Khám phá các phân tích sâu sắc nhất về bài thơ Nguyệt Cầm của Xuân Diệu
Xuân Diệu từng nói: 'Tôi sở hữu một ‘tâm hồn’ đặc biệt, cái gì đó tinh tế và huyền bí nhất.' Tâm hồn ấy chính là một trái tim thơ mộng, luôn cảm nhận cuộc sống qua mọi giác quan. Trong thơ của Xuân Diệu, cảm giác đóng vai trò chủ đạo, phản ánh cuộc sống bằng những cảm nhận tinh tế và phong phú. Đôi khi cảm giác này là những điều vĩ đại trong tình yêu, đôi khi lại chỉ đơn giản là qua việc nghe tiếng “nguyệt cầm”, nhà thơ tạo nên những trải nghiệm tinh tế và sâu sắc. Bài thơ 'Nguyệt Cầm' chính là một ví dụ điển hình.
Giai đoạn 1930 - 1945 của thơ ca lãng mạn Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thi pháp tượng trưng của Pháp, với quan niệm rằng 'thế giới là một tổng thể trong vẻ đẹp u tối và huyền bí' hoặc 'hương sắc và âm thanh trong không gian luôn hòa quyện với nhau' (Bôđơle). Trong thơ Xuân Diệu, sự chuyển giao cảm giác giữa âm thanh, màu sắc và hương vị được thực hiện một cách nhuần nhuyễn. Nhà thơ thường tạo ra những kết nối cảm giác phong phú. Bài thơ 'Nguyệt Cầm' là một ví dụ tiêu biểu cho sự giao thoa này, được coi là kiệt tác của ông, một bài thơ đầy cảm xúc và sự thăng hoa.
Toàn bộ bài thơ được bao phủ bởi một không khí lạnh lẽo, cái lạnh sâu thẳm thấm vào từng câu chữ từ những dòng đầu tiên:
“Trăng hòa vào dây cung lạnh lẽo
Trăng thương, trăng nhớ, ôi trăng nhạt
Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm
Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân ...”
Hình ảnh 'trăng hòa' tạo nên cảm giác rằng trăng như một linh hồn nhạy cảm đang tìm kiếm sự che chở, càng làm tăng thêm cảm giác lạnh lẽo khi 'hòa vào dây cung lạnh lẽo'. Câu thơ không chỉ gợi lên cảm giác xúc giác và thị giác mà còn mở ra sự suy tư về ý nghĩa của 'đàn nguyệt'. Đàn nguyệt, loại nhạc cụ dành cho phụ nữ, nhưng nếu chỉ hiểu đơn giản vậy thì câu thơ trở nên nhạt nhẽo. 'Dây đàn' ở đây chính là ánh trăng, trăng biến thành dây đàn, dây đàn biến thành âm sắc của trăng.
Thông qua kỹ thuật xáo trộn hình ảnh, Xuân Diệu xây dựng một cấu trúc đồng nhất: cây đàn nguyệt chính là trăng và trăng cũng là một cây đàn. Nhà thơ sử dụng ánh sáng và âm thanh để diễn tả âm sắc của 'đàn nguyệt'. Câu thơ mang đến cho người đọc hai cách hiểu: nếu trăng là đàn thì giọt đàn là giọt trăng, nếu đàn là trăng thì âm thanh chính là sắc trăng. Câu thơ kỳ diệu đến mức mơ hồ giữa thực và ảo, tạo ra cho dây đàn hai âm sắc: nóng và lạnh, trong đó lạnh là điểm nhấn chính.
“Trăng thương, trăng nhớ, ôi trăng nhạt
Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm”
Nhịp thơ 2/2/3 gợi lên những nỗi buồn sâu lắng mà đàn và trăng truyền tải thay cho thi sĩ, những cảm xúc như sắp trào ra từ khóe mắt. Âm thanh của nguyệt cầm được cảm nhận sâu sắc qua tâm hồn nhạc sĩ hòa quyện với tâm tình nghệ sĩ. Hai câu thơ giống như những chùm ba hợp âm, với âm sắc của trăng hòa vào đàn, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo giữa âm và sắc. Mỗi cụm từ 'trăng thương, trăng nhớ, trăng ngần' như một nốt đàn, trong khi 'đàn buồn, đàn lặng, đàn chậm' phản ánh sự biến chuyển của âm thanh, với ánh sáng và âm thanh giao thoa, tạo nên sự tinh tế tuyệt đối của âm sắc.
Những giai điệu 'trăng - đàn', 'đàn - trăng' lặp đi lặp lại tạo ra một cảm xúc buồn bã. Từ 'ngần' ở cuối câu trên như âm thanh dàn trải, trong khi từ 'chậm' (thanh nặng) ở cuối câu dưới, nối tiếp với 'lặng' (thanh nặng) và 'buồn' (thanh huyền), làm cho âm thanh của đàn như bị nghẹn lại, tạo nên một nỗi buồn sâu lắng hơn. Những điệp khúc này cứ quấn quýt lấy ta, mang đến một nỗi buồn da diết lạ kỳ. Tiếng đàn là sự đồng vọng của tâm hồn hòa vào ánh trăng, cái trăng bất biến qua thời gian: trăng của quá khứ, trăng hiện tại và trăng trong các bài thơ.
Những ảo ảnh cảm giác tạo nên sự so sánh: 'mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân'. Ở đây, 'giọt' chính là giọt âm thanh, và cả bảy chữ tạo nên sự chuyển đổi cảm giác: từ cái hữu hình hóa cái vô hình. 'Giọt' không chỉ là chất lỏng mà còn là ánh sáng và âm thanh. 'Rơi' không chỉ tạo ra tiếng vang mà còn thể hiện ánh sáng 'tàn', so sánh với 'lệ' tạo nên cấu trúc đa dạng cho 'giọt': âm thanh biến thành ánh sáng, và ý thơ trở nên lung linh. Tâm hồn nhạy cảm của thi nhân đã biến tiếng đàn thành giọt lỏng từ âm và sắc.
