1. Tổng quan về tác giả và tác phẩm
1.1. Về nhà văn Nguyễn Tuân
Nguyễn Tuân là một trong những tên tuổi lớn của văn học Việt Nam hiện đại, với những đóng góp quan trọng trước và sau năm 1945. Phong cách nghệ thuật của ông nổi bật với sự tinh tế và uyên bác, tập trung vào việc khám phá bản chất con người qua lăng kính nghệ sĩ.
- Những đánh giá nổi bật về Nguyễn Tuân
- 'Ông là nhà văn suốt đời tìm kiếm cái Đẹp và cái Thật' (Nguyễn Đình Thi), tự nhận mình là người 'sinh ra để phụng sự Nghệ Thuật với hai chữ viết hoa'.
- 'Có lúc nghiêm trang, lúc lại tinh nghịch, có khi uyển chuyển, lúc thì hỗn loạn như trong cơn say, nhưng luôn đầy ắp tài hoa'. (GS. Nguyễn Đăng Mạnh)
- 'Chỉ những ai thật sự suy ngẫm mới cảm nhận được sự hấp dẫn trong văn Nguyễn Tuân, vì văn của ông không phải để người thiếu chín chắn thưởng thức.' (Vũ Ngọc Phan)
- Ông hoàn toàn xứng đáng với danh hiệu 'bậc thầy tiếng Việt', và là 'người thợ kim hoàn của chữ' (theo Tố Hữu). Tinh thần dấn thân và kiên trì theo đuổi cái Đẹp là minh chứng sống động của một nhân cách văn hóa lớn. Nguyễn Tuân là biểu tượng của văn hóa Việt Nam. (Vũ Ngọc Phan)
1.2. Tác phẩm 'Chữ người tử tù'
'Chữ người tử tù' là một trong những truyện ngắn nổi bật nhất trong tập 'Vang bóng một thời'. Tác phẩm này không chỉ nằm trong dòng cảm hứng chung của toàn bộ tập truyện, mà còn tôn vinh và khẳng định vẻ đẹp của quá khứ, những giá trị cổ truyền giờ đây chỉ còn là ký ức, lạc lõng giữa thời đại mới.
2. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Chữ người tử tù'
2.1. Hình ảnh nhân vật Huấn Cao
'Hình tượng văn học là sự kết tinh của những suy tư và đam mê, là kết quả của một trái tim đầy nhiệt huyết' (Biêlinxki). Nhân vật trong tác phẩm thường phản ánh mạnh mẽ dấu ấn của nhà văn, thể hiện phong cách riêng và tiếng nói độc đáo của nghệ sĩ. Mỗi hình tượng nhân vật đều tỏa ra ánh sáng đặc trưng, phản chiếu tư tưởng và lý tưởng thẩm mỹ của người sáng tạo. Nhân vật Huấn Cao là một hình mẫu điển hình, mang đậm dấu ấn nghệ thuật của Nguyễn Tuân, hội tụ đầy đủ vẻ đẹp của tài năng, khí phách và phẩm hạnh.
- Huấn Cao xuất hiện trong tác phẩm như một nhân vật tài hoa, và trong 'Chữ người tử tù', Nguyễn Tuân đặc biệt khắc họa vẻ đẹp của nhân vật qua nghệ thuật thư pháp.
Nghệ thuật thư pháp, với sự tượng hình và những ý nghĩa sâu sắc, đã trở thành một môn nghệ thuật tinh tế và một thú vui tao nhã trong quá khứ. Vẻ đẹp của thư pháp không chỉ nằm ở hình thức và đường nét mà còn trong ý nghĩa của từng chữ. Người viết chữ không chỉ thể hiện tài năng qua những nét chữ đẹp mà còn gửi gắm những hoài bão và khát vọng cá nhân vào chữ viết. Do đó, thư pháp không chỉ là nghệ thuật mà còn là sự phản ánh của tài hoa, tâm hồn và khí phách.
