1. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 1)
Nguyễn Tuân là một tác giả nổi bật của văn học hiện đại Việt Nam. Tác phẩm của ông thường được viết với phong cách độc đáo và tình yêu sâu sắc dành cho những số phận đa dạng trong xã hội.
Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh con sông Đà bằng ngôn ngữ sáng tạo và phong cách “ngông” độc đáo, thể hiện sự quan sát tinh tế với thiên nhiên và con người. Hình ảnh con sông Đà hiện lên với nhiều cung bậc: có lúc dịu dàng, có lúc dữ dội và gắt gỏng.
Sông Đà thực sự là một dòng sông hung bạo với những thác ghềnh chảy xiết, không theo một quy luật nào. Nó giống như một con ngựa bất kham, đòi hỏi người điều khiển phải hiểu rõ tính cách của nó. Sông Đà hiện lên vừa hùng vĩ, nguy hiểm với những thác ghềnh, vách núi đá, vừa dịu dàng, hiền hòa.
Đặc biệt, sông Đà chỉ nhìn thấy mặt trời đúng vào lúc 12 giờ trưa. Tác giả đã mô tả sông Đà với hình ảnh vách đá dựng đứng, có lúc như cản trở dòng chảy, và những khoảng không gian mà con nai hay hổ có thể nhảy qua.
Khi miêu tả âm thanh của thác nước, tác giả khiến người đọc cảm giác như đang đứng trước dòng thác hùng vĩ của sông Đà. Đó là một bức tranh thiên nhiên đầy ấn tượng, có lúc thì ai oán, có lúc lại dữ dội như trâu mộng, khiến người đọc cảm thấy sợ hãi và say mê.
Qua các mô tả của tác giả, người đọc nhận ra sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của ông. Tác giả đã khéo léo thể hiện sông Đà qua nhiều góc độ, trạng thái cảm xúc khác nhau, dẫn dắt người đọc từ sự ngạc nhiên này đến sự ngạc nhiên khác.
Nguyễn Tuân đã thổi hồn vào từng câu chữ, làm cho tác phẩm trở nên sống động và đầy cảm xúc. Người đọc trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ hồi hộp lo lắng đến nhẹ nhõm, sung sướng.
Tác giả đã chia sông Đà thành ba trận chiến khốc liệt trong tác phẩm của mình. Để vượt qua dòng sông hiểm trở này, người lái đò phải chinh phục ba thử thách lớn.
Trận chiến đầu tiên là sức mạnh dữ dội của mặt nước sông Đà, có thể làm gãy cán chèo bất cứ lúc nào. Một chiếc chèo bị gãy đồng nghĩa với thất bại. Trận chiến thứ hai là việc tìm ra các cửa ngõ nguy hiểm của sông Đà, một công việc cực kỳ khó khăn, chỉ những người quen thuộc với sông Đà mới có thể nắm bắt quy luật của nó.
Trong trận chiến cuối cùng, số lượng cửa ngõ của sông Đà giảm bớt, không còn làm người lái đò hoang mang nhưng lại tập trung tất cả các thử thách vào một cuộc tấn công toàn diện, làm cho cuộc chiến trở nên quyết liệt hơn.
Từ các mô tả của tác giả, sông Đà hiện lên như một con quái thú dữ dằn, chứa đầy âm mưu và hiểm họa, có thể đe dọa tính mạng con người bất cứ lúc nào. Đây thực sự là một kẻ thù đáng sợ với những người lái đò.
Từ tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp thần kỳ trong công việc tưởng chừng đơn giản của những người chèo thuyền. Tuy nhiên, công việc này thực sự ẩn chứa nhiều hiểm nguy.
2. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 2)
Với phong cách nghệ thuật tinh tế và sáng tạo, tác giả đã sử dụng kho cảm xúc phong phú để chọn lọc từ ngữ một cách xuất sắc, gây ấn tượng sâu sắc với người đọc. Trong bài thơ 'Sông Đà', tác giả đã thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa chất hung bạo và chất thơ mộng, được sáng tác trong chuyến đi tới Tây Bắc. Đây là một thành quả nghệ thuật đáng giá, thể hiện tính cách dữ dội và trữ tình của con sông Đà.
Con sông Đà bắt nguồn từ huyện Cảnh Đông, tỉnh Vân Nam (Trung Quốc), chảy qua địa hình núi non hiểm trở trước khi nhập vào Việt Nam. Với tổng chiều dài 983 km và 73 thác nước, sông Đà dưới góc nhìn của Nguyễn Tuân hiện lên đầy bí ẩn và phức tạp, như một lão ông với tính cách thất thường, lúc hiền hòa, lúc giận dữ và đầy hiểm nguy.
Như câu ca dao ‘Đường lên Mường Lễ dài bao nhiêu – 107 thác, 103 ghềnh’, sự hung dữ của sông Đà được thể hiện qua những con thác và ghềnh chênh vênh của nó, tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và tàn bạo.
Từ phía đông của dòng sông, sự nguy hiểm không chỉ đến từ thác ghềnh mà còn từ những tảng đá bên bờ và các vách đá cao, nơi mặt trời chỉ xuất hiện vào giữa trưa. Con sông như một con hổ dữ, nhảy từ vách này sang vách khác, và khi đứng trên phà giữa mùa hè, cảm giác như đang ở trong một con ngõ nhỏ với những cửa sổ cao, chờ đợi sóng và đá làm tê liệt cơ thể.
