
Hiệu ứng Đám đông tồn tại trong tất cả các cộng đồng con người và có thể hiểu là những suy nghĩ hoặc hành vi chịu ảnh hưởng từ người khác.
Gustave Le Bon, nhà tâm lý học xã hội nổi tiếng, đã chia sẻ trong cuốn sách kinh điển “Tâm lý học Đám đông” của ông:
Đại đa số, chúng ta đều bước chân vào một thời kỳ đầy ắp đám đông.
Những dòng văn này ra đời giữa thế kỷ 20, nhưng đến ngày nay, chúng vẫn phản ánh thực tế sắc bén. Ngày nay, chúng ta thường tự hào về cá nhânism như một xu hướng của thời đại mới. Tuy nhiên, phải thừa nhận một sự thật rõ ràng rằng con người vẫn bị ảnh hưởng và hành động theo sự đám đông.
Trong bài viết này, Vũ sẽ giới thiệu về khái niệm “hiệu ứng đám đông” đối với các bạn. Hiệu ứng đám đông là gì? Nguồn gốc của hiện tượng này là từ đâu? Làm thế nào nó hoạt động trong thực tế? Đây là những câu hỏi sẽ được khám phá trong chủ đề này.
Bài viết sử dụng thông tin từ
Nudgify với sự phân tích đặc sắc của tác giả Stephen Courtney. Đội ngũ tại Vũ xin phép được biên soạn, dịch và chia sẻ đến mọi người những thông tin hữu ích này.
Khám phá hiệu ứng đám đông
Hãy tìm hiểu về khái niệm “hiệu ứng đám đông” bằng cách phân rã thành hai yếu tố cơ bản: “hiệu ứng” và “đám đông”.
“Hiệu ứng” là sự thay đổi về ý nghĩa, bản chất hoặc hành vi của một sự vật, sự việc khi chịu ảnh hưởng của một tác nhân cụ thể. Nói một cách khác, “hiệu ứng” bao gồm cả nguyên nhân và kết quả của sự vật hoặc sự việc đó.
Trái với quan điểm thông thường, “đám đông” đại diện cho sự kết hợp từ những cá nhân đa dạng, không phân biệt dân tộc, nghề nghiệp hay giới tính, và không phụ thuộc vào bất kỳ sự ngẫu nhiên nào khi tập hợp chúng lại.
Tuy nhiên, từ góc độ tâm lý học, thuật ngữ “đám đông” lại mang một ý nghĩa khác biệt. Theo các chuyên gia, tính cách của một nhóm người sẽ hoàn toàn khác biệt so với tính cách của từng cá nhân tạo nên nhóm đó. Lúc này, cá nhân mất đi tính cách và suy nghĩ của mỗi người hướng về một mục tiêu chung. Gustave Le Bon mô tả đó là những “đám đông tâm lý”.
Một đám đông có tổ chức mang theo những hành vi, suy nghĩ và tư tưởng hướng về một mục tiêu chung (ảnh: Pexels)
Nhóm người ngẫu nhiên đứng cùng nhau không tạo nên một đám đông có tổ chức. Một nghìn người tình cờ tập trung tại một quảng trường cũng không tạo thành một đám đông theo quan điểm tâm lý học. Tuy nhiên, nếu một nghìn người ấy có chung một niềm tin tôn giáo, thì đó là một câu chuyện khác.
Một đám đông tâm lý có tổ chức, có ý thức hay vô thức, đều được kích thích bởi một vài yếu tố cụ thể. Khi những yếu tố này làm cho suy nghĩ và hành động của một nhóm trở nên đồng bộ, chúng ta gọi đó là “hiệu ứng đám đông”. Nói cách khác, “hiệu ứng đám đông” là một hiện tượng tâm lý khiến chúng ta có xu hướng mô phỏng hoặc theo đuổi hành vi của người khác dựa trên một hoặc nhiều nguyên nhân cụ thể.