Nguyễn Tuân thể hiện tài năng thư pháp của Huấn Cao qua nhiều cách. Đầu tiên là qua những lời đồn, trước khi gặp, người ta đã nghe về tài năng của ông. Dù Huấn Cao chỉ viết 'hai bộ tứ bình và một bức trung đường' cho bạn bè, danh tiếng của ông đã lan rộng, được ca ngợi là 'tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp'. Quản ngục cũng bày tỏ sự khao khát được sở hữu chữ của Huấn Cao, coi đó là 'báu vật trên đời'. Chữ của Huấn Cao được miêu tả là 'những nét chữ vuông tươi tắn' thể hiện hoài bão của ông, làm rõ lý do tại sao quản ngục lại tôn trọng ông đến vậy, bất chấp nguy hiểm để xin chữ của ông. Tài năng của Huấn Cao làm cho chữ của ông quý giá hơn cả mạng sống.
- Huấn Cao không chỉ là một người tài hoa mà còn nổi bật với khí phách ngang tàng.
Theo các tài liệu, Huấn Cao được xem là 'người đứng đầu bọn phản nghịch' chống lại triều đình. Trong mắt người dân, Huấn Cao là một nhân vật anh hùng, dũng cảm, dám đối đầu với một hệ thống xã hội tàn bạo và bất công.
Ngay từ lần xuất hiện đầu tiên, Huấn Cao đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc khi ông dỡ gông ngay trước cửa nhà lao: 'Huấn Cao lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái'. Sự lạnh lùng trên nét mặt, cử chỉ quyết liệt, âm thanh của đầu chiếc thang gông đập xuống thềm đá, cùng hình ảnh trận mưa rệp trên nền đá xanh... tất cả đã khắc họa một vị 'thủ xướng ngạo ngược', ngang tàng. Thái độ kiêu ngạo ấy cho thấy Huấn Cao có thể làm bất cứ điều gì ông muốn mà không hề bận tâm đến phản ứng của ngục quan hay bọn lính.
Trong suốt nửa tháng ở nhà lao mới, mặc dù Huấn Cao ngạc nhiên trước sự cư xử kỳ lạ của quản ngục, ông vẫn 'thản nhiên nhận rượu thịt, coi đó là một việc bình thường trong lúc chưa bị giam cầm'. Tuy vậy, dù được đãi ngộ mà vẫn coi thường, Huấn Cao không để tâm đến bất kỳ ẩn ý nào trong cách cư xử của quản ngục, cũng không lo lắng về sự trả thù sau khi bị sỉ nhục. Đối với Huấn Cao, dù là dụ dỗ, mua chuộc hay trả thù đều là điều vô nghĩa.
Bản lĩnh và khí phách của Huấn Cao hiện rõ trong cảnh cho chữ cuối cùng. Không chỉ có tư thế đĩnh đạc, đàng hoàng, mà việc Huấn Cao dành đêm cuối cùng của mình để bình thản viết chữ, cho chữ và khuyên bảo quản ngục, cứu vớt một con người đã chứng tỏ ông đứng trên mọi sự sống chết ở đời.
- Tài năng và khí phách của Huấn Cao khiến ông được mọi người kính trọng, nhưng ông sẽ không thể được yêu quý và ngưỡng mộ đến vậy nếu không có một tấm lòng nhân hậu, biết trọng nhân cách và nghĩa tình.
Huấn Cao có tài viết chữ, nhưng ông khẳng định: 'Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ'. Đối với Huấn Cao, mỗi bức tranh chữ là một tác phẩm nghệ thuật quý giá, và nghệ thuật chân chính luôn là một thế giới cao khiết, không chấp nhận danh lợi và sự đớn hèn. Quan điểm của Huấn Cao phản ánh sự trong sạch, kiên cường của một nhà nho tài hoa, coi thường cám dỗ vật chất và sức mạnh quyền lực. Viết chữ đối với ông không chỉ là thể hiện tài hoa thư pháp mà còn là bộc lộ và gửi gắm tâm chí của mình; tâm chí ấy chỉ có thể chia sẻ với những tri âm, tri kỷ, giải thích vì sao 'tính ông vốn khoảnh, trừ chỗ tri kỷ, ông ít khi chịu cho chữ'. Thực ra, cái gọi là 'khoảnh' trong tính cách của Huấn Cao chỉ càng thể hiện sự trân trọng bạn bè, quý trọng cái đẹp và chính tài hoa, tâm chí của mình.
