1. Đề cương phân tích giá trị nhân đạo của 'Vợ chồng A Phủ'
1.1. Giới thiệu mở bài
Giới thiệu về tác giả: Tô Hoài (1920 - 2014), tên thật là Nguyễn Sen, quê nội ở thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội), nhưng ông sinh ra và lớn lên ở quê ngoại làng Nghĩa Đô, thuộc phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay là phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội). Thời trẻ, ông đã phải trải qua nhiều công việc khác nhau để kiếm sống, từ làm gia sư, bán hàng, làm kế toán hiệu buôn, đến nhiều lần thất nghiệp.
Tô Hoài bắt đầu hành trình văn học với một số bài thơ lãng mạn và một cuốn truyện võ hiệp, nhưng sau đó ông nhanh chóng chuyển hướng sang viết văn xuôi hiện thực và được ghi nhận ngay từ những tác phẩm đầu tay.
Tô Hoài khởi đầu sự nghiệp văn học với các bài thơ lãng mạn và một cuốn truyện võ hiệp, nhưng ông nhanh chóng chuyển sang văn xuôi hiện thực, và được công nhận ngay từ những tác phẩm đầu tiên.
Năm 1943, ông gia nhập Hội Văn hóa cứu quốc. Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, ông làm báo và tham gia hoạt động văn học tại Việt Bắc. Sau hơn sáu mươi năm cống hiến cho nghệ thuật, ông đã viết gần 200 tác phẩm thuộc nhiều thể loại khác nhau như truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, tự truyện, tiểu luận và sách về kinh nghiệm sáng tác. Ông được xem là một trong những nhà văn vĩ đại nhất, với số lượng tác phẩm kỷ lục trong văn học hiện đại Việt Nam.
Tác phẩm của ông chủ yếu tập trung vào việc miêu tả những thực tế của đời sống. Ông cho rằng: 'Viết văn là một quá trình đấu tranh để phơi bày sự thật. Đã là sự thật thì không thể tầm thường, dù phải phá vỡ những thần thoại trong lòng độc giả.' Ông có kiến thức sâu rộng về phong tục và tập quán của nhiều vùng đất khác nhau ở Việt Nam. Đặc biệt, ông thu hút độc giả bằng phong cách kể chuyện hóm hỉnh và sinh động, với vốn từ phong phú - đôi khi bình dân và thông tục, nhưng nhờ sự tinh tế và tài năng nên có sức lôi cuốn đặc biệt. Năm 1996, ông được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
Giới thiệu tác phẩm: Truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' (1952) xuất bản trong tập 'Truyện Tây Bắc' đã giành giải Nhất tại Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954-1955. Sau hơn nửa thế kỷ, tác phẩm vẫn giữ được giá trị và sức hấp dẫn đối với nhiều thế hệ độc giả.
1.2. Nội dung chính
a. Khái niệm về giá trị nhân đạo
- Giá trị nhân đạo là một trong những yếu tố chủ chốt của tác phẩm. Đây là giá trị được hình thành từ lòng trắc ẩn của nhà văn đối với những số phận khốn khổ trong xã hội.
- Đồng thời, nhà văn còn bày tỏ niềm tin vào một tương lai đầy hy vọng và sự trân trọng đối với vẻ đẹp tâm hồn của những nhân vật kém may mắn.
b. Phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm
- Hình ảnh nhân vật Mị và A Phủ
+ Tác giả miêu tả các chàng trai và cô gái Mèo với vẻ đẹp và phẩm hạnh nổi bật, dũng cảm, yêu đời và chăm chỉ. Mị, với tài thổi lá và vẻ đẹp xinh xắn, hiền lành, chăm chỉ, đã khiến nhiều chàng trai phải mê mẩn, như chứng kiến cảnh trai đứng chờ trước cửa phòng Mị.
+ Mị là một người con hiếu thảo. Khi bị bắt về làm con dâu để trả nợ, sự phản kháng và khát khao tự do của Mị đã khiến cô nhiều lần rơi nước mắt và nghĩ đến cái chết. Dù đã từng cầm lá ngón và định tự tử, nhưng Mị quyết định sống vì nhận ra cái chết sẽ chỉ thêm khổ sở cho cha và gia đình.
