- Hệ thống hơn 100 từ vựng tiếng Anh cho anh em trong ngành thiết kế.
- Các từ viết tắt và những thuật ngữ đặc biệt thông dụng.
- Mẫu câu giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
- Áp dụng từ vựng vào trong bài thi IELTS Writing.
Hãy vào và học ngay!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng ngành thiết kế: Ngành thiết kế nội thất (Interior Design), ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design), ngành thiết kế thời trang (Fashion design industry), … |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất
Lĩnh vực thiết kế nội thất được gọi là Interior Design. Đây là lĩnh vực chuyên về việc tạo ra không gian bên trong của các tòa nhà và các công trình khác, nhằm đảm bảo rằng không chỉ đẹp mà còn tiện nghi, an toàn và phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Rocking chair | N | /ˈrɒkɪŋ ʧeə/ | Ghế bập bênh |
Bookcase | N | /ˈbʊkkeɪs/ | Tủ sách |
Bench | N | /bɛnʧ/ | Ghế dài |
Stool | N | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Couch | N | /kaʊʧ/ | Trường kỷ, đi văng |
Chandelier | N | /ˌʃændɪˈlɪə/ | Đèn chùm |
Ceiling light | N | /ˈsiːlɪŋ laɪt/ | Đèn trần |
Lighting fixtures | N | /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/ | Đèn trang trí |
Lambrequin | N | /ˈlæmbəkɪn/ | Màn |
Blackout lining | N | /ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/ | Màn cửa chống chói nắng |
Casement | N | /ˈkeɪsmənt/ | Khung cửa sổ |
Side table | N | /saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn trà |
Carpet | N | /ˈkɑːpɪt/ | Tấm thảm |
Rug | N | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Wall art | N | /wɔːl ɑːt/ | Tranh treo tường |
Fireplace | N | /ˈfaɪəˌpleɪs/ | Lò sưởi |
Ottoman | N | /’ɒtəmən/ | Ghế dài có đệm |
Sectional sofa | N | /ˈsɛkʃnəl ˈsəʊfə/ | Ghế sofa đa dạng hình dáng |
Magazine holder | N | /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/ | Kệ đựng tạp chí |
Media cabinet | N | /ˈmiːdiə ˈkæbɪnɪt/ | Kệ truyền hình |
Bed frame | N | /bɛd freɪm/ | Khung giường ngủ |
Double bed | N | /’dʌbl bed/ | Giường đôi |
Single bed | N | /ˈsɪŋɡl bɛd/ | Giường đơn |
Blanket | N | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn mền |
Dressing table | N | /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ | Bàn trang điểm |
Vanity | N | /ˈvænɪti/ | Bàn trang điểm |
Wardrobe | N | /ˈwɔːdrəʊb/ | Tủ quần áo |
Closet | N | /ˈklɒzɪt/ | Tủ đồ |
Bedside lamp | N | /ˈbɛdˌsaɪd læmp/ | Đèn ngủ |
Mattress | N | /ˈmætrɪs/ | Nệm ngủ |
Nightstand | N | /ˈnaɪtstænd/ | Bàn đầu giường |
Mirror | N | /ˈmɪrə/ | Gương |
Bedding | N | /ˈbɛdɪŋ/ | Chăn ga gối đệm |
Blinds | N | /blaindz/ | Rèm chắn sáng |
Fridge | N | /fridʤ/ | Tủ lạnh |
Refrigerator | N | /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | Tủ lạnh |
Cupboard | N | /’kʌpbəd/ | Tủ bếp |
Sink | N | /sɪŋk/ | Bệ rửa |
Dishwasher | N | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Rack | N | /ræk/ | Máng để chén |
Toaster oven | N | /toustə/ | Lò nướng bánh mì |
Juicer | N | /ˈʤuːsə/ | Máy ép trái cây |
Water dispenser | N | /ˈwɔːtə dɪsˈpɛnsə/ | Máy lọc nước |
Coffee maker | N | /kɒfi ˈmeɪkə/ | Máy pha cà phê |
Coffee machine | N | /ˈkɒfi məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê |
Blender | N | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
Vitamix | N | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
Spice rack | N | /spaɪs ræk/ | Giá đựng gia vị |
Grater | N | /ˈɡreɪtə/ | Bàn nạo |