Quản ngục, kẻ từng bị Huấn Cao 'khinh bạc đến tận cùng', đại diện cho hệ thống xã hội xấu xa mà Huấn Cao đã đấu tranh chống lại. Tuy nhiên, chính quản ngục lại khao khát sở hữu báu vật chữ viết của Huấn Cao. Sự biệt đãi kỳ lạ của quản ngục khiến Huấn Cao ngạc nhiên, và khi nhận ra lòng yêu quý và sự kính trọng của quản ngục đối với chữ viết, ông thực sự xúc động. Người mà đứng trên mọi sự sống chết, người coi thường vàng ngọc và quyền thế, đã thốt lên lời ân hận: 'Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ'. Với Huấn Cao, điều quý giá nhất trong đời là tấm lòng. Những ai biết trân trọng tấm lòng cũng chính là những người có tấm lòng. Vẻ đẹp của Huấn Cao được nâng lên khi không chỉ tài hoa và khí phách, mà còn có lòng yêu cái thiện và trân trọng thiên lương. Từ kẻ thù, Huấn Cao đã coi quản ngục như tri kỷ khi quyết định cho chữ. Điều này cho thấy Huấn Cao không chỉ quý cái đẹp, mà còn trân trọng những người yêu và tôn vinh cái đẹp. Chính tấm lòng của Huấn Cao đã tạo nên vẻ đẹp trọn vẹn và hoàn mỹ của ông. Qua nhân vật Huấn Cao, Nguyễn Tuân thể hiện quan niệm thẩm mỹ tiến bộ: tâm và tài gắn liền, cái đẹp và cái thiện hòa quyện.
2.2. Hình ảnh viên quản ngục
Nhân vật viên quản ngục là minh chứng rõ rệt cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân, một nhà văn thường khám phá con người qua lăng kính tài hoa nghệ sĩ. Dù chỉ là người coi tù, nhưng trong ngòi bút của Nguyễn Tuân, quản ngục hiện lên với vẻ đẹp của một tâm hồn nghệ sĩ, biết yêu cái đẹp và trân trọng tài năng. Nhân vật này góp phần làm rõ tư tưởng chủ đề và quan điểm thẩm mỹ của tác giả. Vẻ đẹp của tâm hồn và nhân cách quản ngục được thể hiện qua những diễn biến tâm tư và ứng xử của ông trong cuộc gặp gỡ với Huấn Cao.
Khi nghe tin Huấn Cao sắp đến cùng đoàn tử tù, quản ngục đã âm thầm thăm dò qua thơ, dù kín đáo nhưng vẫn không giấu nổi sự kính nể và ngưỡng mộ. Ấn tượng đầu tiên của quản ngục về Huấn Cao là tài viết chữ. Sự chú ý này phần nào hé lộ con người của quản ngục, khi ông quan tâm đến Huấn Cao không phải về quan điểm chính trị hay nguy hiểm, mà chủ yếu là tài hoa. Đây cũng là nét phong cách của Nguyễn Tuân, một nhà văn luôn quan sát con người qua phương diện tài hoa.
