1. Phân tích khổ thơ thứ hai trong 'Tây Tiến' một cách chi tiết (Mẫu 1)
'Thơ làm cho mọi điều tốt đẹp trở nên vĩnh cửu'. (Shefley) Quang Dũng đã tái hiện những khoảnh khắc đẹp đẽ nhất và ký ức không thể quên của người lính. Đó không chỉ là những giờ phút hành quân trong núi cao và vực sâu mà còn là những giây phút bình yên, như đêm liên hoan tại một bản làng trên vùng núi cao Tây Bắc, là phần không thể thiếu trong hành trang tinh thần của người lính.
'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa'
Doanh trại không chỉ là hiện thực mà còn là không gian của cảm xúc, kỷ niệm và nỗi nhớ. Những ngọn lửa bập bùng ở đó được tác giả so sánh với đuốc hoa, như thắp sáng cả khu rừng đại ngàn, xua tan bóng tối và lạnh lẽo, làm bừng sáng không gian. Cụm từ 'bừng lên' không chỉ là sự tỏa sáng của ngọn đuốc mà còn là sự sống động của kỷ niệm, như một tiếng reo vui đầy hân hoan. Những chặng đường hành quân mệt nhọc và hiểm nguy dường như biến mất, chỉ còn lại không khí vui tươi của đêm hội liên hoan. Người lính như quên hết mệt mỏi để hòa mình vào niềm vui của đêm hội.
Trung tâm của đêm hội liên hoan là sự xuất hiện của các cô gái vùng núi.
'Kìa em trong xiêm áo tự bao giờ'
Khèn lên man điệu nàng e ấp'
Nhạc từ Viên Chăn làm say đắm hồn thơ.'
Dưới ánh lửa bập bùng và âm thanh du dương của khèn, những cô gái vùng cao hiện lên với vẻ đẹp lộng lẫy, quyến rũ và duyên dáng, khiến các chàng lính không khỏi ngỡ ngàng. Câu 'Kìa em' chứa đựng sự bất ngờ và thán phục. Những bộ trang phục đặc sắc và vũ điệu truyền thống, cùng với nét e ấp của các cô gái, đã làm cho các chàng trai Tây Tiến như bị mê hoặc và say đắm.
Cảnh vật và con người như chìm đắm trong âm thanh của khèn và nhạc, cùng những vũ điệu ngọt ngào và bí ẩn, mê hoặc lòng người. Những âm thanh dữ dội của chiến tranh bị lùi lại, nhường chỗ cho những tâm hồn lãng mạn hòa mình vào điệu múa đầy quyến rũ.
Sau những ký ức ấm áp của đêm lửa trại, là nỗi nhớ miên man về cảnh sông nước và con người miền Tây Bắc, mang lại cảm giác xa vắng và bâng khuâng.
'Người đi Châu Mộc trong chiều sương ấy'
Có thấy hồn lau bên bờ sông?'
Sông nước miền Tây hiện lên trong buổi chiều sương tĩnh mịch. Không gian được bao phủ bởi màn sương mênh mông, mờ ảo, tạo nên một vẻ đẹp huyền bí và lãng mạn. Đây không phải là sương mù che phủ mà là sương giăng, làm nổi bật sự hòa quyện giữa thực tại và mộng mơ của khí trời Tây Bắc, như một bức tranh cổ tích.
Hai bên bờ sông là những dải lau dài vô tận, tạo nên một không gian hoang sơ và yên tĩnh. Những bông lau lay động như có hồn, hòa quyện với tâm hồn nhà thơ trong khung cảnh huyền bí này. Khung cảnh sông nước hoang vắng gợi nhớ đến dòng sông Đà trong văn của Nguyễn Tuân, với hình ảnh 'dòng sông như chảy từ tiền cổ' và 'bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử.'
Sông nước miền Tây không chỉ hiện lên với vẻ đẹp hiện thực mà còn đầy chất thơ mộng và trữ tình. Vẻ đẹp của con người hòa quyện hoàn hảo với vẻ đẹp của thiên nhiên.
'Có nhớ dáng người trên chiếc độc mộc'
'Trôi theo dòng nước lũ hoa đong đưa.'
Hình ảnh thiếu nữ Tây Bắc trên chiếc thuyền độc mộc hiện lên với vẻ đẹp vừa mềm mại, duyên dáng lại vừa vững chãi. Cô gái trở thành trung tâm của bức tranh sông nước miền Tây. Quang Dũng chọn từ 'hoa đong đưa' thay vì 'đung đưa' để thể hiện sự hòa quyện giữa cảm xúc và linh hồn. Những bông hoa như có hồn, phản chiếu trong gương nước như người con gái Tây Bắc, đẹp như hoa rừng trong chiều sương huyền bí.
2. Phân tích khổ thơ thứ hai trong bài 'Tây Tiến' một cách sâu sắc (Mẫu 2)
'Thơ là âm nhạc của tâm hồn, đặc biệt là những tâm hồn cao thượng.' (Voltaire) 'Tây Tiến' không chỉ là bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và khốc liệt mà còn là tác phẩm thơ mộng, trữ tình, mang đến cho chúng ta cảm giác như đang đắm chìm trong giai điệu từ men say của tâm hồn người lính.
'Doanh trại bừng sáng bởi hội đuốc hoa'
Kìa em trong xiêm áo tự bao giờ'
Khèn ngân điệu nàng e ấp
Nhạc từ Viên Chăn thổi bùng hồn thơ.'
