1. Khám phá vị trí địa lý và cấu trúc địa hình của Việt Nam.
Việt Nam, mảnh đất hình chữ S, nằm ở cực đông bán đảo Đông Dương, tiếp giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào và Campuchia ở phía Tây, và biển Đông ở phía Đông và Nam. Vùng biển của Việt Nam kết nối với biển của các nước như Trung Quốc, Campuchia, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia và Thái Lan.
Việt Nam là quốc gia nhiệt đới với địa hình chủ yếu là đồi núi (75% diện tích), đa số là đồi núi thấp. Các khu vực dưới 1.000 mét so với mực nước biển chiếm 85% diện tích, trong khi vùng núi cao trên 2.000 mét chỉ chiếm 1%. Các dãy núi dài tạo thành một cánh cung lớn từ Tây Bắc xuống Đông Nam, tiếp giáp với biển Đông. Các dãy núi cao nhất nằm ở Tây và Tây Bắc, với đỉnh Phan-xi-păng cao nhất Đông Dương. Khi gần biển Đông, các dãy núi thấp dần và kết thúc bằng dải đất ven biển. Từ đèo Hải Vân trở vào Nam, địa hình đơn giản hơn với dãy núi đá vôi thay bằng đá granit lớn và cao nguyên Tây Nguyên. Địa hình đa dạng nhờ vận động Tân kiến tạo, tạo sự phân bậc rõ rệt từ tây bắc xuống đông nam. Đất nông nghiệp chỉ chiếm dưới 20% diện tích. Đất nước chia thành miền núi, đồng bằng sông Hồng, dãy Trường Sơn, Tây Nguyên, đồng bằng duyên hải miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long.
Về diện tích đất liền: Việt Nam có diện tích đất liền khoảng 331.212 km². Vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trải rộng khoảng 1.000.000 km² trên biển Đông. Đất nước có đường biên giới dài 4.600 km, đường bờ biển dài 3.200 km và hơn 4.000 đảo lớn nhỏ, bao gồm hai quần đảo quan trọng là Trường Sa (tỉnh Khánh Hòa) và Hoàng Sa (thành phố Đà Nẵng).
Về vùng biển: Vùng biển Việt Nam tiếp giáp với vùng biển của 8 quốc gia. Vùng biển của Việt Nam được chia thành 5 khu vực chính: nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
+ Nội thủy: Là khu vực nước liền kề với đất liền, nằm trong đường cơ sở, được coi như phần mở rộng của đất liền. Nội thủy bao gồm toàn bộ các sông, suối, kênh rạch và đôi khi cả các vũng và vịnh nhỏ, được xác định từ đường cơ sở của quốc gia đó và bao trùm các vùng nước thuộc quyền chủ quyền.
+ Lãnh hải: Đây là khu vực biển kéo dài 12 hải lý từ vùng nội thủy. Đường biên giới ngoài cùng của lãnh hải được coi là biên giới quốc gia trên biển, và thuộc quyền chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam.
+ Vùng tiếp giáp lãnh hải: Vùng này mở rộng thêm 12 hải lý từ rìa lãnh hải, tạo thành khu vực “vùng đệm” giữa lãnh hải và các vùng biển ngoài lãnh thổ quốc gia. Đây là khu vực giúp quốc gia ven biển thực hiện quyền kiểm soát và bảo vệ an ninh biển, trước khi tàu thuyền nước ngoài vào lãnh thổ hoặc rời khỏi lãnh thổ quốc gia.
+ Vùng đặc quyền kinh tế: Kéo dài 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi mà Việt Nam hoàn toàn chủ quyền về các hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, quốc gia khác vẫn được phép đặt đường ống dẫn dầu, cáp ngầm, và thực hiện tự do hàng hải, hàng không theo quy định của luật biển.
+ Vùng thềm lục địa: Đây là phần đáy biển và lớp đất dưới đáy biển kéo dài từ rìa lục địa đến độ sâu 200 mét hoặc sâu hơn. Việt Nam có quyền khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên trong khu vực này.
Về vùng trời: Không gian trên lãnh thổ Việt Nam được bao trùm bởi không khí, được xác định bởi các đường biên giới trên đất liền và ranh giới bên ngoài của lãnh hải và các đảo trên biển.
