M2, thế hệ ổ cứng SSD dẫn đầu với ưu điểm vượt trội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thông tin thú vị về ổ cứng SSD M.2. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
1. Tìm hiểu về ổ cứng SSD M.2 và các loại
Ổ cứng SSD M.2 là chuẩn kết nối hàng đầu cho các ổ cứng di động SSD thế hệ mới, thay thế cho SSD thường (SATA III) bị giới hạn tại 550 MB/s. Xuất hiện từ tháng 8/2014, SSD M.2 bắt đầu làm nên sự đột phá với giao tiếp mới, ban đầu được biết đến với tên gọi NGFF (Next Generation Form Factor) trước khi chuyển đổi thành M2.

M2 - Tiên phong trong ổ cứng SSD
Với kích thước nhỏ, ổ cứng SSD M.2 là lựa chọn hàng đầu cho laptop mỏng nhẹ. Gồm hai dạng chính:
- SSD M.2 SATA: Truyền tải dữ liệu theo chuẩn SATA III, giới hạn 550 MB/s.
- SSD M.2 PCIe: Cải tiến với tốc độ đọc ghi lên đến 3500 MB/s, là chuẩn cao cấp nhất.
2. Ưu điểm vượt trội của ổ cứng SSD M.2
Với những đặc điểm nổi bật sau:
- Tốc độ truyền tải nhanh hơn đáng kể so với SSD thông thường, là lựa chọn tối ưu cho các bo mạch chủ hiện đại.
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với cả máy tính mỏng nhẹ.

Những điểm nổi bật của ổ cứng SSD M.2
3. Sự khác biệt của ổ cứng SSD M.2
Hiệu suất truyền dữ liệu
Tốc độ truyền dữ liệu của ổ cứng SSD M.2 vượt trội so với thế hệ trước, nhưng còn phụ thuộc vào loại SSD M.2 bạn chọn và cách kết nối chúng vào mainboard có phù hợp hay không.
SSD M2 SATA sử dụng chân cắm SATA 3, có thể gắn vào vị trí ổ cứng thông thường. Tuy nhiên, tốc độ chỉ đạt 550Mb/s, tương đương với hầu hết SSD thông thường hiện nay. Trái ngược, SSD M2 PCIe có tốc độ cao nhất lên đến 3500Mb/s, gấp 6 lần so với SSD thông thường. Điều này biến SSD M2 PCIe thành lựa chọn tốt nhất cho game thủ và chuyên gia máy tính.

Tốc độ vượt trội của ổ cứng SSD M.2
Kích thước nhỏ gọn
So sánh giữa ổ cứng SSD M.2 chuẩn SATA và SSD SATA thông thường chỉ thấy sự khác biệt về kích thước, không có độ chênh lệch về tốc độ. Kích thước mỏng và nhỏ gọn của M2 làm cho nó tương thích nhiều với các bo mạch cao cấp hiện đại hơn.
SSD M.2 PCIe được coi là chuẩn mực giao tiếp cho người dùng chuyên nghiệp với kích thước nhỏ gọn. Ổ cứng SSD M.2 thường có kích thước chỉ bằng thanh RAM máy tính, khoảng 22 mm x 80 mm. So với SSD SATA với kích thước 2.5 inch, SSD M.2 thực sự nhỏ gọn.

Ổ cứng SSD M.2 có kích thước nhỏ hơn cả thanh RAM máy tính
4. Hướng dẫn chọn mua ổ cứng SSD M.2 cho laptop
Thị trường đang bán nhiều ổ cứng SSD M.2, nhưng cần lưu ý đến tình trạng hàng giả mạo, nhái, được bán với giá rẻ hơn, có thể dẫn đến rủi ro mất tiền. Để tránh điều này, bạn cần chú ý đến những điều sau:
- Hãy chọn mua những sản phẩm có tem phân phối chính hãng.
- Ưu tiên lựa chọn những nhà cung cấp lớn, uy tín.
- Tránh sử dụng các sản phẩm không có danh tiếng hoặc tên tuổi không rõ.
- Chỉ nên chọn mua những chiếc SSD đang có sẵn trên thị trường, tránh sử dụng hàng tồn kho hoặc mẫu cũ.
- Hãy chú ý đến chế độ bảo hành, thường là ít nhất 3 năm.
- Lưu giữ cẩn thận hóa đơn và xác nhận từ cửa hàng trước khi rời khỏi.

Nên mua ổ cứng SSD M.2 từ những cửa hàng uy tín.
5. SSD M.2 có những loại chân cắm nào và hỗ trợ như thế nào?
SSD M.2 thường có 2 loại chân cắm chủ yếu: 3 chân (M-key và B-key) và 2 chân (M-key). Điều đặc biệt là cả SSD chuẩn SATA và M2 PCIe đều có thể kết nối vào cổng M2 trên laptop. Tuy nhiên, để sử dụng, mainboard của máy tính phải hỗ trợ loại chân nào thì bạn mới có thể sử dụng được.

Nên lựa chọn SSD đang có sẵn trên thị trường và tránh sử dụng hàng tồn kho.
Một số ứng dụng của chuẩn SSD M2:
- Laptop Acer: Acer Aspire SF514 51 72F8 i7 7500U, Acer Aspire SF514 51 56F3 i5 7200U, Acer Aspire VX5 591G, Acer Aspire VX5 591G 70XM,...
- Laptop HP: HP Envy 13-ab003TU i7 7500U, HP Spectre x360 13-ac028TU i7 7500U,...
- Laptop ASUS: Asus GL553VD i7 7700HQ (có hỗ trợ khe cắm SSD), Asus Transformer Pro T304UA,...
Mong rằng sau khi tham khảo bài viết này, bạn đã thu được những thông tin hữu ích về ổ cứng SSD M.2. Cảm ơn quý vị đã theo dõi bài viết, hy vọng sẽ gặp lại quý vị ở những bài viết tiếp theo!