Một số sự thật thú vị về hải sản – Seafood
Seafood (Hải sản) là những món ăn được chế biến từ loài động vật có vỏ gồm rất nhiều loại động vật thân mềm khác nhau, động vật giáp xác và da gai.
Trong lịch sử, có ghi chép rằng một số loài động vật có vú như cá heo và cá voi từng được sử dụng làm thực phẩm, nhưng điều này đã bị cấm và rất hiếm xảy ra trong thời hiện đại.
Trong các món hải sản, có nhiều món cá và hải sản có tên riêng biệt, trong khi các món khác chỉ được miêu tả hoặc đặt tên theo địa điểm cụ thể.
Theo thống kê, các loại tôm và cá được người tiêu dùng Việt Nam đặc biệt ưa chuộng. Tôm bao gồm tôm càng xanh, tôm sú tươi, tôm tích,… Cá gồm có cá thu, cá nục, cá ngừ,…
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản
Danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài cá
- Amur /əˈmʊə/: Cá trắm
- Anabas /ān’ə-bās’/: Cá rô
- Anchovy /´æntʃəvi/: Cá cơm
- Carp /ka:p/: Cá chép
- Catfish /ˈkætˌfɪʃ/: Cá trê
- Chinese herring /ˌʧaɪˈniːz ˈhɛrɪŋ/: Cá đé
- Codfish /´kɔd¸fiʃ/: Cá thu
- Cyprinid /’sairǝnid/: Cá gáy
- Dory /´dɔ:ri/: Cá mè
- Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/: Cá bơn
- Goby /´goubi/: Cá bống
- Grouper /´groupə/: Cá mú
- Hemibagrus: Cá lăng
- Herring /´heriη/: Cá trích
- Loach /loutʃ/: Cá chạch
- Salmon /´sæmən/: Cá hồi
- Scad /skæd/: Cá bạc má
- Skate /skeit/: Cá đuối
- Snake head /sneɪk hɛd/: Cá quả/ cá trèo
- Snapper /´snæpə/: Cá hồng
- Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/: Cá kiếm
- Tuna-fish /’tju:nə fi∫/: Cá ngừ đại dương
- Whale /weil/: Cá kình
Danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển
- Abalone /,æbə’louni/: Bào ngư
- Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết
- Clam /klæm/: Nghêu
- Cockle /’kɔkl/: Sò
- Crab /kræb/: Cua
- Cuttlefish /’kʌtl fi∫/: Mực nang
- Eel /iːl/: Lươn
- Horn snail /hɔːn sneɪl/: Ốc sừng
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Sứa
- Lobster /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
- Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
- Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
- Octopus /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Oyster /’ɔistə/: Hàu
- Scallop /’skɔləp/: Sò điệp
- Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: Hải sâm
- Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: Nhím biển
- Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
- Squid /skwid/: Mực ống
- Sweet snail /swiːt sneɪl/: Ốc hương
Từ vựng tiếng Anh về các phần của con cá
- Scale /skeɪl/: Vảy
- Gill /ɡɪl/: Mang
- Gill cover /,ɡɪl’kʌvə(r)/: Nắp mang
- Fin /fɪn/: Vây hoặc tay bơi (tóm lại bất cứ phần nào dính vào thân cá mà giúp cá bơi hoặc giữ thăng bằng trong nước)
- Pectoral fin /,pektərəl ‘fɪn/: Vây ngực (thường là tay bơi)
- Pelvic fin /,pelvɪk’fɪn/: Vây bụng
- Anal fin /,eɪnəl’fɪn/: Vây hậu môn
- Caudal fin /,kɔːdəl’fɪn/: Vây đuôi
- Dorsal fin /,dɔːsəl’fɪn/: Vây ở lưng
- Lateral line /,lætərəl’laɪn/: Đường biên hay đường chỉ
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Eye /aɪ/: Mắt
- Nostril /’nɒstrəl/: Lỗ mũi
Các thuật ngữ tiếng Anh cho các món ăn từ hải sản
- Mackerel chili paste: Cá thu sốt ớt
- Steamed Carp with soya sauce: Cá chép hấp xì dầu
- Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
- Grilled Carp with chili & citronella: Cá chép nướng sả ớt
- Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
- Crab with tamarind: Cua rang me
- Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
- Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
- Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
- Dipped Squid with dill: Chả mực thì là
- Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
- Stir-fry Squid with chill & citronella: Mực xào sả ớt
- Stir-fry Squid with pineapple: Mực xào thơm