+ Mị có một sức sống mãnh liệt bên trong. Dù đã từng nghĩ đến cái chết, nhưng những trải nghiệm trong đêm mùa xuân đã làm sống lại các giác quan, ký ức và khát vọng, thúc đẩy Mị hành động một cách mạnh mẽ.
+ Mị cũng là người có lòng đồng cảm sâu sắc. Sự khổ cực và tủi nhục khi sống dưới sự thống trị đã khiến Mị trở nên thờ ơ. Tuy nhiên, khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhận ra sự đồng cảm và quyết định hành động liều lĩnh bằng cách cắt dây trói cho A Phủ.
+ A Phủ không chỉ là hình mẫu lý tưởng của thanh niên vùng Tây Bắc với sức khỏe phi thường và sự chăm chỉ, mà còn là hình ảnh mà các cô gái mơ ước. A Phủ nổi bật với sức mạnh, sự nhanh nhẹn, và khả năng làm việc chăm chỉ như đúc lưỡi cày, đục cuốc, cùng với tài săn bò tót đầy dũng cảm.
+ Tô Hoài đã khắc họa Mị và A Phủ với những phẩm chất đáng quý: Mị sẵn sàng chịu đựng khổ cực để không trở thành con dâu nhà giàu, trong khi A Phủ thể hiện lòng dũng cảm và tính trượng nghĩa, không ngần ngại chống lại sự bất công dù phải chịu đòn roi tàn nhẫn từ thống lí Pá Tra mà không hề van xin.
+ Dù Mị có vẻ như sống trong cảnh tăm tối, dường như không có hy vọng nào, nhưng Tô Hoài nhận thấy bên trong Mị vẫn tiềm tàng một sức mạnh phản kháng và một ngọn lửa tự do chưa tắt, không dễ dàng bị dập tắt bởi sự tê liệt bên ngoài.
⇒ Qua việc xây dựng hình tượng nhân vật Mị và A Phủ, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc. Mặc dù nhà văn không thể hoàn toàn thấu hiểu hết những cảm xúc tinh tế và khổ đau của Mị cùng A Phủ, nhưng ông đã làm nổi bật sự đồng cảm và cảm xúc chân thật của mình.
- Tính tàn bạo của quyền lực cường hào:
+ Thống lí Pá Tra và cha của ông là biểu tượng của sự tàn ác, đại diện cho chế độ phong kiến lỗi thời vẫn tồn tại ở miền núi trước cách mạng.
+ Cảnh xử án và đánh đòn A Phủ minh chứng cho lòng tham lam và sự tàn bạo của các chúa đất miền núi.
- Sự tàn bạo của thần quyền:
+ Thủ tục trình ma đã lấy đi sự sống và khát vọng giải thoát của những người lao động bị áp bức bằng con ma vô hình.
+ Giai cấp thống trị đã xiềng xích người lao động trong sự áp bức của cả cường quyền và thần quyền.
⇒ Tô Hoài đã miêu tả một cách chân thực sự tàn ác của cha con thống lí, thể hiện sự căm ghét đối với chế độ phong kiến thực dân qua hình ảnh này. Việc lên án cái xấu để bảo vệ cái đẹp chính là một biểu hiện của nhân đạo.
1.3. Kết luận
2. Phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
Tô Hoài (1920 - 2014), tên khai sinh là Nguyễn Sen, sinh ra tại làng Nghĩa Đô, Hà Đông (nay thuộc Hà Nội) trong một gia đình thợ thủ công. Ông bắt đầu sự nghiệp văn học với những bài thơ lãng mạn và cuốn truyền kỳ võ hiệp, nhưng sau đó chuyển sang văn xuôi hiện thực và nhanh chóng thu hút sự chú ý với các tác phẩm đầu tay. Là một trong những nhà văn lớn của văn học hiện đại Việt Nam, Tô Hoài nổi tiếng với việc diễn tả chân thực đời sống thường nhật. Ông tin rằng viết văn là để bộc lộ sự thật, dù có phải phá vỡ những thần tượng trong lòng người đọc. Tô Hoài cũng nổi bật với lối kể chuyện hóm hỉnh, sinh động và vốn hiểu biết sâu rộng về phong tục tập quán. Tác phẩm tiêu biểu của ông, 'Vợ chồng A Phủ' (1952), đã được giải Nhất Hội Văn nghệ Việt Nam 1954-1955 và vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn qua nhiều thế hệ. Tác phẩm không chỉ lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi mà còn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh như Mị và A Phủ, đồng thời tôn vinh khát vọng sống và tinh thần phản kháng.
