Khám phá Keo dậu: Ứng dụng và phương pháp chăm sóc
Keo dậu, hay còn được biết đến với các tên gọi như cây bình linh, keo giun,... là một loại cây mọc tự nhiên với nhiều tính năng đặc biệt. Nó không chỉ có tác dụng trong việc điều trị nhiễm giun đũa, hỗ trợ đối phó với tiểu đường và yếu sinh lý, mà còn có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư phổi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong Keo dậu cũng chứa một số thành phần độc tố có thể gây tác dụng phụ. Theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về Keo dậu: Ứng dụng và phương pháp chăm sóc.
1. Đặc điểm nổi bật của cây Keo dậu
Cây Keo dậu, còn được biết đến với các tên gọi như cây bình linh, keo giun, bồ kết dại,...
Cây này phát triển mạnh mẽ, thích hợp với nhiều loại đất khác nhau, thậm chí cả đất cằn khô. Nó thường mọc dại ở bờ sông, bên cạnh ao rừng. Thân cây nhỏ, chia cành ngay từ gốc, vỏ thân có màu nâu.
Lá của cây Keo dậu có hình lông chim kép, mọc xen kẽ, đầu nhọn, lá ở phía dưới và phía trên thường có kích thước khác nhau.
Cụm hoa nằm ở kẽ lá, có lông mịn màu trắng, tràng hoa có 5 cánh thuôn hẹp ở phần cơ bản. Quả dậu thẳng, phẳng và mảnh nhẵn. Mỗi quả thường chứa từ 15–20 hạt, dẹt, mịn và màu nâu sậm.
Cây Keo dậu thường ra hoa nhiều vào khoảng tháng 4–6, mùa quả từ tháng 7–9.
Cây có khả năng tái sinh tự nhiên từ hạt và chồi gốc sau khi bị chặt.
2. Bộ phận sử dụng trong y học
Hạt của cây Keo dậu được sử dụng làm nguyên liệu chính trong y học để điều trị bệnh. Quả Keo dậu thường được hái khi chín vào cuối mùa hè, sau đó đập để lấy hạt và phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản.
Vị của hạt Keo dậu có chút đắng, có mùi thơm và tính mát.
Ngoài ra, lá và đọt non của cây Keo dậu cũng có thể được sử dụng để nấu canh hoặc luộc như một loại rau thông thường.
3. Phân tích thành phần hóa học của cây keo dậu
Lá cây keo giậu: chứa tanin, proteins, axit glutamic, axit aspartic, leucin hoặc isoleucine, leucenin
Hạt keo dậu: Có chứa 8,8% dầu béo màu xanh sẫm
Chất nhầy: 12-14%
Các axit béo: Chiếm 5,5% gồm axit palmitic, axit stearic, axit behenic, axit lignocerie, axit linoleic...
Chứa đường
Chứa gôm, trong đó có D-glalactose và D-manose.
Cây keo dậu có khả năng hấp thụ selen từ đất và tích tụ selen ở hạt, đồng thời chứa chất độc tố mimosine có thể gây tác dụng phụ như rụng tóc, chán ăn, mệt mỏi, bơ phờ nếu sử dụng liều cao hoặc lâu dài.
Vỏ của cây keo dậu chứa nhiều tanin.
4. Công dụng của keo dậu
Theo Y Học Dân Tộc:
Trị giun: Các bài thuốc Dân gian thường sử dụng hạt keo dậu để tiêu diệt giun đũa (ký sinh trùng đường ruột).
Hạt keo dậu được coi là phương pháp tẩy giun đũa phổ biến và dễ sử dụng. Hạt sau khi chín được rang vàng, tán thành bột mịn. Bột keo dậu có màu vàng sậm và mùi thơm, thường uống trong thời gian ngắn.
Ngừa thai: Vỏ thân và rễ của cây keo dậu được sử dụng để ngừa thai.
Ở Ấn Độ, cây keo dậu còn được dùng để chữa các vấn đề về đường tiêu hóa.
Ở Indonesia, hạt keo giậu được ưa chuộng trong việc điều trị đái tháo đường.
Ở Philippines, hạt keo dậu rang vàng làm thuốc giúp giảm viêm, rễ dùng để điều trị kinh nguyệt không đều.
Ở Trung Quốc, rễ cây keo dậu được sử dụng trong điều trị mất ngủ.
Theo Nghiên Cứu Y Học Hiện Đại:
Hiệu quả trong trị giun đũa
Chất độc tố mimosine trong keo dậu ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư gan, và tăng cường nhạy cảm của tế bào ác tính với các phương pháp điều trị ung thư.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất từ cây bình linh có tác dụng chống ung thư niêm mạc miệng và ngăn chặn sự di căn của tế bào ác tính.
5. Một số cách sử dụng keo dậu trong bài thuốc
Bài thuốc trị giun đũa
Hạt keo dậu già 50g
Rang đều cho đến khi hạt nở vàng, có mùi thơm đem tán bột. Nên sử dụng vào buổi sáng trước khi ăn hoặc buổi tối trước khi đi ngủ, uống liên tục trong 3 ngày.
Bài thuốc hỗ trợ điều trị yếu sinh lý và tiểu đường
50g hạt keo dậu già
Rang hạt để khô, sau đó đun sôi lấy nước uống, mỗi ngày uống 2 lần. Uống liên tục trong 3 ngày rồi nghỉ. Sau 2 – 3 ngày nghỉ thì sử dụng lại.
Bài thuốc chữa chứng vàng da và thiếu máu
12g củ mài (hoài sơn), 12g sâm bố chính và 12g bạch biển đậu (đậu ván trắng), cùng với 6g tặc cốt (mai mực), 6g hạt keo dậu, 6g ý dĩ và 6g mẫu lệ (vỏ hàu).
Hỗn hợp trên sắc uống, mỗi ngày sử dụng 1 thang.
6. Lưu ý khi sử dụng cây keo dậu
Cây keo dậu chứa một lượng độc tố nhẹ, vì thế để đảm bảo an toàn, hãy ăn một cách hợp lý: chỉ khoảng 5% khẩu phần ăn hàng ngày.
Việc sử dụng nhiều hạt keo dậu có thể gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, chán ăn,...
Một số tài liệu ghi chú rằng chất độc tố trong cây keo dậu, mimosine, có thể gây sảy thai, bướu cổ, chán ăn, giảm khả năng sinh sản, đục thủy tinh thể.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng và đạt hiệu quả tốt nhất từ cây keo dậu, hãy tham khảo ý kiến của thầy thuốc, tuân thủ liều lượng, không tự y áp dụng.
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng, vì hiện vẫn chưa có thông tin về nguy cơ gây hại.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.