Trong thời gian gần đây, lập trình hướng đối tượng đã thu hút sự quan tâm của rất nhiều bạn trẻ, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho con đường Developer. Đây là một khái niệm quan trọng đối với lập trình viên và những người muốn bắt đầu tiếp cận ngành này. Vậy lập trình hướng đối tượng là gì và ngành này có những đặc điểm gì? Tất cả sẽ được HR Insider tiết lộ trong bài viết dưới đây.
Lập trình hướng đối tượng (OOP) là gì?
Định nghĩa theo đối tượng
Mỗi đối tượng trong OOP bao gồm hai thành phần chính là thuộc tính và phương thức.
- Thuộc tính là các thông tin, đặc điểm mô tả đối tượng đó. Ví dụ, đối tượng “con người” có thể có các thuộc tính như chiều cao, cân nặng, màu da, tên, tuổi…
- Trong khi đó, phương thức là những hành động, thao tác mà đối tượng đó có thể thực hiện. Ví dụ, đối tượng “con người” có thể có các phương thức như “ăn”, “ngủ”, “học”, “làm việc”…
Khái niệm theo lớp
Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp được hiểu là một mẫu để xác định các thuộc tính và phương thức cho một nhóm các đối tượng có tính chất tương tự. Lớp là sự trừu tượng hóa của đối tượng, bao gồm các phương thức và thuộc tính được xác định trước.
Khác với kiểu dữ liệu thông thường, lớp là một đơn vị trừu tượng kết hợp giữa các phương thức và thuộc tính. Điều này cho phép tạo ra nhiều đối tượng có cấu trúc giống nhau, giảm thiểu việc lặp lại mã và tăng tính tái sử dụng của chương trình.
Sự khác biệt giữa Đối tượng (Object) và Lớp (Class) trong OOP
Lớp là một khuôn mẫu được định nghĩa trước, còn đối tượng là một thực thể được tạo ra dựa trên khuôn mẫu đó.
Ví dụ, nếu ta lấy lớp “chó” làm mẫu, thì lớp này có các thuộc tính như số chân, số mắt, chiều cao, cân nặng, màu lông, đuôi… và các phương thức như sủa, đi, ăn, ngủ… Trong khi đó, đối tượng “Phú Quốc” là một thực thể mang đặc tính của lớp “chó”, có số chân, số mắt, chiều cao, cân nặng, màu lông, đuôi… tương tự như các đối tượng khác thuộc lớp “chó”.
Khám phá thêm:
- Chuyên gia phần mềm là ai? 8 kỹ năng quan trọng của chuyên gia phần mềm
- Trợ lý IT là gì? Cơ hội nghề nghiệp và mức thu nhập hiện nay
- Ngôn ngữ lập trình là gì? 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến trong thời đại này
- Được giải thích chi tiết về Hỗ trợ CNTT là gì và mô tả công việc
- Test case là gì? Các loại test case phổ biến được sử dụng hiện nay
- Thuật toán là gì? Tầm quan trọng và các loại thuật toán quan trọng cần biết
- Nghề CNTT là gì? Nghề CNTT thực hiện những công việc gì và thu nhập như thế nào?
Vị trí của lập trình hướng đối tượng
Sau khi hiểu khái niệm lập trình hướng đối tượng là gì, hãy cùng đi sâu vào vai trò của nó.
Lập trình hướng đối tượng (OOP) được áp dụng để quản lý mã nguồn một cách hiệu quả, tăng tính tái sử dụng và tiết kiệm tài nguyên hệ thống. Đồng thời, OOP còn giúp tóm gọn các đặc tính của thủ tục thông qua việc sử dụng đối tượng. Sử dụng OOP giúp lập trình viên tương tác với các thực thể như trong thực tế, hỗ trợ sửa lỗi, bảo trì và duy trì hệ thống một cách chủ động hơn. OOP là phương pháp lập trình hiệu quả, giúp tăng năng suất và thúc đẩy tiến độ công việc. Hiện nay, lập trình hướng đối tượng là một trong những phương pháp lập trình phổ biến, cho phép các đối tượng tương tác, truyền thông và xử lý dữ liệu linh hoạt.

Ưu điểm, nhược điểm của lập trình hướng đối tượng
Ưu điểm
- Mô hình hóa các khái niệm phức tạp thành cấu trúc đơn giản hơn.
- Tính tái sử dụng mã OOP, giúp tiết kiệm tài nguyên.
- Dễ dàng quản lý mã nguồn mỗi khi có thay đổi từ chương trình.
- Việc sửa lỗi trở nên dễ dàng và nhanh chóng nhờ phát hiện lỗi trong các lớp (đã được cấu trúc từ trước) đơn giản hơn.