Handheld shower | N | /ˌhændˈhɛld ˈʃaʊə/ | Vòi sen cầm tay |
Drain | N | /dreɪn/ | Ống thoát nước |
Bathtub | N | /ˈbɑːθtʌb/ | Bồn tắm |
Faucet | N | /ˈfɔːsɪt/ | Vòi khóa nước |
Showerhead | N | /ʃaʊərhed/ | Vòi tắm |
Laundry bag | N | /ˈlɔːndri bæɡ/ | Túi giặt |
Sink | N | /sɪŋk/ | Chậu rửa mặt |
Toilet seat | N | /ˈtɔɪlɪt siːt/ | Bệ xí |
Towel rail | N | /taʊəlreɪl/ | Thanh treo khăn |
Towel hook | N | /ˈtaʊəl hʊk/ | Móc treo khăn |
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Trong tiếng Anh, thiết kế đồ họa được gọi là Graphic design. Đây là một lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông, sử dụng các yếu tố hình ảnh, văn bản, màu sắc và bố cục để tạo ra các sản phẩm truyền thông trực quan. Mục tiêu của thiết kế đồ họa là truyền tải thông điệp hoặc ý tưởng một cách hiệu quả và hấp dẫn.
Dưới đây là tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa cho bạn:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ability | N | /əˈbɪlɪti/ | Có khả năng |
Access | N | /ˈæksɛs/ | Sự truy cập |
Accommodate | V | /əˈkɒmədeɪt/ | Thích nghi |
Acoustic coupler | N | /əˈkuːstɪk ˈkʌplə/ | Bộ ghép âm |
Activity | N | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động |
Analyst | N | /ˈænəlɪst/ | Phân tích viên |
Aspect | N | /ˈæspɛkt/ | Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate | V | /əˈsəʊʃɪɪt/ | Có liên quan, quan hệ |
Axis | N | /ˈæksɪs/ | Trục |
Attach | V | /əˈtæʧ/ | Gắn vào, đính vào |
Causal | Adj | /ˈkɔːzəl/ | Nguyên nhân |
Century | N | /ˈsɛnʧʊri/ | Thế kỷ |
Characteristic | N | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological | Adj | /ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl/ | Thứ tự thời gian |
Cluster controller | N | /ˈklʌstə kənˈtrəʊlə/ | Bộ điều khiển trùm |
Communication | N | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự liên lạc |
Condition | N | /kənˈdɪʃən/ | Điều kiện |
Configuration | N | /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Conflict | N | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột |
Consist | V | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Contemporary | Adj | /kənˈtɛmpərəri/ | Cùng lúc, đồng thời |
Convert | V | /ˈkɒnvɜːt/ | Chuyển đổi |
Coordinate | V | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp |
Connection | N | /kəˈnɛkʃən/ | Phép nối, cách nối, mạch |
Clad | V | /klæd/ | Phủ, che phủ |
Context | N | /ˈkɒntɛkst/ | Bối cảnh, phạm vi |
Configuration | N | /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình, hình dạng |
Crystal | N | /ˈkrɪstl/ | Tinh thể |
Database | N | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Decrease | V | /ˈdiːkriːs/ | Giảm |
Definition | N | /ˌdɛfɪˈnɪʃən/ | Định nghĩa |
Design | N | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế/ bản thiết kế |
Diagram | N | /ˈdaɪəgræm/ | Biểu đồ |
Discourage | V | /dɪsˈkʌrɪʤ/ | Không khuyến khích, không động viên |
Disparate | Adj | /ˈdɪspərɪt/ | Khác nhau, khác loại |
Display | N | /dɪsˈpleɪ/ | Hiển thị/ màn hình |
Distinction | N | /dɪsˈtɪŋkʃən/ | Sự phân biệt, nét đặc thù |
Distribute | V | /dɪsˈtrɪbju(ː)t/ | Phân phát |
Distributed system | N | /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm/ | Hệ phân tán |
Divide | V | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
Document | N | /ˈdɒkjʊmənt/ | Văn bản |
Equipment | N | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết yếu, căn bản |
Essential | Adj | /ɪˈsɛnʃəl/ | Ước lượng |
Execute | V | /ˈɛksɪkjuːt/ | Thi hành |