Giống như ‘Từ chòi Ròn đến ghềnh, bao cây số nước lấp lánh, đá va sóng, sóng va sóng, quanh năm gió rít, luôn đòi mạng. Để bắt’ người lái đò Sông Đà. Tác giả sử dụng phép điệp cấu trúc để diễn tả sự nguy hiểm của dòng sông hoang dã, sẵn sàng cướp đi mạng sống của tay lái dũng cảm. ‘Nước nơi đây thở nặng nề như rãnh nước bị tắc. Nó xoáy và vặn vẹo như cánh quạ’. Các thuyền không dám đến gần những vịnh nhỏ, bất kỳ thuyền nào chèo nhanh cũng như ô tô đạp ga, nhảy qua ghềnh sâu đầy nước, có thể bị lật bất cứ lúc nào. Một chiếc thuyền đã bị hút vào nước ngầm, mất tích và sau 10 phút tìm thấy xác chết bị cắt xén dưới sông.
Âm thanh của thác nước thậm chí còn ghê rợn hơn! ‘Tiếng kêu vang, tiếng van xin, tiếng thách thức, tiếng giễu cợt. Tiếng thác gầm như ngàn trâu giữa rừng, rặng tre cháy bùng. Lửa phá rừng, rừng lửa gầm rú cùng đàn trâu đang cháy’. Nguyễn Tuân sử dụng nghệ thuật so sánh và nhân hóa tinh tế để khắc họa thác nước hùng vĩ và hiểm trở. Lần đầu tiên trong văn học, lửa được dùng để miêu tả nước, hai yếu tố xung đột mạnh mẽ. Nguyễn Tuân thực sự là một bậc thầy nghệ thuật.
Kết hợp tiếng nước róc rách và thác nước gầm thét, ‘một lớp bọt sóng đã phủ trắng chân trời đá núi. Những tảng đá ở đây đã ẩn mình trong lòng sông hàng nghìn năm. Mặt đá nào cũng hoang sơ, các đảo bị vò nát, cong vênh hơn cả mặt nước.’
Sông Đại Hà có năm cửa Trận, bốn cửa Tử, một cửa Sinh. Hai cổng đá giữa sông trông như lỗ hổng để thu hút thuyền vào. Sóng nước tại đây chủ yếu phá hủy tàu thuyền, và khi vào chiến trường, thuyền bị tấn công ngay lập tức.
‘Dòng nước ầm ầm vây quanh tôi, làm gãy mái chèo trên tay. Nước quấn lấy thuyền khi đô vật cố gắng thoát khỏi, quay lưng giữa cơn bão dữ dội. Những con sóng dữ dội nhất văng ra, nước bắn tung tóe nghiền nát phần thân dưới của thuyền.’
Sau khi vượt qua khúc mắc đầu tiên, người lái đò lại đối mặt với thử thách thứ hai.
‘Nếu nâng Tử môn lên cao hơn để đánh lừa tàu, Sinh môn sẽ nằm ở vị trí chảy vào hữu ngạn. Những thác nước hung dữ trên sông xô đẩy thuyền qua lại’, cuộc chiến của người lái đò đến mức sống còn. Làn sóng tử thần ‘vẫn thách thức, dù vị tướng đang chiến đấu tại lối vào đã nhợt nhạt vì thất vọng’. Đây là một thử thách nước nguy hiểm!
Trong trận thứ ba của đá trùng vi: có ít cửa hơn, tất cả trái phải đều là dòng chết. Luồng sinh mệnh cấp ba nằm giữa các boong-ke chìm và pháo đài đá nổi dưới chân thác. Thuyền phải vượt qua chúng, giống như một trận bóng đá căng thẳng. Thuyền di chuyển nhanh như mũi tên, xuyên qua cửa giữa, vượt qua các cửa, cuối cùng thoát ra khỏi thác nước. Trò chơi bóng đã phân thắng bại với người lái đò tài ba cùng một ‘vòng hoa’.
Sông Đà phô diễn sức mạnh đá và nước để phá hủy tàu thuyền trên vùng biển của nó, một thiên nhiên Tây Bắc ‘tâm phục khẩu phục’. Đối thủ số một của nó: ‘Núi sông còn dài năm năm muôn đời báo oán’.
Sông Đà với nhiều thác ghềnh hiểm trở cho người lái đò, nhưng cũng không thiếu những vẻ đẹp thơ mộng và trữ tình.
‘Dòng taiga như làn tóc mượt mà, ẩn mình trong lớp mây của Tây Bắc. Tháng hai, hoa gạo nở, khói núi Múa cuồn cuộn bao phủ cánh đồng xuân.’ Để so sánh, nước ở Sông Đà cũng thay đổi theo mùa, mùa xuân và mùa thu là thời điểm đẹp nhất.
‘Mùa xuân, nước suối xanh ngọc bích, nhưng nước sông Đà không xanh như vỏ sò của sông Cấm hay sông Lô, mà mùa thu lại đỏ như máu. Có phải sự ác độc của một người không hài lòng với mọi giá trị của cuộc sống, và màu đỏ của sự tức giận?’
Sông Đà đẹp mê hồn dưới ánh nắng tháng ba. Cuộc thi ‘Yên Hòa Tam Tam Hạ Dương Châu’ khiến những người đi rừng dày dạn ‘vui như nắng sau cơn mưa rào, vui như mộng vỡ lại lành’. Sông Đà cũng có những khoảng không gian và cảnh sắc nên thơ.
‘Khung cảnh ven sông thật thanh bình. Từ thời nhà Lý, nhà Trang đến nhà Lu, dòng sông luôn giữ được sự tĩnh lặng.’
‘Bờ sông hoang vắng như thời kỳ tiền sử, mang vẻ đẹp cổ tích xưa.’ Những dãy núi hùng vĩ mọc lên bên bờ sông.
Khi tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên mê đắm, nhà văn bỗng khao khát được tỉnh dậy bởi ‘tiếng còi xúp-lê của chuyến xe lửa đầu tiên trên tuyến đường sắt Phú Thọ – Yên Bái – Lai Châu’, mong được cảm nhận sự hiện diện của con người.