Hình ảnh quản ngục hiện rõ hơn qua tâm tư và dáng vẻ của ông trong đêm chờ đợi. Trong bóng tối tăm của nhà giam, quản ngục 'băn khoăn ngồi bóp thái dương', suy nghĩ và trăn trở. Hình ảnh 'ngôi sao chính vị' trên bầu trời liên quan đến tâm trạng thao thức của ông. Sự ngưỡng mộ của quản ngục đối với Huấn Cao hòa quyện với hình ảnh người tử tù vĩ đại sắp rời cuộc đời. Hình ảnh 'chiếc án thư cũ vàng đã nhợt, son đã mờ, đĩa dầu sở trên cây đèn nến vơi lần mực dầu' được nhắc lại nhiều lần, cùng chi tiết quản ngục 'đầu đã điểm hoa râm, râu đã ngả màu', gợi cảm giác xót xa về cuộc đời ông gắn bó với cái ác. Công việc xấu xa đã giam cầm cuộc đời lương thiện của ông. Trong nơi tối tăm, quản ngục cảm thấy cô độc, chỉ có đồ vật cũ kỹ và ngọn đèn leo lét chia sẻ tâm tư của ông. Hình ảnh 'những đường nhăn nheo của bộ mặt tư lự bây giờ đã biến mất hẳn' cho thấy quản ngục phải sống hai cuộc đời: ban ngày là quản ngục mẫn cán, ban đêm là cõi riêng của trăn trở. Những so sánh về gương mặt như 'mặt nước ao xuân, bằng lặng, kín đáo và êm nhẹ', và những 'thuần khiết' giữa 'cặn bã' thể hiện đánh giá của nhà văn với quản ngục, một người 'chọn nhầm nghề' mà sự kiện Huấn Cao sắp tới có thể là dịp để ông nhìn lại cuộc đời mình. Những xét đoán của quản ngục về thơ lại thể hiện sự sâu sắc của ông, đánh giá nhân cách con người qua tình cảm và tiêu chí 'biết kính mến khí phách... biết tiếc, biết trọng người có tài'. Đây cũng chính là tiêu chí của Nguyễn Tuân, một nhà văn luôn khám phá con người qua tài hoa nghệ sĩ và trân trọng cái đẹp.
Nhân cách của quản ngục dần hiện rõ trong cảnh đón tiếp Huấn Cao sáng hôm sau. Ngay từ khi nhận tù, quản ngục đã thể hiện 'lòng kính trọng, tuy cố giấu kín mà vẫn rõ ràng' qua ánh mắt 'hiền hậu' và sự 'biệt đãi' đặc biệt dành cho Huấn Cao - thái độ này làm bọn lính ngạc nhiên và tử tù bất ngờ. Con người thật của quản ngục vô tình lộ diện qua sự kính trọng không thể che giấu với Huấn Cao. Nguyễn Tuân cho thấy tất cả những chỉ đạo, đe dọa, và 'những mánh khóe hành hạ thường lệ' có lẽ chỉ là lớp vỏ bọc an toàn để quản ngục giữ sự yên ổn trong môi trường nhà tù, nơi con người sống với nhau 'bằng tàn nhẫn, bằng lừa lọc'.
Trong suốt nửa tháng Huấn Cao ở nhà lao, quản ngục đã chân thành và cung kính biệt đãi ông. Sự biệt đãi này xuất phát từ sự kính trọng sâu sắc và tình yêu mến của quản ngục đối với tài năng và khí phách của Huấn Cao, cùng với mong muốn giúp Huấn Cao 'đỡ khổ trong những ngày cuối cùng'. Hành động này có thể coi là dũng cảm, bất chấp luật pháp và làm đảo lộn trật tự nhà tù, biến kẻ tử tù thành thần thánh để cung phụng. Dù Huấn Cao tỏ ra kiêu ngạo và khinh miệt, quản ngục vẫn sai người hàng ngày dâng rượu và thức ăn, giữ thái độ cung kính và không hề oán thù. Quản ngục hiểu rõ khí phách của Huấn Cao và biết mình chỉ là một kẻ coi tù thấp hèn trong mắt ông. Ông đánh giá con người không bằng đẳng cấp hay cảnh ngộ mà bằng tài năng và khí phách; và với tiêu chí ấy, quản ngục nhận thức sự thấp kém của mình. Tuy vậy, thái độ khép nép, nhẫn nhục của quản ngục không hề làm giảm giá trị của ông mà chỉ càng làm rõ vẻ đẹp trong nhân phẩm của ông theo cách ông nhìn nhận: 'một người biết kính trọng khí phách và coi trọng tài năng. Hắn không phải kẻ xấu hay vô tình' - thậm chí có thể xem là tư thế 'đê thủ bái mai hoa', một tư thế đáng kính của những người biết cúi đầu trước sự cao khiết của hoa mai và cái Đẹp.