Sự phi lý này thường thấy trong thơ Xuân Diệu, làm tăng tính gợi cảm của bài thơ. Xuân Diệu đã nâng cao sự trong trẻo của tiếng đàn lên đỉnh cao của nghệ thuật và cái đẹp như 'thủy ngân', đồng thời hạ thấp nỗi buồn của tiếng đàn đến mức tuyệt đối. Âm thanh tích tụ nỗi sầu của cảnh vật và tình cảm thành giọt rơi trong đêm vắng, giọt âm thanh lơ lửng giữa vũ trụ và trong lòng thi sĩ. Dư âm của nó làm rung động trái tim nhà thơ, dần dần lấp đầy tâm hồn cô đơn. So với tiếng đàn trong thơ Nguyễn Du, tiếng đàn của Xuân Diệu mang một nỗi buồn hiện đại và tinh tế hơn.
Bỗng nhiên, một cảm giác ghê sợ xâm chiếm nỗi buồn miên man khi ánh sáng lung linh bỗng nhiên dao động:
“Mây vắng, trời trong, đêm như thủy tinh
Lung linh ánh sáng bỗng nhiên dao động
Vì nghe nương tử trong câu hát
Đã mất đi trong đêm rằm theo dòng nước xanh.”
Cảnh và âm thanh tiếp tục vang vọng trong đêm khuya thanh vắng, mờ ảo. Câu thơ giữ cấu trúc chùm ba hợp âm nhưng tập trung vào sự ngưng đọng của cảnh vật: 'Mây vắng, trời trong, đêm như thủy tinh'. 'Đêm thủy tinh' là một sáng tạo, cụ thể hóa cái vô hình thành cái hữu hình có thể cảm nhận được.
Câu thơ không nhắc đến con người, cảnh vật quá trong sáng khiến nỗi buồn lan tỏa trong không gian thanh vắng. Nỗi buồn không giảm đi mà còn gia tăng. Không có con người, không có gió, không âm thanh ngoài tiếng đàn, và thiếu hơi ấm của cuộc sống. Nhìn lên bầu trời trong vắt, đối diện với tâm hồn: Mây không phải không có mà là vắng mặt, tức là đêm vẫn có nhưng đêm nay thì không, tạo ra một sự hẫng hụt. Không gian trở nên choáng ngợp, âm thanh và màu sắc có sự tương đồng. Tiếng đàn vừa trong trẻo vừa trầm lắng, vừa nhanh chóng vừa chậm rãi làm cho ánh trăng như run rẩy trong không gian rộng lớn, quá trong suốt:
“Ánh sáng lung linh bỗng dưng dao động.”
Câu thơ thể hiện sự chuyển giao cảm giác mạnh mẽ, nếu 'lung linh' là ánh sáng cảm nhận bằng thị giác thì 'lung linh' cũng mang cả xúc giác, tạo ra cảm giác ghê sợ và rợn lạnh. Có vẻ như ngoài đêm, ánh sáng là thính giả duy nhất của bản nhạc, cảm nhận sự rung động khiến nó cũng phải run rẩy.
'Bóng sáng' dù hư ảo nhưng tác giả lại nhận thấy một bóng sáng hiện diện trong đêm, cho thấy ngay cả cái vô hình cũng có thể rung động. Điều này chứng tỏ sức mạnh của âm thanh không chỉ làm cho con người xúc động mà còn khiến cảnh vật cũng phải rung lên. Bóng sáng ấy lung linh nhưng không phải là một vật thể cụ thể, mà là ánh sáng trăng biến thành hình ảnh ảo. Hình ảnh ảo này làm cho con người như run rẩy theo từng nhịp của câu hát:
“Vì nghe nương tử trong câu hát
Đã mất đi trong đêm rằm theo dòng nước xanh.”
Ta đã gặp 'nương tử' trong các bản nhạc cổ, như 'cung đàn nước bạc'. Lúc này mới nhận ra cả cảnh và tình, cái bóng sáng ấy chính là 'nương tử', hình ảnh người thiếu phụ hòa vào ánh trăng, lặng lẽ trước câu hát. Câu hát chất chứa âm nhạc đã khơi dậy cảm xúc, dẫn đến cái chết trong đau đớn, 'đêm rằm' là đêm trăng tròn. 'Nương tử' mất đi đêm ấy nhưng linh hồn hóa thành ánh trăng, trở thành 'bóng sáng'.
Hai câu thơ chuyển đổi mạnh mẽ giữa âm thanh và màu sắc, giữa màu sắc và tâm trạng. Cảnh đẹp càng làm nổi bật nỗi buồn. Điệp khúc từ đầu: 'Vì nghe nương tử trong câu hát' đại diện cho ánh sáng quá khứ, trong khi 'đã chết đêm rằm theo nước xanh' là ánh sáng hiện tại. Toàn bộ câu chuyện được chiếu sáng dưới ánh trăng mờ ảo, làm nổi bật tâm trạng thi nhân, vừa bùi ngùi, vừa ngơ ngác trước hiện thực, và bâng khuâng với quá khứ. Xuân Diệu đã vượt qua mọi ranh giới cảm giác, nâng nó lên thành cảm xúc tuyệt đối, tạo nên một bản đàn thơ đa âm sắc, đạt đến vẻ đẹp kỳ diệu và lung linh.