1. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm 'Hịch tướng sĩ'
- Giới thiệu về tác phẩm:
+ Hoàn cảnh sáng tác: 'Hịch tướng sĩ' được viết vào thời điểm trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ hai (1285), khi quân Nguyên Mông chuẩn bị xâm lược nước ta lần nữa. Trước tình hình quân giặc mạnh mẽ, Trần Quốc Tuấn đã soạn bài hịch để kêu gọi toàn quân và dân chúng đồng lòng chống lại kẻ thù.
+ Thể loại: Hịch
Thể loại hịch là loại nghị luận cổ xưa, thường được sử dụng bởi vua chúa, tướng lĩnh hoặc lãnh đạo phong trào để cổ vũ, thuyết phục hoặc kêu gọi chiến đấu chống lại kẻ thù. Hịch có cấu trúc logic rõ ràng, lý lẽ sắc bén, và được hỗ trợ bằng các dẫn chứng thuyết phục. Đặc trưng nổi bật của hịch là khả năng khơi dậy tinh thần và cảm xúc của người nghe. Thường được viết theo thể văn bền ngẫu (các câu đối xứng), một bài hịch gồm phần mở đầu nêu vấn đề, phần giữa nêu truyền thống vẻ vang để tạo lòng tin, và phần kết thúc nêu rõ chủ trương và kêu gọi hành động.
+ Bố cục: gồm 3 phần:
Phần 1: Từ đầu đến 'lưu tiếng tốt': Đề cập đến những trung thần và nghĩa sĩ đã được sử sách ghi danh.
Phần 2: Từ 'ta cũng vui lòng' đến hết: Trình bày tình hình đất nước hiện tại và tâm tư của người lãnh đạo.
Phần 3: Các phần còn lại: Chỉ trích các hành vi sai lầm trong hàng ngũ quân đội.
- Giá trị nội dung: Bài Hịch thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước mãnh liệt của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, bày tỏ lòng căm thù kẻ thù và ý chí chiến thắng.
- Giá trị nghệ thuật:
+ Hịch tướng sĩ là một tác phẩm chính luận xuất sắc.
+ Lập luận mạch lạc, lý lẽ rõ ràng, hình ảnh phong phú và có sức thuyết phục cao.
+ Sự kết hợp tinh tế giữa lý trí và cảm xúc.
+ Văn phong phong phú với hình ảnh sinh động và nhạc điệu hấp dẫn.
- Vài nét về tác giả: Trần Quốc Tuấn:
+ Trần Quốc Tuấn (1231 - 1300), còn được biết đến với danh hiệu Hưng Đạo Đại Vương.
+ Cuộc đời: Ông là một vị tướng vĩ đại của dân tộc.
+ Vào các năm 1285 và 1288, ông đã chỉ huy quân đội đánh bại hai cuộc xâm lược của quân Nguyên - Mông.
+ Ông đã đạt nhiều chiến công xuất sắc: ba lần đánh bại quân Nguyên Mông.
+ Các tác phẩm nổi bật của ông gồm Binh thư yếu lược và Đại Việt sử ký toàn thư.
2. Phân tích văn bản Hịch tướng sĩ
2.1 Đề cao những tấm gương trung thần và nghĩa sĩ trong lịch sử.
- Những tấm gương trung thần, nghĩa sĩ đã hy sinh vì chủ như Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Cốt Đãi Ngột Lang,...
- Dù ở những vị trí khác nhau, tất cả đều thể hiện lòng trung thành, không ngại hiểm nguy, quên mình vì sự nghiệp chủ quyền và quốc gia.
-> Khuyến khích tinh thần cống hiến, hy sinh vì chủ, vua và đất nước.
2.2. Tình hình đất nước và tâm tư của người lãnh đạo
- Tình hình hiện tại của đất nước:
+ Tội ác và thái độ kiêu ngạo của kẻ thù: đi lại đầy ngạo mạn, mắng nhiếc triều đình, quấy rối và đe dọa quan chức, đòi hỏi vật phẩm quý giá như ngọc, lụa, vàng bạc,...
