1. Xây dựng dàn ý phân tích
a) Mở đầu
Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm:
- Nguyễn Duy là nhà thơ phản ánh vẻ đẹp giản dị của cuộc sống và những giá trị khiêm tốn nhưng vững bền.
- Bài thơ 'Đò Lèn' được viết vào tháng 9 năm 1983, khi Nguyễn Duy trở về quê ngoại để thăm bà sau nhiều năm xa cách, nhưng bà đã không còn ở đó.
b) Phát triển nội dung
Luận điểm 1: Hình ảnh bà trong ký ức của người cháu cần mẫn
– Ký ức về một cậu bé nghèo, vô tư, thích chơi đùa và tinh nghịch thời thơ ấu:
+ Niềm vui từ những trò chơi trẻ con: bắt chim, ăn trộm nhãn, theo bà đi chợ, câu cá.
+ Hứng thú với thế giới huyền bí: chơi đền Cây Thị, xem lễ đền Sòng, ấn tượng với mùi huệ trắng, khói trầm, điệu hát văn và bóng dáng cô đồng.
+ Gợi nhớ những kỷ niệm xưa, thể hiện sự trân trọng thời thơ ấu, yêu quý nguồn cội quê hương và tiếc thương người bà kính yêu.
+ Đồng thời, đây cũng là cái nhìn tự vấn về sự vô tâm của bản thân khi không biết trân trọng bà khi còn có cơ hội ở bên bà.
– Hình ảnh bà qua những ký ức của tác giả:
+ Bà lặng lẽ vượt qua bao khó khăn, bôn ba vất vả, đối mặt hiểm nguy để nuôi dưỡng người cháu mồ côi trong bối cảnh chiến tranh tàn khốc.
+ Bà lặn lội mò cua, xúc tép, gánh chè xanh Ba Trại, ròng rã những đêm lạnh giá, khi bom Mỹ làm sập nhà, bà lại đi bán trứng ở ga Lèn.
=> Hình ảnh người bà được vẽ rất chân thực và sắc nét, phản ánh hình tượng gần gũi với mỗi gia đình Việt Nam chúng ta.
+ Bà là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của cháu, thân thiết và gắn bó biết bao: cùng cháu đi chợ Bình Lâm,…
+ Bà hiền lành, với tâm hồn đôn hậu và thánh thiện. Tiên, Phật, Thánh luôn soi sáng lòng từ bi và bác ái mà bà hướng đến.
+ Dưới tình thương bao la của bà, đứa cháu mới thật sự cảm nhận được trái tim và tâm hồn của bà.
=> Trước hình ảnh người bà giản dị, vất vả nhưng đầy ắp yêu thương và nghị lực, người cháu vừa yêu quý vừa kính trọng bà. Bà là hình mẫu của sự hy sinh, chịu đựng của người phụ nữ Việt Nam, của những người lặn lội trong cuộc sống.
Luận điểm 2: Sự giác ngộ muộn màng của người cháu
– Cảm xúc của nhà thơ khi nghĩ về bà ngoại:
+ Hiểu sâu sắc những khó khăn, vất vả và tình yêu thương của bà.
+ Tình yêu thương, lòng kính trọng và sự tri ân sâu sắc dành cho bà.
+ Nỗi ân hận, tiếc nuối muộn màng: “Khi tôi hiểu được tình yêu thương bà, đã quá muộn rồi, bà chỉ còn lại một nấm cỏ.”
+ Cảm xúc của đứa cháu khi đứng trước mộ bà: Các con sông xưa: sông Chu, sông Mã, sông Đò Lèn. “Dòng sông xưa vẫn bên lở bên bồi”: diễn tả cuộc đời bể dâu và sự thay đổi của quê hương. “Bà chỉ còn là một nấm cỏ”: mang nỗi buồn man mác, triết lý về cuộc sống ngắn ngủi trong dòng chảy vô tận của thời gian và vũ trụ; nỗi ân hận của cháu vì đã không chăm sóc bà.
* Những nét độc đáo trong nghệ thuật
– Áp dụng thủ pháp đối lập và phép so sánh đối chiếu
– Giọng nói thành thật và chân thành
– Sự kết hợp hài hòa giữa nét dân gian và âm hưởng cổ điển.
– Hình ảnh mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật, và sự hài hước dân gian.
c) Kết luận
– Tổng kết giá trị nội dung của bài thơ
– Chia sẻ cảm nhận cá nhân về bài thơ.
2. Phân tích sâu sắc bài thơ 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy
Nguyễn Duy, một cây bút nổi tiếng với những tác phẩm gây ấn tượng như “Tre Việt Nam”, dù đã tuyên bố “gác bút”, nhưng di sản ông để lại cho văn học Việt Nam vẫn rất phong phú và mới mẻ. Bài thơ “Đò Lèn” của ông với phong cách thơ mộc mạc và đậm chất dân gian đã khiến bao độc giả bị mê hoặc. Viết về bà nội và những ký ức tuổi thơ gắn liền với quê hương, bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu quê hương đất nước và người thân mà còn mang lại những giá trị nhân bản sâu sắc.