Dù thiên nhiên nơi đây tuyệt đẹp nhưng cũng rất hoang sơ, ‘vắng bóng người’, chỉ có ‘nương ngô non đầu mùa’ không có ai chăm sóc. Đoạn sông này từ thời Lý, Trần, Lê vẫn im lìm, tạo nên cảm giác buồn tẻ. Nhưng từ quá khứ, nhà văn hướng về tương lai tươi đẹp với sự xuất hiện của con người, mở đường, xây dựng làng mạc và ngập tràn tiếng cười. Rõ ràng, cảnh vật không có con người thì vẫn chỉ là sự hoang vắng. Trong khi mơ mộng bên sông Đà, Nguyễn Tuân cảm nhận một kết nối lạ với thiên nhiên: ‘Con hươu ngẩng đầu nhìn tôi, lắng nghe tiếng còi sương từ xa.’
Có phải con hươu hỏi người hay người đang say sưa trong mộng tự hỏi mình? Cảnh sông Đà đẹp như mơ với những khoảng lặng thần tiên khiến người ta cảm giác như đang sống trong truyện cổ tích. Tiếng đập nước của ‘đàn cá dầm xanh’ làm giật mình người đang mộng mị. Nguyễn Tuân khéo léo mô tả sự tĩnh lặng kỳ diệu với động thái bất ngờ. Khi trở về thực tại, trôi trên dòng nước xanh ngọc, nhà thơ cảm thấy đồng điệu với sông Đà như Tản Đà trước đây: ‘Dải sông Đà bọt nước lênh bênh – Bao nhiêu cảnh bấy nhiêu tình’. Con sông Đà trở nên hiền hòa, thơ mộng, mang một linh hồn riêng, lững lờ như nhớ về thác xa xôi và lắng nghe tiếng người xuôi dòng.
Với tình yêu thiên nhiên và ngôn từ tài hoa, Nguyễn Tuân đã vẽ nên một bức tranh Tây Bắc hùng vĩ nhưng cũng đầy trữ tình, khiến ta thêm tự hào về vẻ đẹp của núi sông Tổ quốc. Sông Đà là món quà vô giá của thiên nhiên và là tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của nhà văn Nguyễn Tuân.
3. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 3)
Nguyễn Tuân đã khắc họa con sông Đà với hai sắc thái đối lập: có lúc dữ dằn, ‘hung bạo’, có lúc lại dịu dàng và thơ mộng. Sông Đà không chỉ dữ dội với những thác ghềnh mà còn hùng vĩ với những vách đá dựng đứng hai bên, tạo nên cảnh quan vừa hiểm trở vừa ngoạn mục. Bằng một so sánh độc đáo, tác giả đã ví những bức thành đá khổng lồ như ‘yết hầu’ của con người, gợi lên sự chèn ép của đá đối với lòng sông.
Tác giả mô tả lòng sông Đà hẹp theo nhiều cách khác nhau: khi mặt trời lên cao, tia nắng chỉ chiếu được một chút vào lòng sông; hoặc một viên đá nhỏ ném từ bờ này có thể đến vách đá bên kia. Có những đoạn hẹp đến mức con nai và hổ cũng có thể vượt qua. Mùa hè, ngồi trong khoang đò qua đoạn sông hẹp cảm giác như đứng trong một ngõ nhỏ nhìn lên một tòa nhà cao tầng. Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn từ tinh tế và bất ngờ để miêu tả vách đá bên sông Đà.
Sông Đà không chỉ có những vách đá dựng đứng mà còn có quãng Hát Loong với sự giao hòa của nước và đá. Nước đập đá, đá đẩy sóng, sóng xô gió tạo thành vòng tuần hoàn cuồng nộ. Dòng nước cuồn cuộn quanh năm như đòi nợ, với hình ảnh sông Đà luôn dữ dằn và sẵn sàng nuốt chửng bất kỳ con thuyền nào sa vào vùng nguy hiểm.
Tại quãng Tà Mường, Nguyễn Tuân miêu tả ‘những cái hút nước’ như giếng bê tông thả xuống sông, với bề mặt xoáy tít xuống đáy, sẵn sàng ‘lôi tuột’ thuyền xuống đáy sông. Âm thanh nước kêu và thở ừng ực như cống bị sặc. Tác giả dùng so sánh độc đáo để hình dung con sông Đà như một loài thủy quái với âm thanh ghê rợn, đe dọa tinh thần và uy hiếp con người.
Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả vách đá dựng đứng và những cái hút nước sâu, mà còn hòa quyện âm thanh của thác nước với nhạc giao hưởng của sông Đà. Âm thanh thác nước như tiếng kêu oán trách, van xin, rồi lại trở nên dữ dội, ‘rống lên như hàng ngàn con trâu mộng’. Tác giả tạo ra một trận đánh âm thanh kịch liệt, thể hiện sức mạnh và sự hùng vĩ của tự nhiên.
Khi tiếp cận thác với sóng trắng xóa, tác giả Nguyễn Tuân sử dụng nghệ thuật nhân hóa để biến những hòn đá thành những sinh thể sống động, đầy sức sống. Các hòn đá, với đủ kích thước, đã ‘ẩn mình’ từ hàng ngàn năm trước, với nhiều hình dạng như ‘nhổm dậy’ hay ‘nhăn nhúm’. Chúng tạo ra các thạch trận nguy hiểm với nhiều cửa tử và chỉ một cửa sinh, khiến con sông trở thành một chiến trường khắc nghiệt, đe dọa các con thuyền qua lại. Con sông Đà hiện lên như một quái vật thủy tộc, với những thách thức ngày càng gia tăng đối với người đi qua, thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc sử dụng ngôn từ.
Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả con sông Đà với vẻ ‘dữ dằn’ mà còn khám phá vẻ đẹp trữ tình của nó. Nhìn từ trên cao, sông Đà như sợi dây thừng uốn lượn, không còn vẻ hung dữ mà trở thành một áng tóc mềm mại. Mùa xuân, sông Đà mang sắc xanh ngọc bích tươi mát, và khi mùa thu đến, nó khoác lên lớp áo đỏ như da người đang say rượu. Vẻ đẹp của sông Đà thay đổi theo mùa, từ xanh mướt đến đỏ rực, tạo nên một bức tranh thủy mặc quyến rũ và thơ mộng.
Theo từng mùa trôi qua, sông Đà như được tái sinh với vẻ đẹp mới, mỗi mùa mang một nét quyến rũ và thơ mộng riêng. Nguyễn Tuân xem sông Đà như một người bạn lâu ngày gặp lại, và tác giả say mê vẻ đẹp của nó. Bờ sông yên ả với nương ngô xanh, bãi cỏ xanh mướt và những chú hươu đang ăn cỏ tạo nên cảnh vật mộng mơ. Bờ sông hiện lên hoang sơ và hồn nhiên như một câu chuyện cổ tích, với bức tranh tự nhiên chưa bị tác động của con người.
Phân tích hình tượng con sông Đà với sự chọn lọc cho thấy tác phẩm ‘Người lái đò sông Đà’ của Nguyễn Tuân thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ hùng vĩ và lãng mạn của con sông. Nguyễn Tuân, một nhà văn uyên bác, đã tìm kiếm vẻ đẹp của ‘một thời vang bóng’ trước cách mạng và sau đó khám phá miền Tây Bắc, tìm kiếm chất vàng của thiên nhiên và con người. Tác phẩm không chỉ mô tả con sông Đà với vẻ dữ dội mà còn thể hiện sự trữ tình sâu lắng.
Nguyễn Tuân là một nhà văn tài ba, trước cách mạng tháng 8 ông tìm kiếm vẻ đẹp của ‘một thời vang bóng’. Sau cách mạng, ông khám phá miền Tây Bắc không chỉ để thoả mãn sự hiếu kỳ mà còn để tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn người lao động. ‘Người lái đò sông Đà’ trong tập tuỳ bút sông Đà (1960) thể hiện con sông Đà với vẻ hùng vĩ và dữ dội, nhưng đồng thời cũng rất trữ tình và lãng mạn.
Những xoáy nước trên sông Đà như những cạm bẫy chết chóc, mỗi xoáy đều có thể nuốt chửng con thuyền không may. Nguyễn Tuân mô tả sức mạnh của các xoáy nước bằng những hình ảnh so sánh và thủ pháp điện ảnh. Một con thuyền bị xoáy nước hút tụt xuống lòng sông và biến mất, chỉ để lại xác bị tan vỡ ở khuỷnh sông dưới. Mối đe dọa lớn nhất vẫn là thác đá, với âm thanh cuồng nộ như tiếng hàng ngàn con trâu gầm thét, và khi gần lại, ta thấy một chân trời đá với những hình thù méo mó và hung dữ.
Bãi đá ngầm trên sông Đà được miêu tả như một thạch trận công phu với ba lớp vây kiên cố. Mỗi lớp vây được bố trí với nhiệm vụ riêng: hàng tiền vệ lừa dụ thuyền vào sâu, tuyến giữa đánh trực diện, và tuyến cuối cùng gồm những pháo đài đá sẽ tiêu diệt thuyền nếu nó vượt qua các vòng vây trước. Nguyễn Tuân đã tạo ra hình ảnh sông Đà như một quái vật thủy quái, độc ác và nham hiểm qua việc sử dụng ngôn từ và hình ảnh nhân hoá phong phú.
Nước sông Đà được miêu tả với vẻ đẹp riêng biệt. Nguyễn Tuân khẳng định nước sông Đà không bao giờ đen như cách thực dân Pháp mô tả. Vào mùa xuân, sông Đà có màu xanh ngọc bích trong trẻo, khác biệt với các sông khác. Mùa hạ, nước sông chuyển sang màu đỏ như da người say rượu. Nhiều đoạn sông Đà được ngập trong ánh nắng và dập dờn với cánh chuồn chuồn, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng và quyến rũ.
Những triền sông Đà yên vắng, nguyên sơ như thời tiền sử là đẹp nhất. Cảnh vật nơi đây không thay đổi từ thuở khai thiên lập địa, tạo nên một thế giới thần tiên không có bóng người. Cỏ gianh đồi núi đang nhú những búp xanh, đàn hươu ăn cỏ đẫm sương, và đàn cá dầm xanh bơi lội trên mặt sông như bạc. Sông Đà thơ mộng và tình tứ, gợi cảm giác ấm áp như gặp lại người bạn cũ sau bao ngày xa cách.
Phân tích hình tượng con sông Đà cho thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ hùng vĩ và lãng mạn. Nguyễn Tuân đã miêu tả sông Đà với vẻ dữ dội và trữ tình, thể hiện sự tài hoa của mình qua các chi tiết và hình ảnh sống động. Sông Đà không chỉ là một con sông hùng vĩ mà còn mang trong mình vẻ đẹp thơ mộng, làm nổi bật tài năng và sự tinh tế của tác giả.
Trong tập tùy bút “Sông Đà', Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh người lái đò với sự tinh tế và sức mạnh đặc biệt. Đây là tác phẩm tiêu biểu đánh dấu sự thay đổi trong tư tưởng và cảm xúc của tác giả so với trước cách mạng. Hình ảnh người lao động kiên cường và thiên nhiên vừa hung bạo, vừa trữ tình hòa quyện, tạo nên một bức tranh sông Đà toàn diện.
Dòng sông Đà thể hiện vẻ đẹp dữ dội với diện mạo đáng sợ. Trước khi về Việt Nam, sông đã chảy qua vùng núi Trung Quốc với hình dáng vách đá đứng sừng sững. Sự thu hẹp đột ngột của sông và ánh sáng chỉ hiện ra đúng ngọ tạo nên cảnh tượng hùng vĩ và âm u. Nguyễn Tuân khắc họa cái lạnh lẽo từ cảnh vật qua sự tương phản mùa hè với cảm giác lạnh như mùa đông, làm tăng thêm sự rùng rợn.