Đám đông tập trung đứng hàng trước cửa hàng của Apple (ảnh: barrons)
Thuật ngữ “hiệu ứng đám đông” được đưa ra lần đầu tiên vào năm 1984 bởi nhà tâm lý học Robert Cialdini. Dựa trên nghiên cứu của hai nhà xã hội học Daniel Kahneman và Amos Tversky, Cialdini miêu tả “hiệu ứng đám đông” như một dạng “lối tắt” trong quá trình đưa ra quyết định của con người.dòng sản phẩmĐịnh nghĩa Hiệu ứng đám đông theo chuyên gia
Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng hiệu ứng đám đông hoạt động theo một mô hình rất phức tạp. Nó bao gồm các hình thức sau đây:
Hiệu ứng đám đông vì ảnh hưởng từ xã hội: chấp nhận niềm tin và lựa chọn của mọi người xung quanh một cách vô thức.
Hiệu ứng đám đông vì ý thức về sự phù hợp: sẵn sàng mô phỏng hành vi của người khác.
Hiệu ứng đám đông tuân thủ: sao chép hành vi của người khác nhưng vẫn giữ nguyên sự độc lập của bản thân.
Hiệu ứng đám đông vì ảnh hưởng bởi chuẩn mực của xã hội: tuân theo số đông vì sự chấp thuận hoặc chấp nhận của người khác.
Để hiểu rõ về tác động của hiệu ứng đám đông đối với quyết định của một người, chúng ta cần nắm vững nguồn gốc của hiện tượng này. Jochen Grunbeck, tác giả của cuốn sách “Smart Persuasion” (Dụng cụ thuyết phục thông minh), đã giải thích cách mà hiệu ứng đám đông hoạt động.
Jochen Grunbeck là chuyên gia về hành vi người tiêu dùng và đồng thời là tác giả của cuốn sách “Smart Persuasion” (ảnh: nudgify)
PV: “Hiệu ứng đám đông có ý nghĩa gì và khi nào nó xuất hiện?”
Hiệu ứng đám đông là một hiện tượng tâm lý khiến mọi người tuân theo một hành động cụ thể, tạo nên tâm lý bầy đàn trong xã hội. Nó xuất phát từ việc mọi người thường quyết định dựa trên cảm giác trong thời gian ngắn, thay vì dành thời gian lâu để suy nghĩ vấn đề.
Bắt chước những gì người khác đã làm trở thành lựa chọn an toàn, thuận tiện và nhanh chóng. Nếu chú ý, chúng ta sẽ thấy hiệu ứng đám đông xuất hiện ở mọi nơi.
Ví dụ, các nhà hàng là một trong những nơi áp dụng hiệu ứng đám đông một cách hiệu quả nhất. Chất lượng của một nhà hàng thường được đánh giá cao khi có hàng người xếp hàng đợi. Cũng giống như các trang web kinh doanh, chúng tạo ra ảnh hưởng tương tự theo nhiều cách khác nhau.
PV: “Hiệu ứng đám đông xuất hiện ở đâu?”
Đối với các trang thương mại điện tử, hiệu ứng đám đông được tích hợp vào các chức năng cơ bản. Các mục hiển thị, nhận xét, đánh giá, hay xếp hạng sản phẩm được thiết kế để xây dựng sự đồng nhất trong cộng đồng người dùng. Điều như những đánh giá sao, chúng có tác động lớn đến doanh số bán hàng và đó là lý do chúng quan trọng đối với thương hiệu.
Tuy nhiên, cần lưu ý hiệu ứng đám đông có tính chất đối lập. Nó có thể giúp hoặc hủy hoại sự xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng với các thương hiệu mới, nơi hiệu ứng đám đông là cách tốt nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng.
Không cần phải mọi người đều đánh giá 5 sao cho thương hiệu của bạn, quan trọng là họ không cảm thấy bị áp đặt khi làm người đầu tiên “khám phá” thương hiệu.
PV: “Đối với doanh nghiệp hoặc website mới, họ phải làm thế nào để tạo hiệu ứng đám đông khi lượng truy cập rất thấp?”
Ở trường hợp này, thương hiệu cần nhận được nhiều đánh giá từ những người sử dụng đầu tiên nhất có thể. Mặc dù chưa đủ mạnh để tạo ra hiệu ứng đám đông, nhưng điều này sẽ tạo ra lòng tin khiến những người khác tin tưởng khi tiếp cận.
