Hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Hàn
Học ngữ pháp tiếng Hàn qua các câu đơn giản
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn 1: 명사입니다/ 명사입니까?
* 입니까? ~ là cụm từ đứng liền sau danh từ khi kết thúc câu trong các câu hỏi nghi vấn, trong tiếng Việt có nghĩa là “là...phải không”,
Ví dụ (예):
học sinh입니까? (Bạn) Là sinh viên đúng không?
tiếng Hàn입니까? (Đây) Là ngôn ngữ Hàn Quốc đúng không?
Đại học Hà Nội입니까? (Kia) có phải là trường Đại học Hà Nội không?
=====
* 입니다. ~ đứng liền sau danh từ khi kết thúc câu trong thể khẳng định và thể trần thuật, có nghĩa tiếng Việt là “là”,
Ví dụ (예):
ảnh gia đình입니다. (Đó) Là bức ảnh gia đình tôi.
trường của chúng tôi입니다. (Đây) Là trường của chúng tôi.
Ảnh (của anh ấy) là nhân viên công ty.
=====
* Sử dụng 네 ~ để biểu thị sự đồng ý, chấp nhận hoặc 아니요~ để phủ định khi trả lời câu hỏi.
Ví dụ (예):
A: Có phải đây là cuốn sách tiếng Việt không? (Đó) có phải là sách tiếng Việt không?
B: 아니요. Đây là sách tiếng Hàn. Không phải, (đây) là sách tiếng Hàn.
=====
Kinh nghiệm học tiếng Hàn online hiệu quả
Câu trúc ngữ pháp tiếng Hàn 2: 은/는 ~ là tiểu từ đứng sau danh từ là chủ thể của hành động. Dùng 은 khi kết hợp với phụ âm cuối và 는 đằng sau nhưng danh từ không kết thúc bằng phụ âm cuối.
Ví dụ (예):
Chồng của tôi là một kiến trúc sư.
Hôm nay là Chủ nhật.
Tôi là Phượng.
Anh ấy là người Mỹ.
* Danh từ không có phụ âm cuối => 는
Hôm qua là thứ Bảy.
Đây là ga Seoul.
Chúng tôi là vợ chồng.
* Danh từ có phụ âm cuối => 은
Quốc tịch của tôi là Việt Nam.
Ngày hôm nay là thứ Hai.
Em trai tôi tên là Duy.
=====
Đây là một số câu cơ bản về ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu. Trung tâm tiếng Hàn Mytour chúc các bạn học tốt!
Thông tin được cung cấp bởi: Mytour