Trong toàn bộ tác phẩm, đây là lần thứ hai 'đuốc' được so sánh với 'hoa'. Trong đêm sương Mường Lát, đuốc soi đường lấp lánh như 'hoa trong đêm hơi', còn trong đêm lửa trại giữa bản miền Tây, ánh lửa bập bùng trở thành đuốc hoa rực rỡ. Bút pháp lãng mạn đã biến ánh lửa thành nguồn cảm hứng rộn ràng, khiến đêm liên hoan giữa bộ đội và dân làng trở nên tưng bừng, xua tan mệt nhọc và hi sinh. Cụm từ 'bừng lên' tạo nên ấn tượng về ánh sáng chói lòa, đột ngột của lửa và đuốc, xóa tan sự tối tăm lạnh lẽo, thể hiện niềm vui và sự rạo rực trong lòng người. Những ánh mắt ngỡ ngàng và gương mặt bừng sáng của các chiến sĩ phản chiếu niềm vui trẻ trung và tình yêu với miền Tây. Các câu chữ như nốt nhạc dẫn dắt người đọc qua những hình ảnh ấn tượng.
'Kìa em trong xiêm áo tự bao giờ'
Khèn ngân điệu nàng e ấp'
'Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ không chỉ là sự tinh tế trong hình thức nghệ thuật, mà còn là sức mạnh của nội dung tư tưởng sâu sắc.' Từ 'kìa' và cụm từ nghi vấn 'tự bao giờ' thể hiện sự ngạc nhiên và sự cảm phục chân thành của các chiến sĩ trước sự xuất hiện của các thiếu nữ miền Tây. Đây là cảm xúc chân thực trong một khoảnh khắc hiếm hoi, sau nhiều ngày hành quân vất vả nơi rừng núi, sương mù, mưa rừng và thú dữ. Quang Dũng đã mang đến một trải nghiệm thú vị khi liên tưởng đến hình ảnh doanh trại bừng sáng không chỉ từ ánh lửa mà còn từ sự xuất hiện bất ngờ của các cô gái miền Tây. Hình ảnh các cô gái trong xiêm áo lộng lẫy và nét e ấp đầy nữ tính tạo nên sự tương phản lạ lùng với đoàn quân lính. Sự tương phản này làm dịu đi sự khốc liệt của chiến tranh và làm cho người lính say đắm trong vẻ đẹp của các thiếu nữ. Những hình ảnh rực rỡ, âm thanh ngọt ngào và nét duyên dáng trong đêm lửa trại như là thế giới mộng mơ của phương xa. Câu thơ 'Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ' với sáu thanh bằng diễn tả tinh tế cảm giác mơ màng. Nhịp điệu nhẹ nhàng, chan chứa âm thanh và màu sắc của bốn câu thơ gợi vẻ tươi trẻ và ấm áp tình người, phản ánh nhịp sống chiến khu và tâm hồn những người lính trẻ. Nhạc tính của 'Tây Tiến' không chỉ từ những vần thơ rộn ràng mà còn từ những câu hoài niệm về miền Tây.
'Người đi Châu Mộc trong chiều sương'
Có thấy hồn lau bên bến bờ'
Có nhớ hình bóng người trên độc mộc'
Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa.'
Những kỷ niệm rực rỡ của đêm lửa trại đã nhường chỗ cho những bâng khuâng, xa vắng trong nỗi nhớ mênh mông về cảnh sắc và con người miền Tây Bắc. Nỗi nhớ ấy không chỉ gửi gắm qua lời nhắn với người đi xa mà còn là sự hướng lòng về Châu Mộc, về núi rừng miền Tây trong một chiều sương mờ ảo, bao phủ bởi màn sương của hoài niệm. Từ 'ấy' không chỉ gợi nhớ về một buổi chiều sương mà còn mở ra chiều sâu của nỗi nhớ. Trong tiếng Việt, 'ấy' gợi ra sắc thái xa xôi, mơ hồ cùng nỗi nhớ da diết. Khi đang ở Phù Lưu Chanh, Quang Dũng cũng nhớ về 'chiều sương ấy' với nỗi thương lưu luyến khi Châu Mộc trở nên mờ nhạt trong sương khói, và buổi chiều miền Tây với cảnh sắc và con người trở thành một ký ức xa xăm. Chữ 'ấy' kết hợp với chữ 'thấy' tạo nên âm điệu trĩu nặng, như một nốt nhấn trong hoài niệm đầy bâng khuâng.
Ngày xưa, nữ sĩ nhớ về kinh thành Thăng Long với 'hồn thu thảo', giờ đây Quang Dũng nhớ về miền Tây với 'hồn lau', nhớ âm thanh xào xạc của gió và những cánh lau trắng xóa. Có sự nhớ nhung về rừng núi mới có thể cảm nhận được 'hồn lau' trong ký ức. Sự liên tiếp giữa 'có thấy' và 'có nhớ' thể hiện lối viết tài hoa, cho thấy nỗi nhớ nhung hướng về cảnh sắc và con người. Câu hỏi 'Có thấy hồn lau nẻo bến bờ' mang một hình ảnh ẩn dụ độc đáo về 'hồn lau' thay vì chỉ là bờ lau hay hàng lau. Hoa lau với sắc trắng xám và những bông lau nhỏ li ti bị gió làm động đậy tạo nên hình ảnh rừng lau như có hồn, chia sẻ nỗi niềm với con người. Hình ảnh 'hồn lau' dường như đã trở thành biểu tượng của một tâm hồn nghệ sĩ đầy tài năng và ý chí.
