Tìm hiểu về những từ vựng gốc Hán Hàn chứa “결”
Gốc “결” phiên âm tiếng Việt là “Kyol”, với chữ này có phần khó đọc vì kết thúc bằng âm “l”. Tuy nhiên, chỉ cần luyện tập phát âm theo người bản ngữ vài lần là có thể phát âm chuẩn. Gốc từ này có nghĩa là kết, quyết, khiết, khuyết. Hãy cùng tìm hiểu xem có những từ Hán Hàn nào bắt đầu bằng gốc “결” này nhé!
1. Từ vựng Hán Hàn 결 có nghĩa: Kết
결과: Kết quả. (Nguyên nhân và kết quả: Câu hỏi và trả lời) 결국: Kết cục, cuối cùng (Phần cuối cùng, bài hát cuối cùng, kết thúc, cuối cùng, sau khi hoàn thành).
단결: Đoàn kết. (Đoàn kết nhất trí: Đoàn kết nhất trí) 결론: Kết luận 결의: Tình bạn. (Sự đoàn kết của anh em: Tình bạn của anh em) 결합: Kết hợp.
결혼: Kết hôn. (Lễ kết hôn: Lễ kết hôn) 결혼: Quyết định (Kết quả, kết quả). (Lý lẽ, quyết định: Kết luận có tính logic) 집결: Tập trung (tập trung, tập trung): (Tập trung nhân lực).
2. Từ vựng Hán Hàn 결: Khuyết (thiếu, không đủ)
결격: Không hoàn hảo (không đủ tư cách). (Người bị đình chỉ: Người không có quyền) 결례: Không hẹn (cùng ăn cùng nằm, không ngoan ngoãn, không lịch sự) 결석: Vắng (thường xuyên vắng mặt). (Anh ta thường xuyên vắng mặt trong lớp học) 결식: Không ăn (không ăn, không ăn) 결점: Không hoàn hảo (sửa chữa nhược điểm) 보결: Bổ sung (bổ sung, bổ sung). 병결: Bệnh (vắng mặt do bệnh, nghỉ ốm).
3. Từ vựng Hán Hàn 결: Quyết định
결산: Quyết toán (quyết toán sổ sách). (Quyết toán sổ sách vào cuối tháng)
결사: Quyết tử
결단: Quyết đoán
결심: Quyết tâm. (Anh ấy quyết tâm ngừng uống rượu)
결정: Quyết định. (Đưa ra quyết định)
결투: Quyết đấu. (Đánh nhau vì phụ nữ)
속결: Tốc độ (giải quyết nhanh chóng, thực hiện ngay lập tức). (Phương pháp nhanh chóng chiến thắng nhanh)
표결: Biểu quyết
해결: Giải quyết. (Giải quyết tranh chấp)
판결: Phán quyết. (Tuyên án tử hình)
자결: Tự quyết
결별: Kết thúc (chia tay, cắt đứt, tan vỡ, gián đoạn, ly biệt)
결의: Quyết định (quyết tâm, quyết định làm gì).
4. Từ vựng Hán Hàn 결: Khiết (sạch)
결백: Tinh khiết (tinh khiết, trong trắng, liêm khiết)
순결: Thuần khiết
성결: Thánh khiết (thánh thiện và trong trắng)
결벽: Khiết mỹ (tính cách quá mức sạch sẽ)
고결: Cao khiết (cao cả, trong trắng, tao nhã). (Tâm hồn cao cả: Tâm hồn cao cả)
정결: Tinh khiết (trong trắng, thuần khiết, trong trắng, sạch sẽ, tươm tất). (Phòng sạch sẽ tươm tất).
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn gốc Hán “결”. Để học từ vựng Hán Hàn, bạn chỉ cần phân chia ra từng gốc, học theo các ý nghĩa và làm bài tập thường xuyên kết hợp với việc sử dụng những từ vựng bạn đã thuộc trong thực tế khi giao tiếp. Cứ học như vậy sau một vài tuần, bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt trong giao tiếp và vốn từ vựng Hàn Quốc của mình tăng lên rất nhiều.
Mytour chúc bạn học tiếng Hàn tiến bộ và thành công.