A. Ý NGHĨA CỦA VIỆC HIỂU RÕ QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI
1. Phát âm đuôi chính xác giúp tránh hiểu lầm về từ ngữ
- Night (n) /naɪt/: ban đêm
- Nice (adj) /naɪs/: tốt, đẹp
Dựa trên ví dụ đơn giản này, bạn thấy đấy hai từ này khác từ loại, khác nghĩa nhưng có phiên âm giống nhau, chỉ khác duy nhất âm cuối. Vì vậy mà việc phát âm chính xác âm cuối giúp người nghe không hiểu sai từ mà bạn muốn nói. Phát âm sai sẽ dẫn đến hiểu lầm trong quá trình giao tiếp, người nghe sẽ không hiểu điều mà bạn muốn truyền tải.
Trong tiếng Anh, có nhiều trường hợp mà âm cuối quyết định ý nghĩa của từ, do đó khi học phát âm, không nên bỏ qua âm cuối mà hãy chú ý đến nó nhiều hơn.
2. Phát âm đuôi chính xác giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói
Có rất nhiều trường hợp trong việc học tiếng Anh mà mọi người nghĩ rằng chỉ cần phát âm để người nghe hiểu là đủ, không cần phải phát âm chuẩn. Điều này không hoàn toàn sai, tuy nhiên, phát âm không chuẩn sẽ đôi khi khiến người nghe phải nỗ lực hơn mới hiểu được bạn nói gì.
Nhiều người không nhận ra khi họ phát âm sai, đặc biệt là âm đuôi, điều này ảnh hưởng lớn đến kỹ năng nghe, nói của họ. Khi bạn phát âm sai một từ, và người khác phát âm từ đó đúng, bạn sẽ không biết đó là từ gì, và bạn cũng không thể nghe hiểu được. Vì vậy, khi không biết cách phát âm một từ, hãy tra từ điển để biết cách phiên âm chính xác của nó, không phát âm theo kiểu “viết sao đọc vậy” vì sẽ không hiệu quả.

Nắm vững quy tắc phát âm đuôi ed, s, es giúp bạn tự tin giao tiếp
(Nguồn: ViDIstudio)
B. QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI ED
Trong tiếng Anh, quy tắc phát âm ed áp dụng với những động từ chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hoặc thể bị động, tận cùng là đuôi ed. Có 3 cách phát âm đuôi ed:
1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
Khi động từ kết thúc bằng những phụ âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường kết thúc bằng những chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh) thì đuôi /ed/ được phát âm là /t/
Ví dụ: • Stopped /stɒpt/: dừng lại
- Coughed /kɒft/: ho
- Asked /æskt/: hỏi
- Mixed /mɪkst/: trộn, trộn lẫn
- Washed /wɔːʃt/: giặt
- Catched /kætʃt/: bắt, nắm bắt
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Khi động từ kết thúc bằng /t/ và /d/ thì đuôi /ed/ được phát âm là /id/
For example: • Desired /dɪˈzaɪərd/: muốn
- Added /ˈæd.ɪd/: thêm vào
- Needed /ˈniː.dɪd/: cần
- Pointed /pɔɪntɪd/: chỉ ra
3. The /ed/ ending is pronounced as /d/
Đối với những trường hợp còn lại, đuôi /ed/ được phát âm là /d/
For instance: • Attempted /əˈtɛmptɪd/: cố gắng
- Played /pleɪd/: chơi
- Smiled /smaɪld/: cười
Trường hợp ngoại lệ:
Khi đuôi /ed/ được thêm vào động từ nhằm biến động từ thành tính từ, đuôi /ed/ được phát âm là /id/ bất kể trước /ed/ là gì.
Examples of adjectives such as: aged, blessed, crooked, dogged, naked, learned, ragged, wicked, wretched,...

Đuôi /ed/ có thể được phát âm theo ba cách khác nhau: /id/, /t/, hoặc /d/.
(Nguồn: 123 Homeschool 4 Me)
C. QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI S, ES
Đuôi s, es được thêm vào sau những động từ chia ở thì hiện tại, và những danh từ ở dạng số nhiều. Có 3 quy tắc phát âm đuôi s, es:
1. Đuôi s, es được phát âm là /s/
Những từ có phụ âm cuối là /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/ thì đuôi s, es được phát âm là /s/
Ví dụ: • Students /ˈstjuː.dənts/: học sinh
- Stops /stɒps/: dừng lại
- Beliefs /bɪˈliːfs/: sự tin tưởng
- Books /bʊks/: sách
- Months /mʌnθs/: tháng
2. Đuôi s, es được phát âm là /iz/
Những từ có phụ âm cuối là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/ (thường kết thúc là các chữ cái ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge) thì đuôi s, es được phát âm là /iz/
Ví dụ: • Influences /ˈɪn.flu.ənsiz/: gây ảnh hưởng
- Nurses /nɜːsiz/: y tá
- Changes /’t∫eindʒiz/: thay đổi
- Policies /ˈpɒl.ə.siz/: chính sách
- Buses /bʌsiz/: xe buýt
- Kisses /kɪsiz/: nụ hôn
3. Đuôi s, es được phát âm là /z/
Đối với các trường hợp còn lại, những từ có phụ âm cuối kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thường có là những chữ cái b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o) thì đuôi s, es được phát âm là /z/
Ví dụ: • Plays /pleɪz/: chơi
- Jobs /dʒɒbz/: nghề nghiệp
- Islands /ˈaɪ.ləndz/: hòn đảo
- Sings /sɪŋz/: ca hát
- Drives /draɪvz/: lái xe

Đuôi s, es có thể được phát âm theo 3 cách khác nhau: /s/, /iz/, hoặc /z/
(Nguồn: VnExpress)
Vậy là qua bài viết này, Mytour đã cung cấp được những kiến thức cơ bản nhất và những quy tắc phát âm đuôi ed, s, es. Hi vọng sau khi đọc bài viết này bạn có thể nắm chắc được kiến thức quan trọng này và áp dụng thật tốt vào việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì hoặc cần tư vấn nhé!
Đừng quên đăng kí trải nghiệm học thử miễn phí cùng Mytour tại đây.