền, bao gồm cả lãnh đạo của tòa án, thẩm phán của tòa án cấp trên (đặc biệt trong các vụ liên quan đến cán bộ lãnh đạo hoặc thân hữu của họ); (2) các bên đương sự trong vụ án; và (3) áp lực dư luận xã hội. Tư pháp độc lập là sự độc lập của thẩm phán đối với cả 3 nguồn áp lực kể trên, bao gồm cả sự độc lập của các thẩm phán với nhau, thậm chí là sự độc lập của thẩm phán với chính mình.

Cụ thể, trong hệ thống tòa án liên bang, Hiến pháp quy định rõ chế độ bổ nhiệm thẩm phán suốt đời, trong khi ở nhiều bang khác, thẩm phán có thể được bổ nhiệm hoặc do dân bầu. Thực tế này chỉ ra rằng không có lời giải duy nhất cho việc bảo đảm tính độc lập của thẩm phán. Điều này cũng chứng minh rằng các quốc gia có thể thiết lập và duy trì cơ chế bảo đảm sự độc lập của thẩm phán không giống nhau.
III. Những yếu tố bảo đảm tính độc lập tư pháp ở Hoa Kỳ
Theo các nhà nghiên cứu về hệ thống tư pháp của Hoa Kỳ, cơ chế bảo đảm tính độc lập trong hoạt động xét xử (độc lập tư pháp) bao gồm những yếu tố căn bản sau đây:Thứ nhất, yếu tố về cấu trúc của hệ thống tòa án.
Hệ thống tòa án của Hoa Kỳ được tổ chức thành một hệ thống độc lập với hai nhánh quyền lực khác nhau là Quốc hội (nhánh lập pháp) và Tổng thống (nhánh hành pháp). Hệ thống này bao gồm tòa án quận (giải quyết vụ việc sơ thẩm), tòa án phúc thẩm (giải quyết các yêu cầu giải quyết vụ việc theo thủ tục phúc thẩm) và Tòa Tối cao. Các tòa án này được coi là cơ quan của liên bang, do đó không cần phải báo cáo với các cơ quan địa phương hoặc cơ quan bang.
Có 9 vị thẩm phán đang giữ chức vụ trong Tòa án tối cao Hoa Kỳ (U.S Supreme Court) từ ngày 30/6/2022 đến nay. Trong số 9 người này, Chánh án John G. Roberts, Jr. (27/1/1955) đứng đầu. Nhiệm kỳ của các thẩm phán này kéo dài suốt đời, miễn là họ vẫn đủ minh mẫn và sức khỏe để làm việc.

Mức lương của các thẩm phán và chánh án qua các năm. Chế độ lương của thẩm phán được công bố công khai trên trang web: http://www.uscourts.gov/JudgesAndJudgeships/JudicialCompensation/judicial-salaries-since-1968.aspx. Tổng thống và Quốc hội tham gia vào việc bổ nhiệm thẩm phán Tòa Tối cao khi có vị trí trống, nhưng khi giải quyết các vụ án, Tòa Tối cao hoạt động độc lập trong phạm vi thẩm quyền của mình. Quốc hội và Tổng thống không được phép tạo áp lực đối với các thẩm phán trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ.

Phản hồi với những luận điểm này, năm 1939, Quốc hội Hoa Kỳ đã thành lập Văn phòng quản lý hành chính của các tòa án liên bang (Administrative Office of the U.S. Courts) như một cơ quan độc lập (không thuộc Bộ Tư pháp Hoa Kỳ) dưới sự giám sát trực tiếp của Hội đồng thẩm phán liên bang. Văn phòng này chịu trách nhiệm quản lý các công việc hành chính phục vụ hoạt động của các tòa án liên bang. Từ năm 1940, các bang cũng thành lập Văn phòng quản lý hành chính dưới sự giám sát của Tòa Tối cao của bang để quản lý các hoạt động quản trị hành chính liên quan đến hoạt động của tòa án bang.
Thứ hai, quy trình lựa chọn thẩm phán ở Hoa Kỳ
Thẩm phán liên bang được chọn bằng quy trình đồng nhất với sự tham gia của Tổng thống và Thượng viện. Tổng thống đề cử thẩm phán và Thượng viện phê chuẩn (theo quy định của Hiến pháp Hoa Kỳ). Ở thực tế, các ứng viên thường được đề xuất bởi các nghị sĩ cùng đảng với Tổng thống ở bang đang cần thẩm phán, sau đó Bộ Tư pháp liên bang tư vấn cho Tổng thống về việc chọn ứng viên chính thức được đề xuất cho Thượng viện phê chuẩn.
Thẩm phán Ketanji Brown Jackson (giữa) đã được TT Joe Biden bổ nhiệm thẩm phán Tòa án Tối cao.
Thứ ba, chế độ đãi ngộ của thẩm phán.
Thực tế ở Hoa Kỳ chỉ ra rằng duy trì một chế độ đãi ngộ tốt về tiền lương là điều quan trọng để thẩm phán cảm nhận được sự quý trọng của vị trí xã hội và danh dự của nghề nghiệp, cũng như để làm việc một cách yên tâm và bảo đảm tính độc lập trong quá trình xét xử.Đối với các thẩm phán liên bang, nguyên tắc đãi ngộ về lương đã được quy định rõ trong Hiến pháp Hoa Kỳ, theo đó, 'Thẩm phán của Tòa Tối cao hoặc các tòa án dưới, sẽ tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi vẫn duy trì hạnh kiểm tốt, và sẽ được hưởng một phần đãi ngộ để bù đắp cho sự phục vụ của mình ở mức không bị giảm trong quá trình tại vị.'

