1. Tổng quan về cỏ mần trầu
Cỏ mần trầu có tên khoa học là Eleusine Indica (L.) Gaertn, thuộc họ Lúa. Ở nhiều vùng, cây cỏ mần trầu còn được gọi là cây thanh tâm thảo, cây ngưu cân thảo, cây cỏ chỉ tía hoặc cây cỏ vườn trầu. Đây là một loại cây thân thảo nhỏ sống quanh năm với những đặc điểm như sau:
Mần trầu là một loại cây thân thảo hoang mọc ở nhiều nơi
-
Cây thường mọc thành từng cụm khá sum suê, phần thân cây mọc bò dài sau đó mọc thẳng dần và chia thành từng nhánh.
-
Cây cao khoảng từ 30 - 50cm.
-
Lá cây hình dạng dải nhọn thường mọc xen kẽ nhau. Phần lá rộng mềm và trơn, phần cạnh lá mảnh và có một lớp lông. Lá cây mọc theo hai dãy và cách nhau.
-
Hoa của cây thường mọc thành từng cụm với khoảng 5 - 7 bông ở phần đỉnh. Trong số đó có 2 bông khác mọc ở phía thấp hơn trên cùng một cành hoa.
-
Cây có quả có kích thước từ 3 - 4mm hình dạng dài. Cây thường ra quả vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 7 hàng năm.
Người ta thường nhầm lẫn loại cây này với cây cỏ chân vịt. Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt chiều cao của cây chân vịt thấp hơn và loại cây này cũng không có hoa riêng lẻ.
Cỏ mần trầu thích sáng, sống ở môi trường ẩm và chịu nhiệt độ cao khá tốt. Ở Việt Nam, loài cây này mọc phổ biến ở nhiều nơi và thường mọc thành từng bụi nhỏ ở các khu vực khác nhau. Cây con thường bắt đầu mọc từ hạt vào cuối mùa xuân. Khi cây đạt đến giai đoạn kết trái, chúng thường héo úa vào mùa hè trong năm. Tại những khu vực núi cao, với điều kiện thời tiết mưa và độ ẩm tương đối tốt, cây mọc quanh năm.
2. Các tác dụng đáng chú ý đối với sức khỏe
Trong nhiều nghiên cứu của Đông Y và Tây Y, cỏ mần trầu chứa nhiều hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe, cụ thể như:
Cỏ mần trầu trong Đông - Tây y đã được nghiên cứu với nhiều tác dụng
2.1. Trong Đông y
Theo các nghiên cứu của bác sĩ Đông y, cỏ mần trầu có đặc tính mát. Vị của loại cây này có chút đắng. Cỏ mần trầu thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa ho, làm mát gan và hỗ trợ tiểu tiện.
2.2. Trong Y học Tây phương
Dưới đây là một số ứng dụng đặc biệt của cỏ mần trầu trong nghiên cứu y học hiện đại:
-
Hạ sốt và chống viêm: Trong loại cây này có chứa C-glycosylflavones có khả năng chống viêm khá hiệu quả ở đường hô hấp đối với chuột thực nghiệm bị viêm phổi hoặc cúm. Ngoài ra, một thử nghiệm khác cho thấy dịch chiết với liều 600mg/kg có thể hạ sốt (tương đương với 100mg acetylsalicylic cho 1kg).
-
Hạ huyết áp: Đã được chứng minh ở chuột bị tăng huyết áp với L – NAME rằng dịch chiết từ cây có thể hạ huyết áp (tương đương với liều 12,5mg/kg của Losartan).
-
Chống khuẩn: Dược liệu thân thảo này có khả năng chống khuẩn từ thấp đến trung bình với một số loại vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus và cả Salmonella choleraesuis.
-
Bảo vệ chức năng thận: Một nhóm chuột được tiêm L-NAME đã được nghiên cứu với dịch chiết liều 200mg/kg đã cho thấy hiệu quả trong việc kiểm soát chỉ số như urea, creatinine hay ion K+ và ion Na+ so với những con chuột được điều trị với 12,5mg/kg Losartan.
Các thử nghiệm cho thấy cỏ mần trầu có khả năng điều trị bệnh
-
Bảo vệ gan và hỗ trợ cho việc điều trị rối loạn lipid máu: Một nhóm chuột béo phì được thử nghiệm với chiết xuất hexan có thể giảm nồng độ cholesterol toàn phần. Chiết xuất này cũng có thể giảm nồng độ LDL-cholesterol và tăng nồng độ HDL-cholesterol ở chuột thử. Các chỉ số ALT và AST của chuột cũng được cải thiện.
3. Các bài thuốc Đông y có chứa cỏ mần trầu
Lưu ý, các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không nên tự ý sử dụng. Bạn nên thăm bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn
-
Chữa tăng huyết áp: 500g cỏ mần trầu sau khi rửa sạch và giã nát, cho vào một bát nước sôi để nguội. Lọc lấy phần thuốc cốt và thêm đường để dễ uống. Bạn nên uống bài thuốc này 2 lần mỗi ngày, vào sáng và chiều.
-
Chữa sốt cao: 120g cỏ mần trầu tươi sắc với 600ml nước đến khi còn 400ml, thêm một ít muối và uống nhiều lần trong 12 tiếng.
-
Chữa viêm da và vàng da: 60g mần trầu tươi kèm theo 30g sơn chi ma sắc chung với nước uống trong ngày.
-
Chữa viêm tinh hoàn: Sắc chung 60g mần trầu với 10 cùi vải, sau đó chia thành nhiều phần và uống trong ngày.
Các phương pháp chữa bệnh phổ biến với mần trầu Đông y
-
Thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ thai nhi: Sử dụng 8g cỏ tranh, 8g cỏ mực, 8g rau má, 8g ké đầu ngựa, 8g cam thảo đất, 8g mần trầu, 2g gừng tươi, 4g củ sả và 4g vỏ quýt. Sắc chung với nước để uống trong ngày.
-
Chữa mẩn đỏ, sốt nóng và tiểu tiện vàng ít: Sắc 16g mần trầu và 16g cỏ tranh với nước. Phần nước thu được chia thành nhiều lần uống trong ngày.
-
Phòng viêm màng não truyền nhiễm: Dùng khoảng 30g mần trầu sắc chung với nước và uống trong ngày. Uống trong 3 ngày liên tiếp, nghỉ 10 ngày, sau đó tiếp tục uống trong 3 ngày nữa.
4. Các lưu ý quan trọng khi sử dụng mần trầu
Trong quá trình sử dụng mần trầu để điều trị bệnh, bạn cần chú ý đến những điểm sau đây:
-
Do là loại cây mọc hoang, mần trầu thường bị bám đầy bụi bẩn. Trước khi sử dụng, hãy rửa sạch để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
-
Như nhiều loại thảo dược khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là đối với người mắc các bệnh mãn tính hoặc nặng.
-
Cẩn thận khi sử dụng với những người nhạy cảm và trẻ em nhỏ.
-
Không nên sử dụng thảo dược quá lâu hoặc quá mức.
Khi sử dụng cỏ mần trầu để điều trị, quan trọng là bạn nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên môn
Tóm lại, từ những thông tin trên, bạn có thể nhận ra rằng cỏ mần trầu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải cẩn thận và nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa cho mỗi trường hợp cụ thể.