Loài cá nước lợ không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng mà còn đóng góp vào nền kinh tế. Hãy cùng khám phá những loài cá nước lợ phổ biến mà bạn chưa biết.
Loài cá nước lợ không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm cần thiết mà còn là một phần quan trọng trong nền kinh tế của một số hộ dân. Hãy cùng khám phá những loài cá nước lợ phổ biến mà bạn chưa biết.
Nước lợ là gì?
Nước lợ là sự kết hợp giữa nước biển và nước mặn, thường xuất hiện ở cửa sông, rừng đước, và các tầng ngậm nước hóa thạch lợ, cũng như do hoạt động của con người như nuôi tôm và các hoạt động năng lượng gradient độ mặn.
Nước lợ là sự kết hợp giữa nước biển và nước mặnMặc dù có thể sử dụng để nuôi tôm và cá, nước lợ thường không phù hợp cho các loài động vật và thực vật phát triển, cần phải được quản lý và kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng đến môi trường sinh thái.
Những loài cá phổ biến ở nước lợ
Mặc dù vùng nước lợ ít có động vật và thực vật, nhưng vẫn có một số loài cá có khả năng sống tốt trong những ao hồ nước lợ, ví dụ như
Cá Bớp
Cá Bớp là một loại cá phổ biến trong các bữa tiệc và thường được dùng trong lẩu. Chúng có tên khoa học là Rachycentron canadum, có tuổi thọ trung bình khoảng 15 năm. Chúng chủ yếu sống ở các vùng biển nhiệt đới của Tây và Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, và Caribe.
Loài cá Rachycentron canadum còn được biết đến với tên gọi Cá BớpCá có hình dáng dài, đầu to, răng sắc và da dày, vây lớn từ lưng đến đuôi. Ở Việt Nam, chúng thường được tìm thấy ở các khu vực triều, ăn tảo silic và các loại phù du khác.
Cá Chẽm
Cá vược, còn được biết đến với tên khoa học Lates calcarife, có khả năng sống ở cả nước mặn, nước ngọt và nước lợ. Kích thước trung bình của chúng là 19 - 25 cm. Chúng có hình dáng màu xám, bụng trắng bạc, vây lưng liền nhau và chính giữ lõn, đầu to, mõm nhọn, vây đuôi tròn lồi.
Cá vược, còn được biết đến với tên khoa học Lates calcarifeLoài cá này thích nghi với cả vùng biển và nước ngọt, và tùy vào môi trường sống mà chúng có những đặc điểm khác nhau. Ở môi trường biển, cá chẽm có màu nâu ở phần lưng, bụng và mặt bên có màu bạc. Trong nước ngọt, phần bụng và mặt bên của cá có màu nâu vàng.
Cá Mú
Cá mú, hay còn gọi là cá Song, phân bố chủ yếu từ vịnh Bắc Bộ đến vịnh Thái Lan, tập trung nhiều tại các tỉnh Nam Trung Bộ, thường sống ở độ sâu từ 10-30m, pH từ 7,5-8,3 và nhiệt độ từ 25-32 độ C.
Cá mú, hay còn gọi là cá SongKích thước của cá mú dao động từ 10 - 270cm, thân to chắc, miệng to, mình dẹp, vây lưng hình chữ V và có từ 7-12 gai. Hàm răng sắc nhọn, hàm dưới hơi nhô dài ra phía trước.
Đây là một loài cá đa dạng về màu sắc, hình dạng và có nhiều dòng khác nhau, đặc biệt chúng là loài cá ăn tạp và khi đói có thể tấn công và ăn thịt nhau.
Cá Nâu
Đây là loài cá thân thiện, có thịt ngon, thơm béo và giàu dinh dưỡng nên được nhiều người ưa thích. Cá Nâu có tên khoa học là Scatophagus argus, còn được biết đến với cái tên cá hói hay cá dĩa thái.
Cá Nâu là loài cá thân thiệnThân cá dẹp, lưng hơi cao, nhìn từ phía trên có hình tròn. Miệng và đầu cá nhỏ, hàm có răng mịn, mắt cá lớn vừa phải. Phần đầu có một đường thẳng là cá nâu cái, còn phần đầu gấp khúc là cá nâu đực, đây là cách dễ nhất để phân biệt giữa cá đực và cá cái.
Cá NâuTuy nhiên, cá nâu có chất độc ở gai nhọn trên vây lưng và dưới bụng, vì vậy khi làm sạch cá nâu cần phải cẩn thận và sử dụng bao tay.
