Top 16+ Phrasal Verb chủ đề Crime phổ biến
Có rất nhiều Phrasal verb chủ đề Crime mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp và viết lách. Tuy nhiên, Mytour sẽ chỉ liệt kê 16+ Phrasal Verb thực sự hữu ích và phổ biến nhất cho bạn.
STT | Phrasal Verb | Meaning | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Break into | Vào một nơi nào đó một cách bất hợp pháp, thường bằng cách phá cửa hoặc cửa sổ | đột nhập, vào trái phép | The burglars broke into the house through the back window. (Kẻ trộm đột nhập vào nhà qua cửa sổ sau.) |
2 | Break out of | Thoát khỏi một nơi nào đó bị giam giữ, chẳng hạn như nhà tù hoặc bệnh viện. | Thoát khỏi | The prisoner broke out of jail and escaped. (Tù nhân trốn thoát khỏi nhà tù và chạy trốn.) |
3 | Get away with | Tránh bị trừng phạt hoặc bị bắt sau khi phạm tội. | Thoát khỏi trót lọt, tẩu thoát | The thief got away with the money despite the police chase. (Kẻ trộm đã tẩu thoát với số tiền bất chấp sự truy đuổi của cảnh sát.) |
4 | Go on the run | Bỏ trốn khỏi cảnh sát hoặc chính quyền. | Bỏ trốn | The fugitive went on the run after the bank robbery. (Kẻ đào tẩu đã bỏ trốn sau vụ cướp ngân hàng.) |
5 | Carry out | Thực hiện một kế hoạch hoặc hành động, đặc biệt là một hành động tội phạm. | Thực hiện | The gang carried out a series of bank robberies. (Băng đảng đã thực hiện một loạt vụ cướp ngân hàng.) |
6 | Pull off | Thực hiện thành công một kế hoạch hoặc hành động khó khăn, đặc biệt là một hành động tội phạm. | Thực hiện thành công | The thieves pulled off the daring heist in broad daylight. (Kẻ trộm đã thực hiện vụ cướp táo bạo giữa ban ngày.) |
7 | Get involved | Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện, đặc biệt là một hoạt động bất hợp pháp hoặc nguy hiểm. | Tham gia | The teenager got involved in a gang. (Thiếu niên đã tham gia vào một băng đảng.) |
8 | Hand over | Trao cho ai đó một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tài sản bị đánh cắp. | Giao nộp | The robber handed over the money to the police. (Kẻ cướp đã giao nộp tiền cho cảnh sát.) |
9 | Give oneself up | Tự thú tội ác với cảnh sát. | Tự thú, đầu thú | The suspect gave himself up to the police. (Nghi phạm đã ra đầu thú.) |
10 | Hand oneself in | Tự thú tội ác với cảnh sát. | Ra đầu thú | The murderer decided to hand himself in. (Kẻ giết người đã quyết định ra đầu thú.) |
11 | Look into | Khám phá hoặc điều tra một cái gì đó, đặc biệt là một tội ác. | Điều tra | The police are looking into the murder of the young woman. (Cảnh sát đang điều tra vụ sát hại cô gái trẻ.) |
12 | Set up | Chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó để lừa gạt hoặc bắt ai đó. | Gài bẫy | The undercover agent set up the drug dealer by pretending to be a buyer. (Nhân viên mật đã gài bẫy kẻ buôn ma túy bằng cách giả vờ làm người mua.) |
13 | Take down | Bắt giữ ai đó, đặc biệt là một tội phạm. | Bắt giữ | The police took down the gang leader after a long chase. (Cảnh sát đã bắt giữ thủ lĩnh băng đảng sau một cuộc truy đuổi dài.) |
14 | Get caught | Bị bắt quả tang hoặc bị bắt giữ vì một tội ác. | Bị bắt | The robber was caught by the police. (Tên cướp đã bị cảnh sát bắt.) |
15 | Track down | Tìm kiếm và tìm thấy ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là một tội phạm hoặc kẻ trốn chạy. | Truy lùng, truy tìm | The police tracked down the missing child after a nationwide search. (Cảnh sát đã truy tìm được đứa trẻ mất tích sau một cuộc tìm kiếm trên toàn quốc.) |
16 | Put away | Bắt giữ và giam giữ một người vì một tội ác. | Bắt giữ và giam giữ | The police finally put away the dangerous criminal. (Cảnh sát cuối cùng đã bắt giữ tên tội phạm nguy hiểm.) |
Bài tập ứng dụng
Điền những Cụm động từ chủ đề Crime ở đây vào chỗ trống trong câu để phù hợp:
- The police are still trying to _______ the motive behind the crime.
- The robbers _______ the jewelry store in broad daylight.
- The suspect managed to _______ of the custody of the police.
- The criminals _______ a daring escape from the high-security prison.
- The prisoner _____ of jail last night.
- The thieves _____ a daring heist last night.
- The undercover agent _____ the drug dealer.
- The police are _____ the suspect
Đáp án:
- look into
- break into
- break out
- carry out / pull off
- broke out
- pulled off / carried out
- set up / track down
- tracking down / set up