Trong thực tế, lương của các thẩm phán tòa án luôn cao hơn một cách đáng kể so với các quan chức hành chính trong bộ máy chính quyền. Lương của thẩm phán thường cao hơn nhiều so với thu nhập bình quân của xã hội, thường là khoảng 5-6 lần. Ví dụ, vào năm 2000, khi mức lương bình quân trên thị trường lao động khoảng 32.000 USD/năm, lương của thẩm phán liên bang ở tòa án sơ thẩm là 141.300 USD/năm, tại tòa án phúc thẩm là 149.900 USD/năm và tại tòa án tối cao là 173.600 USD/năm.
Năm 2009, lương của thẩm phán tòa án sơ thẩm liên bang là 174.000 USD/năm, lương của thẩm phán tòa án phúc thẩm liên bang là 184.000 USD/năm và lương của thẩm phán tòa án tối cao liên bang là 213.900 USD/năm, riêng lương của Chánh án Tòa án Tối cao là 223.500 USD. Năm 2014, lương của thẩm phán tòa án sơ thẩm liên bang là 199.100 USD/năm, lương của thẩm phán tòa án phúc thẩm là 211.200 USD/năm, lương của thẩm phán tòa án tối cao là 244.400 USD/năm và lương của Chánh án Tòa án Tối cao Hoa Kỳ là 255.500 USD/năm.
Chế độ lương dành cho thẩm phán được công bố công khai tại trang web: http://www.uscourts.gov/JudgesAndJudgeships/JudicialCompensation/judicial-salaries-since-1968.aspx
Thứ tư, việc ban hành các quy định về quy tắc ứng xử, đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ thẩm phán để ngăn chặn các tình huống xung đột lợi ích (conflicts of interests).
Từ năm 1989, Hoa Kỳ đã ban hành các luật quy định việc công khai món quà mà thẩm phán nhận được, các nguồn thu nhập ngoài lương mà thẩm phán có từ các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp. Theo quy định tại Điều 501 đến 505 của Bộ pháp điển số 5 (5 U.S.C), thẩm phán có thể tham gia một số hoạt động như viết sách hoặc giảng dạy, nhưng thu nhập từ các nguồn ngoài lương này không được vượt quá 15% mức lương hàng năm mà thẩm phán đã nhận.Thẩm phán cũng phải tiến hành công khai tài sản và thu nhập của mình để công chúng có thể biết và kiểm soát. Theo quy định tại Điều 455 của Bộ pháp điển số 28, thẩm phán phải từ chối thụ lý và giải quyết các vụ việc mà có lợi ích liên quan để đảm bảo tính vô tư, khách quan, độc lập trong việc giải quyết vụ việc. Các quy định tương tự cũng tồn tại trong các luật của các bang quy định về hành vi của thẩm phán.
Ngoài ra, Hội đồng thẩm phán của các tòa án ở Hoa Kỳ cũng có hướng dẫn về cách thẩm phán phát biểu trước công chúng, tham gia vào các đảng phái chính trị hoặc các tổ chức tư nhân. Mặc dù những hướng dẫn này không phải là luật, nhưng thực tế hầu hết thẩm phán coi như là những nguyên tắc về đạo đức nghề nghiệp và cố gắng tuân thủ để đảm bảo tính vô tư, khách quan và độc lập trong hoạt động xét xử của tòa án.

Thứ năm, các tổ chức xã hội nghề nghiệp trong lĩnh vực pháp lý, luật sư đặt mức độ quan trọng cao về giá trị của sự độc lập trong hệ thống pháp luật.
Tổ chức luật sư Hoa Kỳ đã thành lập một Ủy ban Thường trực về Độc lập Tư pháp (Standing Committee on Judicial Independence - SCJI) với các nhiệm vụ chính như: (1) Hỗ trợ hệ thống tòa án và các cơ quan luật sư trong việc phát hiện, ngăn chặn và đáp ứng với các hành vi vi phạm nguyên tắc độc lập tư pháp; (2) Khuyến khích và nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của độc lập tư pháp và việc lựa chọn các thẩm phán có đủ phẩm chất và năng lực phù hợp để phục vụ cho hệ thống tòa án Hoa Kỳ, nhằm thúc đẩy nguyên tắc pháp luật; (3) Tiến hành nghiên cứu, đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao độc lập trong quá trình xét xử của các thẩm phán; (4) Tiếp nhận và xử lý, hỗ trợ xử lý các khiếu nại từ các tổ chức luật sư liên quan đến các hành vi vi phạm nguyên tắc độc lập tư pháp.Tóm lại, độc lập tư pháp là một giá trị cơ bản được Hiến pháp và pháp luật Hoa Kỳ công nhận và cam kết thực hiện trong hàng thập kỷ qua. Để đảm bảo sự độc lập tư pháp, Hoa Kỳ đã phát triển một cơ chế khá hoàn thiện với hàng loạt các yếu tố, biện pháp quan trọng về tổ chức bộ máy, nhân sự, chế độ đãi ngộ và cơ chế giám sát từ bên ngoài. Những kinh nghiệm này của Hoa Kỳ, mặc dù không thể được sao chép một cách đơn giản, nhưng cần phải được nghiên cứu và tham khảo kỹ lưỡng trong quá trình hoàn thiện cơ chế đảm bảo sự độc lập trong hoạt động xét xử của thẩm phán và toà án tại Việt Nam hiện nay.
Nguồn Bộ Tư pháp