1. Phân tích 8 câu thơ cuối của bài Kiều tại lầu Ngưng Bích - Mẫu 1
Phạm Quỳnh từng khẳng định: 'Truyện Kiều còn, tiếng ta còn, tiếng ta còn, nước ta còn,' và nhà thơ Chế Lan Viên đã tinh tế khi nói: 'Nguyễn Du viết Kiều đất nước hóa thành văn.' Truyện Kiều, qua nhiều thế kỷ, đã trở thành phần không thể thiếu trong tâm hồn người Việt. Những trang thơ mang đến cảm xúc sâu lắng và vẻ đẹp đặc biệt qua từng câu chữ.
'Nhìn về phía biển, chiều đã muộn'
Cánh buồm xa xa của thuyền nào đang mờ mịt?
...
Nhìn gió cuốn mặt biển, nỗi buồn dâng tràn
Tiếng sóng rì rào quanh ghế ngồi vang vọng.'
Những câu thơ trên nằm trong đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích, là những vần thơ gây ám ảnh mạnh mẽ, thể hiện sâu sắc nỗi lòng của Kiều trong những ngày đầu đau khổ của cuộc đời. Hai chữ 'buồn trông' lặp lại bốn lần trong đoạn, không chỉ thể hiện rõ tâm trạng của Kiều mà còn tạo nhịp điệu đều đặn, buồn bã cho cả bài thơ. Tại nơi 'khóa xuân', Kiều chỉ còn biết dựa vào thiên nhiên để nhận thức về số phận mình, với tầm nhìn hướng ra xa, nơi có quê hương và những người thân yêu.
'Nhìn ra cửa biển, nỗi buồn chiều muộn,'
'Cánh buồm của thuyền nào mờ ảo ở xa?'
Không gian rộng lớn và hiu quạnh của cửa biển làm nổi bật sự nhỏ bé và cô đơn của Thúy Kiều. Khi kết hợp với thời khắc 'chiều muộn' – thời điểm gợi nhớ và buồn bã – không gian càng trở nên sâu lắng, làm cho nỗi niềm của người con gái lạc loài càng thêm xót xa. Trong cảnh vật ấy, trái tim cô đơn và tâm hồn trống vắng của Kiều khao khát một hơi ấm và sự hiện diện của sức sống.
'Cánh buồm mờ ảo của thuyền nào ở xa'
Hình ảnh 'thuyền' biểu trưng cho sự sống con người, nhưng sự hiện diện của nó lại mờ nhạt, như có mà không có, qua từ 'thấp thoáng' và 'xa xa'. Cảnh cánh buồm mờ ảo không làm cho khung cảnh trở nên ấm áp hơn mà còn gợi lên sự cô đơn, nỗi buồn sâu sắc. Thiếu sự chia sẻ từ nơi cửa biển xa xăm, Kiều quay ánh mắt về 'ngọn nước' gần gũi hơn với mình.
'Nhìn ngọn nước buồn bã trôi lững lờ,'
'Hoa trôi mơ màng, chẳng rõ về đâu?'
Dòng nước chảy, cánh hoa trôi lững lờ gợi nhớ đến số phận bấp bênh của Thúy Kiều. Câu hỏi tu từ khiến người đọc phải suy ngẫm. Cánh hoa như phản chiếu nỗi lòng trăn trở và xót xa của Kiều. Hai từ 'về đâu' ở cuối câu thơ tạo cảm giác xa vắng và vô định, phản ánh tâm trạng hiện tại của Kiều. Sự tìm kiếm trong thiên nhiên không làm giảm bớt nỗi sầu, mà còn khiến tâm trạng thêm rối bời. Dường như nước gợi cảm giác lạnh lẽo và bất định, khiến Kiều quay về với mặt đất và cỏ xanh. Buồn thay cảnh cỏ cũng đầy u sầu.
Tuy nhiên, cỏ cũng mang tâm trạng u uất của người: 'rầu rầu'. Không còn là 'cỏ non' xanh tươi như trong những ngày thanh bình khi Thúy Kiều sống với 'Êm đềm trướng rủ màn che'. Cảnh vật nơi xứ lạ như đồng cảm với nỗi niềm của Kiều, nhuốm màu tâm tư của cả một kiếp phiêu bạt. Nỗi 'rầu rầu' ấy lan tỏa khắp không gian, từ chân mây đến mặt đất đều một màu xanh xám.
Cái nhìn từ 'chân mây' xa xăm đến mặt đất gần gũi đều hòa quyện một màu xanh biếc. Màu xanh này khác hẳn với sắc xanh tươi mới của mùa xuân hay sắc xanh tinh khôi của Kim Trọng trong lần gặp đầu tiên với Kiều.
