Trong lĩnh vực phong thủy, nhiều nói đến vì sao và chòm sao trên bầu trời. 4 chòm sao quan trọng Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ hợp thành hệ thống Nhị Thập Bát Tú với tổng cộng 28 vì sao.
Nhìn sâu vào Nhị Thập Bát Tú: ý nghĩa, cách tính sao và bí quyết áp dụng trong cuộc sống.
Tìm hiểu chi tiết về Nhị Thập Bát Tú và cách ứng dụng hiệu quả trong phong thủy!

Nhìn nhận Nhị Thập Bát Tú
Nhị Thập Bát Tú là bí mật của 28 ngôi sao trong 7 chòm sao trên bầu trời. 28 ngôi sao này chia thành tứ phương trên bầu trời, cụ thể như sau:
- Phương Đông thuộc chòm sao Thanh Long, có 7 sao: Giác, Cang, Đê, Phòng, Tâm, Vĩ, Cơ.
- Phương Bắc thuộc chòm sao Huyền Vũ, có 7 sao: Đẩu, Ngưu, Nữ, Hư, Nguy, Thất, Bích
- Phương Tây là lãnh thổ của chòm sao Bạch Hổ, gồm 7 sao: Khuê, Lâu, Vị, Mão, Tất, Chuỷ, Sâm.
- Phương Nam thuộc chòm sao Chu Tước, có 7 sao: Tỉnh, Quỷ, Liễu, Tinh, Trương, Dực, Chẩn.
Nhìn nhận Nhị Thập Bát Tú qua góc độ Ngũ hành, can chi. 28 ngôi sao biến thành 28 vị thần sát, mỗi vị thần cai quản một ngày, một đêm với tính chất đặc biệt.
Theo Thiên văn học phương Tây, 12 chòm sao tương ứng với 12 cung Hoàng đạo: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư. Tuy nhiên, đây chỉ là quy ước phương Tây, mang tính chất ước lệ.
2. Ý nghĩa cát hung, tốt xấu của các sao trong hệ Nhị Thập Bát Tú

Ý nghĩa tốt xấu của 28 sao trong Nhị Thập Bát Tú
Hệ thống Nhị Thập Bát Tú được áp dụng nhiều trong công việc, đặc biệt là khi xét cát hung, đánh giá tính chất của ngày dựa trên từng sao, chi tiết như sau:
- Sao Giác: Tốt cho thi cử đỗ đạt, may mắn, lợi tài hộc, và cưới hỏi. Tránh mai táng, ma chay và xây cất mộ phần.
- Sao Cang: Cẩn trọng với sao này, mọi công việc đều cần tính toán cẩn thận để tránh sai lầm, đặc biệt là trong những sự kiện lớn như cưới hỏi.
- Sao Đê: Để ý và thận trọng, tránh làm việc lớn. Tốt cho cầu an, lễ bái, và tụng kinh.
- Sao Phòng: Tốt cho đất đai, động thổ, cưới hỏi vì sao này mang lại vượng lộc.
- Sao Tâm: Tránh chi tiêu, khai trương, hôn thú, kiện tụng.
- Sao Vỉ: Thuận lợi cho xuất ngoại, khai trương, ký kết hợp đồng, nhậm chức. Cũng có lợi cho xây dựng nhà cửa, tu sửa mồ mả.

Hệ thống sao trong Thập Nhị Bát Tú
- Sao Cơ: Tốt cho việc làm nhà, mở tiệm, khai trương. Chủ về tương lai tươi sáng, đường môn khang trang, giàu sang phú quý.
- Sao Đẩu: Thích hợp cho hôn sự, sinh nở, trồng trọt, chăn nuôi.
- Sao Ngưu: Tránh cưới xin, khai trương, truy xuất kho, vì chủ sao này về hao tổn tài sản và sức khỏe.
- Sao Nữ: Tránh cho vay mượn tiền bạc, ký kết hợp đồng, nhậm chức, hôn sự.
- Sao Hư: Đối với hôn nhân, vợ chồng cần lưu ý để tránh ly tan.
- Sao Nguy: Tránh khai trương, mở tiệm, xây nhà, động thổ.
- Sao Thất: Tốt cho khai trương, ký hợp đồng, đầu kinh doanh. Chủ về công danh sự nghiệp tốt, buôn bán may mắn, thuận buồm xuôi gió.
- Sao Bích: Tốt cho hôn sự, kinh doanh, ký kết hợp đồng, xây nhà, động thổ.