Cá Dìa
Đây là loài cá mà các vùng Quảng Nam, Quảng Thái, Thừa Thiên Huế, và các vùng hạ lưu của sông Thu Bồn, sông Hiếu, và sông Bến Hải (Quảng Trị) quen thuộc. Cá dìa có tên khoa học là Siganus, là loài cá kiếm mồi vào ban đêm, ăn tạp và sống bầy đàn, di cư.
Cá Dìa là loài cá kiếm mồi vào ban đêm, ăn tạp và sống bầy đàn, di cưThân cá dìa hình bầu dục dẹp hai bên, mắt to tròn, chiều dài trung bình từ 25 - 30 cm, trọng lượng từ 1 - 2 kg. Thân cá màu đen hoặc nâu xám, phần bụng có màu bạc đốm hoa vàng, đầu và miệng ngắn, thịt ngọt và thơm ngon.
Cá Đối
Cá đối thường sống ở vùng duyên hải ôn đới, nhiệt đới, nước mặn và nước lợ. Loài này thuộc bộ Mugiliformes, chiều dài từ 20 - 90 cm, màu lưng xám hoặc lam, màu bụng vàng, vây lưng ngắn, đầu rộng và dẹt, miệng vừa phải và ít có răng.
Cá đối thuộc bộ MugiliformesCá đối có nhiều xương và vảy nhưng thịt cá thơm béo, giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt trứng cá đối rất ngon nên được nhiều người ưa thích.
Cá Bè
Cá bè là loài có giá trị kinh tế và được khai thác nhiều ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới như Ấn Độ Dương hay Thái Bình Dương. Loài này có tên khoa học là Scomberoides, có nhiều chủng loại, thông thường dễ thấy nhất là cá bè vàng có màu xanh rêu và vảy vàng.
Cá bè là loài có giá trị kinh tế và được khai thác nhiều ở các vùng biểnThân hình cá bè dài dẹp, màu trắng bạc dọc từ lưng đến bên hông, cân nặng trung bình từ 0.8 - 2kg. Chúng sống theo bầy đàn, thường xuất hiện ở các vùng nước gần bờ, cửa sông, vịnh nhỏ, gần rạn và mũi biển ngoài khơi.
Cá Chim Vây Vàng
Cá chim vây vàng có tên khoa học là Trachinotus blochii, còn được biết đến với cái tên cá chim trắng cây vàng, thuộc họ Cá khế (Carangidae). Ở Việt Nam, chúng được nuôi chủ yếu ở vùng nước ven bờ và trong ao nước mặn và nước lợ.
Cá chim vây vàng có tên khoa học là Trachinotus blochiiThân cá phẳng, màu bạc và có vây màu vàng. Trọng lượng trung bình khoảng 600 - 800g, có giá trị kinh tế cao. Thịt ngon, mềm, giá cả tương đối cao và thường được xuất khẩu.
Cá Măng
Cá măng, hay còn gọi là Milkfish, có tên khoa học là Chanos chanos, thuộc họ Channidae. Loài này phân bố ở vùng biển ấm của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, từ Biển Đỏ và Nam Phi sang Hawaii, Nhật, Bắc Úc, cũng được tìm thấy ở ven biển California.
Cá măng, có tên tiếng Anh là MilkfishTại Việt Nam, cá măng thường xuất hiện ở ven biển miền Trung từ Nha Trang, Khánh Hòa đến Phan Thiết, Bình Thuận, nhưng nổi tiếng nhất là cá măng Sông Đà. Thân cá dài, phẳng hai bên, đầu to, mõm tròn và tù.
Vảy tròn, có một vây lưng, vây ngực thấp, vây bụng nhỏ, vây đuôi rộng. Miệng nhỏ, không có răng và râu, lưng màu xanh lục, bụng và lườn màu trắng, mép vây đuôi và vây lưng hậu môn có viền đen.
Cá măng phát triển nhanh chóngTrọng lượng trung bình của cá măng từ 5 - 12 kg và chiều dài trung bình từ 0.7m - 1.5 m, cá đực có thể lên đến 1.8 m và nặng 14 kg. Cá măng phát triển nhanh và có thịt ngọt, ngon, dai, đỏ, giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong bữa ăn hàng ngày và làm quà biếu trong các dịp lễ tết.
Các loài cá sống trong nước lợ phổ biến mà chị em nội trợ cần biết để phân biệt và mua chính xác. Thông tin này cũng giúp các bạn đọc hiểu thêm về các loài cá sống trong nước lợ, mở rộng kiến thức.
Mua cá tươi tại Mytour: