(Mytour) Thế hệ Z đang trải qua sự thay đổi trong cách tư duy của họ một cách rõ rệt, điều này là một phần lý do khiến giới trẻ Nhật không muốn thăng cấp và tăng lương như các thế hệ trước.
Trong khi việc thiếu đại diện của người châu Á trong các vị trí lãnh đạo tại các công ty toàn cầu được xem là vấn đề đáng lo ngại, tương tự, ở Nhật Bản cũng đang phải đối mặt với tình trạng thiếu lãnh đạo.
Hiện nay, việc các nhân viên Nhật Bản không hướng đến các vị trí quản lý trong cuộc sống là điều không còn lạ. Họ sẵn sàng từ chối thăng cấp khi được đề xuất. Theo một cuộc khảo sát, 77% công dân Nhật Bản cho biết họ không muốn trở thành quản lý.
Dưới đây là một số lý do cụ thể vì sao giới trẻ Nhật không mong muốn thăng cấp.
Hiện nay, việc các nhân viên Nhật Bản không hướng đến các vị trí quản lý trong cuộc sống là điều không còn lạ. Họ sẵn sàng từ chối thăng cấp khi được đề xuất. Theo một cuộc khảo sát, 77% công dân Nhật Bản cho biết họ không muốn trở thành quản lý.
Dưới đây là một số lý do cụ thể vì sao giới trẻ Nhật không mong muốn thăng cấp.
1. Thăng cấp không luôn mang lại lợi ích
Dù có tin tưởng hay không, một trong những chiến lược hiệu quả nhất để thăng tiến trong các công ty Nhật Bản là 'trở thành người lười biếng'. Lý do là vì hầu hết các công ty này vẫn theo đuổi hệ thống thâm niên lỗi thời mà không thực hiện đánh giá nhân viên một cách hiệu quả.
Hầu hết các công ty ở đất nước hoa anh đào vẫn tuân theo hệ thống thâm niên khi xét đến lương thưởng và thăng cấp. Thông thường, họ sẽ không được thăng cấp cho đến khi gần đạt tuổi 40, dù họ làm việc chăm chỉ như thế nào.
Người Nhật ít khi sử dụng các chỉ số hiệu suất lao động. Quản lý tập trung vào thành tích tổng thể mà không theo dõi hiệu suất của từng cá nhân. Họ tập trung vào ý thức làm việc nhóm và thời gian làm việc, mặc dù chính phủ Nhật Bản đang cố gắng thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
Đối với những nhân viên không phải là quản lý, làm thêm giờ là cách dễ dàng nhất để kiếm thêm tiền. Cho dù chi nhánh của họ ở nước ngoài ra sao, nguyên tắc chung ở các công ty Nhật Bản vẫn không đổi: làm việc càng chậm, bạn kiếm được nhiều tiền hơn.
Nhiều người trẻ Nhật Bản nhận ra rằng việc có nhiều trách nhiệm và thăng cấp không đồng nghĩa với việc kiếm nhiều tiền hơn. Thông thường ở Nhật Bản, việc tiến lên trong công ty càng chậm, người lao động càng có cơ hội kiếm thêm tiền.
Nhiều nhân viên được trả lương làm thêm giờ, trong khi người quản lý của họ không. Vì vậy, thế hệ trẻ không muốn hy sinh thời gian và gia đình để làm việc nhiều hơn với số tiền ít hơn.
Ngoài ra, theo văn hóa của người Nhật, nếu đồng nghiệp và người quản lý làm việc muộn vào buổi tối, hầu hết mọi người đều cảm thấy xấu hổ khi rời khỏi trước vì điều đó có thể bị coi là thiếu lòng nhiệt tình.
Nhiều người trẻ Nhật Bản nhận ra rằng việc có nhiều trách nhiệm và thăng cấp không đồng nghĩa với việc kiếm nhiều tiền hơn. Thông thường ở Nhật Bản, việc tiến lên trong công ty càng chậm, người lao động càng có cơ hội kiếm thêm tiền.
Nhiều nhân viên được trả lương làm thêm giờ, trong khi người quản lý của họ không. Vì vậy, thế hệ trẻ không muốn hy sinh thời gian và gia đình để làm việc nhiều hơn với số tiền ít hơn.
Ngoài ra, theo văn hóa của người Nhật, nếu đồng nghiệp và người quản lý làm việc muộn vào buổi tối, hầu hết mọi người đều cảm thấy xấu hổ khi rời khỏi trước vì điều đó có thể bị coi là thiếu lòng nhiệt tình.
Xem xét những tình huống này, việc mất lợi ích từ việc làm thêm giờ vì thăng tiến có thể tạo ra những khó khăn cho nhân viên, trừ khi việc thăng tiến đi kèm với sự tác động đủ lớn.
