1. Tìm hiểu về tác giả và tác phẩm
1.1. Tác giả Vũ Đình Liên
- Vũ Đình Liên (1913 - 1996) là một nhà thơ quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam.
- Quê quán: Sinh ra ở Hải Dương, nhưng phần lớn cuộc đời ông gắn bó với Hà Nội.
- Ông là một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào Thơ Mới.
- Bên cạnh việc sáng tác, ông còn tham gia nghiên cứu, dịch thuật và giảng dạy văn học.
- Phong cách sáng tác: Thơ của ông thường thể hiện nỗi niềm hoài cổ và cảm xúc về quá khứ.
- Các tác phẩm nổi bật: 'Lũy tre xanh', 'Mùa xuân cộng sản', 'Hạnh phúc',...
1.2. Tác phẩm 'Ông đồ'
- Hoàn cảnh sáng tác: Vào đầu thế kỉ XX, khi văn học Hán Nôm và chữ Nho suy tàn do ảnh hưởng của Tây học, hình ảnh ông đồ dần bị lãng quên và mai một. Vũ Đình Liên viết bài thơ 'Ông đồ' để bày tỏ nỗi niềm tiếc nuối và trăn trở về một thời đã qua.
- Tác phẩm đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh ông đồ thời suy tàn, đồng thời thể hiện sự cảm thương sâu sắc của tác giả đối với một lớp người đang dần bị lãng quên, từ đó gợi ra nhiều cảm xúc tự vấn cho độc giả.
- Bài thơ sử dụng thể thơ ngũ ngôn với nhiều khổ, kết cấu đối lập rõ ràng ở đầu và cuối, tạo nên sự chặt chẽ và đặc sắc; ngôn từ được sử dụng một cách trong sáng và cảm xúc.
2. Phân tích bài thơ 'Ông đồ'
Có người từng ví von rằng thi ca Việt Nam giống như một khu vườn đầy sắc thái đa dạng, với mỗi bài thơ là một sắc hương độc đáo. Xuân Diệu với sự say mê mãnh liệt, Hàn Mặc Tử với nỗi khổ đau điên loạn, Huy Cận với tâm trạng u sầu,... Mỗi nhà thơ đều mang đến một giọng điệu, phong cách, và tâm tư riêng biệt. Không thể so sánh hay đánh giá chính xác, chỉ có thể cảm nhận qua ấn tượng của người đọc. Vũ Đình Liên, với hồn thơ hoài cổ, dù ít sáng tác nhưng đều mang giá trị nghệ thuật cao, đặc biệt là bài thơ 'Ông đồ'.
Bài thơ 'Ông đồ' được đăng trên tạp chí 'Tinh hoa' vào năm 1936. Trước khi bài thơ ra đời, văn hóa phương Tây đã bắt đầu ảnh hưởng mạnh mẽ vào Việt Nam, dẫn đến sự suy giảm của văn hóa Hán học. Những ông đồ viết chữ Nho giờ đây đã không còn giữ được vị thế như xưa và dần bị lãng quên. Theo Hoài Thanh, tác phẩm của Vũ Đình Liên kết hợp giữa 'lòng thương người và tình hoài cổ'. Sự hoài cổ tạo ra nỗi tiếc nuối về vẻ đẹp truyền thống đã phai nhạt, còn lòng thương người làm cho câu chữ thêm phần xót xa. 'Ông đồ' là minh chứng rõ ràng cho cảm hứng này, phản ánh sự tiếc nuối về một nền văn hóa đang dần biến mất.
Dù ra đời trong phong trào Thơ Mới, bài thơ 'Ông đồ' không theo đuổi cảm xúc lãng mạn thường thấy, không tìm kiếm cái tôi cá nhân hay đắm chìm trong tình yêu hay nỗi buồn mất nước. Vũ Đình Liên chọn cho mình một hướng đi khác, hướng về quá khứ để thấy 'cái di tích tàn tạ đáng thương của một thời đã qua'. Ông tìm kiếm những giá trị đã cũ và nỗi đau bị lãng quên. Sự xâm lược của thực dân Pháp và phong trào Âu hóa đã làm suy tàn Nho học và tạo ra những nạn nhân đau khổ, trong đó có ông đồ.
Mở đầu bài thơ, chúng ta bắt gặp một hình ảnh quen thuộc:
Mỗi năm, hoa đào nở
Lại thấy hình ảnh ông đồ già
Bày ra mực tàu và giấy đỏ
Trên con phố đông đúc người qua lại.