'Đâu đây đứt pháo xích kêu giòn
Liệt sĩ tên còn xanh núi non
'Cơn gió bóng mây qua đỉnh Việt'
Như những đám lau sậy mang linh hồn
('Pha Đin' - Quang Dũng)
Trong những cung bậc nỗi nhớ tha thiết của 'Tây Tiến', câu hỏi 'Có thấy hồn lau nẻo bến bờ' càng làm xao xuyến lòng người. Trong quá khứ, những chiến sĩ Tây Tiến hành quân qua núi rừng miền Tây, bên dòng sông Mã, giữa những cánh lau phất phơ, như thể lau là linh hồn của rừng núi, chia sẻ những cảm xúc cùng các chiến sĩ trên hành trình gian khổ. Giờ đây, khi người đã xa rời, ngàn lau vẫn còn giữa mênh mông gió núi, cảm giác về những bờ lau cô đơn bên bến bờ làm cho nỗi nhớ thêm sâu lắng. 'Hồn lau' gợi nhớ về tình cảm con người, vẫn trong cấu trúc câu hỏi 'có thấy', 'có nhớ':
'Có nhớ dáng người trên độc mộc'
'Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa.'
Trong làn sương mờ ảo của ký ức, con người miền Tây hiện lên như những bóng dáng huyền bí. Hình ảnh ấy vừa mạnh mẽ, kiên cường trên chiếc thuyền độc mộc, vừa mềm mại, duyên dáng qua hình ảnh 'hoa đong đưa'. Quang Dũng chọn 'hoa đong đưa' thay vì 'hoa đung đưa' để miêu tả sự duyên dáng của hoa trên dòng nước lũ và sự mềm mại, tình tứ của các thiếu nữ sơn cước. Chi tiết 'đong đưa' dù nhẹ nhàng, nhỏ bé nhưng đã góp phần tạo nên nhạc điệu cho tâm hồn thi phẩm. Toàn đoạn thơ là những mô tả, liên tưởng, và hoài niệm của tác giả về thiên nhiên vùng cao đẹp và lãng mạn, thể hiện sự hòa quyện độc đáo.
3. Phân tích chi tiết đoạn 2 bài thơ Tây Tiến (Mẫu 3)
Quang Dũng, trước đây thuộc đơn vị Tây Tiến, đã cùng bộ đội Lào thực hiện nhiệm vụ giải phóng và bảo vệ biên cương phía Tây Tổ quốc. Sau đó, ông chuyển công tác. Năm 1948, khi ngồi tại làng Phù Lưu Chanh (tỉnh Hà Đông cũ), nhớ lại những kỷ niệm về đoàn quân Tây Tiến, ông xúc động viết nên tác phẩm 'Tây Tiến'. Bài thơ không chỉ là tác phẩm nổi tiếng của Quang Dũng mà còn là biểu tượng của thơ ca kháng chiến chống Pháp, ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn và tinh thần bi tráng của người lính. Đoạn thơ gợi nhớ tình quân dân ấm áp và vẻ đẹp thơ mộng của sông nước Tây Bắc qua những nét vẽ tinh tế và mềm mại.
'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa'
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn vang lên điệu múa e ấp của nàng
Nhạc vọng về Viên Chăn, xây đắp hồn thơ.'
Từ 'bừng' trong câu thơ mở đầu đoạn thơ gợi ra cảm giác bất ngờ, như sự bừng sáng của hội đuốc hoa, ánh lửa trại, hay âm thanh sôi động của tiếng khèn và tiếng hát? 'Đuốc hoa' vốn là từ chỉ cây nến trong đêm tân hôn, nhưng khi xuất hiện trong đêm liên hoan của các chiến sĩ, nó tạo nên một sắc thái vừa hiện đại, vừa thiêng liêng, vừa ấm áp tình quân dân gắn bó.
Đoạn thơ thứ hai bộc lộ rõ tài năng của Quang Dũng. Hồn thơ lãng mạn của ông bị cuốn hút bởi vẻ đẹp bí ẩn của con người và cảnh vật nơi đất lạ. Vì thế, cảnh trong hoài niệm dường như sống động ngay trước mắt. Người lính trẻ như thốt lên 'Kìa em xiêm áo tự bao giờ' - một giọng thơ vừa trìu mến, vừa thích thú và vui sướng! Từ sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp mộc mạc nhưng độc đáo của các thiếu nữ trong xiêm y rực rỡ đến niềm vui sướng. Không gian đêm hội thêm phần sinh động với âm thanh khèn - đặc trưng của núi rừng khiến các chiến sĩ mê say. Chỉ qua bốn câu thơ, Quang Dũng đã vẽ nên bức tranh phong phú về màu sắc, đường nét và âm thanh.
Nếu không khí đêm liên hoan mang lại cảm giác say mê, ngây ngất thì cảnh sông nước Tây Bắc lại gợi cảm giác mênh mông, hoang dại và tĩnh lặng. Những câu thơ về miền sông nước lại khẳng định tài năng lãng mạn của người lính trẻ. Thiên nhiên vùng cao, hoang sơ và heo hút, khi chiều về càng mờ ảo hơn dưới lớp sương mù bao trùm. Qua hoài niệm, cảnh Tây Bắc hiện lên trong ký ức của tác giả, khiến ông phải tự hỏi 'có nhớ', 'có thấy' với nỗi day dứt và bâng khuâng.