Bài thơ “Đò Lèn” là một mảnh ký ức pha trộn giữa niềm vui hồn nhiên và nỗi đau chiến tranh. Đọc thơ Nguyễn Duy không phải để chìm trong nỗi buồn, mà để suy ngẫm và chiêm nghiệm cuộc sống. Mặc dù thực tại rất tàn khốc, ông vẫn dùng giọng thơ hài hước để làm dịu đi, và hướng đến tình cảm gắn bó. Toàn bộ bài thơ là hồi ức của Nguyễn Duy, đặc biệt hai khổ thơ đầu phản ánh một tuổi thơ vui vẻ, chân thật và mộc mạc.
'Khi còn nhỏ, tôi thường ra cống Na để câu cá
Nắm váy bà khi đi chợ Bình Lâm
Bắt chim sẻ gần tai tượng Phật
Thỉnh thoảng lén ăn nhãn ở chùa Trần
Ngày xưa tôi thường lên chơi ở đền Cây Thị
Đi chân đất ban đêm để xem lễ hội đền Sòng
Hương huệ trắng hòa quyện cùng khói trầm thơm ngát
Điệu hát văn lả lướt bên bóng cô đồng
Những hồi ức của Nguyễn Duy hiện lên hình ảnh một cậu bé tinh nghịch, vui vẻ với những trò chơi như câu cá, bắt chim và đôi khi lén lút ăn nhãn. Các địa danh như cống Na, chợ Bình Lâm, chùa Trần, đền Cây Thị, đền Sòng đều gắn bó mật thiết với tuổi thơ của tác giả, phản ánh văn hóa làng xã Việt Nam, như triết luận của Nguyễn Khoa Điềm. Hình ảnh quê hương được thể hiện qua phong tục và cảnh vật như lễ hội đền Sòng, điệu hát văn và mùi hương trầm, cùng với sự nghèo khó trong chi tiết chân đất đi đêm, tất cả phản ánh tâm hồn trong sáng và ngây thơ của cậu bé chân quê.
Chỉ bấy nhiêu thôi cũng khiến người ta cảm thấy hoài niệm, tự hào và yêu quý những giá trị văn hóa truyền thống. Dù tuổi thơ của Nguyễn Duy đầy khó khăn, nhưng nhờ sự chăm sóc của bà mà ông có thể tận hưởng những năm tháng vui vẻ. Hình ảnh bà ngoại trong tâm trí ông là biểu tượng gần gũi, luôn gợi nhớ cảm xúc sâu sắc, đầy tiếc nuối và thương cảm vì những vất vả của bà.
'Tôi không biết bà tôi đã vất vả đến thế'
Bà lặn lội mò cua, xúc tép ở đồng Quan
Bà gánh chè xanh ở Ba Trại
Quán Cháo, Đồng Giao trở nên thưa thớt vào những đêm lạnh giá
Nguyễn Duy thốt lên với sự hối hận và xót xa: 'Tôi không biết bà tôi đã vất vả đến thế'. Điều này không thể trách, vì một đứa trẻ hồn nhiên, ham chơi như ông không thể hiểu hết nỗi nhọc nhằn của bà. Chỉ khi trưởng thành và trải qua nhiều điều, Nguyễn Duy mới cảm nhận được nỗi vất vả của bà. Những ký ức về bà như cuốn băng từ từ hiện lên: hình ảnh bà mò cua, xúc tép ở đồng Quan, gánh chè xanh ở Ba Trại, và những đêm lạnh giá làm gót chân bà nhẵn mòn ở Quán Cháo, Đồng Giao. Hình ảnh bà thể hiện sự hy sinh, chịu đựng và lòng yêu thương vô bờ bến của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Hình ảnh bà và cảm xúc của Nguyễn Duy trong đoạn thơ này cũng tương đồng với hình ảnh bà trong bài thơ của Bằng Việt: 'Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc'. Đây là lòng yêu thương, kính trọng và nỗi xót xa đối với những khó nhọc mà bà ngoại phải chịu đựng để cho đứa cháu có một tuổi thơ yên bình và hạnh phúc. Trong mắt Nguyễn Duy, tình cảm của bà ngoại dành cho ông thật ấm áp, dịu dàng và thánh thiện.
