Quỹ lương là gì? Quỹ lương bao gồm những yếu tố nào? Những quy định liên quan đến việc lập kế hoạch quỹ lương như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

1. Khái niệm về quỹ lương
Quỹ lương là gì? Quỹ lương là khoản tiền được xây dựng và quản lý theo quy định của pháp luật, dùng để chi trả lương, tiền công cho nhân viên của tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan hoặc đơn vị.
Tổng quỹ lương là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp phải chi trả cho tất cả người lao động dưới quyền quản lý và sử dụng của mình.
2. Quỹ tiền lương thực tế là gì?
Sau khi hiểu quỹ lương là gì, chúng ta tiếp tục tìm hiểu về quỹ tiền lương thực tế. Quỹ tiền lương thực tế là tổng số tiền mà doanh nghiệp thực tế đã chi trả trong năm quyết toán đến thời điểm cuối năm. Số tiền này không bao gồm khoản dự phòng tiền lương từ năm trước đã được chi trong năm quyết toán thuế.
3. Các thành phần của quỹ lương
Quỹ lương là gì và bao gồm những khoản nào? Quỹ lương của một doanh nghiệp thường bao gồm các khoản sau đây:
- Tiền lương theo thời gian làm việc, theo sản phẩm hoặc theo lương khoán
- Tiền lương trả cho lao động sản xuất sản phẩm bị hỏng, theo mức quy định
- Tiền lương cho thời gian lao động ngừng sản xuất do các lý do khách quan như đi công tác, học tập hoặc nghỉ phép,…
- Tiền hỗ trợ ăn trưa, xăng xe,…
- Các khoản phụ cấp: làm thêm giờ, tăng ca, làm đêm, cuối tuần, ngày nghỉ,…
- Thưởng định kỳ: thưởng chuyên cần, thưởng tháng, thưởng quý,…
- Thưởng không cố định: thưởng theo KPI, hoa hồng dự án

Quỹ lương bao gồm 3 loại tiền chính như sau:
3.1 Mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động
Người lao động và người sử dụng lao động đã thỏa thuận mức lương trả theo thời gian, và các điều khoản này được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
3.2 Tiền lương làm thêm giờ
Quy định về tiền lương làm thêm giờ hiện nay như sau:
- Vào ngày làm việc bình thường, tiền lương làm thêm giờ ít nhất là 150% mức lương ghi trong hợp đồng lao động;
- Vào ngày nghỉ cuối tuần, tiền lương làm thêm giờ ít nhất là 200% mức lương trong hợp đồng lao động;
- Trong các dịp lễ, Tết, ngày nghỉ hưởng lương, tiền lương làm thêm giờ ít nhất là 300% mức lương trong hợp đồng lao động.

3.3 Lương làm việc vào ban đêm
- Người lao động làm việc vào ban đêm sẽ được trả lương làm thêm giờ ít nhất là 30% mức lương tính theo thời gian hoặc lương thực tế trong ngày làm việc bình thường;
- Người lao động làm việc đêm ngoài tiền lương làm thêm theo quy định còn được hưởng thêm 20% mức lương theo đơn giá tiền lương ban ngày vào ngày nghỉ, cuối tuần hoặc dịp lễ, Tết.
4. Các quy định pháp lý về quỹ lương
Quỹ lương có ảnh hưởng trực tiếp đến các quy định về thuế của doanh nghiệp. Pháp luật quy định việc chi trả lương, tiền công, và thưởng cho người lao động trong một số trường hợp cụ thể như sau:
- Chi trả các khoản tiền lương, tiền công, và phụ cấp cho người lao động nhưng chưa thực hiện trong thời gian quyết toán thuế năm trước. Tuy nhiên, trừ các trường hợp doanh nghiệp đã trích lập quỹ dự phòng để bổ sung vào quỹ lương trong năm sau.
- Mức dự phòng hàng năm do doanh nghiệp quy định, nhưng không được vượt quá 17% tổng tiền lương thực tế. Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải trích lập quỹ dự phòng sao cho không bị lỗ, nếu có lỗ thì phải trích dưới 17%. Nếu doanh nghiệp đã trích quỹ dự phòng mà sau 6 tháng chưa sử dụng hoặc chưa dùng hết, sẽ phải tính giảm chi phí cho năm tiếp theo.

5. Các yếu tố tác động đến quỹ tiền lương
5.1 Quy mô lao động
Con người luôn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, số lượng lao động có mối quan hệ mật thiết với quỹ lương, việc thay đổi quy mô lao động sẽ tác động trực tiếp đến cơ chế phân phối tiền lương trong doanh nghiệp.
Số lượng lao động có thể thay đổi và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau đây:
- Khối lượng công việc hoặc sản xuất thay đổi làm thay đổi số lượng lao động cần thiết;
- Thay đổi trong cơ cấu nghề nghiệp cũng dẫn đến sự thay đổi về số lượng công nhân;
- Việc sử dụng lao động có tay nghề cao có thể tăng năng suất lên gấp 3-4 lần so với lao động chưa có kinh nghiệm, do đó ảnh hưởng đến số lượng lao động;
- Thời gian làm việc của từng dự án hoặc công việc cũng tác động đến số lượng lao động cần thiết.
5.2 Mức lương trung bình
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quỹ lương của doanh nghiệp là mức lương bình quân trả cho lao động. Ví dụ, một doanh nghiệp có mức lương trung bình là 8 triệu đồng/tháng cho mỗi nhân viên sẽ có quỹ lương thấp hơn so với doanh nghiệp trả mức lương trung bình là 16 triệu đồng/tháng.
Mức lương bình quân còn chịu tác động từ nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như việc tăng lương theo quy định, tăng lương theo thâm niên, các khoản phụ cấp,...
6. Chức năng của tiền lương
6.1 Tiêu chuẩn đánh giá giá trị lao động
Tiền lương có chức năng làm thước đo cho giá trị lao động, phản ánh mức độ đóng góp của người lao động thông qua công sức họ bỏ ra trong suốt thời gian làm việc tại doanh nghiệp. Qua tổng quỹ lương, ta có thể đánh giá được hao phí lao động của tất cả nhân viên trong công ty.
6.2 Tái sản xuất lao động
Cùng với việc tái sản xuất của cải vật chất, sức lao động cũng cần phải được tái tạo. Quá trình này được thể hiện qua việc doanh nghiệp trả tiền lương cho người lao động, giúp họ duy trì cuộc sống và cải thiện chất lượng công việc. Mục đích của tái sản xuất lao động là đảm bảo người lao động có đủ thu nhập để trang trải cuộc sống và nâng cao năng lực làm việc.

6.3 Chức năng kích thích lao động
Trong quá trình lao động, yếu tố kinh tế luôn là động lực quan trọng thúc đẩy người lao động nỗ lực. Khi nhận được sự công nhận và đãi ngộ xứng đáng, họ sẽ càng phấn đấu hơn trong công việc. Tuy nhiên, nếu mức lương không tương xứng với công sức bỏ ra, người lao động có thể có những phản ứng tiêu cực, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và môi trường doanh nghiệp.