- Grilled cuttlefish: Mực nướng
- Roasted squid: Mực chiên giòn
- Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
- Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
- Stir-fry Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
- Grilled Eel with chill & citronella:Lươn nướng sả ớt
- Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
- Simmered Eel with rice frement & garlic: Lươn om tỏi mẻ
- Grilled oyster: Hàu nướng
- Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
- Roasted sentinel crab with tamarind: Ghẹ rang me
- Roasted sentinel crab with salt: Ghẹ rang muối
- Steamed Cockle- shell with garlic spice:Nghêu hấp vị tỏi
- Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
- Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
- Toasted Crayfish & sweet-sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt
- Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú cốt dừa
- Tu Xuyen blood cockle: Sò huyết Tứ Xuyên
- Seafood hotpot: Lẩu hải sản
- Vietnamese seafood salad: Gỏi hải sản
Một vài câu sử dụng phổ biến tại nhà hàng
Cách đặt bàn tiệc tại nhà hàng bằng tiếng Anh
- I’d like to book a table, please.: Tôi muốn đặt bàn.
- A table for two, please.: Tôi muốn đặt bàn cho hai người.
- I’d like to make a reservation.: Tôi muốn đặt bàn.
Hỏi về thực đơn tại nhà hàng bằng tiếng Anh
- Could I see the menu, please?: Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
- What’s this dish exactly?: Món này thực chất là gì?
- Is this served with a drink?: Món này có đồ uống đi kèm không?
- What do you recommend?: Bạn có đề xuất món ăn nào không?
Cách đặt món ăn tại nhà hàng bằng tiếng Anh
- Could I see the menu, please?: Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
- Do you have any free tables?: Nhà hàng còn chỗ trống nào không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
- Is our meal on its way?: Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?
- Please bring us blood cockle/clam!: Cho chúng tôi món sò huyết/nghêu nhé!
- The lobster for me, please!: Cho tôi món tôm hùm nhé!
- What kind of sea food would you recommend us?: Anh vui lòng giới thiệu vài món hải sản với chúng tôi được không?
- Will our food be long?:Đồ ăn của chúng tôi có phải đợi lâu không?
Cách thanh toán sau khi dùng bữa tại nhà hàng
- Can we have the bill please?: Cho tôi xin hóa đơn.
- Could we get the bill?: Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?
- Can I pay by credit card?: Tôi trả bằng thẻ ngân hàng được chứ?
Đoạn đối thoại tiếng Anh tại nhà hàng đặc sản hải sản
Đoạn đối thoại tiếng Anh khi khách đến nhà hàng
A: Chào mừng bạn đến với nhà hàng Sam Son, quý cô. Bạn có đặt bàn trước không?
(Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Sầm Sơn. Quý khách có đặt bàn trước chưa ạ?)
B: Yes, my name is Mary.
(Tôi đặt rồi. Tên là Mary)
A: I can see your reservation right here. You booked a table for six by the window. Is that correct?
(Vâng, tôi có thấy trong danh sách đây rồi. Cô đặt bàn cho sáu người gần cửa sổ, đúng không ạ?)
B: Yes, that's right. The other five will be joining me later.
(Đúng vậy, năm người nữa sẽ tới sau.)
A: Shall I show you to your table first, Ms. Mary?
(Cô Mary có muốn vào bàn ngồi trước không ạ?)
B: Certainly.
(Tất nhiên rồi.)
A: Allow me to escort you to your table now. Right this way.
(Mời cô theo tôi đi hướng này.)
B: Alright.
A: Is this table satisfactory for you, Ms. Mary?
(Bàn này ổn chứ, cô Mary?)
B: Yes, this works well. Thank you.
(Ổn rồi. Cảm ơn.)
Đối thoại tiếng Anh tại nhà hàng khi nhận đơn từ khách
A: Pardon me, would you like to place your order now or later?
(Xin lỗi, quý khách đã muốn gọi món chưa ạ?)
B: I'm uncertain about what to order. Could you recommend some dishes?
(Tôi không biết nên gọi món gì. Anh có gợi ý món gì không?)
