1. Tổng quan về dạng bài IELTS Listening Spelling
Trước hết, hãy cùng khám phá những đặc điểm chung của dạng bài Spelling trong phần IELTS Listening. Trên Part 1 của bài thi IELTS Listening, bạn sẽ nghe một đoạn văn bản tiếng Anh và nhiệm vụ của bạn là điền chính xác các thông tin mà bạn nghe được.
Các thông tin này thường là các thông tin cá nhân được viết dưới dạng tên riêng hoặc các con số, chữ cái nên được nhắc đến bằng cách đánh vần (Spelling). Cụ thể:
- Họ, tên
- Địa chỉ (số nhà, tên đường, tên thị trấn, thành phố, …)
- Số điện thoại
- Tuổi
- Giá
- Đơn vị đo lường
- Tài khoản ngân hàng
- Mã bưu điện
- Một số loại tên riêng khác như tên công ty, địa chỉ email, địa điểm du lịch…
2. Phương pháp thực hiện bài thi IELTS Listening Spelling hiệu quả
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu và dự đoán các thông tin cần điền. Ví dụ:
- Họ tên, địa danh: đây thường là các tên riêng.
- Địa chỉ: bao gồm số nhà, tên đường, bạn đọc cần lưu ý xem các từ “road”, “street”,… sẵn trong đề hay chưa để không điền dư hay thiếu.
- Mã bưu điện: bao gồm cả chữ cái và số.
- Email: cấu trúc tương tự email bình thường, có thể bao gồm cả chữ cái và số.
Bước 2: Xác định các từ khóa
Việc xác định các từ khóa sẽ giúp bạn phát hiện các thông tin chứa đáp án. Các loại từ khóa thường gặp:
- Thứ nhất: Tên riêng, số
- Thứ hai: Danh từ
- Thứ ba: Động từ, tính từ, trạng từ
Bước 3: Lắng nghe và điền vào chỗ trống
Trong quá trình lắng nghe, bạn cần chú ý để nhận ra các từ khóa hoặc cách diễn đạt của từ khóa, từ đó nhận biết được thời điểm mà câu trả lời sẽ được đề cập. Bạn cần tập trung cao độ để có thể lắng nghe và ngay lập tức ghi lại từng chữ cái đúng cách.
3. Các sai lầm thường gặp khi làm dạng bài IELTS Listening Spelling
Chỉ cần mắc một số lỗi nhỏ như không phân biệt được các từ đồng âm, không nhấn trọng âm,... bạn sẽ bị mất điểm ở phần này. Mytour sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp trong dạng bài Spelling của IELTS Listening và cách khắc phục vấn đề này từ gốc rễ.
3.1. Không hiểu rõ câu trả lời
Nhiều bạn khi làm dạng bài Spelling trong IELTS Listening thường chưa xác định rõ được từ khóa nằm ở đoạn nào. Kết quả là bạn có thể không biết câu nào sẽ được đánh vần và câu nào không.
Giải pháp:
3.2. Tập trung quá nhiều vào mỗi câu hỏi
Nhiều bạn có thói quen nghe xong phần đánh vần rồi mới điền câu trả lời. Tuy nhiên, đây không phải là thói quen tốt, đặc biệt là khi hai câu trả lời xuất hiện gần nhau. Nếu bạn dành quá nhiều thời gian cho mỗi câu hỏi, có thể bạn sẽ không nghe được câu trả lời của câu tiếp theo.
Giải pháp: Để khắc phục vấn đề này, bạn cần rèn luyện kỹ năng ghi chú nhanh chóng, có thể viết tắt nhưng vẫn phải hiểu được ý nghĩa của các ký hiệu đó. Hãy ghi lại thông tin quan trọng một cách chính xác và nhanh nhất có thể.
Khi nghe xong, bạn sẽ có thời gian để điền đáp án vào phiếu trả lời. Đây là lúc bạn phải đưa ra đáp án cuối cùng một cách rõ ràng. Trong khi nghe, hãy viết nhanh nhất có thể để không bỏ lỡ các câu sau.
3.3. Không phân biệt được các âm tương đồng
Một số chữ cái và số trong tiếng Anh có cách phát âm tương đồng. Ví dụ:
A /eɪ/ | H /eɪtʃ/ |
B /bi/ | P /piː/ |
D /di/ | T /ti/ |
F /ef/ | S /es/ |
M /em/ | N /en/ |
R /ɑr/ | A /eɪ/ |
S /es/ | X /eks/ |
G /dʒiː/ | J /dʒeɪ/ |
8 /eɪt/ | H /eɪtʃ/ |
8 /eɪt/ | A /eɪ/ |
Điều này đã gây bối rối cho nhiều thí sinh khi nghe các chuỗi chữ cái hoặc số.