Tâm hồn nghệ sĩ đầy lãng mạn lại một lần nữa rạo rực giữa không gian bao la với hình ảnh 'hồn lau' trải rộng khắp:
'Người đi Châu Mộc trong chiều sương ấy'
Có thấy hồn lau bên bến bờ'
Hình ảnh này đã từng xuất hiện trong thơ của Chế Lan Viên:
'Ai đi biên giới để lòng ta theo với'
Thăm hàng ngàn bông lau trắng chỉ còn một mình
Bạt ngàn lau trắng đến tận cùng biên cương
('Lau biên giới' - Chế Lan Viên)
Những câu thơ về hồn lau hòa quyện với gió gợi lên hình ảnh cảnh vật tĩnh lặng, hoang sơ như thời tiền sử, tương tự như cách miêu tả của thi sĩ kiêm họa sĩ Hoàng Hữu:
'Ai đi biên giới để lòng ta theo với'
'Trường học vắng lặng, mưa mù phủ dốc xa'
'Dốc đứng phủ rêu, mờ nhạt sắc xanh'
'Người xa, hồn lau theo gió thoảng'
'Thổi trắng chân đồi như làn khói mờ'
(Hoa lau trường cũ)
Trong không gian sông nước mờ ảo của chiều sương, hình ảnh con thuyền độc mộc hiện lên cùng dáng vẻ mềm mại của cô gái và hoa dạt dào trôi theo dòng nước lũ:
'Có nhớ dáng người trên thuyền độc mộc'
'Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa'
Người xưa đã từng nói: 'Thi trung hữu họa.' Quang Dũng đã khắc họa tinh tế hình ảnh con thuyền và bông hoa trong dòng nước lũ, gợi lên vẻ duyên dáng tình tứ với từ 'đong đưa' thay vì 'đung đưa'. Những từ 'có thấy', 'có nhớ' được sử dụng khéo léo để gợi lại những kỷ niệm quý báu. Hồn lau đã in sâu trong ký ức tác giả, còn dáng hình thon thả của cô gái và bông hoa rừng đã in đậm trong tâm trí nhà thơ. Chỉ những tâm hồn nhạy cảm mới có thể nắm bắt được những khoảnh khắc tuyệt vời như vậy.
4. Phân tích ngắn gọn đoạn 2 bài thơ Tây Tiến (Mẫu 4)
'Tây Tiến' - Đỉnh cao của tâm hồn lãng mạn. Trong bức tranh đa dạng của thơ ca kháng chiến, hồn thơ của Quang Dũng nổi bật với vẻ phóng khoáng, hào hoa và lãng mạn. Khổ thơ thứ hai của tác phẩm 'Tây Tiến' là minh chứng rõ nét cho sự lãng mạn trong thơ của ông. Cuộc đời người lính không chỉ là những gian khổ và đau thương mà còn là những khoảnh khắc lãng mạn, đặc biệt là trong 'đêm hội đuốc hoa' đầy tình cảm quân dân.
'Doanh trại sáng bừng trong hội đuốc hoa'
Kìa em trong xiêm áo từ bao giờ
Khèn lên điệu nhạc nàng e ấp,
Nhạc từ Viên Chăn dựng hồn thơ'
'Thơ bắt nguồn từ trái tim, nở rộ qua ngôn từ' (Viên Mai). Thật vậy, từ tình cảm sâu sắc của người lính với cảnh vật và con người miền núi Tây Bắc, Quang Dũng đã mô tả khung cảnh đêm hội liên hoan một cách say đắm và hứng khởi. Điểm nổi bật trong câu thơ đầu tiên là chữ 'bừng', như một nét vẽ sinh động, làm bừng sáng không gian từ những ngọn đuốc trong đêm hội. Cảnh vật và con người như chìm trong một cơn say mê, xoa dịu nỗi đau chiến tranh bằng âm thanh và ánh sáng, làm dịu những mất mát hiện thực.
Chữ 'kìa' thể hiện sự ngạc nhiên và sự tình tứ. Trong ánh lửa lập lòe, sự xuất hiện của các cô sơn nữ miền Tây Bắc trong trang phục dân tộc lôi cuốn đã làm những người lính phải sửng sốt và vui sướng. Sự phát hiện ấy vừa lạ, vừa quen, là vẻ đẹp mộc mạc nhưng rực rỡ của các thiếu nữ dân tộc. Trang phục của họ càng tôn vinh vẻ đẹp, làm nổi bật sự sống động của đêm liên hoan với âm thanh khèn đặc trưng của núi rừng.
Chiều sương mang đến một không gian buồn và gợi nhớ, đặc biệt là những buổi chiều sương ở vùng núi cao, nơi 'bản giăng sương, đèo mây phủ' càng làm tăng thêm sự hoài niệm.
'Người đi Châu Mộc trong chiều hôm ấy,'
Có thấy hồn lau ở nẻo bến bờ,'
Nhớ dáng người chèo thuyền độc mộc,
Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa.'
Nhà thơ Tố Hữu từng nói: 'Thơ chỉ thực sự nở rộ khi trái tim đã đầy ắp cuộc sống.' Cảnh sắc và con người Tây Bắc dường như đã thấm sâu vào lòng Quang Dũng, từ đó những câu thơ đẹp nhất về chiều sương nơi đây đã được sinh ra. Hình ảnh chiều sương và dáng người trên thuyền độc mộc tạo nên một khung cảnh huyền ảo, như một giấc mơ hiện ra trước mắt người đọc. Cảnh sắc Tây Bắc, hòa quyện với sương khói, gợi lên một miền cổ tích đầy bí ẩn.
Quang Dũng không chỉ là thi sĩ mà còn là họa sĩ tài ba, vì thế khổ thơ thứ hai của ông mang đậm sắc thái hội họa. Chỉ với vài nét vẽ tinh tế, hồn cảnh vật và con người hiện lên sinh động và quyến rũ. Cách sử dụng từ ngữ như 'hồn lau', 'dáng người', 'hoa đong đưa' tạo nên sự hòa hợp hoàn hảo. Từ 'hồn lau' làm cho câu thơ thêm phần mềm mại và có chiều sâu. Những câu hỏi tu từ cùng điệp từ 'có nhớ', 'có thấy' gợi lên những ký ức thiêng liêng và sâu lắng. Sự nhân hóa của 'hoa đong đưa' làm tăng vẻ duyên dáng của bông hoa, trong khi sự đối lập với 'nước lũ' tạo ra một khoảnh khắc quý giá. Chỉ có một tâm hồn nhạy cảm và sống hết mình mới có thể viết nên những vần thơ đẹp đẽ và lãng mạn như vậy, như Puskin đã nói: 'Cuộc sống là cánh đồng màu mỡ để thơ phát triển.'