- Tính bảo mật cao, bảo vệ thông tin an toàn qua quá trình đóng gói.
- Có khả năng mở rộng và phát triển dự án dễ dàng theo nhu cầu.
- Thuận lợi trong việc bảo trì và điều chỉnh chương trình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Tăng năng suất và giảm độ phức tạp mỗi khi bảo trì hoặc mở rộng phần mềm.
Nhược điểm
- Dữ liệu được xử lý riêng lẻ dẫn đến việc cấu trúc dữ liệu thay đổi cũng khiến thuật toán phải thay đổi.
- Không tự động khởi tạo và giải phóng dữ liệu động.
- Không mô tả được hệ thống trong thực tế một cách đầy đủ và chân thực.
Đặc điểm cơ bản của OOP
Tính bao gói (Encapsulation)
Trong lập trình hướng đối tượng, mọi dữ liệu và phương thức liên quan sẽ được gói gọn vào các lớp để quản lý và sử dụng dễ dàng hơn. Mỗi lớp được tạo ra để thực hiện một nhóm chức năng đặc biệt của riêng mình. Việc đóng gói giúp che giấu một số thông tin và chi tiết triển khai nội bộ để bên ngoài không thể truy cập trực tiếp.
Tuy nhiên, nếu trạng thái của đối tượng không hợp lệ, có thể do chưa được kiểm tra tính hợp lệ hoặc các bước thực hiện không đúng quy trình hoặc đã bị bỏ qua. Điều này có thể tránh được bằng cách tuân thủ nguyên tắc trong OOP là khai báo trạng thái bên trong của đối tượng là private và chỉ cho phép truy cập thông qua public/protected method/property.
Tính kế thừa (Inheritance)
Kế thừa là tính năng cho phép xây dựng một lớp mới dựa trên các định nghĩa đã có của lớp cha. Việc này cho phép lớp con kế thừa dữ liệu và phương thức từ lớp cha, giúp giảm thiểu việc định nghĩa lại các thành phần đã có và đồng thời có thể mở rộng các thành phần được kế thừa để bổ sung thêm các thành phần mới.
Kế thừa trong OOP có nhiều loại, bao gồm đơn kế thừa, kế thừa đa cấp, đa kế thừa và kế thừa thứ bậc. Khi xây dựng, thường bắt đầu với thiết kế định nghĩa của các lớp, và các lớp này thường có mối quan hệ với một số lớp khác, nên chúng có các đặc tính chung.
Tính đa hình (Polymorphism)
Đa hình là một tính chất quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép thực hiện cùng một hành động bằng nhiều cách khác nhau, giúp tối ưu hóa mã nguồn và giảm thiểu sự trùng lặp trong việc định nghĩa các phương thức.
Tính trừu tượng (Abstraction)
Trong lập trình hướng đối tượng, tính trừu tượng được thể hiện thông qua việc chọn lọc các phương thức và thuộc tính cần thiết của đối tượng để giải quyết bài toán lập trình.
Các ngôn ngữ được sử dụng trong OOP
1. Ngôn ngữ Java
Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng đa nền tảng, có thể hoạt động độc lập trên nhiều nền tảng khác nhau.

Bytecode có thể thực thi trên nhiều môi trường khác nhau, giúp mã nguồn Java có thể chạy trên mọi nền tảng một cách linh hoạt và tiện lợi.
2. Ngôn ngữ C++
Ngôn ngữ C++ là một ngôn ngữ lập trình đa phong cách, hỗ trợ cả lập trình hướng cấu trúc và lập trình hướng đối tượng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phát triển game, hệ thống, và phần mềm.
3. Ngôn ngữ PHP
Ngôn ngữ PHP giúp phát triển các ứng dụng web đa dạng bằng cách sử dụng nhiều ngôn ngữ kịch bản mã nguồn mở chạy trên phía máy chủ.
PHP được sử dụng rộng rãi trong các dự án mã nguồn mở và thương mại, cung cấp nhiều thư viện và framework hữu ích để hỗ trợ lập trình viên phát triển ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả.
4. Ngôn ngữ Python
Python là một ngôn ngữ lập trình cao cấp được ưa chuộng sử dụng cho nhiều loại ứng dụng, từ web đến phần mềm. Với cú pháp đơn giản, Python được xem là ngôn ngữ dễ học và dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lập trình.
5. Ngôn ngữ JavaScript
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi để tạo ra các trang web tương tác và ứng dụng web động. Với tính tương thích cao và sự phổ biến rộng lớn, JavaScript đã trở thành công nghệ quan trọng nhất cho phát triển web.