Rất nhiều trang web thường sử dụng các thử nghiệm để thu thập phản hồi, tuy nhiên thương hiệu cũng có thể dựa vào người quen để có ý kiến phản hồi.
PV: “Các trang web có thể tạo ra hiệu ứng đám đông giả không? Ông nghĩ sao về điều này, và có cách nào để ngăn chặn họ?”
Đánh giá giả mạo là một thách thức lớn đối với sự tin tưởng của người dùng trong thương mại điện tử. Hiệu ứng đám đông là cách để khách hàng cảm thấy an toàn khi chọn sản phẩm, vì vậy họ cần biết rằng những gì họ nhìn thấy là đáng tin cậy.
May mắn thay, khách hàng thường khá tinh tế trong việc phát hiện đánh giá giả mạo và những thương hiệu sử dụng hiệu ứng đám đông giả thường phải trả giá đắt hơn. Dù thế nào, tôi vẫn ủng hộ một hiệu ứng đám đông minh bạch và lịch sự.Các nghiên cứu về hiệu ứng đám đông
Hiệu ứng đám đông là một hiện tượng tâm lý xuất hiện từ thời khắc sớm nhất của loài người, vì vậy nghiên cứu cặn kẽ về thuật ngữ này không phải là công việc dễ dàng.
Các nghiên cứu sơ bộ về hiệu ứng đám đông
Mặc dù các phương pháp tạo ra hiệu ứng đám đông chỉ xuất hiện và trở nên phổ biến gần đây, tác động của hiệu ứng đám đông đã được nghiên cứu từ hơn nửa thế kỷ trước.
Vào năm 1935, nhà tâm lý xã hội học Muzafer Sherif đã chứng minh ảnh hưởng của nhóm đối với hành vi cá nhân thông qua thí nghiệm “hiệu ứng động học tự động”.
Trong một phòng tối được chuẩn bị sẵn, Sherif chiếu một chấm nhỏ lên tường và yêu cầu người tham gia tập trung vào chấm ấy. Sau một khoảng thời gian, họ cảm thấy chấm đang chuyển động do hiệu ứng Autokinetic, mặc dù thực tế chấm vẫn đứng yên. Sherif yêu cầu tình nguyện viên ước tính tốc độ và hướng chuyển động của chấm theo quan điểm cá nhân.
Kết quả thu được từ thí nghiệm của Muzafer Sherif (ảnh: Nudgify)
Tiếp theo, ông so sánh phản ứng của họ khi đối mặt một mình và khi ở trong nhóm. Sherif phát hiện ra rằng, đa số trường hợp, nhóm tạo ra sự thay đổi đáng kể trong câu trả lời của người tham gia.
Để hiểu rõ thêm về thí nghiệm này, bạn có thể tham khảo tại đây.
Nghiên cứu mới về hiệu ứng đám đông
Gần đây, trong một thử nghiệm vào năm 2008, Mathew Salganik – giáo sư xã hội học tại Đại học Princeton – đã khám phá ảnh hưởng của hiệu ứng đám đông đối với sở thích cá nhân.
Salganik đã phát triển một nền tảng chia sẻ âm nhạc với một hệ thống xếp hạng đã được lập trình sẵn. Bài hát trên nền tảng là thật, nhưng xếp hạng của chúng được Salganik tạo ra theo ý muốn cá nhân của mình.
Một số bài hát, kể cả những tác phẩm ít nổi tiếng nhất trong danh sách, đã bất ngờ leo lên xếp hạng với một mục đích cụ thể. Salganik chú ý rằng những bản nhạc được thăng hạng một cách có chủ đích trở thành 'đặc sản' của một số người tham gia.
Salganik rút ra kết luận: '... hầu hết những dự đoán về các bản nhạc đều trở nên chính xác... nhận thức về sự nổi tiếng, ngay cả khi sai lầm ban đầu, đã trở thành sự thật theo thời gian...'
Hiệu ứng đám đông trong lĩnh vực tiếp thị
Năm 1969, chuyên gia tiếp thị Cavett Robert đã phát hành cuốn sách “Kỹ thuật con người và Động lực”. Trong phần nói về bán hàng cho 'Quý ông Jones', ông viết như sau:95% loài người là những người bắt chước, chỉ có 5% là những người tiên phong... Mọi người đều bị thuyết phục bởi hành động của người khác hơn là bất kỳ chứng cứ khoa học nào chúng ta có thể cung cấp.