Expertise | N | /ˌɛkspɜːˈtiːz/ | Sự thành thạo |
Fibre-optic cable | N | /ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl/ | Cáp quang |
Flexible | Adj | /ˈflɛksəbl/ | Mềm dẻo |
Gateway | N | /ˈgeɪtweɪ/ | Cửa ngõ |
Global | Adj | /ˈgləʊbəl/ | Toàn cầu, tổng thể |
Graphics | N | /ˈgræfɪks/ | Đồ họa |
Hardware | N | /ˈhɑːdweə/ | Phần cứng |
Hook | V | /hʊk/ | Ghép vào với nhau |
Hybrid | N | /ˈhaɪbrɪd/ | Lai |
Imitate | V | /ˈɪmɪteɪt/ | Mô phỏng |
Immense | Adj | /ɪˈmɛns/ | Bao la, rộng lớn |
Impact | N | /ˈɪmpækt/ | Sự va chạm, tác động |
Increase | V | /ˈɪnkriːs/ | Tăng |
Indicate | V | /ˈɪndɪkeɪt/ | Chỉ ra, cho biết |
Interchange | V | /ˌɪntəˈʧeɪnʤ/ | Trao đổi lẫn nhau |
Interface | N | /ˈɪntəˌfeɪs/ | Giao diện |
Limit | V | /ˈlɪmɪt/ | Hạn chế |
Majority | N | /məˈʤɒrɪt/ | Phần lớn, chủ yếu |
Merge | V | /mɜːʤ/ | Trộn |
Multimedia | N | /ˌmʌltɪˈmiːdɪə/ | Đa phương tiện |
Multiplexor | N | /ˈmʌltɪplɛksə/ | Bộ dồn kênh |
Network | N | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng |
Peripheral | N | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Physical | Adj | /ˈfɪzɪkəl/ | Thuộc về vật chất |
Recognize | V | /ˈrɛkəgnaɪz/ | Nhận ra, nhận diện |
Secondary | Adj | /ˈsɛkəndəri/ | Thứ cấp |
Single-purpose | Adj | /ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs/ | Chuyên dùng |
Sophistication | N | /səˌfɪstɪˈkeɪʃən/ | Sự phức tạp |
Superior | Adj | /suːˈpɪəriə/ | Cao cấp |
Task | N | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Symmetry | N | /ˈsɪmɪtri/ | Sự đối xứng, cấu trúc đối xứng |
Transition | N | /trænˈzɪʃ(ə)n/ | Sự đổi kiểu |
Formal | Adj | /ˈfɔːməl/ | Hình thức, chính thức |
Irregular | Adj | /ɪˈrɛgjʊlə/ | Không đều, không theo quy luật |
Massing | N | /ˈmæsɪŋ/ | Khối |
Diagram | N | /ˈdaɪəgræm/ | Sơ đồ |
Form | N | /fɔːm/ | Hình dạng |
Shell | N | /ʃɛl/ | Vỏ, lớp |
Merge | V | /mɜːʤ/ | Kết hợp |
Composition | N | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Sự cấu thành |
Uniformity | N | /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/ | Tính đồng dạng |
Balance | N | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Curvilinear | Adj | /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ | Thuộc đường cong |
Texture | N | /ˈtɛksʧə/ | Kết cấu |
Articulation | N | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ | Trục bản lề |
Detail | N | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết |
Define | V | /dɪˈfaɪn/ | Vạch rõ |
Linear | Adj | /ˈlɪnɪə/ | (Thuộc) nét kẻ |
Cluster | N | /ˈklʌstə/ | Tập hợp |
Volume | N | /ˈvɒljʊm/ | Khối, dung tích, thể tích |
Surface | N | /ˈsɜːfɪs/ | Bề mặt |
Mass | N | /mæs/ | Khối, đống |
Oblique | Adj | /əˈbliːk/ | Chéo, xiên |
Order | N | /ˈɔːdə/ | Trật tự, thứ bậc |
Regulate | V | /ˈrɛgjʊleɪt/ | Sắp đặt, điều chỉnh |
Proportion | N | /prəˈpɔːʃən/ | Phần, sự cân xứng |
Intention | N | /ɪnˈtɛnʃən/ | Ý định, mục đích |
Depth | N | /dɛpθ/ | Chiều sâu |
Envelop | V | /ɪnˈvɛləp/ | Bao, bọc, phủ |
Shape | N | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Datum | N | /ˈdeɪtəm/ | Dữ liệu |
Function | N | /ˈfʌŋkʃən/ | Nhiệm vụ |
Sustainable | Adj | /səsˈteɪnəbl/ | Có thể chịu đựng được |
Spatial | Adj | /ˈspeɪʃəl/ | (Thuộc) không gian |
Space | N | /speɪs/ | Khoảng, chỗ |
Portal | N | /ˈpɔːtl/ | Cửa chính, cổng chính |
Foreground | N | /ˈfɔːgraʊnd/ | Cận cảnh |
Layout | N | /ˈleɪaʊt/ | Bố trí, xếp đặt |
3. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang
Thế giới thời trang ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và thu hút sự quan tâm lớn. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời trang dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật những xu hướng mới nhất trên toàn cầu.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
On trend | Adj | /ɒn trɛnd/ | Cập nhật xu hướng |
Well-dressed | Adj | /wɛl-drɛst/ | Ăn mặc đẹp |
Double needle lockstitch sewing machine | N | /ˈdʌbəl ˈnidəl ˈlɒkstɪtʃ ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may hai kim |
Fiber content | N | /ˈfaɪbər ˈkɒntɛnt/ | Thành phần vải |
Skirt | N | /skɜːt/ | Váy |
T-shirt | N | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun tay ngắn |
Try on | V | /traɪ ɒn/ | Mặc thử trang phục |
Fashion design | N | /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế thời trang |
Fashion designer | N | /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Fashion show | N | /ˈfæʃən ʃoʊ/ | Buổi biểu diễn thời trang |
Designer label | N | /dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/ | Nhãn hàng thiết kế |
Off the peg | Idiom | /ɒf ðə pɛɡ/ | Đồ may sẵn |
Dress | N | /drɛs/ | Váy liền |
Miniskirt | N | /ˈmɪniskɜːt/ | Váy ngắn |
Blouse | N | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Cardigan | N | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo len cài đằng trước |
Tights | N | /taɪts/ | Quần tất |
Nightie (nightdress) | N | /ˈnaɪti/ | Váy ngủ |
Body | N | /ˈbɒdi/ | Váy bó sát |
Princess | N | /ˈprɪnsɪs/ | Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo |
Polo | N | /ˈpəʊləʊ/ | Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo |
Sheath | N | /ʃiːθ/ | Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay |
Coat | N | /kəʊt/ | Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc |
Sundress | N | /ˈsʌndres/ | Váy hai dây |
Tunic Dress | N | /ˈtjuːnɪk drɛs/ | Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe |
Jumper | N | /ˈdʒʌmpər/ | Váy khoét nách cổ xẻ sâu |
A-line | N | /ə laɪn/ | Váy chữ A |
Babydoll | N | /ˈbeɪbi ˈdɒl/ | Đầm xoè |
Sheath/ Pencil dress | N | /ʃiːθ/ | Váy bút chì |
Straight dress | N | /streɪt drɛs/ | Váy ống suôn thẳng từ trên xuống |
Ruffled/ Layered dress | N | /ˈrʌfld drɛs/ | Váy tầng |
Culottes | N | /kjuːˈlɒts/ | Quần giả váy |
Mermaid dress | N | /ˈmɜːmeɪd drɛs/ | Váy đuôi cá |
Jacket | N | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Leather jacket | N | /ˈleðər ˈdʒækɪt/ | Áo khoác da |
Underpants | N | /ˈʌndəpænts/ | Quần lót nam |
Blazer | N | /ˈbleɪzə(r)/ | Áo khoác nam dạng vét |
Overcoat | N | /ˈəʊvəkəʊt/ | Áo măng tô |
Trousers (a pair of trousers) | N | /ˈtraʊzə(r)/ | Quần dài |
Suit | N | /suːt/ | Bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ |
Jeans | N | /dʒiːnz/ | Quần bò |
Shorts | N | /ʃɔːts/ | Quần soóc |
4. Các từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực thiết kế
Dưới đây là các bảng tổng hợp các từ viết tắt và thuật ngữ phổ biến trong các ngành thiết kế:
Từ viết tắt và thuật ngữ của ngành thiết kế nội thất:
Từ vựng | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
MDF | Medium-Density Fiberboard | Loại tấm ván chuyên dùng trong thiết kế nội thất |
HDF | High-Density Fiberboard | Loại tấm ván chuyên có độ dày và độ cứng cao hơn MDF |
PU | Polyurethane | Chất liệu phủ bề mặt chống trầy xước, thường được sử dụng trong ghế, giường nhằm tăng độ bền cho sản phẩm |
PVC | Polyvinyl Chloride | Chất liệu nhựa có đồ bền cao |