Lãnh thổ Việt Nam trên đất liền được chia thành ba miền tự nhiên chính, mỗi miền có những đặc điểm về địa hình, động thực vật, và khí hậu riêng biệt. Các miền này bao gồm: Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ; Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ; Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
- Đầu tiên là miền Bắc và Đông Bắc Bộ, khu vực này nổi bật với sự phong phú và đa dạng về tài nguyên thiên nhiên. Nằm từ phía Bắc sông Hồng đến tận tỉnh Ninh Bình, miền này được chia thành ba khu vực tự nhiên: khu Việt Bắc, khu Đông Bắc và khu đồng bằng Bắc Bộ. Đặc điểm nổi bật là sự kết nối chặt chẽ với lục địa Hoa Nam (Trung Quốc) về địa chất và ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc.
Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, với độ cao trung bình khoảng 600 m. Các dãy núi và thung lũng sông tạo thành cấu trúc sơn văn đặc trưng của miền này. Địa hình karst, do sự hòa tan của nước trong đá, khá phổ biến và tạo ra các cảnh quan độc đáo như Động Phong Nha và quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An ở Ninh Bình. Bờ biển có nhiều dạng địa hình từ thấp phẳng đến nhiều vịnh, đảo. Tài nguyên khoáng sản phong phú như than, sắt, thiếc, và nguồn năng lượng thủy điện dồi dào tập trung ở các hệ thống sông Hồng, sông Gâm, và sông Chảy.
- Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ trải dài từ phía Nam sông Hồng đến Bắc dãy núi Bạch Mã. Đây là khu vực có địa hình cao nhất tại Việt Nam với nhiều núi cao, thung lũng sâu và các dãy núi theo hướng Tây Bắc - Đông Nam. Khu vực này được chia thành ba phần: Hoàng Liên Sơn, Tây Bắc và Hòa Bình. Khí hậu có đặc điểm là mùa đông đến muộn và kết thúc sớm hơn so với miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ. Thủy điện Hòa Bình và Sơn La trên sông Đà có tiềm năng lớn đang được khai thác.
- Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ bắt đầu từ dãy núi Bạch Mã trở vào phía Nam. Cấu trúc địa chất và địa hình của khu vực này rất phức tạp, bao gồm các khối núi cổ, sơn nguyên bị bóc mòn và cao nguyên bazan. Đồng bằng châu thổ rộng lớn ở Nam Bộ và đồng bằng ven biển nhỏ hẹp ở Nam Trung Bộ tạo nên một bức tranh địa hình đa dạng và phong phú.
Các điểm cực của phần đất liền Việt Nam trong hệ tọa độ địa lí được phân bố như sau:
+ Điểm cực Bắc ở vĩ độ 23o23’B thuộc xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
+ Điểm cực Nam nằm ở vĩ độ 8o34’B tại xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.
+ Điểm cực Tây ở kinh độ 102o09’Đ, tọa lạc tại xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
+ Điểm cực Đông nằm ở kinh độ 109o24’Đ tại xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa.
Trên vùng biển, hệ tọa độ địa lí của Việt Nam mở rộng từ vĩ độ 6o50’B và kinh độ từ 101o Đ đến 117o20’Đ trong Biển Đông.
Kinh tuyến 105o Đ chạy qua lãnh thổ Việt Nam, khiến phần lớn lãnh thổ nằm trong múi giờ thứ 7.
2. Các lợi thế và thách thức của vị trí và địa lý Việt Nam.
Với vị trí và địa lý như vậy, quốc gia phải đối mặt với những lợi ích và khó khăn nào đối với thiên nhiên và phát triển kinh tế xã hội:
* Lợi thế
Khí hậu Việt Nam nằm trong vùng nội chí tuyến, với nhiệt độ cao và độ ẩm lớn quanh năm. Phía Bắc ảnh hưởng từ lục địa Trung Hoa, mang tính khí hậu lục địa, trong khi Biển Đông góp phần hình thành khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm đặc trưng của đất liền. Sự không đồng nhất về khí hậu trên toàn quốc tạo nên các miền khí hậu đa dạng. Khí hậu Việt Nam thay đổi theo mùa và theo vùng, từ Bắc vào Nam, từ thấp lên cao, và từ Đông sang Tây.
