- Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh ngành hành chính nhân sự quan trọng nhất.
- Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành nhân sự.
- Thực hành bài tập để củng cố từ vựng.
Bắt đầu hành trình mở rộng kiến thức về từ vựng chuyên ngành nhân sự ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng ngành nhân sự: Tuyển dụng nhân sự, vị trí và chức vụ nhân sự, tiền lương và hình thức trả lương, chế độ phúc lợi, chấm dứt hợp đồng lao động, đào tạo nhân sự, quản lý nhân sự. |
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân sự
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy những từ vựng quan trọng và thông dụng trong lĩnh vực quản lý nhân sự, giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy trình, thủ tục và công việc liên quan đến nhân sự.
1.1. Từ vựng về tuyển dụng nhân sự
Khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng nhân sự để bạn có những thuật ngữ cần thiết trong quá trình tìm kiếm và chọn lựa ứng viên, xây dựng mô tả công việc và tiến hành phỏng vấn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
CV (Curriculum Vitae) | /kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | N | Sơ yếu lý lịch |
Job description | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | N | Mô tả công việc |
Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | N | Tuyển dụng |
Candidate | /ˈkændɪdeɪt/ | N | Ứng viên |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | N | Cuộc phỏng vấn |
Hiring | /ˈhaɪərɪŋ/ | N | Thuê mướn |
Selection process | /sɪˈlekʃən ˈprɒsɛs/ | N | Quy trình lựa chọn |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | N | Trình độ, bằng cấp |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | N | Kinh nghiệm |
Reference | /ˈrɛfərəns/ | N | Người tham chiếu |
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ trong ngành nhân sự
Từ vựng về các vị trí và chức vụ, giúp bạn hiểu sâu hơn về các vai trò khác nhau trong tổ chức và quy trình làm việc của họ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː.iːˈoʊ/ | N | Tổng giám đốc |
CFO (Chief Financial Officer) | /ˌsiː.ef.oʊ/ | N | Tổng giám đốc tài chính |
COO (Chief Operating Officer) | /ˌsiː.oʊˈoʊ/ | N | Tổng giám đốc điều hành |
HR Manager (Human Resources Manager) | /ˈeɪtʃˈɑr ˈmæn.ɪ.dʒər/ | N | Quản lý nhân sự |
Recruiter | /rɪˈkruː.t̬ɚ/ | N | Nhân viên tuyển dụng |
Trainer | /ˈtreɪ.nɚ/ | N | Người đào tạo |
Consultant | /kənˈsʌl.t̬ənt/ | N | Tư vấn |
Supervisor | /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ | N | Người giám sát |
Team Leader | /tiːm ˈliː.dɚ/ | N | Trưởng nhóm |
Specialist | /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | N | Chuyên viên |
Coordinator | /koʊˈɔːr.də.neɪ.t̬ɚ/ | N | Người phối hợp |
1.3. Thuật ngữ tiếng Anh về lương và hình thức trả lương trong ngành nhân sự
Cần nắm rõ từ vựng về lương và các phương thức trả lương khác nhau để hiểu sâu hơn về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến việc tính toán, quản lý và chi trả lương cho nhân viên.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Wage | /weɪdʒ/ | N | Tiền lương (thường áp dụng cho công nhân, lao động chân tay) |
Salary | /ˈsæləri/ | N | Lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm (thường áp dụng cho nhân viên văn phòng) |
Pay | /peɪ/ | N, V | Tiền trả cho công việc đã làm hoặc hành động trả tiền |
Flat rate | /flæt reɪt/ | N | Mức lương cố định không phụ thuộc vào thời gian làm việc hoặc sản phẩm hoàn thành |
Hourly rate | /ˈaʊərli reɪt/ | N | Mức lương tính theo giờ làm việc |
Bonus | /ˈboʊnəs/ | N | Tiền thưởng hoặc phần thưởng khác ngoài lương cơ bản |
Incentive | /ɪnˈsɛntɪv/ | N | Phần thưởng động viên tăng cường hiệu suất làm việc |
Commission | /kəˈmɪʃən/ | N | Tiền hoa hồng hoặc phần trăm từ doanh số bán hàng hoặc dịch vụ |
Compensation
| /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | N | Sự bồi thường, đền bù |
Performance-related pay | /pərˈfɔːməns rɪˈleɪtɪd peɪ/ | Adj | Lương liên quan đến hiệu suất làm việc hoặc kết quả công việc |
Expenses | /ɪkˈspɛnsɪz/ | N | Chi phí, khoản tiền được chi ra để trả lại các chi phí phát sinh khi làm việc |
Basic salary | /ˈbeɪsɪk ˈsæləri/ | N | Lương cơ bản, không bao gồm các khoản thưởng hoặc phụ cấp khác |
Gross salary | /ɡroʊs ˈsæləri/ | N | Tổng thu nhập trước khi trừ bất kỳ khoản nào như thuế hoặc bảo hiểm |
Net salary | /nɛt ˈsæləri/ | N | Thu nhập sau khi đã trừ các khoản khấu trừ như thuế thu nhập cá nhân |
Annual salary | /ˈænjuəl ˈsæləri/ | N | Lương hàng năm |
Fringe benefit | /frɪndʒ ˈbɛnɪfɪt/ | N | Phúc lợi ngoài lương, những lợi ích không tiền mặt từ công ty |
Piece work | /pis wɜrk/ | N | Làm việc theo số lượng sản phẩm hoàn thành |
Benefit in kind | /ˈbɛnɪfɪt ɪn kaɪnd/ | N | Lợi ích không tiền mặt như sử dụng xe hơi, nhà ở từ công ty |
Weighting | /ˈweɪtɪŋ/ | N | Sự điều chỉnh lương hoặc phụ cấp tùy thuộc vào vị trí làm việc hoặc điều kiện làm việc |
Minimum wage | /ˈmɪnɪməm weɪdʒ/ | N | Mức lương tối thiểu |
Overtime | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | N | Làm việc ngoài giờ |
Payroll | /ˈpeɪroʊl/ | N | Bảng lương |
Deduction | /dɪˈdʌkʃən/ | N | Sự khấu trừ, khoản tiền được trừ ra từ thu nhập trước khi nhận được |
1.4. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực phúc lợi nhân sự
Hiểu rõ về chế độ phúc lợi giúp nhân viên hiểu sâu hơn về các loại chính sách và quy định liên quan đến các lợi ích và tiện ích mà một công ty cung cấp.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Benefits | /ˈbɛnɪfɪts/ | N | Lợi ích, phúc lợi |
Compensation | /ˌkɑmpənˈseɪʃən/ | N | Bồi thường |
Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | N | Bảo hiểm |
Pension | /ˈpɛnʃən/ | N | Lương hưu |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | N | Bảo hiểm y tế |
Retirement plan | /rɪˈtaɪərmənt plæn/ | N | Kế hoạch nghỉ hưu |
Maternity leave | /məˈtɜrnəti liv/ | N | Nghỉ thai sản |
Sick leave | /sɪk liv/ | N | Nghỉ ốm |
Vacation leave | /vəˈkeɪʃən liv/ | N | Nghỉ phép |
Flextime | /ˈflɛkstaɪm/ | N | Thời gian làm việc linh hoạt |
Wellness program | /ˈwɛlnɪs ˈproʊˌgræm/ | N | Chương trình phúc lợi sức khỏe |
1.5. Từ vựng về việc chấm dứt hợp đồng lao động
Khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc kết thúc hợp đồng lao động để hiểu sâu hơn về các thuật ngữ và các quy trình pháp lý liên quan đến việc chấm dứt một mối quan hệ lao động.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Termination | /ˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ | N | Chấm dứt |
Resignation | /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ | N | Sự từ chức |
Dismissal | /dɪˈsmɪsəl/ | N | Sự sa thải |
Layoff | /ˈleɪɔːf/ | N | Sự sa thải tạm thời |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | N | Sự thừa nhân lực |
Severance | /ˈsevərəns/ | N | Tiền đền bù |
Notice | /ˈnoʊtɪs/ | N | Thông báo |
Voluntary | /ˈvɒləntəri/ | Adj | Tự nguyện |
Involuntary | /ɪnˈvɑːlənteri/ | Adj | Không tự nguyện |
Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | V | Sa thải |
Resign | /rɪˈzaɪn/ | V | Từ chức |
Final paycheck | /ˈfaɪnl ˈpeɪˌtʃɛk/ | N | Tiền lương cuối cùng |
Contractual agreement | /kənˈtræktʃuəl əˈɡriːmənt/ | N | Thỏa thuận hợp đồng |
1.6. Thuật ngữ tiếng Anh trong đào tạo nhân sự
Bạn sẽ tiếp cận những thuật ngữ và khái niệm liên quan đến quá trình đào tạo và phát triển nhân sự một cách dễ dàng với danh sách từ vựng dưới đây.
1.7. Thuật ngữ tiếng Anh về quản lý nhân sự
Khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về quản lý nhân sự để trang bị cho bạn những công cụ cần thiết để áp dụng quản lý nhân sự hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Selection | /sɪˈlɛkʃən/ | N | Quá trình chọn lọc tuyển dụng |
Training and development | /ˈtreɪnɪŋ ənd dɪˈvɛləpmənt/ | N | Chương trình đào tạo và phát triển |
Performance management | /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt/ | N | Quản lý hiệu suất làm việc |
Employee engagement | /ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự cam kết của nhân viên |
Performance appraisal | /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzl/ | N | Quá trình đánh giá hiệu suất |
Workforce diversity | /ˈwɜːkfɔːrs daɪˈvɜːrsəti/ | N | Đa dạng nguồn nhân lực |
Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ | N | Giải quyết mâu thuẫn |
Employee empowerment | /ɪmˈplɔɪiː ɪmˈpaʊərmənt/ | N | Sự ủy quyền cho nhân viên |
Employee retention | /ɪmˈplɔɪiː rɪˈtɛnʃən/ | N | Giữ chân nhân viên |
1.8. Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự
Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành nhân sự sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn khi tham gia các buổi họp và thể hiện một cách chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
HR | Human Resources | Phòng nhân sự |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất công việc |
OSHA | Occupational Safety and Health Administration | Cơ quan an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
EEO | Equal Employment Opportunity | Cơ hội việc làm bình đẳng |
OT | Over Time | Làm thêm giờ |
HRIS | Human Resources Information System | Hệ thống thông tin nhân sự |
PTO | Paid Time Off | Thời gian nghỉ phép có lương |
EAP | Employee Assistance Program | Chương trình hỗ trợ nhân viên |
SHRM | Society for Human Resource Management | Hiệp hội quản lý nhân sự |
2. Câu hỏi phổ biến trong giao tiếp ngành nhân sự
Để hỗ trợ bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và áp dụng các từ vựng đã học, chúng ta cùng chia sẻ các mẫu câu giao tiếp phổ biến trong lĩnh vực nhân sự để bạn có thể truyền đạt thông tin, thảo luận và tương tác hiệu quả với đồng nghiệp và nhân viên.
- We are pleased to inform you that you have been selected for the position. (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng bạn đã được chọn cho vị trí này.)
- Please complete the attached forms and return them by the deadline. (Vui lòng hoàn thành các biểu mẫu đính kèm và trả lại trước hạn chót.)
- The company policy requires all employees to undergo annual performance reviews. (Chính sách của công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải trải qua đánh giá hiệu suất hàng năm.)
- We would like to offer you a competitive salary package. (Chúng tôi muốn đề xuất cho bạn một gói lương cạnh tranh.)
- Your feedback is valuable to us. Please feel free to share any suggestions or concerns. (Ý kiến phản hồi của bạn là quý báu đối với chúng tôi. Hãy thoải mái chia sẻ bất kỳ đề xuất hoặc mối lo ngại nào.)
- We regret to inform you that your application has been unsuccessful on this occasion. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn đã không thành công lần này.)
- The training session will take place in the conference room at 9:00 AM tomorrow. (Buổi đào tạo sẽ diễn ra trong phòng họp lúc 9:00 sáng ngày mai.)
- Please be advised that there will be changes to the company’s holiday policy starting next month. (Xin lưu ý rằng sẽ có những thay đổi về chính sách ngày nghỉ lễ của công ty bắt đầu từ tháng sau.)
- We appreciate your hard work and dedication to the team. (Chúng tôi đánh giá cao sự cống hiến và nỗ lực của bạn đối với đội nhóm.)
- The performance evaluation will be conducted by your supervisor next week. (Cuộc đánh giá hiệu suất sẽ được thực hiện bởi người giám sát của bạn vào tuần sau.)
4. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Chúng ta hãy cùng nhau thực hành và củng cố kiến thức với các bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Workout: Select the appropriate word for each definition
(Bài tập: Chọn từ phù hợp cho mỗi định nghĩa)
1. A set amount of money that you earn monthly or annually from your job.
- A. Bonus
- B. Salary
- C. Incentive
2. Compensation that remains fixed despite changing conditions.
- A. Basic wage
- B. Annual salary
- C. Hourly rate
3. Additional income earned from your job whenever you make a sale or acquire a new customer.
- A. Bonus
- B. Incentive
- C. Commission
4. Compensation that rises with success in your role and decreases with lack of success.
- A. Performance-related pay
- B. Incentive
- C. Expenses
5. The total amount before deductions such as taxes or costs.
- A. Basic salary
- B. Gross salary
- C. Bonus
6. Perks received by employees from their employer, aside from regular pay, such as a car or health insurance.
- A. Fringe benefit
- B. Piece work
- C. Flextime
7. Additional pay given to employees working in high-cost areas like major cities.
- A. Weighting
- B. Expenses
- C. Minimum wage
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Một số tiền cố định mà bạn kiếm được hàng tháng hoặc hàng năm từ công việc của mình, chọn salary. |
2. A | Mức lương không thay đổi ngay cả khi điều kiện thay đổi, chọn basic wage (lương cơ bản). |
3. C | Số tiền bạn kiếm được thêm trong công việc mỗi khi bạn bán được sản phẩm hoặc có được khách hàng mới, chọn commission (tiền hoa hồng). |
4. A | Mức lương tăng khi bạn thành công trong công việc và giảm khi bạn không thành công, chọn performance-related pay (trả lương theo hiệu quả công việc). |
5. B | Tổng thu nhập trước khi trừ bất kỳ khoản nào như thuế, chọn gross salary. |
6. A | Nhân viên nhận được từ công ty ngoài mức lương thông thường, ví dụ như xe hơi hoặc bảo hiểm y tế, chọn fringe benefit (phúc lợi phụ). |
7. A | Một khoản tiền trả thêm cho ai đó vì họ làm việc ở khu vực đắt đỏ như thành phố lớn, chọn weighting. |
Exercise 2: Re-write the sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. Managers responsible for recruitment and hiring new employees.
⇒ …………………………………………………………………..
2. The comprehensive benefits package includes health insurance.
⇒ …………………………………………………………………..
3. All employees are required to complete training sessions.
⇒ …………………………………………………………………..
4. Ensuring compliance with workplace safety policies is mandatory for all.
⇒ …………………………………………………………………..
5. An annual performance review helps ensure all employees receive an evaluation.
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The hiring managers handle the recruitment and onboarding of new employees.
⇒ Giải thích: Các nhà quản lý tuyển dụng chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng và thuê nhân viên mới.
2. The benefits package features extensive health insurance.
⇒ Giải thích: Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm y tế toàn diện.
3. Completing training sessions is mandatory for all employees.
⇒ Giải thích: Tất cả nhân viên được yêu cầu hoàn thành các buổi đào tạo.
4. Adhering to workplace safety policies is compulsory.
⇒ Giải thích: Tuân thủ tất cả các chính sách an toàn nơi làm việc là bắt buộc.
5. Annual performance reviews ensure that every employee receives feedback.
⇒ Giải thích: Một đánh giá hiệu suất hàng năm giúp đảm bảo tất cả nhân viên nhận được sự đánh giá.
5. Kết luận
Chúng ta đã khám phá từ vựng tiếng Anh ngành nhân sự từ cơ bản đến nâng cao, và bạn đã có kiến thức cần thiết để làm việc tự tin trong lĩnh vực này. Hãy thực hành qua các hoạt động sau để áp dụng hiệu quả những từ vựng đã học:
- Sử dụng các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thực tế trong công việc.
- Tham gia các khóa đào tạo hoặc hội thảo liên quan đến quản lý nhân sự để làm giàu vốn từ và kỹ năng.
- Tạo ra các flashcard hoặc bảng từ vựng để ôn tập và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
- Liên tục cập nhật và mở rộng kiến thức của mình với những thông tin mới nhất về lĩnh vực nhân sự.
- Pay – Human Resources Vocabulary Mind Map 4: https://stratfordteachers.com/category/learning-tips/vocabulary/specialist-vocabulary/ – Truy cập ngày 03-05-2024
- Human Resources Vocabulary: Learn Basic Phrases And Terms: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-human-resources-vocabulary-learn-basic-phrases-and-terms/ – Truy cập ngày 03-05-2024
- Useful English Phrases For HR And Recruitment: https://onlineteachersuk.com/english-for-hr/ – Truy cập ngày 03-05-2024