-> Sử dụng nghệ thuật nhân hóa và ẩn dụ để phơi bày sự tham lam, tàn bạo, và kiêu ngạo của kẻ thù.
+ Cảnh báo về những hậu quả nghiêm trọng và thái độ của tác giả: giống như nuôi hổ đói, khó tránh khỏi tai họa trong tương lai.
-> Khích lệ lòng căm thù đối với kẻ thù và gợi nhớ nỗi nhục mất nước.
- Tâm trạng của người lãnh đạo
+ Bỏ bữa ăn
+ Đến nửa đêm lại đập gối
+ Cảm giác đau đớn như xé ruột
+ Nước mắt không ngừng tuôn rơi
+ Nghệ thuật: sử dụng cân văn biền ngẫu, nhịp điệu gấp gáp; ngôn ngữ ước lệ, hình ảnh sinh động; nhiều động từ mạnh để diễn tả trạng thái và hành động như bỏ ăn, đập gối, xé thịt, lột da, nuốt gan, uống máu,...
+ Tả chân thực nỗi đau đớn và uất hận, gợi cảm xúc đồng cảm sâu sắc
2.3. Chỉ trích những hành vi sai trái và kêu gọi tinh thần của các tướng sĩ
- Chỉ trích những hành vi không đúng của các tướng sĩ:
+ Chỉ trích thói hưởng lạc, đam mê các thú vui tầm thường như chọi gà, đánh bạc, săn bắn
+ Thái độ chỉ trích rõ ràng và kiên quyết
+ Chỉ trích nghiêm khắc sự vô trách nhiệm, lối sống vong ân bội nghĩa, và thói quen hưởng lạc chỉ lo cho hạnh phúc cá nhân
- Kêu gọi các tướng sĩ
+ Cần phải có tầm nhìn xa, nâng cao cảnh giác, và chăm chỉ luyện tập cũng như nghiên cứu 'Binh thư yếu lược'
+ Giúp các tướng sĩ nhận thức rõ đúng sai
+ Xác định rõ ràng ranh giới giữa chính và tà, sống và chết
+ Thái độ kiên quyết và mạnh mẽ, khuyến khích tinh thần yêu nước, chiến đấu đến cùng và đánh bại kẻ thù
3. Dàn ý phân tích tác phẩm Hịch tướng sĩ
3.1. Tổng quan dàn ý
(1) Mở bài:
Giới thiệu tổng quát về tác phẩm Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn
(2) Phần thân bài
a. Đề cao những trung thần và nghĩa sĩ:
Những hình mẫu trung thần nghĩa sĩ hy sinh vì vua:
- Trong lịch sử: Kỷ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Kính Đức, Cao Khanh
- Hiện tại: Vương Công Kiên, Cốt Đãi Ngột Lang...
Nhấn mạnh tinh thần hy sinh vì vua, vì nước, vì nghĩa vụ
b. Vạch trần tội ác của quân thù và lòng căm phẫn của chủ tướng:
- Tội ác và sự ngạo mạn của giặc: hành động kiêu ngạo, xúc phạm triều đình, ức hiếp quan lại, đòi hỏi vàng bạc, ngọc ngà...
- Nỗi lòng của chủ tướng: 'Ta thường xuyên đến bữa ăn mà quên, ta cũng cam chịu'
Thể hiện nỗi uất hận mãnh liệt trong lòng chủ tướng, đồng thời khơi gợi sự đồng cảm từ người đọc và người nghe
c. Những biểu hiện sai trái của các tướng sĩ dưới quyền
- Hành động hưởng thụ, thái độ thờ ơ trước tình hình đất nước
- Những thú vui tầm thường: đá gà, đánh bạc, săn bắn, vui chơi ở vườn ruộng, quấn quýt vợ con
d. Kêu gọi các tướng sĩ tích cực nghiên cứu 'Binh thư yếu lược'
- Làm rõ sự khác biệt giữa con đường chính và tà
- Khuyến khích và động viên các tướng sĩ học hỏi từ 'Binh thư yếu lược'
(3) Kết luận: Nhấn mạnh giá trị cả về nội dung lẫn nghệ thuật của tác phẩm Hịch tướng sĩ
3.2. Phân tích chi tiết tác phẩm Hịch tướng sĩ
a. Mở bài:
- Tóm tắt về tác giả Trần Quốc Tuấn: Một anh hùng lẫy lừng trong cuộc chiến chống ngoại xâm của dân tộc.