Tuy nhiên, phải mất 15 năm sau, thuật ngữ “hiệu ứng đám đông” mới được áp dụng chính thức trong các chiến lược tiếp thị. Nhà tâm lý học và đồng thời là chuyên gia tiếp thị Robert Cialdini đã giới thiệu cụm từ “hiệu ứng đám đông” trong quyển sách mang tựa đề “Ảnh Hưởng” xuất bản năm 1984.
Hiệu ứng đám đông được Cialdini xem như một trong sáu nguyên tắc thuyết phục. “Ảnh Hưởng” của Cialdini được đúc kết từ nghiên cứu chung với nhà xã hội học Noah Goldstein.
Năm 2008, họ tiến hành một nghiên cứu về tác động của hiệu ứng đám đông đối với hành vi của những người thuê phòng tại các khách sạn. Thí nghiệm này so sánh hiệu quả của các cách truyền đạt khác nhau để thuyết phục khách hàng tái sử dụng khăn tắm. Các nhà nghiên cứu so sánh hai dấu hiệu: một bên là lý do bảo vệ môi trường, một bên chỉ đơn giản lưu ý rằng hầu hết khách hàng đều tái sử dụng khăn tắm.
Nhóm A: Hỗ trợ bảo vệ môi trường qua việc tái sử dụng khăn tắm
Nhóm B (Hiệu ứng đám đông): Đồng lòng với những vị khách khác để bảo vệ môi trường
Kết quả, những người thuộc nhóm A sử dụng lại khăn của mình trong 35,1% thời gian. Trong khi đó, những người thuộc nhóm B sau khi nghe thông điệp “hiệu ứng đám đông” đã tái sử dụng khăn tắm trong hơn 44,1% thời gian
Thử nghiệm này cùng nhiều nghiên cứu khác đã đưa ra những cuộc thảo luận nghiêm túc giữa các nhà hoạch định chính sách về tính đạo đức và hiệu quả của việc sử dụng hiệu ứng đám đông như một công cụ định hướng hành vi của mọi người.Các ví dụ về hiệu ứng đám đông
Như Vũ đã mô tả ở trên, hiệu ứng đám đông xuất hiện ở khắp mọi nơi. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng tâm lý này.
Ví dụ về hiệu ứng đám đông trong cuộc sống hàng ngày
Các nhà quảng cáo thường tăng cường lòng tin của khách hàng đối với sản phẩm bằng cách sử dụng hiệu ứng đám đông. Thay vì thuyết phục chúng ta bằng số liệu khô khan về thành phần dinh dưỡng hoặc chứng nhận khoa học,... họ dựa vào giả thuyết rằng mọi người luôn cho rằng những người xung quanh đang đưa ra những lựa chọn tốt hơn mình.
Một quầy hàng siêu thị đông người sẽ tạo cảm giác an tâm hơn so với một quầy vắng vẻ, dù cho nó có bất kỳ chứng chỉ chất lượng nào. Dòng chữ '97% khách hàng của chúng tôi hài lòng với sản phẩm' chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ hơn mọi nghiên cứu hay lý luận khoa học khác.
Ít ai biết rằng, cựu Tổng Thống Mỹ Ronald Reagan từng là một diễn viên và tham gia quảng cáo cho các hãng thuốc lá (ảnh: DesignHistory)
Chiến lược hiệu ứng đám đông là một hình thức truyền thông nổi bật đối với sản phẩm thuốc lá thời kỳ đầu, và gần đây, nó được sử dụng để khuyến khích những người hút thuốc từ bỏ hành vi độc hại này. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng ảnh hưởng của nhóm là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn thanh thiếu niên hút thuốc. Chẳng phải câu chuyện của những đứa trẻ này khi được hỏi về lý do hút thuốc thường là 'bạn bè rủ rê' hay 'vì thấy người thân sử dụng nên thử' sao?