5. Phân tích đoạn 2 bài thơ Tây Tiến với ý nghĩa sâu sắc nhất (Mẫu 5)
Nếu khổ thơ đầu tiên của Quang Dũng vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và khắc nghiệt của con đường hành quân đầy gian truân, thì khổ thơ thứ hai lại đưa độc giả vào một không gian mộng mơ đầy lãng mạn. Đây là bức tranh sắc nét và độc đáo của cảnh vật và con người nơi miền núi Tây Bắc.
'Doanh trại sáng rực với hội đuốc hoa'
'Kìa em trong xiêm áo rực rỡ từ bao giờ'
Âm thanh khèn ngân lên, điệu nhảy nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn, làm nên hồn thơ.'
Bốn câu thơ diễn tả không khí nhộn nhịp của đêm hội, nơi tình quân dân hòa quyện với những hình ảnh và âm thanh sống động. Ánh sáng của 'hội đuốc hoa' rực rỡ, ngọn lửa trong đêm tối xua tan sự lạnh lẽo của vùng núi hoang vu, làm dịu những nỗi đau mất mát của hiện thực. 'Kìa em' là tiếng reo vui chứa đựng niềm hạnh phúc của người lính trẻ khi chứng kiến những cô sơn nữ với điệu nhảy e ấp trong âm thanh khèn đặc trưng của núi rừng. Các chiến sĩ Tây Tiến hòa mình vào điệu nhảy, âm nhạc Tây Bắc, những chàng trai trẻ tuổi rời bỏ Hà Thành để theo tiếng gọi Tổ quốc, tìm đến chân trời mới để 'xây hồn thơ'. Phải chăng đây là giấc mơ về chiến công và ngày mai hòa bình?
Nhà thơ Quang Dũng từng chia sẻ: 'Đêm chuẩn bị vượt sông Mã để tấn công địch ở đồn Mai Hạ, đội vũ trang tuyên truyền Lào - Việt đã tổ chức một đêm liên hoan và múa lăm vông.' Có lẽ những đêm hội đó đã làm giàu thêm tâm hồn thơ của Quang Dũng, để rồi từ đó, Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ nhưng vẫn lãng mạn và trữ tình. Những khoảnh khắc ấy tiếp thêm sức mạnh cho những người lính trẻ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ và kiên cường trong cuộc hành quân tiếp theo.
Không chỉ khắc họa vẻ đẹp tình quân dân trong đêm hội, thi sĩ còn miêu tả vẻ đẹp của con người và cảnh vật Tây Bắc trong buổi chiều sương trên sông nước Châu Mộc.
'Người đi Châu Mộc vào chiều sương ấy'
Có thấy hồn lau giữa bến bờ'
Có nhớ dáng người trên con thuyền độc mộc
Trôi giữa dòng nước lũ, hoa đong đưa.'
Khung cảnh và con người nơi đây hiện lên với vẻ mờ ảo, huyền bí như một câu chuyện cổ tích. Không gian chiều sương mông mênh, mờ ảo như những ký ức xa xăm, nhạt nhòa. Chữ 'ấy' ở cuối câu không rõ ràng, chỉ có những người hoài niệm mới cảm nhận được ý nghĩa. Nhà thơ gợi nhắc, gợi nhớ với điệp từ 'có thấy', 'có nhớ', tạo nên những câu hỏi tu từ xoáy sâu vào nỗi lòng của người đi về những ký ức đẹp đẽ ở vùng cao Tây Bắc. Cảnh vật tĩnh lặng, buồn bã nhưng đầy thi vị, nỗi lòng con người hòa quyện với 'hồn lau nẻo bến bờ'. Nghệ thuật nhân hóa làm cho những bông lau bên bờ như sống động hơn, mở ra không gian rộng lớn. Đây là đặc trưng của thơ hiện đại, nơi con người là trung tâm của bức tranh thơ. Hình ảnh những cô thiếu nữ trên thuyền độc mộc chèo qua dòng nước lũ làm nổi bật sự đối lập giữa sự dữ dội của nước lũ và sự mềm mại của hoa đong đưa, tạo nên một bức tranh vừa lãng mạn vừa hào hùng.
6. Phân tích khổ thơ thứ hai trong bài thơ Tây Tiến với góc nhìn sâu sắc nhất (Mẫu 6)
'Tổ quốc ta bao giờ đẹp như thế này chăng?'
Nhà thơ Chế Lan Viên từng cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của tổ quốc không chỉ qua những cánh đồng rộng lớn hay những bãi biển trải dài mà còn qua chính con người Việt Nam. Và trong tác phẩm 'Tây Tiến', Quang Dũng đã tinh tế khắc họa vẻ đẹp ấy qua hình ảnh thiên nhiên và con người vùng núi Tây Bắc.
'Doanh trại bừng sáng với hội đuốc hoa'
Kìa em trong xiêm áo rực rỡ
Khèn vang lên, điệu múa nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn thăng hoa hồn thơ.'
Mở đầu đoạn thơ là hình ảnh doanh trại rực rỡ, vui tươi như một lễ hội. Thay vì sự nghiêm túc thường thấy, Quang Dũng đã làm cho doanh trại trở nên sáng bừng với hội đuốc hoa. Từ 'bừng' tạo nên không khí hân hoan, làm cho không gian như trở nên rực rỡ giữa rừng núi âm u. Sau những giờ hành quân vất vả, các chiến sĩ được thư giãn trong không khí tươi mới. 'Kìa em' là sự cảm thán đầy ngạc nhiên và trìu mến khi các cô sơn nữ xuất hiện với xiêm áo lộng lẫy, làm cho doanh trại trở nên sống động và đầy sức sống. Đêm hội tràn ngập ánh sáng, âm thanh và vũ điệu tình quân dân.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện đậm nét bản sắc dân tộc Tây Bắc:
'Khèn vang lên, điệu múa nàng e ấp'
Nhạc về Viên Chăn thăng hoa hồn thơ.'