Giá trị nhân đạo là sự quan tâm sâu sắc đến con người, thể hiện qua lòng thương cảm và sự bênh vực. Trong 'Vợ chồng A Phủ', giá trị nhân đạo được bộc lộ qua việc tố cáo các thế lực độc ác như cường quyền và thần quyền ở vùng núi Tây Bắc. Mị, từ khi sinh ra, đã bị trói buộc bởi món nợ của cha mẹ với nhà thống lí Pá Tra. Dù là cô gái xinh đẹp, tài năng và có khả năng tìm được hạnh phúc, Mị vẫn phải chấp nhận cuộc đời đau khổ vì món nợ này. Sự hiếu thảo và nỗi lo lắng về cuộc sống khổ cực của cha đã khiến Mị cam chịu, đến mức mất đi ý thức phản kháng và sống trong sự chịu đựng suốt đời.
Mị tưởng rằng mình sẽ bị giam cầm mãi mãi trong căn phòng tối tăm như một nhà tù, nhưng sức sống tiềm tàng trong Mị luôn âm ỉ cháy. Một đêm mùa xuân tình tứ đã làm Mị bừng tỉnh, khiến cô khát khao đi chơi. Mị quấn lại tóc, với tay lấy chiếc váy hoa treo bên vách. A Sử thấy vậy, nắm tay Mị và dùng thắt lưng trói chặt hai tay cô. Nó mang một thúng sợi đay ra trói Mị đứng vào cột nhà. Mị đau đớn và nhớ lại những ngày đã qua, nhưng cô dường như không nhận thức được mình đang bị trói.
A Phủ phải làm đủ mọi công việc nặng nhọc, từ đốt rừng, cày nương, săn bò tót, đến bẫy hổ, chăn bò, chăn ngựa, suốt ngày bôn ba ngoài gò và rừng. Khi A Phủ để mất một con bò vì hổ, Thống lí Pá Tra đã trói anh vào cột nhà bằng dây mây từ chân đến vai. Những hành động tàn bạo này không chỉ gây đau đớn thể xác mà còn làm suy kiệt tinh thần của A Phủ mỗi ngày.
Tô Hoài thể hiện sự nhân đạo qua lòng thương cảm đối với những số phận bất hạnh như Mị và A Phủ. Dù không trực tiếp nói ra, nhưng ông khéo léo miêu tả nỗi đau của nhân vật qua các từ ngữ tinh tế. Mị luôn cúi mặt, sống một cuộc đời buồn tẻ với công việc hái thuốc phiện, giặt đay, và bẻ bắp, cảm giác như cuộc đời cô chỉ là một vòng lặp đơn điệu. Khi bị A Sử trói vào cột, Mị như bị cuốn vào dòng nước mắt của chính mình.
Tô Hoài rất cảm thông với A Phủ, người đã phải chịu khổ cực từ nhỏ. Khi đến Hồng Ngài, A Phủ không thể lấy vợ vì không có gia đình, ruộng đất hay bạc. Vận đen tiếp tục đeo bám, khiến anh phải nộp vạ một trăm bạc và làm việc để trả nợ cho nhà thống lí Pá Tra. Tô Hoài dường như đã hòa mình vào số phận của A Phủ và Mị để cảm nhận nỗi khổ của họ, từ đó viết ra những câu văn sâu sắc và cảm động.
Tác giả thể hiện sự trân trọng và đồng cảm với khát vọng tự do và hạnh phúc của Mị và A Phủ. Đặc biệt là Mị, người có sức sống mãnh liệt dù phải sống trong cảnh ngục tù tinh thần. Đêm tình mùa xuân làm Mị nhớ lại chính mình và đồng cảm với A Phủ. Khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhớ lại đêm bị trói và quyết định cắt dây trói cho A Phủ, hành động giải thoát này không chỉ giúp A Phủ mà cũng là giải thoát cho chính Mị. Họ cùng nhau chạy xuống núi, bước chân của họ là bước chân phản kháng và tìm kiếm hạnh phúc, phản ánh giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' thực sự mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Nó không chỉ chỉ trích những thế lực tồi tệ, mà còn thể hiện sự cảm thông, trân trọng và đồng tình với khát vọng tự do và sức sống mạnh mẽ của Mị và A Phủ.