Hiểu rõ tầm vóc và khí phách của Huấn Cao cùng với thân phận hèn mọn của mình, quản ngục càng cảm thấy khổ tâm vì nỗi niềm chưa thể bày tỏ. Lâu nay, 'sở nguyện' của ông là 'được treo trong nhà mình một đôi câu đối do tay Huấn Cao viết'. Một gã tiểu lại giữ tù khao khát sở hữu và chiêm ngưỡng chữ của Huấn Cao, coi đó là 'báu vật trên đời'. Sở thích và quan niệm này đã tách quản ngục ra khỏi môi trường sống tầm thường, dơ dáy của nhà giam, thể hiện nhân cách thanh sạch, cao quý của ông. Nỗi mong mỏi xin chữ từ Huấn Cao, sự khổ tâm khi có Huấn Cao trong tay mà không đủ can đảm đối mặt, và nỗi sợ hãi khi ông Huấn bị hành hình mà không kịp xin được chữ, tất cả thể hiện sự trân trọng vô cùng của quản ngục đối với cái Đẹp và người Tài.
Khi nhận được tin Huấn Cao bị kết án tử hình, gương mặt viên quản ngục trở nên 'tái nhợt'. Đây là biểu hiện của sự sợ hãi và xúc động tột cùng, đầu tiên là nỗi thương xót dành cho Huấn Cao, sau là sự tiếc nuối đau đớn khi án tử hình sẽ xóa nhòa cả Huấn Cao lẫn những 'báu vật' mà quản ngục ao ước suốt đời. Tình cảnh nghiệt ngã này đã khiến quản ngục phải từ bỏ sự kín đáo và thận trọng để bày tỏ nỗi lòng và 'sở nguyện' lớn lao của mình với thơ lại. Nhờ sự chân thành đó, quản ngục đã làm Huấn Cao cảm động và đồng ý cho chữ. Với thái độ 'biệt nhỡn liên tài', quản ngục được Huấn Cao coi là 'một tấm lòng trong thiên hạ'. Trong đêm cuối cùng, khi Huấn Cao đồng ý cho chữ, quản ngục được miêu tả trong tư thế 'khúm núm', và khi nghe lời dạy cuối cùng của Huấn Cao, 'ngục quan cảm động vái người tù một vái, chắp tay nói một câu mà nước mắt rỉ vào kẽ miệng làm cho nghẹn ngào: 'Kẻ mê muội này xin bái lĩnh.'' Đây là dáng vẻ của một người yêu cái đẹp, sẵn sàng mạo hiểm để chiêm ngưỡng và sở hữu nó. Tuy nhiên, qua sự xúc động mạnh mẽ của quản ngục, ta còn thấy sự cao quý trong tâm hồn ông: có được chữ của Huấn Cao, một 'báu vật' suốt đời khao khát, mà không thấy sự mãn nguyện, chỉ thấy nỗi đau xót và tiếc thương cho một nhân cách vĩ đại sắp rời khỏi cuộc đời. Thực sự, cái mà quản ngục tôn thờ không chỉ là cái Đẹp của nghệ thuật mà còn là cái đẹp của tài năng, nhân cách và thiên lương, tập trung trong hình ảnh người tử tù vĩ đại. Độc giả nhận thấy ở quản ngục một nhân cách đáng quý khi biết trân trọng và kính trọng cái Đẹp và người tài, càng thêm cảm phục khi chứng kiến nỗi đau xót, tiếc nuối của ông trong đêm cuối cùng với Huấn Cao.