Khổ đầu bài thơ mở ra cảnh ông đồ xuất hiện mỗi khi Tết đến xuân về. Hoa đào nở gợi nhớ không khí ngày Tết, một thời điểm quy luật của thiên nhiên. Ông đồ hiện lên như một phần không thể thiếu của mùa xuân, từ 'lại' nhấn mạnh sự lặp lại của cảnh tượng này. Ông đồ trở thành biểu tượng của phong tục xin chữ ngày Tết, với mong ước bình an và học hành tấn tới. Mực tàu, giấy đỏ và câu đố tạo nên một nét văn hóa cổ xưa. Sự xuất hiện của ông đồ và mùa xuân là biểu hiện của niềm vui và truyền thống ngày Tết của người Việt.
Dù chỉ chiếm một góc nhỏ trên phố, nhưng trong bài thơ, ông đồ lại là trung tâm của bức tranh, hòa mình vào không khí nhộn nhịp của ngày Tết với những tài năng đặc biệt của mình:
Bao nhiêu người đến nhờ viết chữ
Đều không tiếc lời khen ngợi tài năng
Những nét chữ của ông uyển chuyển như hoa tay
Như phượng múa và rồng bay.
Từ không gian rộng lớn của phố, bức tranh thu hẹp quanh ông đồ đang viết chữ. Những từ ngữ như 'bao nhiêu' và 'tấm tắc' mang đến cảm giác về sự ngưỡng mộ, trân trọng tài năng của ông đồ. Trong thời kỳ chữ Nho còn được quý trọng, ông đồ thu hút nhiều người nhờ tài viết chữ đẹp. Khi chiêm ngưỡng kỹ năng của ông, người ta không ngớt lời khen ngợi. Ông đồ không chỉ viết chữ, mà những nét chữ còn mang vẻ đẹp nghệ thuật tinh tế, như một tác phẩm độc đáo. Vũ Đình Liên đã so sánh nghệ thuật viết chữ của ông đồ với rồng bay, phượng múa, làm nổi bật sự thanh cao và tài nghệ của một truyền thống văn hóa đang dần mai một. Tuy nhiên, với sự thay đổi của thời gian, ông đồ cũng không còn được trọng vọng như trước.
Từng năm qua, ông đồ càng thêm vắng bóng
Người đến nhờ viết chữ giờ đâu cả
Giấy đỏ giờ đã mất đi sự rực rỡ
Mực thì đọng lại đầy nỗi buồn
Dù thời gian vẫn trôi qua đều đặn, sự hiện diện của ông đồ giờ đây ngày càng hiếm hoi. Trước đây, mỗi mùa xuân sẽ mang đến cho ông đồ những khách hàng mới, nhưng giờ đây, 'mỗi năm' lại càng trở nên 'mỗi vắng'. Sự vắng vẻ này ngày càng rõ nét, phản ánh sự suy giảm trong lòng người yêu chữ nho. Ông đồ giờ đây chỉ là một người bình thường tìm kế sinh nhai trong khi chữ nho không còn được ưa chuộng. Câu hỏi tu từ của Vũ Đình Liên không chỉ bày tỏ sự tiếc nuối về một thời vàng son đã qua mà còn khiến người đọc cảm nhận sự buồn bã từ những vật vô tri như giấy đỏ và mực tàu. Giấy đỏ, từng là biểu tượng của sự may mắn và chúc phúc, giờ đây đã phai nhạt theo thời gian, không còn được sử dụng. Mực tàu, từng mang theo sự chân thành và tri thức, giờ đây chỉ còn lại trong nghiên, đầy sự chờ đợi vô vọng. Sự nhân hóa của giấy và mực không chỉ làm sống dậy cảm xúc của các vật vô tri mà còn phản ánh nỗi lòng của ông đồ trước sự thay đổi của thời gian, khi những giá trị truyền thống bị lãng quên và thay thế bởi những trào lưu mới.
Dù thời thế đã dần lãng quên, ông đồ vẫn kiên nhẫn chờ đợi:
Ông đồ vẫn ngồi đó
Người qua lại chẳng ai chú ý
Lá vàng rơi phủ trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay lất phất.
Từ “vẫn” như là mảnh sinh khí cuối cùng ông đồ cố gắng bám víu vào cuộc sống. Trong khi cuộc đời vội vã trôi, ông vẫn ngồi đó, mặc dù không ai còn nhận ra sự hiện diện của ông. Đối lập hiện rõ: một bên là sự đơn độc, một bên là sự náo nhiệt của xã hội hiện đại; một bên là hình ảnh tĩnh lặng của ông đồ, một bên là sự tưng bừng của mùa Tết; một bên là sự cố gắng duy trì truyền thống, một bên là sự thờ ơ và lãng quên. Ông đồ vẫn kiên nhẫn chờ đợi sự trở lại của những ngày vàng son. Dù không có ai để nhận ra, ông vẫn ngồi đó với giấy đỏ và mực, mong chờ một người nhận ra giá trị của mình. Nhưng chữ Nho đã lỗi thời, ông đồ giờ chỉ còn là hình bóng của một thời đã qua, bao gồm những nét chữ cũ kỹ và tấm thân tàn tạ. Ngay cả nơi ông ngồi cũng trở nên xơ xác: lá vàng phủ trên giấy, mưa bụi làm ướt áo xưa của ông. Cảnh vật như hòa quyện với nỗi buồn của ông. Đây là những câu thơ miêu tả tâm trạng sâu sắc nhất trong bài thơ. Nguyễn Du từng viết: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?'. Những chiếc lá vàng trong mùa xuân tươi mới có lẽ là biểu tượng của sự tàn tạ của ông đồ trước một xã hội đang thay đổi. Mưa bụi có thể là biểu tượng của sự quên lãng và thời gian trôi qua. Ông đồ trở thành di tích, lạc lõng trong thời đại mới. Mặc dù mọi thứ xung quanh không còn ưa chuộng ông, người đọc vẫn cảm nhận được sự xót xa cho ông và những giá trị truyền thống đã bị lãng quên.
Từ chỗ được yêu mến và kính trọng, hình ảnh ông đồ dần nhạt nhòa và biến mất giữa sự ồn ào của cuộc sống hiện đại:
Năm nay hoa đào lại nở
Nhưng không còn thấy bóng dáng ông đồ xưa
Những người đã từng được ngưỡng mộ giờ đây đã thành dĩ vãng
Hồn của ông giờ ở đâu?
Bài thơ mở đầu và kết thúc bằng những hình ảnh nhẹ nhàng, tạo nên một vòng tuần hoàn chặt chẽ và thống nhất. Ngày xưa, khi hoa đào nở, ông đồ hòa mình vào sự náo nhiệt của phố phường. Nhưng giờ đây, hình ảnh của ông đã dần phai nhạt, không còn hiện diện nữa. Sự đối lập giữa khung cảnh vẫn còn tươi mới và sự vắng mặt của ông làm nổi bật nỗi buồn của thi nhân. Ông đồ không còn xuất hiện cùng hoa đào, mà chỉ còn là một di tích tàn tạ, phản ánh sự thay đổi của thời đại. Những giá trị truyền thống đã bị lãng quên, và thi nhân phải đặt câu hỏi đau xót: 'Những người muôn năm cũ - Hồn ở đâu bây giờ?' Câu hỏi này không chỉ là một sự tự vấn mà còn là nỗi niềm xót xa cho những giá trị đã mất.
Vũ Đình Liên sử dụng hình ảnh hoa đào và ông đồ ở đầu và cuối bài thơ để thể hiện sự đối lập giữa thời kỳ hoàng kim và thời kỳ suy tàn của ông đồ. Thể thơ ngũ ngôn với vần chân, cùng với ngôn từ giản dị nhưng sâu lắng, tạo nên một lời kể về nét đẹp truyền thống của dân tộc. Kết cấu đầu cuối rõ ràng làm nổi bật nỗi tiếc nuối và xót thương của tác giả đối với sự mất mát văn hóa. Bài thơ, dù giản dị, vẫn truyền tải trọn vẹn cảm xúc của thi nhân về một 'di tích đáng thương của thời tàn' và nỗi buồn chung về sự lãng quên.
Với lòng yêu văn hóa sâu sắc, Vũ Đình Liên đã khơi dậy trong lòng người đọc một vẻ đẹp văn hóa của thời vàng son. Bài thơ là một lời tự vấn cho mỗi cá nhân về việc chúng ta đã làm gì với bản sắc dân tộc và sự chạy đua với những thú vui hiện đại. Dù trang thơ đã khép lại, hình ảnh ông đồ - một mảnh hồn tàn của thời kỳ xưa cũ - vẫn sẽ mãi in đậm trong trái tim người đọc.
Mytour vừa gửi đến bạn đọc bài viết Phân tích bài thơ Ông đồ chọn lọc hay nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã theo dõi.