A: Our most renowned dish here is the steamed sugpo prawn with coco juice.
(Tôm sú cốt dừa là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng đấy ạ.)
B: Unfortunately, I have a severe shrimp allergy.
(Nhưng tôi bị dị ứng nặng với tôm.)
A: In that case, perhaps you'd enjoy our special today: fried squid with butter & garlic.
(Vậy quý khách có thể thử món mực chiên bơ tỏi. Đó là món đặc biệt của chúng tôi trong ngày hôm nay.)
B: That sounds good. We’ll have those dishes and also the mackerel with chili paste.
(Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi món đó và cá thu sốt ớt nữa.)
A: I apologize. We’ve run out of that particular dish.
(Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ.)
B: No problem. How about the crab with tamarind sauce?
(Không vấn đề. Có món cua rang me không?)
A: Absolutely, sir. It’s one of our specials today. Can I offer you something to drink as well?
(Vâng thưa ngài. Đó cũng là món đặc biệt trong ngày hôm nay của chúng tôi. Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)
B: I would like some wine. What varieties do you have available?
(Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?)
A: Here is the wine list.
(Danh sách rượu đây ạ.)
A: I'll take this one. How long will it take for us to receive it?
(Tôi chọn loại này. Đồ ăn của chúng tôi phải chờ bao lâu?)
B: It will be approximately 45 minutes, sir.
(Quý khách vui lòng chờ 45 phút ạ.)
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng khi khách thanh toán hóa đơn
A: Could I request the check?
(Cho tôi xin hóa đơn.)
B: Here is your bill.
(Của quý khách đây ạ.)
A: Do you accept credit cards?
(Nhà hàng có nhận thanh toán thẻ tín dụng không?)
B: Certainly, sir.
(Vâng, có ạ.)
A: Is the service charge included?
(Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
B: Certainly, sir.
(Rồi ạ.)
A: It’s fine. Thank you.
(OK. Cảm ơn nhé.)
B: Thank you for coming. We look forward to seeing you next time.
(Cám ơn quý khách vì đã ghé qua. Hẹn gặp quý khách vào lần tới.)
Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản
Để học từ vựng tiếng Anh về hải sản hiệu quả, bạn cần áp dụng chúng vào giao tiếp và kết hợp với các kỹ năng khác một cách thông minh.
Tuy nhiên, việc học từ vựng thường là thách thức và có thể khiến nhiều người cảm thấy nhàm chán.
Hiểu được điều đó, hôm nay Mytour giới thiệu đến bạn cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản một cách hiệu quả nhất – Phương pháp học tiếng Anh bằng cách liên tưởng và đặt câu.
Với cách tiếp cận này, người học cần phải sử dụng sự sáng tạo và kết nối từ vựng với câu chuyện cá nhân của mình.
Ví dụ, chúng ta có từ Blood cockle có nghĩa là sò huyết. Trong đó, blood là máu, nên ta có thể liên tưởng ngay đến hình ảnh một con sò huyết có màu đỏ tươi như màu máu. Từ đấy, ta có câu:
Phương pháp này có thể kích thích sự hứng thú trong việc học từ vựng tiếng Anh, đồng thời giúp cải thiện vốn từ vựng một cách hiệu quả nhất.
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tổ chức lại lượng từ vựng lớn một cách hiệu quả, tránh việc quên từ và học một cách có hệ thống. Điều này giúp bạn có thể học được nhiều từ vựng từ nhiều chủ đề khác nhau mà không lo lẫn lộn. Bên cạnh từ vựng tiếng Anh về hải sản, bạn có thể 'nạp' thêm một số từ vựng từ các chủ đề sau:
- 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất
- Từ vựng tiếng Anh Sân bay
- Từ vựng chủ đề Truyền thông – Báo chí
- 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Anh thương mại cực hay
- 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình và ví dụ minh họa
- 299+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Khi học từ vựng tiếng Anh về hải sản, bạn nên chú ý đến cách phát âm và sử dụng ví dụ trong các hoàn cảnh cụ thể, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh hơn. Chúc các bạn học tốt!
Để nâng cao kỹ năng phát âm nhanh chóng, bạn có thể đặt hẹn tư vấn tại Mytour để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí nhé.Luyện thi IELTS