'Màu tuyết in rõ trên sắc ngựa câu,'
'Cỏ nhuốm màu áo, hòa vào nền trời.'
Màu xanh lấp lánh của không gian tại lầu Ngưng Bích gợi lên một nỗi buồn sâu lắng. Sự buồn bã ấy không chỉ hòa quyện vào cảnh vật mà còn phản ánh nỗi đau và sự tê tái của Thúy Kiều. Không gian rộng lớn, vắng lặng, như khiến tâm trạng của Kiều trở nên rõ nét hơn. Dù nàng khao khát tìm kiếm sự sống con người, nhưng chỉ nhận được âm thanh hào hùng và bi thương từ thiên nhiên.
Gió gào, nước chảy xiết... tất cả đều biểu lộ sự trôi chảy, như số phận lạc lõng của Thúy Kiều. Tiếng sóng ầm ầm giống như tiếng kêu thét của lòng người trong cảnh ngộ đau thương và tê tái. Kiều nhìn từ xa đến gần, từ cao đến thấp, tìm kiếm sự đáp lại nhưng chỉ nhận được âm thanh sóng vỗ quanh ghế ngồi. Âm thanh này không làm không gian thêm vang động mà càng khiến nỗi đau và dự cảm lo âu về tương lai của Kiều trở nên sâu sắc. Cảnh vật và thiên nhiên bên cạnh dường như chia sẻ nỗi lòng của nàng, là thời khắc thấm thía nhất của sự tự thương thân.
Thơ ca Việt Nam chỉ thực sự chạm đến tâm hồn người đọc khi được truyền tải bằng tài năng nghệ thuật chân thực. Đoạn thơ của Nguyễn Du đã chứng minh điều đó, không chỉ thể hiện nỗi lòng xót xa và tâm trạng bẽ bàng của Thúy Kiều mà còn cho thấy nghệ thuật tả cảnh ngụ tình bậc thầy của đại thi hào Nguyễn Du. Âm hưởng của những dòng thơ vẫn vang vọng trong tâm trí người đọc qua thời gian.
2. Phân tích 8 câu thơ cuối của bài Kiều tại lầu Ngưng Bích - Mẫu 2
Chỉ với tám câu thơ cuối cùng trong đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', Nguyễn Du đã khéo léo thể hiện tâm trạng của Kiều qua bút pháp tả cảnh ngụ tình vô cùng tinh tế.
Nhìn về cửa biển trong chiều muộn
Thuyền nào mờ ảo với cánh buồm xa tít
Nhìn ngọn nước chảy lững lờ
Hoa trôi lững thững, không biết sẽ về đâu
Buồn nhìn cỏ nội, tâm trạng u sầu
Chân trời và mặt đất hòa quyện một màu xanh
Buồn nhìn gió thổi cuốn mặt biển rộng lớn
Tiếng sóng vỗ ầm ầm quanh ghế ngồi
Hình ảnh những cánh buồm thấp thoáng trên biển cả rộng lớn vào lúc hoàng hôn gợi lên không gian xa xôi của quê nhà và không khí yên tĩnh, thể hiện nỗi nhớ quê của người xa quê. Cảnh hoa trôi nổi trên mặt nước, bị sóng biển xô đẩy, phản ánh tâm trạng buồn tủi của Thúy Kiều, với những cánh hoa mong manh như nàng Kiều lo lắng về số phận vô định. Cảnh 'nội cỏ rầu rầu' kéo dài đến chân trời với màu xanh héo úa tạo nên một hình ảnh u ám, phản ánh nỗi buồn triền miên và sự tuyệt vọng của Thúy Kiều.
Hai câu thơ cuối của bài thơ miêu tả cảnh 'gió cuốn mặt duềnh' và âm thanh sóng vỗ, tạo ra một hình ảnh và âm thanh của cơn bão dữ dội sắp đến, khiến người đọc cảm thấy lo lắng cho nhân vật. Nguyễn Du còn sử dụng điệp ngữ 'buồn trông' ở đầu các câu thơ để liên kết các hình ảnh trong đoạn thơ thành một chuỗi cảnh sầu thảm.
Thêm vào đó, việc lặp lại từ 'buồn trông' với hai thanh bằng trong bốn lần cặp thơ lục bát tạo nên âm hưởng trầm buồn, diễn tả nỗi sầu dường như kéo dài vô tận của nhân vật trữ tình.
Trên đây, Mytour vừa giới thiệu nội dung bài viết 'Cảm nhận tám câu thơ cuối bài Kiều ở lầu Ngưng Bích'. Mời các bạn đón đọc.