Phương pháp Wyckoff trong phân tích cổ phiếu là gì?
Sau khi nghiên cứu về thị trường chung và nhận thức được xu hướng giao dịch, Wyckoff chọn cổ phiếu dựa trên lý thuyết rằng hầu hết các cổ phiếu sẽ biến động theo xu hướng chung của thị trường.
Theo Wyckoff, chiến lược mua bao gồm lựa chọn cổ phiếu khi thị trường đang uptrend và bán khi đang downtrend. Quá trình này bao gồm 4 bước chính:
Bước 1: Chọn ra một nhóm cổ phiếu dẫn đầu trong xu hướng thị trường mạnh mẽ
Bước 2: Tìm ra cổ phiếu mạnh nhất trong nhóm đã chọn
Bước 3: Phân tích tín hiệu mua bán dựa trên biểu đồ và khối lượng giao dịch
Bước 4: Đánh giá tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận để xác định khả năng thành công của giao dịch.
4 Giai đoạn hành động giá theo phương pháp Wyckoff
Trước khi lựa chọn cổ phiếu, nhà đầu tư cần nhớ về 04 giai đoạn quan trọng của hành động giá: Tích lũy, xác nhận tăng, phân phối và xác nhận giảm.
Bên cạnh pha xác nhận tăng, có 05 điểm mua có thể đem lại tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro hấp dẫn cho nhà đầu tư. Những nhà đầu tư mạo hiểm thường chọn mua ở khu vực đáy hoặc tại vùng xác nhận lực mua vượt trội (spring). Những nhà đầu tư theo xu hướng sẽ mua ở điểm phá vỡ (break-out), báo hiệu bắt đầu pha tăng. Khi kháng cự bị phá vỡ, nhà đầu tư có thể tìm vị thế mua ở các cú điều chỉnh test lại hoặc pha tích luỹ lại.
Vị thế bán ưu tiên khi thị trường chung trong xu hướng giảm. Nhà đầu tư mạo hiểm thường bán khi giá hình thành đỉnh thấp hơn hoặc sau một nhịp đẩy lên thất bại (không phá được kháng cự). Đây là điểm bán ưu tiên với mức rủi ro trên trung bình. Nhà đầu tư theo xu hướng sẽ bán khi hỗ trợ bị phá vỡ và xu hướng đảo chiều được xác nhận. Sau khi phá vỡ hỗ trợ, nhà đầu tư có thể tìm vị thế bán khác quanh khu vực test lại (throwbacks), điều chỉnh tăng hoặc pha phân phối lại.
Dấu hiệu nhận biết cổ phiếu Mạnh/Yếu theo phương pháp Wyckoff
Theo dõi xu hướng thị trường chung, lý thuyết Wyckoff ủng hộ việc chọn cổ phiếu có sức mạnh tương đối, nghĩa là mua cổ phiếu mạnh và tránh cổ phiếu yếu. Có 03 dấu hiệu nhận biết cổ phiếu mạnh so với thị trường:
Cổ phiếu tăng mạnh hơn chỉ số thị trường chung;
Cổ phiếu tăng khi thị trường đi ngang;
Cổ phiếu tăng hoặc giữ giá khi thị trường điều chỉnh.
Wyckoff không ngại bán và ủng hộ vị thế bán khi thị trường chung có xu hướng giảm. Ông sẽ bán mạnh các cổ phiếu yếu hơn thị trường. Có 03 dấu hiệu cho thấy cổ phiếu yếu hơn thị trường:
Cổ phiếu giảm mạnh hơn so với mức giảm của thị trường chung;
Cổ phiếu giảm ngay cả khi thị trường đi ngang;
Cổ phiếu giảm hoặc đi ngang khi thị trường có sóng hồi phục trong xu hướng giảm.
Ví dụ dưới đây cho thấy cổ phiếu NUE giảm giá khi chỉ số S&P 500 biến động đi ngang từ tháng 7 đến tháng 8. NUE thể hiện sức mạnh yếu hơn thị trường khi không thể dao động cùng biên độ với thị trường chung.
Xác định tín hiệu MUA/BÁN nhờ mô hình Giá và Khối lượng
Wyckoff sử dụng mẫu hình giá và khối lượng để tạo ra tín hiệu cho từng cổ phiếu. Mẫu hình tăng giá bao gồm vùng đệm gần hỗ trợ, vùng hồi lên hơn 50% so với pha tăng trước đó đi kèm sự gia tăng khối lượng. Mẫu hình giảm giá bao gồm cú rướn lên gần kháng cự, cú điều chỉnh thoái lui hơn 50% pha giảm trước đó đi kèm khối lượng tăng.
Vùng đệm với khối lượng lớn
Điều kiện tiên quyết là cổ phiếu và thị trường chung đang ở xu hướng tăng. Trừ khi cổ phiếu không thể phá vỡ hỗ trợ, tối ưu nhất là nhà đầu tư tham gia khi xu hướng tăng đang diễn ra, không phải giai đoạn bắt đáy. Vùng đệm với khối lượng lớn là điểm yêu thích của Wyckoff.
Sau khi tăng giá, cổ phiếu chuyển sang trạng thái củng cố phẳng với mức hỗ trợ rõ ràng. Nhà đầu tư nên theo dõi kỹ hành động khi giá tiếp cận vùng hỗ trợ. Sự gia tăng khối lượng lớn tại vùng hỗ trợ, còn gọi là VÙNG ĐỆM, là dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng mạnh hơn sắp tiếp tục và một sự phá vỡ hợp nhất đang đến gần.