2. Nguy cơ kiệt sức của nhà quản lý do quá nhiều trách nhiệm
Lối làm giàu của người Nhật thường được cả thế giới khen ngợi, nhưng phía sau đó là những áp lực vật lý và tinh thần. Hình ảnh những người làm việc quá lao lực, ngủ trên ghế đá hay trên tàu điện ngầm đau lòng mọi người.
Khi các công ty Nhật Bản chủ yếu tuân theo cách quản lý từ trên xuống thay vì tạo điều kiện cho sự giao tiếp từ dưới lên, nặng gánh trách nhiệm đè nặng lên vai các nhà quản lý.
Khi các công ty Nhật Bản chủ yếu tuân theo cách quản lý từ trên xuống thay vì tạo điều kiện cho sự giao tiếp từ dưới lên, nặng gánh trách nhiệm đè nặng lên vai các nhà quản lý.
Nhân viên Nhật Bản thường là người tuân thủ mà ít nói lên quan điểm của mình trong các cuộc họp chính thức, dù họ thường thảo luận về cấp trên khi uống bia hoặc rượu sake sau giờ làm việc.
Với văn hóa công ty như vậy, việc xác định rõ ràng trách nhiệm cho từng nhân viên là một thách thức. Các bộ phận và nhóm phải chịu trách nhiệm chung cho thành công hoặc thất bại, và các 'sếp' phải chịu trách nhiệm nặng nề nhất.
Điều này tạo ra áp lực lớn cho những người quản lý, vì họ phải chịu trách nhiệm về mọi sai lầm của cấp dưới và phải thể hiện sự bao dung trong vai trò lãnh đạo. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ.
Với văn hóa công ty như vậy, việc xác định rõ ràng trách nhiệm cho từng nhân viên là một thách thức. Các bộ phận và nhóm phải chịu trách nhiệm chung cho thành công hoặc thất bại, và các 'sếp' phải chịu trách nhiệm nặng nề nhất.
Điều này tạo ra áp lực lớn cho những người quản lý, vì họ phải chịu trách nhiệm về mọi sai lầm của cấp dưới và phải thể hiện sự bao dung trong vai trò lãnh đạo. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ.
Mặc dù các công ty Nhật Bản thường hướng lên trên trong hệ thống thăng tiến, nhưng những người mới làm quản lý thường không có quyền lực đủ để thực hiện thay đổi trong đội ngũ của họ do sự phân cấp cứng nhắc. Họ cảm thấy quá tải và căng thẳng vì không có tự do, bị kẹp giữa quản lý cấp trên và cấp dưới, nên thăng tiến không làm họ phấn khích hơn.
Một ví dụ điển hình là một phụ nữ nhân viên văn phòng ở Tokyo đã từ chối một cơ hội thăng tiến lớn vì không được trả mức lương xứng đáng với công việc. Thay vào đó, cô ấy đã thương lượng để tăng lương và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Nhờ đó, cô ấy vẫn có thể quay lại trường để lấy bằng MBA mà không cần phải nghỉ việc.
4. Khả năng chuyển đổi công việc hạn chế
Ở Nhật Bản, hầu hết là các công ty lâu đời và ít có các công ty khởi nghiệp, do đó cơ hội thay đổi công việc cũng ít.
Trong suốt cuộc đời, người Nhật thường chỉ thay đổi công việc khoảng 1,5 lần, ít hơn nhiều so với người Mỹ thay đổi từ 3 đến 7 lần.
Văn hóa của họ vẫn ủng hộ việc dành trọn đời cho một công ty duy nhất, điều này dẫn đến việc họ không cần phải có một lịch sử làm việc ấn tượng và mạng lưới xã hội hoạt động tích cực ngoài công ty.
Trong suốt cuộc đời, người Nhật thường chỉ thay đổi công việc khoảng 1,5 lần, ít hơn nhiều so với người Mỹ thay đổi từ 3 đến 7 lần.
Văn hóa của họ vẫn ủng hộ việc dành trọn đời cho một công ty duy nhất, điều này dẫn đến việc họ không cần phải có một lịch sử làm việc ấn tượng và mạng lưới xã hội hoạt động tích cực ngoài công ty.
Khi con đường sự nghiệp hạn chế, họ không phải đưa ra quyết định dựa trên xu hướng thị trường lao động hoặc mong muốn về chức danh công việc để nâng cao khả năng ứng tuyển cho công ty mới.
Nhân viên Nhật Bản thường là những người trung thành và không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời đề nghị từ nhà tuyển dụng và những chức danh công việc hấp dẫn hơn. Do đó, họ thường duy trì một thái độ thụ động trong công việc, ít có ý định thay đổi hoặc tiến lên.
Nhân viên Nhật Bản thường là những người trung thành và không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời đề nghị từ nhà tuyển dụng và những chức danh công việc hấp dẫn hơn. Do đó, họ thường duy trì một thái độ thụ động trong công việc, ít có ý định thay đổi hoặc tiến lên.