- Hịch tướng sĩ thể hiện sâu sắc tình yêu nước và nỗi lo lắng về vận mệnh quốc gia của tác giả.
b. Thân bài:
- Nêu gương sáng của những trung thần nghĩa sĩ trong lịch sử
+ Những trung thần nghĩa sĩ hi sinh vì chủ: Kỉ Tín, Do Vũ, Dự Nhượng, Kính Đức, Mông Kha, Cốt Đãi Ngột Lang,...
' Khẳng định tinh thần quên mình vì chủ, vì vua, vì nước.
- Tình hình đất nước hiện tại và tâm trạng của chủ tướng
+ Tình hình đất nước hiện tại
- Tội ác và sự ngang ngược của giặc: Thái độ kiêu ngạo, sỉ nhục triều đình, lấn lướt tể phụ, yêu cầu ngọc lụa, thu gom bạc vàng... 'Tàn bạo, tham lam, vô đạo'
- Nghệ thuật: Ngôn từ gợi hình, cảm xúc: kiêu ngạo, lưỡi cú diều; hình ảnh ẩn dụ: dê chó; giọng văn mỉa mai, châm biếm
=> Tạo nên hình ảnh kẻ thù sinh động, gợi cảm xúc căm thù cho người đọc, bộc lộ sự ghê tởm và khinh bỉ.
+ Nỗi lòng của chủ tướng
- Hiện rõ qua các câu văn điệp với cấu trúc biền ngẫu đối xứng: 'Ta thường đến bữa quên ăn... ta cũng cam lòng'
- Nghệ thuật: Sử dụng dấu phẩy và dấu chấm phẩy; nhiều động từ chỉ trạng thái, hành động mãnh liệt như: quên ăn, vỗ gối, xẻ thịt, lột da, nuốt gan, uống máu; giọng văn đầy thống thiết, cảm xúc
=> Tác dụng: Thể hiện mạnh mẽ nỗi uất hận trong lòng chủ tướng, đồng thời khơi gợi sự đồng cảm từ người đọc và người nghe.
- Chủ tướng chỉ trích những sai lầm trong hàng ngũ quân sĩ, bày tỏ nỗi lòng và kêu gọi tướng sĩ
+ Chỉ trích sự sai lầm của tướng sĩ:
- Phê phán hành vi hưởng lạc, thái độ thờ ơ với vận mệnh quốc gia
- Say mê các thú vui tầm thường: chọi gà, cờ bạc, săn bắn, thưởng thức rượu ngon.
- ' Thái độ chỉ trích mạnh mẽ...'
- Khuyên: Tăng cường sự chuẩn bị, rèn luyện võ nghệ
=> Đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược
- Chủ tướng khuyến khích tinh thần trung thành và yêu nước
- Chia sẻ cùng hoàn cảnh: khích lệ lòng trung nghĩa và sự tận tụy của những người đồng cảnh;
- Thể hiện thái độ: khuyên răn, chỉ rõ lợi hại; cảnh báo nghiêm khắc; mỉa mai, chế nhạo
+ Kêu gọi tướng sĩ: làm rõ sự khác biệt giữa con đường chính và tà => Khuyến khích và nâng cao tinh thần của tướng sĩ.
c. Kết bài:
- Khẳng định sự thành công về nội dung và nghệ thuật của văn bản
- Văn bản thể hiện sâu sắc tình yêu nước của một vị chủ tướng tận tâm, cả đời cống hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
- Đoạn trích gợi mở lòng yêu nước và nâng cao ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân.