Khám phá bí ẩn của Kháng thể kháng nhân
Kháng thể kháng nhân (ANA) là những nghệ sĩ ánh sáng ẩn mình trong cơ thể, kết nối với các kiến trúc bí ẩn bên trong tế bào như những điệp viên tình báo tài năng của cơ thể. Nhân tế bào, vùng chứa bí mật gen, là lãnh thổ cấm của thế giới tế bào.
1. Bí mật đằng sau Kháng thể kháng nhân là gì?
Kháng thể kháng nhân được ứng dụng trong việc chẩn đoán bệnh lupus hệ thống màu đỏ (SLE) và những bệnh tự miễn khác. Một số trong nhóm này chỉ đặc trưng cho bệnh lupus hệ thống màu đỏ, một số khác đặc trưng cho các bệnh tự miễn khác. Kháng thể kháng nhân có thể xuất hiện ở những người hệ miễn dịch gây ra viêm nhiễm chống lại cơ thể họ (gọi là bệnh tự miễn). Khám phá kháng thể chống lại cơ thể chính mình được gọi là tự kháng thể.
Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân thực hiện qua nhiều loại xét nghiệm khác nhau (miễn dịch nền fluorescence, xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết enzyme [ELISA]), kết quả được đánh giá dựa trên 1 hệ số chuẩn theo phương pháp miễn dịch nền fluorescence (trong trường hợp dương tính). Khi hệ số hiệu quả thấp, kết quả được coi là âm tính, còn hệ số cao chứng tỏ dương tính và thể hiện nồng độ cao của kháng thể kháng nhân.
Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân phát hiện kháng thể kháng nhân trong máu. Hệ miễn dịch
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân nếu họ nghi ngờ có một bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, xơ cứng mô. Khi kết quả kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính ( + ) chứng tỏ rằng bạn mắc bệnh hệ miễn dịch hay bệnh lupus hệ thống màu đỏ. Mức độ nghiêm trọng và tiến triển của bệnh có thể được phản ánh qua mức độ ( +) hoặc ( ++). Nếu bệnh nặng hơn hoặc đang tiến triển, mức độ dương tính sẽ cao hơn.
2. Quá trình kỳ diệu của việc đo lường Kháng thể kháng nhân
2.1. Thu thập mẫu và xử lý
- Mẫu phải được lấy một cách chính xác vào ống xét nghiệm không chống đông tiêu chuẩn (ống serum) hoặc sử dụng ống chống đông Li-Heparine, EDTA.
- Mẫu được thu thập từ các khoa lâm sàng và đơn vị lấy mẫu phòng khám. Nhân viên thu mẫu xét nghiệm lấy thông tin bệnh nhân từ phần mềm quản lý Bệnh viện hoặc thông tin đã được ghi chú tại khoa lâm sàng trước khi ly tâm 4000 vòng trong 5 phút để thực hiện xét nghiệm.
- Bảo quản mẫu huyết thanh và huyết tương: Mẫu ổn định trong 8 giờ ở 15‐25°C, 1 ngày ở 2‐8°C, 28 ngày ở ‐20°C. Chỉ đông lạnh một lần.
- Bảo quản chất chuẩn, QC sau khi hoàn nguyên ở nhiệt độ -20°C, khi thực hiện chạy phải ở nhiệt độ phòng (20- 25°C) sau khi rã đông hoàn toàn và lắc đều trước khi thực hiện xét nghiệm.
2. Quy trình kỹ thuật
Máy xét nghiệm và hóa chất được chuẩn bị trước khi thực hiện phân tích. Việc chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân ổn định trong 28 ngày và cần hiệu chuẩn mỗi khi thay đổi lô hóa chất. Kiểm tra chất lượng trong giới hạn cho phép. Thông thường, nội kiểm (QC) chạy 2 mức mỗi ngày: mức bình thường và mức không bình thường. Đối chiếu với tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng, nếu đạt được, thì thực hiện phân tích mẫu.
Mẫu được đưa vào máy theo protocol của nó. Khi có kết quả, phân tích và so sánh với phiếu xét nghiệm, ghi lại, lưu trữ kết quả vào hệ thống mạng, in phiếu kết quả xét nghiệm và cung cấp kết quả cho bệnh nhân theo đúng thời gian quy định.
Định kỳ: Hiệu chuẩn lại và chạy QC 2 mức sau khi thay đổi lô thuốc thử mới hoặc sau khi bảo dưỡng, sửa chữa máy do sự cố, thay thế trang thiết bị phân tích quan trọng. Ghi lại kết quả bảo dưỡng vào bảng theo dõi kết quả chuẩn máy xét nghiệm định kỳ.
Việc nắm rõ về sự lưu hành và vai trò của các kháng thể kháng nhân trong cơ chế bệnh lý tự miễn là quan trọng trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu trong lĩnh vực dị ứng và miễn dịch lâm sàng.
Để đặt hẹn khám tại viện, Quý vị vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn ngay bây giờ qua ĐƯỢC NÀY. Tải và lên lịch hẹn tự động trên ứng dụng MyMytour để theo dõi, quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.