Thoái lui 50%
Xu hướng tăng thường hình thành theo dạng zigzag - 2 bước tăng 1 bước giảm. Wyckoff sử dụng mức thoái lui 50% làm ranh giới cho các đợt pullback. Pullback nông hơn cho thấy áp lực bán yếu và sức mạnh cơ bản, trong khi pullback sâu hơn phản ánh áp lực bán mạnh và điểm yếu cơ bản. Khi cổ phiếu chạm ngưỡng 50%, Wyckoff sẽ tìm kiếm sự đột biến đảo chiều với khối lượng lớn để báo hiệu sự tiếp tục của đà tăng trước đó.
Mẫu hình giảm giá
Các nhà phân tích biểu đồ có thể đảo ngược các mẫu hình tăng giá để tạo thành các mẫu hình giảm giá tương tự. Trong xu hướng giảm, họ sẽ tìm kiếm các cổ phiếu có biểu hiện suy yếu, khối lượng giao dịch tiêu cực và các mẫu biểu đồ giảm giá. Cổ phiếu yếu khi không tăng cùng thị trường và không đạt mức cao hơn của chỉ số chung. Khối lượng tiêu cực xuất hiện khi khối lượng vào những ngày giảm cao hơn hoặc bằng khối lượng vào những ngày tăng. Ba mẫu hình tăng giá sẽ có ba mẫu hình giảm giá tương ứng. Thay vì khối lượng lớn bật tăng từ vùng đệm, hãy tìm sự sụt giảm khối lượng lớn từ ngưỡng kháng cự hợp nhất. Sau khi một đợt tăng ngược xu hướng thoái lui 50% mức giảm trước đó, hãy tìm lực đẩy giảm khối lượng cao hoặc sự đảo chiều để báo hiệu sự bắt đầu của nhịp giảm khác.
Xác định tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận và Cắt lỗ
Bước cuối cùng của Wyckoff là tính toán tiềm năng lợi nhuận, xác định rủi ro và đặt điểm cắt lỗ thích hợp. Wyckoff tin rằng tiềm năng lợi nhuận phải ít nhất gấp ba lần rủi ro. Nói cách khác, ông sẽ mạo hiểm 5 đô la để có cơ hội kiếm được 15 đô la hoặc hơn. Sử dụng tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro này, có thể tạo ra lợi nhuận trong một nửa số giao dịch mà vẫn kiếm được tiền.
Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm & Số để tính toán mục tiêu giá hoặc tiềm năng lợi nhuận. Chiều rộng của mẫu được sử dụng để xác định mục tiêu. Ví dụ, cổ phiếu Amgen giao dịch đi ngang một thời gian rồi phá vỡ ngưỡng kháng cự. Theo biểu đồ Điểm & Số, cổ phiếu tạo ra đột phá ba đỉnh. Mô hình rộng 5 cột, với biểu đồ đảo chiều 3 ô và mỗi ô có giá trị 1, tạo nên mục tiêu tăng giá là 69 (5 x 3 x 1 = 15, 54 + 15 = 69).
Mặc dù Wyckoff đã đưa ra các dự báo giá, ông coi chúng như chỉ dẫn chứ không phải mục tiêu cuối cùng. Các nhà phân tích biểu đồ phải liên tục đánh giá lại biểu đồ và tính hợp lệ của động thái hiện tại. Tình hình kỹ thuật có thể thay đổi trước khi đạt được mục tiêu. Do đó, cần nhận ra những thay đổi này và điều chỉnh kế hoạch giao dịch cho phù hợp.
Cắt lỗ là bước cuối cùng trong kế hoạch giao dịch của Wyckoff. Wyckoff cho rằng các điểm cắt lỗ nên được đặt tại các điểm rủi ro rõ ràng. Tức là, hãy tìm các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng mà khi bị phá vỡ sẽ thay đổi đánh giá ban đầu. Khi một động thái đang diễn ra, các nhà phân tích nên theo dõi điểm cắt lỗ để chốt lợi nhuận. Wyckoff khuyên không nên đặt điểm cắt lỗ quá chặt, cần có khoảng trống và sự linh hoạt trong việc điều chỉnh các điểm dừng. Tuy nhiên, khi đạt mục tiêu giá, điểm cắt lỗ nên được thắt chặt lại.
Tóm lại, Richard D. Wyckoff trình bày một phương pháp có hệ thống để xác định xu hướng thị trường, cô lập các nhóm mạnh và chọn cổ phiếu trong nhóm đó. Cách tiếp cận sức mạnh tương đối này của Wyckoff đã tồn tại qua thử thách thời gian và vẫn còn giá trị áp dụng đến ngày nay, như cách đây 10 và 50 năm.
Hãy nhớ rằng, phương pháp Wyckoff dựa trên các hướng dẫn chung, không phải là một nghiên cứu khoa học chính xác. Các nhà đầu tư cá nhân cần đưa ra các đánh giá của riêng mình dựa trên biểu đồ. Đừng quá tập trung vào các yếu tố cơ bản về tài chính doanh nghiệp được ca tụng trên truyền thông mà hãy chú trọng vào hành động giá và để biểu đồ tự thể hiện.