VCT | Vinyl Composition Tile | Loại gạch ván bằng vinyl dùng lát sàn |
CAD | Computer Aided Design | Thiết kế trên máy tính |
FF&E | Furniture, Fixtures, and Equipment | Nội thất, trang thiết bị |
MEP | Mechanical, Electrical, and Plumbing | Hệ thống điện nước |
HVAC | Heating, Ventilation, and Air Conditioning | Hệ thống điều hòa, thông gió và sưởi |
DWG | Drawing | Bản vẽ thiết kế trên máy tính |
BIM | Building Information Modeling | Mô hình thông tin về công trình |
Elev | Elevations | Bản vẽ chi tiết các mặt tường, cửa sổ, cửa ra vào, trần và sàn của 1 không gian |
FF&A | Furniture, Fixtures, and Accessories | Nội thất, trang thiết bị và phụ kiện |
Từ viết tắt và thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa:
Từ vựng | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
GIF | Graphics Interchange Format | Định dạng ảnh động GIF |
JPEG | Joint Photographic Experts Group | Định dạng ảnh nén JPEG |
Portable Document Format | Định dạng tập tin văn bản PDF | |
PNG | Portable Network Graphics | Định dạng PNG |
RAW | Raw Image Format | Dạng hình ảnh thô chưa qua xử lý – thuộc định dạng ở máy ảnh kỹ thuật số. |
TIFF | Tagged Image File Format | Định dạng tệp hình ảnh được gắn thẻ |
Pixel | Picture Element | Điểm ảnh |
PPI | Pixels Per Inch | Đơn vị tính độ phân giải ảnh PPI |
Resolution | Resolution | Độ phân giải |
Thumbnail | Thumbnail Sketch | Bản vẽ phát thảo |
Vector | Vector Image | Hình ảnh vector |
Texture | Texture | Bố cục hình ảnh |
DPI | Dots Per Inch | Độ phân giải chấm trên inch, DPI (Dots Per Inch) dùng để đo lượng mực phun trên 1 inch bề mặt, nếu chỉ số DPI càng cao thì ảnh càng sắc nét. |
Wireframe | Wireframe | Sơ đồ trang web, bản thiết kế màn hình |
Thuật ngữ và từ viết tắt trong ngành thiết kế thời trang:
Từ vựng | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế trên máy tính |
CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất trên máy tính |
RTW | Ready-to-Wear | Quần áo sẵn sàng mặc |
PPD | Product Development | Phát triển sản phẩm |
LBD | Little Black Dress | Chiếc váy đen nhỏ |
FOB | Free On Board | Miễn phí vận chuyển đến bảng |
MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị quản lý hàng tồn |
POM | Point of Measure | Điểm đo |
T&A | Time and Action Calendar | Lịch trình thời gian và hành động |
PLM | Product Lifecycle Management | Quản lý vòng đời sản phẩm |
PPC | Production Planning and Control | Quản lý kế hoạch sản xuất và kiểm soát |
DTP | Desktop Publishing | Xuất bản trên máy tính |
PSD | Photoshop Document | Tài liệu Photoshop |
AI | Adobe Illustrator | Phần mềm Adobe Illustrator |
CAD/ CAM | Computer-Aided Design/ Computer-Aided Manufacturing | Thiết kế và sản xuất trên máy tính |
SWOT | Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats | Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe doạ |
S/ S | Spring/ Summer | Mùa Xuân/ Mùa Hè |
F/ W | Fall/ Winter | Mùa Thu/ Mùa Đông |
CPQ | Configure, Price, Quote | Cấu hình, giá, báo giá |
5. Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong lĩnh vực thiết kế
Khi làm việc với ông chủ hoặc khách hàng nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng ngày để giao tiếp là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn có thể áp dụng:
Mẫu câu giao tiếp sử dụng thuật ngữ trong ngành thiết kế nội thất:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Could you adjust the kerning between these two letters to make the text more visually appealing? | Bạn có thể điều chỉnh khoảng cách giữa hai chữ cái này để làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt trực quan không? |
