Danh thắng nổi bật ở quê tôi - Chùa Thiên Mụ
Khi nhắc đến Huế, người ta không thể không nghĩ đến những địa danh nổi tiếng như cung đình Huế và núi Ngự Bình. Trong số đó, chùa Thiên Mụ hiện lên như một biểu tượng thanh bình, được xem là ngôi chùa đẹp nhất miền Trung.
Chùa Thiên Mụ nằm trên đồi Hà Khê, bên bờ tả ngạn sông Hương, cách trung tâm Huế khoảng 5 km về phía tây. Ngôi chùa có một lịch sử lâu dài, được xây dựng vào năm Tân Sửu (1601) dưới triều đại của chúa Tiên Nguyễn Hoàng, vị chúa đầu tiên của Đàng Trong. Theo truyền thuyết, chúa Nguyễn Hoàng đã tìm thấy đồi Hà Khê và nghe kể về bà lão mặc áo đỏ xuất hiện vào ban đêm, dự đoán việc xây dựng một ngôi chùa thiêng để bảo vệ vùng đất. Gò đất giữa cánh đồng được gọi là gò Thiên Mụ, và chùa Thiên Mụ được xây dựng tại đây vào năm 1601.
Chùa Thiên Mụ nổi bật với kiến trúc cổ kính, là nơi lưu giữ dấu ấn lịch sử của thời kỳ chúa Quốc và sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo ở Đàng Trong. Vào năm 1710, chúa Quốc đã cho đúc chiếc chuông Đại Hồng Chung nặng hơn hai tấn, làm điểm nhấn nổi bật của chùa. Năm 1714, chúa tiếp tục nâng cấp chùa với nhiều công trình quy mô như điện Thiên Vương, điện Đại Hùng, nhà Thuyết Pháp, lầu Tàng Kinh, phòng Tăng và nhà Thiền, mặc dù một số công trình đã không còn tồn tại. Chúa Quốc cũng đã viết một bài văn và khắc bia trên lưng con rùa đá để ghi lại quá trình xây dựng và sự tích của Hòa thượng Thạch Liêm.
Chùa Thiên Mụ đã chứng kiến nhiều biến động lịch sử, từng là nơi tổ chức các nghi lễ Tế Đất dưới thời Tây Sơn và trải qua nhiều lần trùng tu dưới triều đại các vua Nguyễn. Vào năm 1844, vua Thiệu Trị đã bổ sung vào chùa nhiều công trình mới như tháp Phước Duyên, đình Hương Nguyện và nhiều bia khắc ghi các sự kiện quan trọng. Tháp Phước Duyên, cao 21 m và có 7 tầng, đã trở thành biểu tượng nổi tiếng của chùa.
Tuy nhiên, sau trận bão năm 1904, nhiều công trình bị hư hại nặng nề, đình Hương Nguyện bị sụp đổ hoàn toàn. Mặc dù đã được xây dựng lại vào năm 1907, chùa không còn giữ được quy mô lớn như trước. Khu vườn của chùa vẫn được chăm sóc thường xuyên, với hòn non bộ của Hòa thượng Thích Quảng Đức và khu mộ tháp của Hòa thượng Thích Đôn Hậu.
Chùa Thiên Mụ không chỉ là một điểm đến du lịch nổi tiếng mà còn là chứng nhân của lịch sử và văn hóa tâm linh Việt Nam. Chùa mang lại giá trị lâu dài và thu hút du khách từ khắp nơi đến tìm hiểu về lịch sử, thắp hương và cầu may.
Tổng quan, chùa Thiên Mụ không chỉ giữ vững vị trí quan trọng trong lịch sử Việt Nam mà còn là biểu tượng của niềm tự hào và lòng yêu nước của nhiều người. Những bài thuyết minh về chùa giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong bức tranh lịch sử và văn hóa của đất nước.
Khám phá vẻ đẹp của Hồ Gươm, một danh lam nổi tiếng ở Hà Nội, nơi hội tụ vẻ đẹp tự nhiên và lịch sử văn hóa đặc sắc.
Hồ Gươm như một bức tranh sống động dưới ánh sáng mây trời, tỏa sáng với hương thơm của Thủ đô Hà Nội. Hình ảnh mộng mơ của hồ cùng bóng dáng Tháp Rùa tạo nên cảnh quan tuyệt vời. Hồ Gươm cùng quần thể kiến trúc xung quanh đã trở thành biểu tượng linh thiêng, trái tim của cả nước.
Hồ Gươm, với lịch sử hàng thế kỷ, ban đầu kéo dài từ phố Hàng Đào qua Hai Bà Trưng và Lý Thường Kiệt đến phố Hàng Chuối, hòa vào dòng sông Hồng. Với màu nước xanh biếc, hồ còn được gọi là hồ Lục Thuỷ.
Vào thế kỷ XV, hồ được đổi tên thành Hồ Hoàn Kiếm, gắn liền với truyền thuyết về gươm thần và Rùa Vàng. Truyền thuyết kể rằng vua Lê Lợi đã tìm thấy gươm thần để chống lại đế quốc Minh và được yêu cầu trả gươm bởi rùa vàng. Từ đó, hồ mang tên Hoàn Kiếm, biểu tượng của hòa bình và sự phản đối chiến tranh.
Trong thời kỳ Lê, Hồ Gươm được sử dụng để tập luyện cho thuỷ quân và được gọi là hồ Thuỷ Quân.
Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là điểm đến nổi tiếng của Hà Nội mà còn là biểu tượng quan trọng của thành phố. Xung quanh hồ, cây cối và hoa khoe sắc, những hàng liễu mềm mại và nhánh lộc vừng nghiêng tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp. Tháp Rùa nằm giữa hồ, bên cạnh là đền Ngọc Sơn với 'Đài Nghiên Tháp Bút chưa sờn'. Hồ Gươm như một chiếc gương lấp lánh giữa lòng thành phố, khiến nhiều người dân Hà Nội say mê. Khu vực xung quanh hồ, được gọi là Bờ Hồ, là nơi lý tưởng để tập thể dục, đặc biệt vào buổi sáng mùa hè.
Dù không phải là hồ lớn nhất ở Hà Nội, Hồ Hoàn Kiếm với lịch sử và truyền thống đặc biệt đã trở thành phần không thể thiếu trong đời sống và tâm hồn người dân. Nằm ngay trung tâm quận cổ, giữa những con phố nhỏ hẹp, hồ mở ra một không gian rộng lớn cho các hoạt động văn hóa truyền thống. Hồ không chỉ cuốn hút về mặt thị giác mà còn mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa. Hình ảnh của hồ, kết hợp với truyền thuyết về gươm và bút, là biểu tượng của lòng yêu nước và trí tuệ dân tộc. Nhiều nghệ sĩ đã chọn Hồ Gươm làm nguồn cảm hứng cho tác phẩm của mình, như nhà thơ Trần Đăng Khoa đã miêu tả:
“Hà Nội có Hồ Gươm
Nước xanh như pha mực
Bên hồ ngọn Tháp Bút
Viết những vần thơ lên tận trời cao
Hồ Gươm không chỉ là di tích lịch sử, mà còn là biểu tượng sống động và thiêng liêng, luôn hiện hữu trong tâm thức của người dân Hà Nội và cả nước Việt Nam, như một phần quan trọng của lịch sử và truyền thống văn hóa dân tộc.
Khám phá một danh thắng đặc sắc ở quê tôi - Phong Nha Kẻ Bàng
Khi nghĩ đến các điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam, người ta thường nhớ đến Vịnh Hạ Long, đảo Cát Bà, hay thành phố biển Phan Thiết. Nhưng không thể bỏ qua một viên ngọc quý của du lịch Việt Nam - động Phong Nha, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. Động Phong Nha không chỉ là điểm du lịch, mà còn là món quà kỳ diệu mà thiên nhiên dành tặng cho đất nước.
Nằm trong vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, thuộc huyện Bố Trạch và Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình, động Phong Nha thu hút du khách không chỉ bởi vẻ đẹp ngoạn mục mà còn bởi vị trí địa lý lý tưởng. Cách thành phố Đồng Hới 50km về phía Tây Bắc và thủ đô Hà Nội 500 km về phía Nam, vườn quốc gia rộng khoảng 200.000ha và bao gồm 300 hang động lớn nhỏ. Phong Nha - Kẻ Bàng nổi bật với các kiến tạo đá vôi độc đáo, hệ thống hang động và sông ngầm, cùng các loài động vật quý hiếm nằm trong sách đỏ Việt Nam và thế giới.
Đến nay, chỉ mới khai thác khoảng 20km trong tổng số hơn 80km của hệ thống hang động tại đây. Đặc biệt, vào tháng 4 năm 2009, một đoàn thám hiểm của Hiệp hội Hoàng gia Anh đã phát hiện ra một hang động lớn hơn rất nhiều so với động Phong Nha. Tuy nhiên, động Phong Nha vẫn giữ những kỷ lục vô song như hang nước dài nhất, cửa hang cao và rộng nhất, bãi cát và đá đẹp nhất, hồ ngầm tuyệt vời nhất, thạch nhũ tráng lệ nhất, dòng sông ngầm dài nhất Việt Nam và hang khô rộng và đẹp nhất thế giới.
Trước khi được công nhận là vườn quốc gia, khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng đã được bảo tồn thiên nhiên từ ngày 9 tháng 8 năm 1986, với diện tích 41.132 ha. Đến ngày 12 tháng 12 năm 2001, chính phủ đã đồng ý nâng cấp khu bảo tồn thành vườn quốc gia với tên gọi hiện nay.
Quá trình hình thành của hang động kéo dài hàng triệu năm, bắt nguồn từ những biến động địa chất trong dãy núi đá vôi Kẻ Bàng từ kỷ Đại cổ sinh. Sự tác động của các yếu tố nội lực và ngoại lực đã tạo nên vẻ đẹp huyền bí của động Phong Nha. Các đứt gãy trên đá vôi đã tạo điều kiện cho nước thấm vào và hình thành những hang động sâu trong lòng núi.
Động Phong Nha nổi bật không chỉ với động nước mà còn với động khô đặc sắc như động Tiên Sơn, dài 980m. Các nhà khoa học cho biết động này hình thành hàng chục triệu năm trước, khi nước chảy qua núi đá vôi Kẻ Bàng, làm rỗng và bào mòn núi. Động nước nổi bật nhất là động Phong Nha, dài 7.729m, được mệnh danh là Thủy Tề Tiên với thạch nhũ màu sắc kỳ bí và nhiều hình dạng độc đáo. Động này không chỉ là điểm du lịch mà còn là di tích khảo cổ quý giá với nhiều chữ khắc, tượng đá, gốm và bài vị từ thời xa xưa.
Động Phong Nha không chỉ là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự kỳ diệu của thiên nhiên. Với vẻ đẹp tự nhiên thuần túy, Phong Nha đã vinh dự được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. Những ai đã đặt chân vào động này sẽ không thể quên được sự kỳ diệu và giá trị lịch sử, văn hóa mà nó mang lại.