Nguyễn Tuân sử dụng kiến thức địa lý và ngôn từ phong phú để miêu tả vẻ đẹp hung bạo của sông Đà. Dòng sông ở quãng ghềnh Hát Loóng, với nước xô đá và sóng cuồn cuộn, tạo nên một cảnh tượng nguy hiểm. Câu văn dài, chia thành nhiều phần, với cấu trúc trùng điệp, diễn tả sự căng thẳng và sức mạnh của sóng, gió và đá, mang đến cảm giác hiểm nguy tột độ.
Nguy hiểm còn ẩn chứa trong các cái hút nước trên sông Đà. Âm thanh ghê rợn như tiếng dầu sôi, kết hợp với hình ảnh đàn quạ bay trên các xoáy nước, tạo nên cảm giác chết chóc. Nguyễn Tuân đã thể hiện tài năng khi miêu tả cảnh quay phim táo bạo ở giữa các cái hút nước, làm tăng thêm sự đáng sợ của dòng sông.
Sau khi vẽ ra diện mạo hung dữ của sông Đà, Nguyễn Tuân tiếp tục khám phá tâm địa hiểm ác của nó qua các trận đồ đá ngầm. Các viên đá được nhân hóa với vẻ mặt nhăn nhúm và dữ dằn, tạo thành ba lớp phòng thủ liên tiếp với nhiều cửa tử và một cửa sinh. Hình ảnh này cho thấy sự mưu mô và xảo quyệt của dòng sông, phản ánh tài năng miêu tả tinh tế của Nguyễn Tuân về sự nguy hiểm cả về diện mạo lẫn tâm địa.
Sông Đà ở thượng nguồn hiện lên với vẻ đẹp hùng vĩ và dữ dội, nhưng khi về đến hạ nguồn, dòng sông lại chuyển mình thành một hình ảnh hoàn toàn khác, trữ tình và lãng mạn. Nguyễn Tuân đã nhìn nhận sông Đà như một món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng cho Tây Bắc, mang đến sự đối lập rõ nét trong vẻ đẹp của dòng sông.
Nguyễn Tuân đã quan sát vẻ đẹp của sông Đà từ nhiều góc độ và thời điểm khác nhau. Khi nhìn từ trên cao, sông Đà như một dải lụa mềm mại, uyển chuyển, được ví như “tóc trữ tình' của một thiếu nữ. Vẻ đẹp của sông càng được nhấn mạnh với màu trắng tinh của hoa ban và sắc đỏ rực của hoa gạo, tạo nên một khung cảnh huyền bí như cổ tích. Sông Đà thay đổi màu sắc theo mùa, từ xanh ngọc bích mùa xuân đến đỏ rực mùa thu, phản ánh sự thay đổi của dòng sông từ chậm chạp đến nặng nề phù sa.
Vẻ đẹp trữ tình của sông Đà càng trở nên rõ nét qua cảnh ven sông. Nguyễn Tuân đưa sông Đà vào miền cổ tích với cảm giác tĩnh lặng, như thể “thời Lí, Trần, Lê' vẫn còn giữ nguyên nét yên bình. Bằng cách miêu tả động tĩnh qua âm thanh nhẹ nhàng của cá dầm xanh, tác giả đã làm cho cảnh vật xung quanh như ngừng lại, chỉ có tiếng động của cá đủ làm đàn hươu ngơ ngác.
Khi về đến hạ lưu, dòng sông Đà trở nên dịu dàng và hiền hòa hơn. Nguyễn Tuân diễn tả điều này một cách tinh tế qua câu văn: “Thuyền tôi trôi trên sông Đà'. Câu văn tuy ngắn gọn nhưng đã thể hiện được sự nhẹ nhàng, êm ả và duyên dáng của dòng sông.
6. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 6)
Nguyễn Tuân là một bậc thầy của ngôn từ trong văn học hiện đại Việt Nam. Các tác phẩm của ông không chỉ thể hiện cái “ngông' mà còn đầy ắp tình yêu sâu sắc. “Người lái đò sông Đà' là một bài tùy bút được lấy cảm hứng từ chuyến thực tế, thể hiện con sông Đà qua nhiều vẻ đẹp khác nhau, từ đó tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc. Nguyễn Tuân đã thành công khi khắc họa hình ảnh sông Đà bằng ngôn ngữ tinh tế và tình cảm phong phú.
Sông Đà hiện lên như một dòng sông dữ dội với nhiều thác ghềnh, không theo quy tắc nào. Nguyễn Tuân miêu tả vẻ đẹp hiểm ác của sông qua những chi tiết: “đá bờ dựng thành vách, mặt sông chỉ có mặt trời đúng ngọ mới chiếu đến'. Sông Đà như một thách thức khổng lồ, với các đoạn sông khiến người lái đò cảm thấy lạnh lẽo giữa mùa hè, như đứng trong một ngõ tối. Vẻ đẹp của sông Đà là sự kết hợp của sự hùng vĩ, hoang dã và nguy hiểm.
Nguyễn Tuân tiếp tục khiến người đọc ấn tượng với sự hùng vĩ và dữ dội của sông Đà: “quãng mặt ghềnh Hát Loong dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, gió cuồn cuộn như đang đòi nợ'. Sông Đà hiện lên như một kẻ thù không thể đoán trước, có thể lấy đi mạng sống của bất kỳ ai vô tình đi qua. Đây là một hình ảnh táo bạo và mãnh liệt, thể hiện sức mạnh không thể kiểm soát của dòng sông.
Khi miêu tả tiếng thác, Nguyễn Tuân tạo ra cảm giác như đang đứng trước một cảnh tượng hùng vĩ và nguy hiểm: “Tiếng thác như là oán trách, van xin, khiêu khích, gằn giọng chế nhạo. Tiếng thác rống lên như hàng nghìn con trâu mộng giữa rừng, phá tan mọi thứ như một đám cháy'. Các câu văn đầy cảm xúc, dồn dập, mô tả một cảnh tượng hoành tráng và đầy sức mạnh. Nguyễn Tuân thực sự là bậc thầy trong việc thổi hồn vào chữ viết, làm cho nó sống động và rung cảm.