Một trong những ví dụ kinh điển khác về cách ứng dụng hiệu ứng đám đông trong tuyên truyền chính là Đệ Nhất và Đệ Nhị Thế Chiến. Những tấm áp phích khuyến khích mọi người tham gia quân ngũ để phục vụ và bảo vệ tổ quốc đã tạo nên một hiệu ứng đám đông lan truyền mạnh mẽ giữa người dân của quốc gia đó. Dù cho ngày nay, các cơ quan và chính quyền địa phương thường sử dụng các hình thức tinh vi hơn để thay đổi hành vi của công chúng, thì hiệu ứng đám đông đã được áp dụng từ rất lâu.
Những áp phích cổ động thời chiến là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của hiệu ứng đám đông (ảnh: Pinterest)
Vào năm 2014, một trường học ở Hà Lan đã tăng doanh số bán trái cây trong căn tin của mình lên đến 35% bằng cách đặt các áp phích khẳng định rằng hầu hết học sinh đều có ý thức về sức khỏe.
Ở quy mô lớn hơn, các nhà nghiên cứu đã giảm 30% mức thiệt hại môi trường của các doanh nghiệp sản xuất giấy, trong một chiến dịch thực hiện tại Ấn Độ vào năm 2011. Họ phát hiện rằng, chỉ cần xếp hạng các doanh nghiệp giấy theo hệ thống “Xếp hạng xanh” và chia sẻ kết quả với họ, những doanh nghiệp đó sẽ tự động điều chỉnh để cải thiện vị trí của mình.
Mô hình The Innovation Adoption Curve (ảnh: forbes)
Mô hình The Innovation Adoption Curve trên đây thể hiện khả năng tiếp nhận sự đổi mới của 5 nhóm người khác nhau, bao gồm:
Nhóm người pioneer: những người dũng cảm chấp nhận rủi ro và làm người đầu tiên trải nghiệm sản phẩm mới.
Nhóm người thích nghi nhanh: họ cần đầy đủ thông tin trước khi dám thử nghiệm và là những người truyền bá sản phẩm đến công chúng
Nhóm người chấp nhận sớm: họ mất thêm thời gian so với nhóm “thích nghi nhanh” trước khi sử dụng sản phẩm
Nhóm người chấp nhận muộn: những người sử dụng sản phẩm vì áp lực xã hội, khi mọi người đều sử dụng cùng một sản phẩm
Nhóm người lạc hậu: đúng như tên gọi, đây là những người kỹ conservative, thích những lựa chọn an toàn và quen thuộc, không muốn đối mặt với rủi ro
Dễ nhận thấy, đỉnh điểm của đường cong này đặt ở nhóm “chấp nhận sớm” và “chấp nhận muộn”. Đây là lúc mà hiệu ứng đám đông gây ảnh hưởng lớn nhất.
Đối với các thương hiệu có sản phẩm công nghệ hoặc đột phá, họ cần một lượng người dùng đầu tiên đủ lớn để kiểm thử sản phẩm. Nhưng không phải ai cũng thuộc nhóm “đổi mới” và “thích nghi nhanh”. Phần lớn mọi người đợi cho đến khi những người khác thử nghiệm trước mới dám thử. Điều này làm cho các công ty công nghệ thường phóng đại về sự phổ biến của giải pháp của họ, thu hút nhiều người sử dụng hơn.
Ví dụ về hiệu ứng đám đông trong thương mại điện tử
Hiệu ứng đám đông đóng một vai trò quan trọng trong kinh doanh thương mại điện tử, khi khách hàng sử dụng nó để đánh giá những thứ mà họ không thể nhìn thấy hoặc chạm vào trực tiếp.
Các trang web phổ biến như Amazon, và ở Việt Nam là Tiki, Shopee, đều khuyến khích người dùng đánh giá sản phẩm (và thậm chí đính kèm hình ảnh thực tế). Họ nhận thức rằng chúng ta tin tưởng sản phẩm hơn nếu nó được sử dụng và đánh giá bởi những người mua hàng khác.
Khách hàng luôn tìm kiếm và đánh giá phần đánh giá trên các trang web thương mại điện tử (ảnh: Tiki)
Đánh giá từ khách hàng và số lượng mua sản phẩm thường hiển thị trên hầu hết các trang mua sắm trực tuyến, giúp xây dựng niềm tin và tạo cảm giác “cấp bách” khi mua sắm. Hiệu ứng đám đông còn bao gồm các yếu tố như việc đề xuất 'những người giống bạn' và 'câu chuyện đáng chú ý'.