Giải pháp: Đây là vấn đề về phát âm. Hãy bắt đầu học phát âm từ bảng phiên âm chuẩn. Phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm sẽ cải thiện kỹ năng nghe của bạn đáng kể, đặc biệt là với dạng bài Spelling trong IELTS Listening.
Trong quá trình rèn luyện phát âm, bạn cần tập trung vào sự khác biệt giữa các âm tương đồng. Sau đó, luyện tập để thói quen phát âm rõ ràng và trôi chảy hơn các âm này, để khi nghe có thể nhận biết được đây là hai âm khác nhau. Ví dụ: chữ B và P có cách phát âm khá tương đồng, chỉ khác nhau ở /b/ là âm hữu thanh còn /p/ là âm vô thanh.
Ngoài việc bạn chú ý đến âm cuối của các từ cũng là một cách để phân biệt các điểm khác nhau trong cách phát âm. Điều này giúp giảm thiểu tối đa sai lầm về số và chữ trong bài thi.
3.4. Không quan tâm đến việc nhấn trọng âm
Trọng âm là một yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Trong một từ, trọng âm được phát âm lớn hơn và rõ ràng hơn so với các âm tiết khác. Ngoài việc tạo điệu nhảy cho câu nói, trọng âm cũng giúp phân biệt những từ có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ với những cặp số sau:
14 /ˌfɔːrˈtiːn/ | 30 /ˈfɔːrti/ |
15 /ˌfɪfˈtiːn/ | 50 /ˈfɪfti/ |
16 /ˌsɪksˈtiːn/ | 60 /ˈsɪksti/ |
17 /ˌsevnˈtiːn/ | 70 /ˈsevnti/ |
18 /ˌeɪˈtiːn/ | 80 /ˈeɪti/ |
19 /ˌnaɪnˈtiːn/ | 90 /ˈnaɪnti/ |
Cách khắc phục: Để phân biệt các cặp số trên, hãy dựa vào quy tắc nhấn trọng âm sau đây:
Các số kết thúc bằng đuôi “-teen” có trọng âm rơi vào phần đuôi này. Vì thế bạn cần tập trung để xem liệu âm /ti:n/ có được phát âm to, rõ ràng và kéo dài hơn các âm tiết còn lại không. Ví dụ:
- 16 /ˌsɪksˈtiːn/
- 18 /ˌeɪˈtiːn/
Các số có đuôi “-ty”, bạn cần nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ:
- 70 /ˈsevnti/
- 80 /ˈeɪti/
3.5. Rất dễ rơi vào các bẫy thông tin
Đề thi Spelling IELTS Listening sẽ có những yếu tố “bẫy”, gây nhiễu thông tin cho bạn, nếu không nghe đầy đủ sẽ dẫn đến việc đưa ra câu trả lời sai. Ví dụ: Khi nghe đoạn hội thoại có 02 đáp án, nhiều bạn không nghe hết mà lập tức điền đáp án đầu tiên mình nghe được, dẫn đến kết quả sai.
Cách giải quyết: Khi làm dạng bài Spelling IELTS Listening, bạn cần xác định người nào sẽ đưa ra câu trả lời. Đồng thời, trong quá trình nghe, bạn phải chú ý nghe kỹ đoạn hội thoại, kết hợp với ghi chép nhanh những thông tin cần thiết.
Ngoài ra, cách thực hiện dạng bài Spelling trong IELTS Listening hiệu quả nhất là hãy cố gắng nghe toàn bộ câu hội thoại. Đừng vội vàng ghi lại đáp án đầu tiên mà bạn nghe được mà bỏ qua đáp án đúng sau. Để kiểm tra xem liệu thông tin mình nghe đã phải là đáp án đúng chưa, bạn nên chú ý đến các mẫu câu dưới đây:
- Oh, sorry, I misspelled it (Xin lỗi, tôi đánh vần sai)
- Oh, hang on. It just changed yesterday, let me check that again. (Oh, đợi đã, nó mới được thay đổi hôm qua, để tôi kiểm tra lại thông tin)
- Oh, sorry, I get that wrong. (Xin lỗi, tôi nhớ nhầm)
- No, it’s actually … (Không phải, nó thật ra là …)