Khèn là nhạc cụ đặc trưng của vùng núi Tây Bắc, thường được sử dụng trong các lễ hội với điệu múa và hát theo âm thanh của nó. Tác giả đã khéo léo đưa vào thơ vẻ đẹp văn hóa truyền thống của vùng cao. 'Man điệu' chỉ điệu nhạc hay múa đậm bản sắc dân tộc, trong khi 'e ấp' diễn tả sự duyên dáng và thẹn thùng của các cô gái. Tiếng khèn hòa quyện với điệu múa nhẹ nhàng của các thiếu nữ làm say đắm lòng người, giúp các chiến sĩ Tây Tiến quên đi mệt mỏi và tiếp thêm sức mạnh cho cuộc hành trình gian nan phía trước với tinh thần 'quyết tử cho tổ quốc quyết sinh.'
Khi rời khỏi đơn vị, Quang Dũng không chỉ nhớ về những đêm liên hoan vui vẻ tại doanh trại mà còn bị ám ảnh bởi hình ảnh buổi chiều sương nơi ấy.
'Người đi Châu Mộc trong chiều sương ấy'
Có nhớ hồn lau bên bến bờ.'
Hình ảnh buổi chiều sương, nhẹ nhàng và thơ mộng, đối lập hoàn toàn với sự hùng vĩ và dữ dội của khổ thơ đầu. Một thế giới khác của thiên nhiên Tây Bắc mở ra, không còn khắc nghiệt mà trở nên lãng mạn hơn. Đại từ 'ấy' tạo điểm nhấn đặc biệt cho buổi chiều sương, như một lời nhắc về những kỷ niệm đẹp đẽ và lung linh trong ký ức. Sương ở đây không chỉ là màn che, mà là biểu hiện của nỗi buồn và sự lưu luyến của người rời Châu Mộc. Cùng với hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, Tố Hữu cũng đã ca ngợi vẻ đẹp của Châu Mộc qua hai câu thơ sau:
'Nông trường Châu Mộc như vườn hoa nở'
Giữa những cánh rừng Tây Bắc vang lên những giai điệu ca hát.
Trong buổi chiều của Quang Dũng, ông khắc họa hình ảnh 'hồn lau' với dáng lau mảnh mai, uyển chuyển qua lớp sương mờ, đồng thời thổi vào từng cành cây lá để tạo nên một không gian thiên nhiên tràn đầy sức sống.
Hai câu thơ cuối gợi lên hình ảnh con người hòa quyện với vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng:
'Có nhớ dáng người trên chiếc độc mộc'
Trôi qua dòng nước lũ với hoa đong đưa.'
Hình ảnh người đứng trên độc mộc với vẻ uyển chuyển, lả lướt hòa quyện cùng cánh hoa đung đưa theo dòng nước lũ. Điệp từ 'có nhớ - có thấy' tăng cường cảm xúc sâu lắng, nỗi nhớ thương của tác giả dành cho nơi đây. Sự đối lập giữa dòng nước lũ và hoa đong đưa tạo nên cảm giác hài hòa, lãng mạn. Phong cách vẽ tinh tế không tả thực nhưng đầy thi vị đã làm nên bức tranh hội họa và thơ ca quyến rũ, đưa người đọc vào thế giới hoang sơ, huyền bí.
Với ngòi bút tinh tế, thơ mộng và lãng mạn, Quang Dũng đã vẽ nên bức tranh kỉ niệm lung linh, huyền ảo và hình ảnh buổi chiều sương đầy lưu luyến. Chất thơ và chất nhạc trong tác phẩm của ông được thể hiện rõ nét trong khổ thơ này.
7. Mẫu 7
'Thơ xuất phát từ tận sâu trong lòng người.' (Lê Quý Đôn) Thơ ca là sự thể hiện chân thành nhất của tâm hồn con người, là cảm xúc, rung động từ trái tim thi sĩ trước cuộc đời. Quang Dũng đã gửi gắm nỗi lòng mình qua từng câu chữ, thể hiện nỗi nhớ về cảnh vật và con người nơi vùng cao Tây Bắc. Ông không chỉ nhớ về những chặng đường hành quân gian khổ và nỗi đau của chiến tranh, mà còn nhớ những đêm hội liên hoan.
'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Nhìn xem, xiêm áo của em từ bao giờ
Khèn vang lên, điệu nhạc nàng e ấp
Mộng mơ về Viên Chăn, xây đắp hồn thơ.'
Đuốc hoa vốn là nến được dùng trong đêm tân hôn. Nguyễn Du đã viết trong 'Truyện Kiều' 'Đuốc hoa chẳng hổ thẹn với chàng mai xưa'. Quang Dũng đã tạo ra hình ảnh 'hội đuốc hoa' để miêu tả đêm liên hoan lửa trại của các chiến sĩ Tây Tiến với bà con vùng cao. Từ 'bừng' không chỉ mô tả ánh lửa rực rỡ mà còn diễn tả sự náo nhiệt của tiếng nói, tiếng cười, tiếng hát và tiếng khèn. Đêm lửa trại thường có múa sạp, múa xòe. Từ 'kìa' thể hiện sự ngạc nhiên và vui mừng của các chiến sĩ khi thấy các thiếu nữ vùng cao. Những cô gái trong trang phục rực rỡ, e ấp trở nên duyên dáng hơn dưới ánh lửa, tiếng hát, tiếng khèn. Vẻ đẹp và sự duyên dáng của các thiếu nữ đã khiến lòng người lính như được 'xây hồn thơ'. Sự trẻ trung, xinh đẹp và lãng mạn làm cho bức tranh về đời sống tinh thần của quân Tây Tiến trở nên sống động và phong phú hơn bao giờ hết.
