1. Có cần thiết phải sử dụng cách xưng hô đúng không?
Trong mọi ngôn ngữ, thái độ và cảm xúc thường được thể hiện qua ngôn từ và cách diễn đạt. Sử dụng cách xưng hô là một cách để thể hiện điều đó, nó có thể phản ánh sự thân thiện, trang trọng hoặc xa cách…
Vì vậy, cách xưng hô là một trong những điều quan trọng mà người học cần nhớ. Tầm quan trọng của cách xưng hô có thể thấy qua các điểm sau:
Đây là một quy tắc căn bản trong giao tiếp và ứng xử
Sử dụng cách xưng hô là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp tinh tế của mỗi người
Cách xưng hô thể hiện sự chân thành từ phía người nói
Thông qua cách xưng hô, có thể truyền đạt được cảm xúc và mối quan hệ giữa hai bên
2. Cách sử dụng cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh
Trong gia đình, cách sử dụng cách xưng hô tiếng Anh thường rất gần gũi và thể hiện tình cảm như sau:
- Daddy, dad: Bố
- Mommy, mom: Mẹ
- Sis: Chị
- My young boy, boy: Em trai
- Daughter: Con gái
- Son, boy: Con trai.
Ví dụ như:
- Get me a cup of tea, okay son? (Lấy giúp mẹ cốc trà được không con trai?)
- Can you allow me to camping, dad? (Bố có thể cho phép con đi cắm trại không?)
Cách sử dụng cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh
3. Cách sử dụng cách xưng hô với người yêu bằng tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng cách xưng hô với gia đình, việc giao tiếp với người yêu thường xuyên hơn nhiều. Cách xưng hô với người yêu trong tiếng Anh cũng thể hiện sự gắn kết và sâu sắc giữa hai người. Một số cách xưng hô phổ biến bao gồm:
- Babe: Anh/em yêu, cưng
- Honey: Anh/em/con yêu
- Darling: Anh/em yêu, mình (thường là xưng hô giữa vợ chồng, người thân yêu)
- Dear: Thân, mình
- Love: Anh/em yêu
- Sweetie: Anh/em/con yêu
Ví dụ:
- Darling, can you wait me? (Em yêu, em có thể đợi anh được không?)
- Let’s go to cinema together, honey! (Đi xem phim cùng nhau nhé cưng!)
Cách sử dụng cách xưng hô với người yêu bằng tiếng Anh
4. Cách sử dụng cách xưng hô thân mật trong tiếng Anh
Trong các mối quan hệ thân thiết và tình cảm, cách gọi trong tiếng Anh như thế nào? Hãy khám phá ngay một số cách gọi của người bản xứ dưới đây:
- Xưng hô bằng tên
- Xưng Mrs/Ms/Miss/Mr + tên
- Xưng hô bằng: Bae, babe, dear, honey…
Ví dụ:
- Get me the book, Minh. (Lấy cho mình cuốn sách nhé Minh)
- Hey bae, do you want to go shopping? (Này bạn, bạn có muốn đi mua sắm không?)
5. Cách gọi bạn bè, đồng nghiệp trong tiếng Anh
Bạn bè và đồng nghiệp thường là những người mà chúng ta thường xuyên gặp. Với những người này, có một sự thân thiết và gần gũi nhất định tùy thuộc vào tình huống. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:
- Xưng bằng tên
- Xưng Mrs/Ms/Miss/Mr + tên (sử dụng với đồng nghiệp có chức vụ cao)
- Xưng hô thân mật: Buddy (cách gọi bạn, thường là bạn học hoặc bạn từ bé), dear…
Ví dụ:
- Mike, could you bring this document to our manager for me? ( Mike cậu có thể mang tập tài liệu này cho quản lý giúp tớ được không?)
- Mr. Dan is my boss. (Anh Dan là sếp của tôi.)
- Hey buddy! Do you want to play badminton? (Này anh bạn! Bạn có muốn chơi xổ sống không?)
- Let’s go swimming together, dear! (Cùng nhau đi bơi nào các bạn ơi!)
6. Phương pháp xưng hô trong email bằng tiếng Anh
Email là một loại thư điện tử quan trọng trong công việc và học tập. Không chỉ viết email cho người nước ngoài mà những công ty đa quốc gia cũng cần dùng. Vì vậy, hãy lưu ý kỹ phần này để nắm chắc cách xưng hô khi viết email.
- Dear + Tên
- Dear Mr/ Mrs + Tên
- Dear + Sir/Madam
Ví dụ: Dear Dan, Dear Mr.Mark,…
Phương pháp xưng hô trong email bằng tiếng Anh
7. Cách giao tiếp với người có thẩm quyền cao hơn
Với những người có thẩm quyền cao, bạn luôn cần giữ thái độ trang trọng. Một số gợi ý về cách xưng hô sau đây:
- President + Last Name: Lời chào dành cho người đứng đầu hoặc tổng thống.
Ví dụ: President Obâm.
- Senator + Last Name: Cách xưng hô dành cho người trong Thượng viện Mỹ.
Ví dụ: Senator Alex
- Representative + Last Name: Cách xưng hô dành cho người trong Hạ viện Mỹ.
Ví dụ: Representative Peter.
- Councilman + Last Name: Lời chào dành cho nam của hội đồng thành phố.
Ví dụ: Councilman David.
- Councilwoman + Last Name: Lời chào dành cho nữ của hội đồng thành phố.
Ví dụ: Councilwoman Sam.
- Officer + Last Name: Xưng hô với cảnh sát..
Ví dụ: Officer Jonh.
- Father + Last Name/First Name: Xưng hô với linh mục công giáo.
Ví dụ: Father Pete.
- Pastor + Last Name/First Name: Chức danh dành cho mục sư cơ đốc..
Ví dụ: Pastor Machew.
- Rabbi + Full Name: Chức danh dành cho các nhà lãnh đạo Do Thái.
Ví dụ: Rabbi Smith.
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức về cách xưng hô trong tiếng Anh. Giống như tiếng Việt, bạn cần nắm vững các nguyên tắc xưng hô để ứng xử sao cho chuẩn mực nhất. Hãy luyện tập giao tiếp thường xuyên để những kiến thức dù phức tạp cũng trở nên đơn giản. Khám phá năng lực tiếng Anh của bạn qua bài kiểm tra miễn phí tại đây.