Ví dụ về hiệu ứng đám đông trong tiếp thị trực tuyến
Sử dụng số liệu thống kê trong tiêu đề là một cách hiệu quả để áp dụng 'hiệu ứng đám đông' khi tạo nội dung. Dưới đây là ví dụ tại một số trang web phổ biến:
91,9% chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ cho rằng sự phổ biến của họ chiếm ít nhất 25% giá trị của công ty (PR Week, 2018)
83% khách hàng tin tưởng các đánh giá và xếp hạng hơn là quảng cáo (StatusLabs, 2019)
Xếp hạng sao giúp tăng doanh số cao nhất trên tất cả các danh mục sản phẩm là từ 4,2 đến 4,7 sao (Spiegel, 2019)
Điểm sản phẩm tăng thêm một sao có thể tăng doanh số bán hàng từ 7% đến 9% (Harvard Business School, 2016)
Chỉ có 5% khách hàng sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu xếp hạng 1 sao (RevLocal, 2018)
Chỉ có 53% người dùng xem xét sử dụng một sản phẩm hoặc doanh nghiệp có số điểm dưới 4 sao (BrightLocal, 2019)
84% người tin tưởng đánh giá sản phẩm trong vòng 3 tháng trở lại và chỉ 1% tin tưởng những đánh giá từ hơn một năm trước (BrightLocal, 2019)
95% khách hàng cho biết họ thường đọc các bài đánh giá trước khi mua hàng (Spiegel, 2019)
72% khách hàng nói rằng họ không bao giờ mua hàng cho đến khi họ xem qua các bài đánh giá (Testimonial Engine, 2019)
Một sản phẩm sở hữu 5 bài đánh giá có khả năng được mua cao hơn đến 270% so với những sản phẩm không có đánh giá nào (Spiegel, 2019)
82% người tiêu dùng tìm kiếm những đánh giá tiêu cực để chắc chắn rằng sản phẩm được đánh giá minh bạch (PowerReviews, 2015)
Một khách hàng trung bình đọc 10 bài đánh giá trước khi cảm thấy có thể tin tưởng vào một thương hiệu (BrightLocal, 2019)
Sử dụng KOLs hay Influencer cũng là một cách áp dụng hiệu ứng đám đông trong tiếp thị trực tuyến. Những bài viết quảng cáo từ những người nổi tiếng tạo ra một sức hút rất lớn đối với công chúng. Tại Việt Nam, kiểu tiếp thị này lại càng trở nên phổ biến khi các ngôi sao ngày càng được quan tâm nhiều hơn.Lời kết
Internet và mạng xã hội đang cung cấp một lượng lớn sự lựa chọn và thông tin khổng lồ. Do đó, người tiêu dùng đang sử dụng 'lối tắt tinh thần' để xử lý khối lượng thông tin đó. Những lối tắt này được định hình bởi hiệu ứng đám đông - một yếu tố tồn tại trong mọi cộng đồng.
Các lối tắt giúp người tiêu dùng quyết định sản phẩm nào nên mua hoặc có nên tin tưởng trang web nào. Bằng cách hiểu rõ những hiệu ứng tâm lý này, các thương hiệu có thể tạo ra trang web có trải nghiệm tốt và thuyết phục hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý, hiệu ứng đám đông là một hiện tượng có tính chất hai mặt. Nó có thể giúp thương hiệu trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm. Nhưng ngược lại, hiệu ứng đám đông cũng giống như một cơn sóng thần, có thể ập đến rất nhanh và cuốn phăng những gì mà thương hiệu đang sở hữu.
Những thương hiệu nhỏ đang đối diện với thách thức tìm kiếm vị trí trên thị trường hoặc phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, cần phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng khi muốn áp dụng hiệu ứng đám đông vào chiến lược kinh doanh của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về hiệu ứng tâm lý thú vị này.
Chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết,
Nguồn thông tin: https://vudigital.co/hieu-ung-dam-dong-la-gi-va-3-vi-du-pho-bien.html