Bốn câu thơ tiếp theo đưa người đọc đến một miền đất mới, đó là Châu Mộc thuộc tỉnh Sơn La, với cánh đồng cỏ rộng lớn, dãy núi Pha Luông cao 1880m và bản Pha Luông sầm uất của người Thái. Quang Dũng, với tâm hồn nhạy cảm và tinh tế, đã khám phá những vẻ đẹp kỳ thú của miền Châu Mộc.
'Người ra đi giữa Châu Mộc chiều sương
Nhớ về hồn lau bên bến bờ
Nhớ hình ảnh người đứng trên độc mộc
Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa.'
'Chiều sương ấy' ám chỉ chiều thu năm 1947. Từ 'ấy' ở câu trên hòa âm với từ 'thấy' ở câu dưới, tạo nên một vần lưng với âm điệu như một câu hỏi nhẹ nhàng tựa cất lên từ lòng người. Hồn lau tượng trưng cho mùa thu, với hoa lau trắng muốt và lá lau xào xạc trong gió thu tại 'nẻo bến bờ', tức là bờ sông, bờ suối. Với tâm hồn thi sĩ đầy tài hoa, Quang Dũng đã cảm nhận vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên Châu Mộc qua cảnh sắc 'chiều sương' và 'hồn lau nẻo bến bờ'. Những hình ảnh ấy đã tạo nên vẻ đẹp cổ điển của bức tranh suối rừng nơi miền đất lạ. Trong bài thơ 'Tây Tiến' hiện lên những câu thơ cổ điển tuyệt đẹp.
'Sương đầu núi vào chiều như phủ kín,
Nước lòng khe suối vẫn còn sâu...'
(Chinh phụ ngâm)
Điệp từ 'có thấy' và 'có nhớ' làm cho nỗi hoài niệm về chiều sương Châu Mộc thêm phần sâu lắng, bâng khuâng. Từ nhớ cảnh đến nhớ người. Trong chia xa vẫn còn 'có nhớ'. Có nhớ hình ảnh con thuyền độc mộc và 'dáng người' chèo thuyền? Có nhớ 'hoa đong đưa' trên dòng nước lũ? 'Hoa đong đưa' có phải là hoa rừng nhè nhẹ làm duyên trên dòng nước lũ, hay là hình ảnh ẩn dụ của các cô gái miền Tây xinh đẹp chèo thuyền trên dòng nước lũ?
Những hồi tưởng về cảnh sắc và con người ở suối rừng miền Tây, cao nguyên Châu Mộc được thể hiện một cách tuyệt mỹ qua bút pháp tinh tế và tâm hồn lãng mạn của Quang Dũng. Mặc dù Tây Bắc thời ấy hoang vu và hiểm trở, nhưng với tâm hồn lạc quan, Quang Dũng đã phát hiện và cảm nhận vẻ đẹp thơ mộng, tươi mới của thiên nhiên và con người nơi đây.
Những hoài niệm và kỷ niệm về chiến trường núi rừng miền Tây như được tinh lọc từ sâu thẳm tâm hồn. Nhà thơ đã gắn bó mật thiết với cảnh vật và con người Tây Bắc, từ đó tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ và sâu sắc, đồng thời viết nên những vần thơ sáng giá.
Bức tranh về chiều sương Châu Mộc và hội đuốc hoa giống như một tác phẩm sơn mài của danh họa, mang trong mình màu sắc cổ điển và lãng mạn, hòa quyện hoàn hảo với tính thời đại của chiến tranh khói lửa.
8. Phân tích đoạn 2 bài thơ Tây Tiến (Mẫu 8)
'Cuộc sống là mảnh đất màu mỡ cho thơ phát triển.' (Puskin) Từ hiện thực đời sống, thơ Quang Dũng đã khắc họa thiên nhiên và con người vùng núi cao Tây Bắc một cách chân thực và sinh động. Ngoài những dốc cao, vực sâu, và dãy núi hiểm trở, hùng vĩ, còn có những bản làng với bao kỷ niệm tươi đẹp. Và có lẽ, một trong những kỷ niệm không thể quên của người lính là đêm hội liên hoan ấm áp tình quân dân.
'Doanh trại rực sáng với hội đuốc hoa
Nhìn xem, xiêm áo của em từ bao giờ
Khèn vang lên, điệu nhạc nàng e ấp
Nhạc từ Viên Chăn làm dâng hồn thơ.'
Chất tài hoa và lãng mạn của người lính Tây Tiến được thể hiện rõ qua những câu thơ này. Địa bàn hoạt động của họ rất rộng, và hành quân di chuyển thường xuyên khiến doanh trại chỉ mới dựng lên. Từ 'bừng' như một nét vẽ sống động, không chỉ ánh sáng mà còn âm thanh đều sáng rực và náo nhiệt. Trong ánh lửa đuốc và âm thanh của tiếng khèn, cả con người và cảnh vật như được mê say, nghiêng ngả. Từ 'kìa em' và cụm từ 'tự bao giờ' thể hiện sự ngạc nhiên và say mê. Những thiếu nữ vùng cao với xiêm áo sặc sỡ, e ấp và tình tứ đã khiến người lính Tây Tiến cảm phục. Đêm liên hoan thấm đẫm tình quân dân cũng được nhà thơ Hoàng Trung Thông nhắc đến:
'Các anh trở về mái ấm nhà vui'
Tiếng hát và tiếng cười vang vọng trong xóm nhỏ.'
Cảm hứng lãng mạn và bay bổng của đoạn thơ được thể hiện rõ qua câu thơ cuối. Đêm liên hoan ở doanh trại biên giới Việt - Lào với âm thanh réo rắt của tiếng khèn và nhạc vang xa đến tận Viên Chăn. Đêm đó đã 'xây hồn thơ' cho người lính trẻ, với sự phiêu diêu theo tiếng khèn và điệu nhạc.