Sông Đà được chia thành ba trận chiến nguy hiểm mà người lái đò phải vượt qua. Nguyễn Tuân dẫn dắt người đọc qua từng trận chiến với sự hồi hộp: Trận đầu tiên là sóng nước dâng cao, bẻ gãy mái chèo; trận thứ hai với nhiều cạm bẫy tử thần và cửa sinh được bố trí lệch; trận thứ ba, mặc dù ít cửa hơn nhưng lại quyết liệt hơn. Sông Đà như một quái vật thủy quái, luôn đe dọa nuốt chửng người lái đò và chiếc thuyền. Con sông chính là “kẻ thù số một' của người lái đò với mọi đặc tính thâm hiểm và độc ác.
Nguyễn Tuân đã vẽ nên hình ảnh sông Đà qua cái nhìn tinh tế, miêu tả nó như một dải tóc mềm mại, đung đưa trong mây trời Tây Bắc, điểm xuyết hoa ban, hoa gạo và làn khói mờ ảo của nương xuân. Sự miêu tả sắc nước của sông Đà thật sự tuyệt vời và thi vị, với nước xanh ngọc bích mùa xuân và màu đỏ bầm bì của mùa thu, tạo nên một vẻ đẹp đầy sắc thái giữa rừng núi hiểm trở.
Sông Đà có những khoảnh khắc buồn bã và hoang sơ đến lạ thường, với bờ sông hoang dại như một cảnh vật tiền sử, mang hơi thở của một câu chuyện cổ tích xưa. Đây là một vẻ đẹp nhẹ nhàng và tinh tế, thể hiện sự chân chất và mới mẻ của dòng sông.
Nhìn qua con mắt của người lái đò hoặc chính tác giả, sông Đà hiện lên với những cảm xúc kỳ diệu, thần tiên và mộng mơ. Sự yêu mến đối với vùng đất này làm nổi bật vẻ đẹp đặc biệt của sông Đà, khiến người đọc phải trầm trồ ngạc nhiên.
7. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 7)
Nguyễn Tuân là một nhà văn nổi bật với phong cách nghệ thuật độc đáo trong văn học Việt Nam hiện đại. Ông đã có những đóng góp lớn cho thể loại tùy bút và sự phát triển của tiếng Việt. Tác phẩm “Người lái đò sông Đà' trong tập “Tùy bút sông Đà' là một trong những tác phẩm xuất sắc của ông, được hình thành từ chuyến đi thực tế lên miền Tây Bắc. Tùy bút này thể hiện tình yêu quê hương và xây dựng hình tượng con sông Đà với những đặc điểm trái ngược, đầy mâu thuẫn.
Hình tượng sông Đà hiện lên với sự hung bạo và dữ dội đặc trưng của thiên nhiên Tây Bắc. Sự hung bạo của sông Đà không chỉ thể hiện qua hướng chảy độc đáo về phía bắc mà còn qua hình ảnh những vách đá dựng đứng, nơi mà sự hiểm nguy được thể hiện rõ qua những từ ngữ mạnh mẽ như “con nai con hổ nhảy vọt từ bờ này sang bờ kia'.
Ngoài các vách đá, sự dữ dội của sông Đà còn được Nguyễn Tuân thể hiện qua mặt ghềnh Hát Loong, nơi nước và đá va đập dữ dội, tạo nên một cuộc chiến không ngừng. Từ ngữ “xô' lặp lại nhiều lần diễn tả sức mạnh cuồng bạo của sông, đồng thời hình ảnh “cuồn cuộn' thể hiện sự dữ dội của gió và sóng, làm nổi bật tính chất hung ác của sông Đà.
Sự dữ dội của sông Đà được Nguyễn Tuân thể hiện rõ qua các cái hút nước. Tác giả mô tả các hút nước với hình ảnh “như những cái giếng bê tông' và âm thanh của chúng được so sánh với tiếng “cửa sông cái bị sặc'. Những hình ảnh và âm thanh này tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về sự nguy hiểm và sự dữ dội của sông Đà.
Sự hung bạo của sông Đà còn được thể hiện qua thạch trận, nơi tác giả sử dụng nhân hóa để mô tả các hòn đá như những chiến binh. Những hòn đá này được bố trí thành ba tuyến phòng thủ, mỗi tuyến đều đầy hiểm nguy, với các cửa tử nhiều và cửa sinh ít, thể hiện sự nguy hiểm của sông Đà trong việc tiêu diệt con người.
Sông Đà không chỉ dữ dội mà còn mang vẻ đẹp trữ tình. Tác giả miêu tả dòng sông như một dải tóc mềm mại từ trên cao, với hình ảnh so sánh như “dây thừng ngoằn ngoèo' và “áng tóc vạn sải'. Vẻ đẹp trữ tình của sông Đà được thể hiện qua hình ảnh “tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc', hòa quyện với hoa ban, hoa gạo và khói núi Mèo.
Nguyễn Tuân đã khắc họa màu sắc của sông Đà với sự biến hóa tuyệt đẹp, làm nổi bật tính cách trữ tình của nó. Màu nước sông Đà thay đổi theo mùa: xanh ngọc bích vào mùa xuân và đỏ rực vào mùa thu. Sông Đà như một sinh thể biết làm mới mình, luôn biết tự làm đẹp và tỏa sáng.
Nhìn từ góc độ của một người từng trải, sông Đà mang vẻ đẹp cổ kính với hình ảnh “mặt sông loang loáng nước” và “màu nắng tháng ba Đường thi'. Dòng sông như mang theo hơi thở của quá khứ, gợi nhớ đến những câu thơ của các bậc tiền nhân, vẻ đẹp ấy tựa như sự gặp lại của những người bạn cũ.
