(Mytour.com) Nếu bạn muốn tìm cho công chúa nhỏ của mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa, hãy tham khảo ngay danh sách dưới đây.

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu mà còn là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho việc đặt tên cho bé gái. Hãy cùng lựa chọn cái tên đặc biệt cho cô nhóc yêu quý của bạn.
Dù bạn muốn tên mang đầy phong cách hay ý nghĩa sâu sắc, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có nhiều gợi ý hấp dẫn.
Những cái tên tiếng Anh cho bé gái thường đậm chất đẹp và ý nghĩa, phản ánh sự mạnh mẽ và độc đáo. Hãy để tên của con là điểm nhấn tuyệt vời trong cuộc sống của cô nhóc.
1. 10 cái tên phổ biến từ các quốc gia nói tiếng Anh
Theo thống kê từ các quốc gia sử dụng Tiếng Anh, 10 cái tên phổ biến nhất cho bé gái bao gồm:
Emily; Chloe; Megan; Jessica; Emma; Sarah; Elizabeth; Sophie; Olivia; Lauren.
2. Một số tên ý nghĩa khác thường được sử dụng

a. Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Nếu muốn con gái của bạn trở nên nổi tiếng, may mắn và giàu sang, hãy cân nhắc đặt tên theo những gợi ý sau: Adela / Adele, Adelaide / Adelia, Almira, Alva, Adalia, Alisia, Elsie, Ethel, Mona, Patricia, Abrianna, Adella, Adette, Alonsa.
b. Tên tiếng Anh đẹp cho nữ với ý nghĩa là hạnh phúc
Để đảm bảo phụ nữ nhỏ của bạn luôn tận hưởng hạnh phúc, hãy chọn một trong những cái tên sau: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix...
c. Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu

d. Tên tiếng Anh tuyệt vời cho cô gái theo vẻ bề ngoài
Amabel / Amanda, Annabella, Aurelia, Brenna, Ceridwen, Charmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha Keva Kiera, Mabel, Miranda, Rowan, Amanda...
e. Tên tiếng Anh dành cho những công chúa với ý nghĩa là đẹp
Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Belinda, Jolie, Elle, Lily, Mabel...
f. Tên tiếng Anh với ý nghĩa là phép lạ, diệu kỳ
Karishma, Alazne, Karamat, Daniella...
g. Tên tiếng Anh cho bé gái theo vẻ bề ngoài
Amabel / Amanda, Amelinda, Annabella, Aurelia, Brenna, Calliope, Ceridwen, Charmaine / Sharmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian / Arian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha, Keva, Kiera, Mabel,...
h. Tên Tiếng Anh cho phụ nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ
Aadya, Audrey, Valerie, Adira, Bree, Andrea, Rainey, Valencia, Althea, Bernadette, Briana, Melisende, Bridget, Philomena, Valentina, Trudy, Gertrude, Millicent, Gabriella, Keren, Brighid, Matilda, Edrei, Elfrida, Gesa, Jaiyana, Karleen, Lenna, Braelynn,...
3. Giải thích ý nghĩa một số tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất

Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái với ý nghĩa thông thái, cao quý
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
2 | Kiera | Cô bé đóc đen |
3 | Mabel | Đáng yêu |
4 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
5 | Sophie | Sự thông thái |
6 | Clara | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
7 | Freya | Tiểu thư |
8 | Gloria | Vinh quang, sáng giá |
9 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
10 | Phoebe | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
11 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
12 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái theo vẻ bề ngoài
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amabel / Amanda | Đáng yêu, dễ thương |
2 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
3 | Annabella | Xinh đẹp |
4 | Aurelia | Tóc vàng óng |
5 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
6 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
7 | Charmaine / Sharmaine | Quyến rũ |
8 | Christabel | Cô nàng Công giáo xinh đẹp |
9 | Delwyn | Xinh đẹp, được quý nhân phù trợ |
10 | Doris | Xinh đẹp |
11 | Drusilla | Mắt đẹp long lanh |
12 | Dulcie | ngọt ngào
|
13 | Eirian / Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
14 | Fidelma | Mỹ nhân |
15 | Fiona | Trắng trẻo |
16 | Hebe | Trẻ trung |
17 | Isolde | Xinh đẹp |
18 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh mai |
19 | Keisha | Mắt đen |
20 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
21 | Amanda | Đáng yêu |
22 | Bertha | Thông thái, nổi tiếng |
23 | Sarah | Công chúa, tiểu thư |
24 | Regina | Nữ hoàng |
25 | Cosima | Hài hòa, xinh đẹp |
Tên tiếng Anh cho bé gái theo tình cảm, tính cách con người
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
2 | Jezebel | Trong trắng |
3 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
4 | Laelia | Vui vẻ |
5 | Agatha | Tốt bụng |
6 | Agnes | Trong sáng |
7 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
8 | Bianca / Blanche | Thánh thiện |
9 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
10 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
11 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
12 | Xenia | Hiếu khách |
13 | Dilys | Chân thành, chân thật |
14 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
15 | Eulalia | Ngọt ngào |
16 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
17 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa về sức mạnh và kiên cường
Alexandra – người bảo vệ
Edith – biểu tượng của sự thịnh vượng
Louisa – chiến binh nổi tiếng
Matilda - sức mạnh kiên cường trên chiến trường
Bridget – người nắm giữ quyền lực
Andrea – tinh thần kiên cường
Valerie – sức khỏe mạnh mẽ
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc và may mắn
Hilary – niềm vui sảng khoái
Irene – tinh thần hòa bình
Gwen – được phúc lành
Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Victoria – chiến thắng vĩ đại
Vivian – tràn đầy năng lượng
Beatrix – hạnh phúc và phú quý
Helen – nguồn sáng rạng ngời như mặt trời
Serena – bình yên và thanh bình
Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Elysia | phúc lạc ban cho |
2 | Florence | phồn thịnh, thịnh vượng |
3 | Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người |
4 | Gladys | công chúa |
5 | Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
6 | Felicity | vận may tốt lành |
7 | Helga | được ban phước |
8 | Hypatia | cao quý |
9 | Ladonna | tiểu thư |
10 | Martha | quý cô, tiểu thư |
11 | Martha | quý cô, tiểu thư |
12 | Meliora | tốt hơn, đẹp hơn |
13 | Milcah | nữ hoàng |
14 | Mirabel | tuyệt vời |
15 | Odette / Odile | sự giàu có |
16 | Olwen | được ban phước |
17 | Orla | công chúa tóc vàng |
18 | Pandora | được ban phước toàn diện |
19 | Phoebe | tỏa sáng |
20 | Rowena | danh tiếng, niềm vui |
21 | Xavia | tỏa sáng |
22 | Adela | cao quý |
23 | Adelia | người phụ nữ có xuất thân cao quý |
24 | Almira | công chúa |
25 | Alva | cao quý, cao thượng |
26 | Ariadne / Arianne | cao quý, thánh thiện |
27 | Cleopatra | vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
28 | Donna | tiểu thư |
29 | Elfleda | mỹ nhân cao quý |
Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
Fidelia – niềm tin
Grainne – tình yêu
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng trong cuộc sống tôi
Philomena – được trân trọng và yêu mến
Vera – niềm tin vững chắc
Verity – sự chân thành và trung thực
Viva / Vivian – hương sống, năng động
Winifred – niềm vui và hòa bình bền vững
Zelda – hạnh phúc và niềm vui
Alethea – sự chân thành và trung thực
Amity – tình bạn đồng hành
Edna – niềm hạnh phúc và lạc quan
Ermintrude – tràn đầy tình yêu thương
Esperanza – nguồn hi vọng bất tận
Farah – niềm vui, sự phấn khởi
Tên cô gái mạnh mẽ và tích cực
- Aadya: Tên Aadya xuất phát từ tiếng Phạn, mang ý nghĩa sức mạnh sinh động từ năm yếu tố và năm giác quan. Aadya cũng là biệt danh của Nữ thần Durga.
- Audrey – “sức mạnh cao quý”, liên quan đến diễn viên quyến rũ và tinh tế Audrey Hepburn.
- Valerie – “sức mạnh, sức khỏe”
- Adira - “mạnh mẽ”, vừa đơn giản vừa độc đáo. Tên này được chọn cho những cô gái hiếm, tạo nên sự độc đáo đặc biệt.
- Bree: 'sức mạnh và tinh tế'
- Andrea: phiên bản nữ tính của tên Andrew, ý nghĩa 'mạnh mẽ'.
- Rainey: mang ý nghĩa 'quyền lực và sức hấp dẫn lâu dài'
- Valencia: tên của một địa danh Tây Ban Nha, ý nghĩa 'dũng cảm và mạnh mẽ'. Thành phố Valencia, lớn thứ ba ở Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ thời La Mã.
- Althea – 'khả năng chữa bệnh'. Liên quan đến Althea Gibson, tay vợt Mỹ gốc Phi đầu tiên vô địch tại Wimbledon.
- Bernadette - 'mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu'
- Melisende: 'mạnh mẽ trong công việc và tri thức'
- Briana: mang ý nghĩa 'mạnh mẽ, đạo đức và danh dự'.
- Bridget: 'sức mạnh hoặc xuất chúng', tên của nữ thần trí tuệ Celtic và nữ thánh nổi tiếng nhất của Ireland.
- Philomena: cái tên quyến rũ và tràn đầy sức mạnh, có ý nghĩa 'người yêu sức mạnh'. Trong thần thoại Hy Lạp, Philomena là công chúa Athen và là tên của vị tử đạo 13 tuổi của Rome.
- Valentina - 'sức mạnh'. Cái tên nghệ thuật và đáng yêu này liên quan chặt chẽ đến Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên đặt chân lên không gian.
- Millicent - Cái tên ngọt ngào và nữ tính này, mang ý nghĩa 'mạnh mẽ trong công việc và cuộc sống'
- Gabriella - “Sức mạnh của Chúa trong tôi”
- Keren - “Được trang bị sức mạnh và mạnh mẽ”
- Matilda: Lần đầu tiên giới thiệu bởi Matilda of Flander, nữ hoàng của William the Conqueror. Tên cổ điển này ý nghĩa là “mạnh mẽ.”
- Brighid: mang thông điệp “Sức mạnh”. Là tên của nữ thần huyền thoại về thơ ca, lửa và trí tuệ. Brighid Fleming, nữ diễn viên nhí người Mỹ, là một phiên bản đương đại của tên này.
- Edrei - có ý nghĩa “mạnh mẽ”. Trong Kinh thánh, Edrei là một trong những thị trấn chính của Vương quốc Bashan.
- Elfrida - “Sức mạnh thần tiên”. Tên gọi hiếm hoi này kết nối với các nhân vật như Elfrida Andrée, nhà soạn nhạc Thụy Điển và Elfriede Jelinek, nhà viết kịch và tiểu thuyết gia Áo.
Sau khi đọc về đặt tên tiếng Anh cho bé gái, hy vọng mọi người tìm ra cái tên phù hợp cho công chúa nhỏ của mình!
T.T
Sau khi đọc về đặt tên tiếng Anh cho bé gái, hy vọng mọi người tìm ra cái tên phù hợp cho công chúa nhỏ của mình!
T.T