Nhân vật quản ngục, qua những đặc điểm ngoại hình nổi bật và các chi tiết miêu tả nội tâm chân thực, được khắc họa với sở thích cao quý và thanh khiết, với lòng yêu cái đẹp và kính trọng người tài. Dù không phải nhân vật chính với vẻ đẹp tài hoa nghệ sĩ, quản ngục vẫn được Nguyễn Tuân khai thác từ góc độ tài hoa nghệ sĩ nhờ tấm lòng 'biệt nhỡn liên tài'. Ông là nhân vật thể hiện những quan niệm độc đáo và tích cực của nhà văn về con người và nghệ thuật.
2.3. Cảnh cho chữ
Cảnh cho chữ, theo Nguyễn Tuân, là 'một cảnh tượng chưa từng thấy trước đây'. Cảnh tượng đặc biệt này được miêu tả qua bút pháp tương phản và cảm hứng lãng mạn để tôn vinh cái Đẹp và cái Thiện. Trong không khí trang trọng và cổ kính của cảnh cho chữ, vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương của Huấn Cao được miêu tả sinh động, gợi cảm và rực rỡ. Quả thật, đây là một 'cảnh tượng chưa từng thấy' nhờ sự xuất hiện của những yếu tố tương phản đầy ấn tượng.
- Thứ nhất là sự tương phản trong tình huống sáng tạo nghệ thuật
Nghệ thuật vốn là sự tự do sáng tạo, nhưng trong khoảnh khắc ấy, người nghệ sĩ tài hoa lại là một tử tù, với 'cổ đeo gông, chân vướng xiềng'. Nghệ thuật làm cho cái đẹp trở nên vĩnh hằng, nhưng người sáng tạo lại đang đối mặt với cái chết vào sáng mai. Nghịch lý này khiến cái đẹp trở nên mong manh và quý giá hơn bao giờ hết, làm cho khoảnh khắc tạo ra cái đẹp trở nên trang trọng và thiêng liêng. Sự mâu thuẫn này dẫn đến tâm trạng kỳ lạ của các nhân vật: việc cho và xin chữ diễn ra trong sự buồn bã, không ai cảm thấy hạnh phúc trọn vẹn. Hình ảnh 'lửa rụng xuống nền đất ẩm phòng giam, tàn lửa tắt nghe xèo xèo' sau khi Huấn Cao hoàn thành việc cho chữ phản ánh sự tắt lụi không chỉ của đốm lửa mà còn của một sinh mệnh vĩ đại.
- Thứ hai là sự tương phản trong hoàn cảnh sáng tạo nghệ thuật
Thư pháp thường được viết trong những không gian thanh tĩnh, cao quý với ánh sáng mềm mại và hương thơm, nhưng Huấn Cao lại cho chữ trong 'một buổi tối chật hẹp, ẩm ướt, tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián'. Sự tương phản này chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc: 'khói tỏa như đám cháy nhà' xua đi sự bẩn thỉu, ánh đuốc đỏ rực xua đi bóng tối, sự thanh khiết từ 'tấm lụa trắng tinh' làm mờ đi sự dơ bẩn, và mùi thơm từ nghiên mực xua tan những thứ tầm thường của ngục tù. Tương phản này thể hiện ý chí phi thường của những người yêu cái đẹp, vượt qua mọi khổ đau của ngục tù để tạo ra và gìn giữ cái đẹp, giúp cái đẹp tỏa sáng ngay cả nơi chốn của cái xấu và cái ác.