Dưới cái nhìn của một du khách, sông Đà hiện lên với vẻ đẹp thơ mộng và hoang sơ. Những so sánh như “bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử' và “bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi thơ' làm nổi bật sự mộc mạc, đẹp đẽ của sông. Sông Đà còn tràn đầy sức sống với hình ảnh sinh động như “những lá non đầu mùa' và “đàn cá dầm xanh' nhảy lên mặt nước.
Phân tích hình tượng con sông Đà.
Nguyễn Tuân (10/07/1910 – 28/07/1987), sinh tại Hà Nội, trong một gia đình Nho học nhưng sống trong thời kỳ Hán học tàn. Người thân của ông, mặc dù tài hoa nhưng gặp nhiều trắc trở trong sự nghiệp, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp sáng tác của ông. Nguyễn Tuân nổi bật với thể loại tùy bút và ký, bên cạnh việc viết truyện ngắn và tiểu thuyết, ông còn là một diễn viên điện ảnh và kịch. Ông có hai giai đoạn sáng tác chính: giai đoạn đầu hoài niệm về vẻ đẹp văn hóa cũ và chủ nghĩa “xê dịch', giai đoạn sau phê phán lối sống trụy lạc và ca ngợi vẻ đẹp con người và thiên nhiên trong công cuộc lao động sản xuất. Văn chương của Nguyễn Tuân nổi bật với sự uyên bác và tài hoa, đặc biệt với phong cách “ngông' và nghệ thuật sử dụng ngôn từ tinh tế, tạo nên một dấu ấn độc đáo trong văn học Việt Nam. Tác phẩm “Người lái đò sông Đà' từ tập tùy bút “Sông Đà' (1960) là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa cá tính và lối hành văn của ông, nổi bật với hình ảnh con sông Đà vừa hùng vĩ, dữ dội lại vừa dịu dàng và trữ tình.
Mở đầu đoạn trích, sông Đà hiện lên với vẻ hung bạo, dữ dội nơi thượng nguồn, nơi có những thác đá, ghềnh đá dốc đứng và nước chảy xiết. Những hình ảnh như “cảnh đá bờ sông dựng vách thành”, “đúng ngọ mới có mặt trời” và “chẹt lòng sông như yết hầu” tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về sự nguy hiểm và bí hiểm của dòng sông. Âm thanh của sông Đà cũng góp phần thể hiện sự dữ dằn với hình ảnh ghềnh Hát Loóng “dài hàng cây số” và tiếng thở như “cửa cống cái bị sặc”, gây cảm giác sợ hãi và hùng vĩ. Cả cảnh tượng giận dữ của sông Đà, như tiếng “một ngàn con trâu mộng” gầm thét, mở ra một bức tranh đầy sức mạnh và sự hủy diệt, khiến người đọc cảm nhận rõ sự hung bạo của dòng sông.
Sông Đà không chỉ dừng lại ở những hình ảnh và âm thanh kỳ lạ, mà đặc biệt là những cái hút nước, nỗi kinh hoàng của những người lái đò. Nguyễn Tuân đã mô tả các hút nước một cách độc đáo và ấn tượng, với hình ảnh “giếng bê tông” và “cốc pha lê nước khổng lồ”. Những hình ảnh này không chỉ đẹp mà còn cực kỳ nguy hiểm, sẵn sàng nuốt chửng bất kỳ ai dám tiếp cận. Nguyễn Tuân, với kinh nghiệm làm diễn viên và đạo diễn, đã mang đến những liên tưởng nghệ thuật thú vị, như cảnh quay phim dưới cái hút nước, tạo ra một cảm giác chân thực và sống động cho độc giả.
Nguyễn Tuân đã miêu tả sông Đà như một “trùng vi thạch trận” đầy hiểm nguy với những cạm bẫy tinh vi mà con sông đã giăng ra. Những khối đá lạ lùng, đầy hình thù kỳ quái, như những tên lão luyện ẩn nấp từ lâu, sẵn sàng tấn công bất kỳ con thuyền nào qua khúc sông hẻo lánh này. Những viên đá đó, với những hình dạng ngỗ ngược, nhăn nhúm và méo mó, chính là quân bài của sông Đà trong trận chiến này. Chúng tạo thành ba “trùng vi thạch trận” khác nhau, từ cản lối, khiêu khích, đến phục kích, khiến cho sông Đà trở thành một kẻ thù không thể khinh thường. Hình tượng người lái đò trở nên nổi bật và ấn tượng sau cuộc chiến với con sông dữ dằn này.
9. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 9)
Nguyễn Tuân, với phong cách độc đáo và vốn từ phong phú, là một trong những nhà văn có ảnh hưởng lớn trong văn học hiện đại Việt Nam. Ông thành công nhất với thể loại bút ký và tùy bút, với những tác phẩm nổi bật như “Vang bóng một thời”, “Một chuyến đi”, “Thiếu quê hương”, và “Chiếc lư đồng mắt cua”. Tuy nhiên, nổi bật nhất là tùy bút “Người lái đò sông Đà” trong tập “Sông Đà”, được viết với tình yêu quê hương tha thiết, ca ngợi vẻ đẹp hào hùng và thơ mộng của thiên nhiên Tây Bắc cũng như phẩm chất quý báu của con người nơi đây.
Nguyễn Tuân đã khắc họa con sông Đà với hai vẻ đẹp đối lập: dữ dằn và thơ mộng. Con sông có lúc hung bạo, nhiều thác ghềnh hiểm trở, nhưng cũng có lúc dịu dàng và lãng mạn. Nguyễn Tuân, với con mắt tinh tế, đã miêu tả chi tiết vẻ đẹp và sự chuyển đổi phức tạp của con sông. Từ cảnh thác đá đến những bức thành đá cao vút, ông đã so sánh vẻ hẹp của lòng sông với “yết hầu” của con người, cho thấy sự phong phú và tinh tế trong việc chọn từ ngữ để miêu tả.