Tôi như đang lơ lửng giữa hai thế giới hư thực
Giữa hình ảnh bà và những vị thánh thần, tiên phật
Những năm đói, tôi chỉ có củ dong riềng luộc khô cứng
Nhưng luôn ngửi thấy mùi huệ trắng và hương trầm quen thuộc
Nguyễn Duy đứng giữa khoảng không của 'hư thực' để nhớ về bà, dùng trái tim trong sáng và nhạy cảm để cảm nhận tình yêu bà dành cho mình. Bà đã chia sẻ củ dong riềng luộc cứng trong những năm đói kém, và món ăn ấy như chứa đựng cả tình thương ấm áp của bà, khiến mỗi miếng ăn đều đậm đà tình thương. Mùi thơm của huệ trắng và hương trầm xuất hiện trong bài thơ như một dấu ấn của tuổi thơ nghèo khó, nhưng tình cảm của Nguyễn Duy lại là sự ấm áp, giống như ánh mắt hiền từ của bà luôn dõi theo cháu suốt cuộc đời, khiến cháu mãi nhớ về và yêu thương.
Bom Mỹ rơi xuống, ngôi nhà của bà tôi biến mất
Đền Sòng bị phá hủy, cả chùa chiền cũng tan tác
Các vị thánh và Phật đã biến mất đi đâu hết
Bà tôi phải đi bán trứng ở ga Lèn
Nguyễn Duy dùng giọng điệu hài hước để miêu tả cảnh tượng khốc liệt của chiến tranh, nhằm làm cho bài thơ trở nên nhẹ nhàng và cảm động hơn nhưng vẫn gây ấn tượng mạnh với hình ảnh sự tàn phá do bom đạn để lại: 'nhà bà tôi biến mất/đền Sòng bị phá hủy, cả chùa chiền cũng tan vỡ'. Từ 'biến mất' tuy đơn giản nhưng đã thể hiện được sự hủy diệt hoàn toàn của xóm làng. Câu thơ đầy vẻ hồn nhiên 'các vị thánh và Phật đã đi đâu hết' như một sự châm biếm đau xót. Dù mọi thứ đã bị phá hủy, bà ngoại vẫn vững vàng hơn tất cả, kiên cường hơn cả thánh thần, vẫn ở lại để sinh sống, tiếp tục 'bán trứng ở ga Lèn' để nuôi đứa cháu còn nhỏ dại.
Chỉ có tình cảm ruột thịt và sự hy sinh, chịu đựng của bà, của người phụ nữ Việt Nam mới có thể vững bậc và kiên cường như vậy, dù bom đạn, mưa bão hay khó khăn cuộc đời cũng không thể làm lung lay. Thời gian trôi qua, khi cháu đã trưởng thành và ra chiến trường, cháu mới nhận ra sự vất vả và bền bỉ của bà. Nhưng khi trở về, chỉ còn lại nấm mộ đã xanh cỏ từ lâu. Bà mạnh mẽ và kiên cường, nhưng không thể chống lại sự tàn phá của thời gian, và khi cháu đã lớn khôn, không còn cần sự che chở của bà nữa. Nguyễn Duy trở về quê, tìm về với những kỷ niệm tuổi thơ, nhưng mọi thứ đã thay đổi và bà không còn ở đó nữa.
Tôi ra trận, lâu không về thăm quê ngoại
Dòng sông xưa vẫn cứ chảy bên lở bên bồi
Khi tôi nhận ra tình cảm với bà thì đã quá muộn
Bà giờ chỉ còn là một nấm cỏ xanh'
Cảnh dòng sông xanh biếc làm dâng trào nỗi xúc động về quê hương đã trở lại yên bình sau chiến tranh. Đau xót vì không biết trân trọng bà khi bà còn sống, giờ đây bà đã về với cõi vĩnh hằng, để lại nấm cỏ xanh, khiến tác giả cảm thấy hối tiếc vì đã không nhận ra sự mệt mỏi và khổ cực của bà trong suốt những năm tháng. Khổ thơ cuối của Nguyễn Duy đánh thức chúng ta, nhắc nhở chúng ta về việc trân trọng và yêu thương người thân bên cạnh trước khi quá muộn, đồng thời truyền tải triết lý sâu sắc: 'Hãy biết trân trọng những gì bạn có trước khi thời gian dạy bạn giá trị của chúng.'
Nguyễn Duy mang đến cho độc giả những vần thơ chân thật và giản dị về miền ký ức đầy ngọt ngào và gian truân của mình, qua hình ảnh người bà đáng kính. Tác giả không sử dụng biện pháp nghệ thuật phức tạp, mà để mọi thứ hiện lên tự nhiên và chân thực, thể hiện tấm lòng sâu sắc và trân trọng dành cho bà, người đã vất vả hy sinh cả đời.
Bài viết phân tích 'Đò Lèn' của Mytour đã mở ra cho độc giả nhiều cảm xúc, đặc biệt là tình bà cháu thiêng liêng và những kỷ niệm tuổi thơ gắn bó. Bài thơ không chỉ thể hiện ân hận muộn màng của người cháu về sự vô tâm trong quá khứ mà còn nhấn mạnh giá trị của việc hiểu và trân trọng cuộc sống vất vả của bà. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn học sinh hiểu và học tốt môn Ngữ Văn.