We need to ensure that the color scheme aligns with the brand identity. Can you make the necessary adjustments? | Chúng ta cần đảm bảo rằng bảng màu phù hợp với danh tiếng thương hiệu. Bạn có thể điều chỉnh cần thiết không? |
The client has requested a vector illustration for their new website. Are you able to create one? | Khách hàng yêu cầu một hình minh họa vector cho trang web mới của họ. Bạn có thể tạo ra một không? |
We’re experiencing issues with the resolution of these images. Can you optimize them for web use? | Chúng tôi đang gặp vấn đề với độ phân giải của các hình ảnh này. Bạn có thể tối ưu hóa chúng cho việc sử dụng trên web không? |
It’s crucial to maintain consistency in typography throughout the design. Let’s double-check the font choices. | Việc duy trì tính nhất quán trong kiểu chữ suốt toàn bộ thiết kế rất quan trọng. Hãy kiểm tra lại lựa chọn font. |
“Have you considered implementing a grid system to improve the layout of the design?” | “Bạn đã xem xét triển khai một hệ thống lưới để cải thiện bố cục của thiết kế chưa?” |
We’re looking for a minimalist aesthetic for this project. Can you simplify the design elements accordingly? | Chúng tôi đang tìm kiếm một thẩm mỹ tối giản cho dự án này. Bạn có thể đơn giản hóa các yếu tố thiết kế tương ứng không? |
The mockup for the mobile app needs refining. Can you work on refining the user interface? | Bản mẫu cho ứng dụng di động cần được hoàn thiện. Bạn có thể làm việc để tinh chỉnh giao diện người dùng không? |
Could you provide some insight into your creative process for designing logos? | Bạn có thể cung cấp một số thông tin chi tiết về quá trình sáng tạo của bạn khi thiết kế logo không? |
We’re impressed with your portfolio. Can you walk us through some of your previous projects and design decisions? | Chúng tôi ấn tượng với portfolio của bạn. Bạn có thể hướng dẫn chúng tôi qua một số dự án trước đó và quyết định thiết kế không? |
Mẫu câu giao tiếp sử dụng thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Could you please export this graphic in SVG format for the website? | “Bạn có thể xuất đồ họa này dưới định dạng SVG cho trang web được không? |
We need to create a high-fidelity prototype to demonstrate the user interface. Can you handle that? | Chúng ta cần tạo một mẫu nguyên mẫu chi tiết cao để mô tả giao diện người dùng. Bạn có thể xử lý điều đó không? |
Let’s discuss the mood board for this project to establish the visual direction. | Hãy thảo luận về bảng tâm trạng cho dự án này để xác định hướng nhìn hình ảnh. |
Have you applied the appropriate color profiles to ensure consistency across different devices? | Bạn đã áp dụng các hồ sơ màu phù hợp để đảm bảo tính nhất quán trên các thiết bị khác nhau chưa? |
The client has provided feedback on the mockup. Let’s iterate on the design to address their concerns. | Khách hàng đã đưa ra phản hồi về bản mẫu. Hãy lặp lại quá trình thiết kế để giải quyết các vấn đề của họ. |
We’re implementing a responsive design approach. Have you tested the layout on various screen sizes? | Chúng tôi đang triển khai một phương pháp thiết kế phản ứng. Bạn đã kiểm tra bố cục trên các kích thước màn hình khác nhau chưa? |
The typography needs refinement. Can you experiment with different font pairings? | Kiểu chữ cần được tinh chỉnh. Bạn có thể thử nghiệm với các cặp font khác nhau không? |