Sông Đà không chỉ có vách đá dựng đứng mà còn có đoạn Hát Loong với hàng cây số nước và đá, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, tạo thành một vòng tuần hoàn tự nhiên không ngừng. Dòng nước luôn cuồn cuộn, với gió gùn ghè quanh năm, như thể sông Đà luôn muốn nuốt chửng bất kỳ con thuyền nào vô tình rơi vào trận địa của nó. Nguyễn Tuân đã sử dụng cấu trúc câu trùng điệp để gợi lên hình ảnh một con sông luôn dữ dằn và cuồng nộ.
Khi đến quãng Tà Mường, chúng ta gặp những “cái hút nước” như những giếng bê tông thả xuống sông, luôn xoáy tít xuống đáy và sẵn sàng kéo thuyền xuống sâu. Âm thanh nước kêu như cống bị sặc, tạo nên hình ảnh con sông Đà như một loài thủy quái, với âm thanh ghê rợn đe dọa và uy hiếp con người.
Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả các vách đá và hút nước mà còn phối hợp âm thanh thác nước, giống như một nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc giao hưởng của sông Đà. Tiếng thác nước hòa quyện với tiếng gió, tạo nên một bản giao hưởng dữ dội, miêu tả như trận chiến của thiên nhiên với sức mạnh cuồng nộ.
Tại thác với sóng trắng xóa, Nguyễn Tuân đã nhân hóa các hòn đá, làm cho chúng trở nên sống động. Những viên đá đa dạng về hình dạng từ to đến nhỏ như những tên du côn, bày ra các trận địa đá để giăng bẫy. Các thạch trận được phân chia rõ ràng với nhiều cửa tử và cửa sinh, cho thấy sông Đà như một loài thủy quái hung bạo, là kẻ thù lớn nhất của con người ở Tây Bắc.
Với tình yêu sâu sắc dành cho thiên nhiên và quê hương, Nguyễn Tuân đã vẽ nên hình ảnh con sông Đà vừa dữ dằn vừa thơ mộng, cùng với hình ảnh giản dị của người lao động Tây Bắc. Tùy bút “Sông Đà” không chỉ khắc họa thành công hình tượng con sông mà còn tôn vinh “chất vàng mười” của người dân, là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và tinh tế.
10. Phân tích hình tượng con sông Đà (Mẫu 10)
Sông Đà được coi là một kiệt tác nổi bật của Nguyễn Tuân, thể hiện rõ phong cách độc đáo của ông. Hình tượng con sông Đà cho thấy tài năng vĩ đại của nhà văn, nhà thơ và nhà ngôn ngữ, với vẻ đẹp đa dạng và sống động ở từng đoạn văn.
Tùy bút “Người Lái Đò Sông Đà” là kết quả từ chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân đến Tây Bắc trong những năm 1958-1960, thời kỳ miền Bắc chuyển mình sau giải phóng. Đảng kêu gọi phong trào tình nguyện khôi phục kinh tế và hàn gắn chiến tranh ở các vùng xa xôi.
Con sông Đà trong tác phẩm của Nguyễn Tuân hiện lên với vẻ hung bạo, như một kẻ thù khủng khiếp. Sông Đà lạnh lẽo, u ám và hình ảnh so sánh “vách đá thành chẹt lòng sông Đà như một cái yết hầu” làm nổi bật sự hiểm nguy của dòng sông, đặc biệt là những cái hút nước chết người mà các lái đò phải né tránh. Tác giả miêu tả những cơn cuồng phong và thạch trận với nhiều cửa tử để làm nổi bật sự hiểm ác của con sông.
Sự hung bạo của sông Đà được thể hiện rõ nhất qua trận chiến với người lái đò, với những trùng vi thạch trận được bố trí tinh vi. Tiếng thác nước từ xa báo hiệu sự nguy hiểm, và các khối đá với nhiều hình dạng khác nhau, cùng với sóng dữ dội, tạo nên một trận chiến khủng khiếp. Sông Đà không chỉ dùng sức mạnh tự nhiên để đe dọa, mà còn tinh tế trong việc tạo ra những thử thách chết người cho những người lái đò.
Tuy nhiên, vẻ đẹp của sông Đà không chỉ nằm ở sự hung bạo, mà còn ở sự hiền hòa và trữ tình. Khi nhìn từ trên cao, sông Đà như một áng tóc trữ tình, mềm mại và êm dịu. Mỗi mùa sông Đà lại mang một màu sắc riêng biệt: mùa xuân là màu ngọc bích trong trẻo, mùa thu là màu đỏ bầm bầm của phù sa. Tác giả Nguyễn Tuân đã cảm nhận một cách tinh tế và đầy đủ vẻ đẹp của sông Đà qua các mùa, tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động và huyền ảo.
Nguyễn Tuân không chỉ thấy sông Đà như một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, mà còn coi nó như một người bạn cũ. Ông mô tả sông Đà với hình ảnh như gặp lại một cố nhân, nơi bờ bãi và cảnh vật trên sông gợi nhớ đến một thế giới cổ xưa và thần thoại. Sự trở lại với sông Đà mang đến cảm giác ấm áp và thân thuộc, như một cuộc gặp lại người bạn lâu ngày.
Sông Đà hiện lên với vẻ đẹp tĩnh lặng, hoang sơ như từ thời tiền sử, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ thơ ca. Từ Nguyễn Quang Bích đến Tản Đà, vẻ đẹp của sông Đà đã vượt thời gian và không gian, trở thành biểu tượng vĩnh cửu trong thi ca. Đối với Tản Đà, sông Đà là một “người tình chưa quen biết” đầy quyến rũ.
Hy vọng bài viết của Mytour đã mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và quan tâm!