Khí hậu đặc trưng này đã tạo ra sự đa dạng về thiên nhiên, với khoáng sản phong phú và tài nguyên sinh vật quý hiếm, đa dạng.
Với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, thiên nhiên Việt Nam rất đa dạng và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biển. Nơi đây là điểm giao thoa của các luồng di cư sinh vật, mang đến nguồn lợi sinh vật phong phú, là tài nguyên quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Tính ẩm nhiệt đới từ sự tiếp giáp với Biển Đông mang lại nguồn nhiệt dồi dào, khiến thiên nhiên Việt Nam trở nên phong phú với lượng mưa và độ ẩm lớn. Gió mùa từ vùng gió tín phong và gió mùa Châu Á tạo ra hai mùa rõ rệt. Biển Đông cũng cung cấp hải sản và khoáng sản quý giá, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Khí hậu Việt Nam cũng hỗ trợ phát triển nông nghiệp nhiệt đới và sản phẩm ôn đới. Các ngành như ngư nghiệp, du lịch, thực phẩm thâm canh, xen canh, và sinh vật nhiệt đới phát triển quanh năm, cây cối ra hoa kết quả theo thời tiết phù hợp.
- Với vị trí và địa lý đặc biệt, Việt Nam có khả năng thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nước láng giềng, các quốc gia trong khu vực và toàn cầu, điều này đã thúc đẩy nền kinh tế nước ta phát triển mạnh mẽ.
- Việt Nam nằm ở vị trí giao thoa giữa lục địa Á – Âu và tiếp giáp với Thái Bình Dương, nằm trên các tuyến đường hàng hải và hàng không quốc tế, đồng thời có các tuyến đường bộ và đường sắt xuyên Á. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu với các quốc gia và khu vực toàn cầu. Thêm vào đó, Việt Nam còn là cửa ngõ ra biển của các quốc gia như Lào, Đông Bắc Campuchia, Thái Lan, và Tây Nam Trung Quốc. Vị trí này giúp nước ta hòa nhập và hợp tác trong khu vực kinh tế năng động, thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
- Nằm trong khu vực Đông Nam Á, nơi diễn ra các hoạt động kinh tế sôi động, Việt Nam có cơ hội trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ các nước trong khu vực.
- Về mặt văn hóa và xã hội, Việt Nam có nhiều điểm tương đồng về lịch sử và văn hóa với các quốc gia trong khu vực, điều này tạo điều kiện cho sự hợp tác hòa bình và phát triển chung. Việt Nam cũng có thể học hỏi văn hóa và bản sắc của các nước bạn mà không làm mất đi nét truyền thống của mình, đạt được sự hòa nhập mà không hòa tan.
- Về mặt an ninh và quốc phòng, vị trí và địa hình của Việt Nam mang lại lợi thế quan trọng trong khu vực Đông Nam Á. Trong quá khứ, địa hình hiểm trở đã giúp quân dân Việt Nam bảo vệ Tổ quốc, ngày nay, vị trí này vẫn cung cấp những lợi thế cho việc xây dựng lực lượng quốc phòng và thiết lập các doanh trại quân đội để chuẩn bị ứng phó khi cần thiết.
* Thách thức:
Ngoài những thuận lợi đã nêu, vị trí và địa lý của Việt Nam cũng đặt ra không ít khó khăn và thách thức về tự nhiên, kinh tế và quốc phòng. Việt Nam, như một miếng mồi béo bở, đặc biệt là khu vực biển Đông, vốn là vùng tài nguyên phong phú nhưng cũng thường xuyên bị tranh chấp. Dù vậy, chúng ta vẫn có các phương án xử lý và luôn cảnh giác, sẵn sàng đối phó với các tình huống xấu nhất mà không lùi bước.
Ngoài những khó khăn về chính trị, khí hậu Việt Nam còn mang đến nhiều thiên tai, đặc biệt là bão lũ tại miền Trung. Hàng năm, các trận lũ quét và sạt lở gây thiệt hại lớn về người và của, ảnh hưởng nặng nề đến đời sống và nền kinh tế, làm cho tình trạng kinh tế vẫn chưa thể ổn định.
Thêm vào đó, quá trình phát triển kinh tế và hội nhập với các nước láng giềng cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với ô nhiễm môi trường, vấn đề cần được Nhà nước đặc biệt quan tâm.