Hệ thống sao
- Sao Khuê: Xấu cho cưới hỏi, kinh doanh, nhậm chức. Tuy nhiên, tốt cho xây dựng, động thổ, chôn cất, an táng người chết.
- Sao Lâu: Tốt cho nhậm chức, hôn thú, khai trương, xấu ngoại. Chủ về người và của đều hưng thịnh, sinh đẻ thuận, con cái phát triển tốt, thông minh.
- Sao Vị: Mọi sự đều cát vượng, gia đạo an vui, hòa thuận, kinh doanh, đầu tư thuận lợi.
- Sao Mão: Thận trọng với xây dựng, chăn nuôi, hôn sự, kinh doanh vì không có cát tinh tốt.
- Sao Tất: Tốt cho xây nhà, động thổ, tổ chức hôn nhân, cưới xin, xuất nhập kho, truy xuất tiền bạc đều cát lợi.
- Sao Chủy: Lưu tâm vì không mấy thuận lợi cho đường công danh, sự nghiệp. Tránh nhậm chức, cho vay tiền bạc, ký kết hợp đồng.

Tìm hiểu về hệ thống sao trong Thập Nhị Bát Tú
- Sao Sâm: Thuận lợi cho hôn sự, kinh doanh, ký kết, xuất ngoại. Chủ về vinh hiển, an táng cát lợi, buôn bán phát tài.
- Sao Tỉnh: Hạnh thông cho làm nhà, phát triển công việc, thi cử đỗ đạt, hôn sự đại cát. Kiêng kỵ an táng, xây cất mồ mả.
- Sao Quỷ: Thường không tốt cho báo hỷ, xây nhà, động thổ. Tốt cho việc mai táng, ma chay.
- Sao Liễu: Thường xấu cho đi xa, truy xuất hàng, tiền bạc. Chủ về hao tài tốn của, bất ổn, tang tóc nên cẩn trọng.
- Sao Tinh: Kiêng kỵ cưới xin, dựng vợ gả chồng. Chủ xây dựng tốt nên tiến hành xây nhà, ngăn vách.
- Sao Trương: Tránh xây dựng, hôn sự, mở tiệm, kinh doanh đầu tư.
- Sao Dực: Vượng về tài lộc, con cháu được ăn theo phúc phần của tổ tiên. Làm động thổ, xây dựng, hôn thú đều may mắn.
- Sao Chẩn: Thuận lợi cho nhậm chức, thi cử, kinh doanh, truy xuất vốn, đầu tư thương mại. Hôn sự và an táng đều cát.
Theo Thiên văn cổ, khi các sao di chuyển không đúng quy luật (bất thường), giang sơn thường trải qua biến cố đại sự. Sử dụng Nhị Thập Bát Tú để chọn ngày cát lành, may mắn là quan trọng vô cùng. Sao tốt, đăng viên hỗ trợ cho các công việc quan trọng. Ngày xấu thì chỉ nên làm việc nhỏ hoặc giải trừ tai ách.
Vì vậy, trong những công việc trọng đại, việc chọn ngày tốt, có cát tinh may mắn giúp công việc diễn ra suôn sẻ, mọi thứ đều thuận lợi.
3. Cách tính Nhị Thập Bát Tú trong phong thủy

Cách tính Nhị Thập Bát Tú
Người ta sử dụng các ngày trong tuần để gán vị trí cho từng chòm sao. Mỗi ngày trong tuần đều có một sao quản lý. Các sao Phòng, Hư, Mão, Tinh thường xuất hiện vào các ngày chủ nhật.
Một năm dương lịch thường có 365 ngày, chia thành 13 chu kỳ của Nhị Thập Bát Tú, có một ngày dư, tính như sau:
28 nhân 13 bằng 364 ngày + 1 là 365 ngày
Nếu là năm nhuận trong dương lịch (366 ngày), thì thêm 2 ngày do tháng 2 có 29 ngày. Chi tiết như sau:
28 nhân 13 bằng 364 ngày + 2 là 366 ngày
Cách tính Nhị Thập Bát Tú theo thứ tự các sao như sau:
- Thứ 5: Giác; Thứ 6: Cang; Thứ 7: Đê; Chủ nhật: Phòng; Thứ 2: Tâm; Thứ 3: Vĩ; Thứ 4: Cơ
- Thứ 5: Đẩu; Thứ 6: Ngưu; Thứ 7: Nữ; Chủ nhật: Hư; Thứ 2: Nguy; Thứ 3: Thất; Thứ 4: Bích
- Thứ 5: Khuê; Thứ 6: Lâu; Thứ 7: Vị; Chủ Nhật: Mão; Thứ 2: Tất; Thứ 3: Chủy; Thứ 4: Sâm
- Thứ 5: Tỉnh; Thứ 6: Quỷ; Thứ 7: Liễu; Chủ nhật: Tinh; Thứ 2: Trương; Thứ 3: Dực; Thứ 4: Chẩn
Thông tin mà Mytour.net tổng hợp và chia sẻ đã giúp hiểu rõ về Nhị Thập Bát Tú, ý nghĩa tốt xấu của nó, và cách tính Nhị Thập Bát Tú. Chúc bạn chọn được ngày đại cát, tránh những ngày hung họa trong cuộc sống.