- Thứ ba là sự tương phản trong vị thế của người tù và kẻ coi tù
Trong mô tả cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân nhiều lần gọi Huấn Cao là 'người tù', để làm nổi bật sự tương phản: 'người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng' lại viết chữ và dạy bảo một cách uy nghiêm, trong khi người coi tù 'run run bưng chậu mực', 'khúm núm cất những đồng tiền kẽm'. Người tù sau khi viết xong còn 'đỡ viên quản ngục đứng thẳng người dậy', còn ngục quan thì 'cảm động, vái người tù một vái'. Trước cái đẹp và cái thiện, mọi trật tự thông thường của nhà tù bị đảo lộn: không còn sự phân biệt giữa người tù và kẻ coi tù, chỉ còn cái đẹp và thiên lương. Cái đẹp, cái thiện đã chiến thắng, ánh sáng của nó xua tan bóng tối dơ bẩn của ngục tù. Chi tiết Huấn Cao 'đỡ viên quản ngục đứng thẳng người dậy' mang ý nghĩa rằng Huấn Cao không chỉ sáng tạo cái đẹp mà còn cứu vớt một con người. Hình ảnh 'ngục quan cảm động, vái người tù... nghẹn ngào: 'kẻ mê muội này xin bái lĩnh'' là minh chứng rõ nét cho sức mạnh cảm hóa của cái đẹp, như lời khẳng định của Dostoevsky: 'Cái đẹp cứu rỗi thế giới'. Hình ảnh 'một bó đuốc tẩm dầu rọi lên ba cái đầu người chăm chú trên một tấm lụa bạch' thể hiện lòng yêu quý cái đẹp đã xóa bỏ mọi khoảng cách giữa những con người vốn đối địch, tạo nên một thế giới thanh sạch và cao cả, quay lưng lại với cái xấu và cái ác.
- Sự tương phản trong quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân
Trước năm 1945, Nguyễn Tuân thường được biết đến với tư tưởng duy mỹ và quan điểm 'nghệ thuật vị nghệ thuật'. Tuy nhiên, trong tác phẩm 'Chữ người tử tù', ông lại bộc lộ một quan niệm thẩm mỹ tiến bộ hơn. Mặc dù là nhà văn tài ba với niềm đam mê miêu tả vẻ đẹp nghệ thuật, trong cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân không đi sâu vào miêu tả đường nét chữ hay nội dung bức châm. Điều này cho thấy ông đã kiềm chế sự tôn vinh để nhấn mạnh vào những giá trị cao quý hơn của tài năng.
Trong cảnh cho chữ, các nhân vật không bình luận về vẻ đẹp đặc biệt của chữ trên tấm lụa trắng như cách thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật. Tâm trạng kính cẩn của viên quản ngục và những lời dạy của Huấn Cao cho thấy bức châm có thể là biểu tượng của 'cái đẹp, cái thiện, và lẽ sống làm người'. Cảnh cho chữ không chỉ là nơi hội tụ của tài năng và nhân tâm mà còn là một bài học về sự kết hợp giữa cái đẹp và cái thiện. Huấn Cao không chỉ cho chữ mà còn dạy rằng cái đẹp không thể tồn tại mà thiếu đi cái thiện, và chỉ có sự kết hợp này mới thực sự quý giá.
4. Tổng kết
Truyện ngắn 'Chữ người tử tù' làm nổi bật phong cách nghệ thuật của tác giả 'Vang bóng một thời', từ việc xây dựng nhân vật tài hoa nghệ sĩ đến việc sử dụng bút pháp tương phản, từ việc tạo tình huống đến việc tạo không khí cổ xưa. Nguyễn Tuân đã khéo léo kết hợp ngôn ngữ giàu tính tạo hình và các yếu tố đặc sắc để tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc. Truyện không chỉ ca ngợi Huấn Cao với tài năng và thiên lương, mà còn phản ánh quan niệm thẩm mỹ tiến bộ của nhà văn và chỉ trích xã hội tàn bạo không chấp nhận cái đẹp và người tài. Đây cũng là cách kín đáo bày tỏ sự phản kháng với trật tự xã hội đương thời.
Trên đây là toàn bộ phân tích của Mytour về tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân. Mong rằng bài viết này sẽ mang lại giá trị cho quý độc giả. Xin chân thành cảm ơn!