It’s essential to maintain visual hierarchy in the design. Let’s prioritize the key elements. | Việc duy trì cấu trúc hình ảnh ưu tiên trong thiết kế là rất quan trọng. Hãy ưu tiên các yếu tố chính. |
“We’re aiming for a flat design aesthetic for this project. Have you explored suitable icon sets?” | Chúng tôi đang nhắm đến một thẩm mỹ thiết kế phẳng cho dự án này. Bạn đã khám phá các bộ biểu tượng phù hợp chưa? |
The wireframes are ready. Let’s review them to finalize the user flow before moving to the next phase. | Các bản mô phỏng đã sẵn sàng. Hãy xem xét chúng để hoàn thiện luồng người dùng trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo. |
Mẫu câu giao tiếp áp dụng từ vựng chuyên ngành thiết kế thời trang:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Could you please sketch some rough drafts for the upcoming fashion line? | Bạn có thể vẽ một số bản phác thảo sơ bộ cho dòng sản phẩm thời trang sắp tới không? |
We need to source high-quality fabrics for our new collection. Can you assist with that? | Chúng tôi cần tìm nguồn cung cấp các loại vải chất lượng cao cho bộ sưu tập mới của chúng tôi. Bạn có thể giúp được không? |
Let’s brainstorm ideas for the theme of the fashion show to ensure it aligns with the brand image. | Hãy cùng nhau nghĩ ra ý tưởng cho chủ đề của show thời trang để đảm bảo nó phù hợp với hình ảnh thương hiệu. |
Have you considered incorporating sustainable materials into the designs to appeal to eco-conscious consumers? | Bạn đã xem xét việc tích hợp các vật liệu bền vững vào các thiết kế để thu hút người tiêu dùng có ý thức về môi trường chưa? |
The draping on this dress needs to be adjusted for a more flattering silhouette. Can you make the alterations? | Cách tạo form của chiếc váy này cần được điều chỉnh để tạo ra hình dáng vòng eo đẹp hơn. Bạn có thể điều chỉnh được không? |
We’re aiming for a bohemian vibe in our next collection. Can you create mood boards to capture that essence? | Chúng tôi đang hướng đến một phong cách bồng lai trong bộ sưu tập tiếp theo của mình. Bạn có thể tạo bảng tâm trạng để lưu lại bản chất đó không? |
The stitching on these garments isn’t up to standard. We need to improve the craftsmanship. | Cách may trên những mẫu quần áo này chưa đạt tiêu chuẩn. Chúng ta cần cải thiện chất lượng thủ công. |
It’s essential to stay updated on the latest fashion trends. Have you researched upcoming styles and influences? | Việc cập nhật các xu hướng thời trang mới nhất là rất quan trọng. Bạn đã nghiên cứu về các kiểu dáng và ảnh hưởng sắp tới chưa? |
The fashion editorial needs styling. Can you coordinate outfits and accessories for the photo shoot? | Phần bài viết về thời trang cần phong cách. Bạn có thể sắp xếp trang phục và phụ kiện cho buổi chụp ảnh không? |
We’re planning a runway show to unveil the new collection. Can you handle the logistics and model casting? | Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi trình diễn thời trang để ra mắt bộ sưu tập mới. Bạn có thể xử lý vấn đề vận chuyển và casting người mẫu không? |
6. Áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế vào bài viết IELTS Writing task 2
Bài viết IELTS Writing task 2 vẫn là mối lo sợ của nhiều người vì không biết cách sử dụng từ vựng phù hợp hoặc thiếu vốn từ chuyên ngành. Vì thế, hãy xem qua bài viết dưới đây để có đề bài và bài mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế.
IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Design:
Topic:
Sample essay:
User-centered design (UCD) has become increasingly influential in modern product development across diverse industries. This approach places the user at the forefront of the design process, emphasizing the importance of understanding user needs, preferences, and behaviors. Incorporating UCD principles in the creation of consumer goods yields significant benefits while presenting certain challenges.
The primary importance of integrating UCD principles lies in its ability to ensure that products meet specific requirements and expectations of end-users. Through thorough research such as user interviews, surveys, and usability testing, designers gain valuable insights into user behaviors and preferences. This enables them to tailor product features and functionalities to align with user needs, resulting in more intuitive and user-friendly designs.
Additionally, UCD enhances customer satisfaction and loyalty by improving the overall user experience. Products developed using UCD are more likely to evoke positive emotions and deliver seamless interactions, leading to higher user engagement and brand loyalty. Moreover, by addressing user needs comprehensively, UCD reduces the risk of product dissatisfaction and negative feedback, thereby safeguarding brand reputation.
However, implementing UCD principles can pose challenges in product development. One such challenge is balancing user preferences with technical feasibility. Designing features that meet user expectations while considering constraints such as budget, time, and technology can be a complex task. Furthermore, the iterative nature of UCD may lead to longer development cycles and increased time-to-market, potentially affecting competitiveness in fast-paced industries.
In summary, the importance of integrating UCD principles in consumer goods creation cannot be overstated. While it ensures products are tailored to meet user needs and preferences, thereby enhancing customer satisfaction and brand loyalty, it also presents challenges in terms of technical feasibility and time-to-market. Nonetheless, by prioritizing user-centered design, companies can differentiate themselves in the market and build enduring customer relationships.
8. Conclusion
Earlier, I compiled over 100 specialized English vocabulary words for various design fields like interior design, graphic design, and fashion design for you, including some common abbreviations used in these fields. Before concluding the article, I'll share a few tips to help you study more effectively:
- Giao lưu thường xuyên với các chuyên gia, người làm trong lĩnh vực có sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Đây là một cơ hội giúp các bạn có thể nâng cao khả năng trò chuyện và mở rộng vốn từ vựng.
- Có thể tự tạo riêng một danh sách từ vựng phù hợp với bản thân. Ngoài ra, bạn cần ôn nhiều lần phần danh sách này.
- 99 descriptive design words you should know: https://99designs.com/blog/tips/15-descriptive-design-words-you-should-know/ – Ngày truy cập: 17-05-2024.
- 65 Design Terms You Should Know: https://design.tutsplus.com/articles/60-design-terms-you-should-know–cms-34238 – Ngày truy cập: 17-05-2024.
- Talk the Talk: 100 Graphic Design Terms You Should Know: https://www.rasmussen.edu/degrees/design/blog/graphic-design-terms-you-need-to-know/ – Ngày truy cập: 17-05-2024.