Trong bốn câu thơ cuối, Quang Dũng đã khắc họa lại cảnh chiều sương Châu Mộc với nỗi nhớ nhung da diết:
'Người ra đi giữa chiều sương Châu Mộc,
Có thấy hồn lau bên bến bờ'
Có nhớ hình ảnh người trên thuyền độc mộc
Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa.'
Bốn câu thơ diễn tả nỗi nhớ sâu lắng của người lính Tây Tiến về vẻ đẹp thiên nhiên miền Tây. Câu thơ gợi lên không gian và thời gian của một chiều sương mờ ảo tại Châu Mộc. Màn sương không chỉ che lấp hiện thực mà còn là lớp sương của ký ức, hoài niệm, khiến cảnh vật trở nên mềm mại và huyền ảo như một bức tranh thủy mặc.
Cảnh sông nước mênh mông với bến bờ cỏ lau hoang dại gợi nên một không gian rộng lớn và hiu quạnh. Hình ảnh hoa lau, đặc trưng của thiên nhiên núi rừng, không còn vô tri nữa mà như có linh hồn, góp phần làm bức tranh thiên nhiên thêm sinh động và chân thực. Hồn lau trong thơ Quang Dũng mang chút buồn, nỗi nhớ nhung, và sự lưu luyến, thường gắn liền với ý niệm của sự xa vắng và mênh mông.
'Người đi nhẹ nhàng, hồn lau theo gió'
Làn gió trắng làm mờ chân trời.
Bút pháp tinh xảo làm cho không gian sông nước rộng lớn trở nên đầy ấn tượng, cảnh vật thưa thớt và lấp ló, cây cỏ như có hồn. Điệp từ 'có thấy', 'có nhớ' tạo nên sự luyến lưu, gợi nhớ những kỷ niệm xa xưa. Câu thơ 'có nhớ dáng người trên độc mộc' khiến bức tranh hoang sơ bớt cô đơn nhờ sự hiện diện của con người. Dáng người trên độc mộc vừa mềm mại, uyển chuyển vừa vững vàng, đưa thuyền theo dòng nước lũ. Điều này cũng có thể hiểu là các cô lái đò chở chiến sĩ qua sông trong hành trình hành quân.
9. Tính nhạc và tính họa trong khổ 2 của Tây Tiến (Mẫu 9)
Sóng Hồng đã đưa ra một nhận xét tinh tế về thơ: 'Thơ là thơ, nhưng đồng thời cũng là hội họa, nhạc và điêu khắc theo một cách riêng.' Thơ không chỉ là thơ mà còn mang màu sắc và đường nét của hội họa, âm thanh của nhạc và hình khối của điêu khắc. Tuy nhiên, tất cả những yếu tố này phải được thể hiện theo phong cách riêng của nhà thơ. Quang Dũng đã thể hiện tính nhạc và tính họa trong 'Tây Tiến' một cách độc đáo với hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn và tài hoa.
Trong khổ hai, tính họa được thể hiện rõ nét qua bức tranh thiên nhiên và con người vùng núi cao Tây Bắc. Những hình ảnh sinh động của đêm hội liên hoan giữa quân dân trong núi rừng đại ngàn được thể hiện một cách chân thực nhất.
'Doanh trại rực rỡ ánh đuốc hoa'
Kìa, những cô gái trong trang phục rực rỡ từ bao giờ?
Trong đêm hội liên hoan, thực và ảo hòa quyện tạo nên một bức tranh lửa trại lôi cuốn. Không gian rộng lớn của núi rừng như bừng sáng với ánh đuốc lập lòe. Trên nền lửa đỏ rực, hình ảnh các thiếu nữ vùng cao hiện lên xinh đẹp, duyên dáng trong trang phục sặc sỡ và những điệu múa quyến rũ lòng người.
Chất họa của bài thơ còn được thể hiện qua vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên sông nước vùng cao.
'Người đi Châu Mộc trong chiều sương'
'Có thấy hồn lau ở bến bờ'
'Có nhớ hình bóng người trên độc mộc'
'Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa'
Các hình ảnh như 'chiều sương', 'hồn lau', 'độc mộc', 'hoa đong đưa' đã tái hiện một bức tranh thiên nhiên và con người Tây Bắc với vẻ đẹp mộc mạc và thơ mộng. Những bông hoa lau bên bờ lay động trong gió chiều, tạo nên không gian rộng lớn, đượm buồn. Hình ảnh hoa 'đong đưa' theo dòng nước lũ làm cảnh vật thêm sinh động, gợi vẻ đẹp hoang sơ và quyến rũ. Trong bức tranh ấy, 'dáng người trên độc mộc' hiện lên như một nét vẽ chấm phá, mang đến sự khỏe khoắn và mạnh mẽ, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn cho thi phẩm.
Ngoài tính họa, ngôn ngữ thơ 'Tây Tiến' còn chứa đựng âm hưởng nhạc. Thơ phản ánh cuộc sống qua góc nhìn chủ quan của người nghệ sĩ và cảm xúc của thi nhân trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Như nhịp đập của trái tim khi xúc động, ngôn ngữ thơ có nhịp điệu riêng của nó. Thế giới nội tâm của nhà thơ không chỉ thể hiện qua ý nghĩa từ ngữ mà còn qua âm thanh và nhịp điệu. Trong 'Tây Tiến', chất nhạc luôn hiện diện và lan tỏa.
'Khèn ngân lên điệu e ấp của nàng'
'Nhạc vút về Viên Chăn, nâng hồn thơ'
Trong không gian bập bùng của lửa trại, tiếng khèn vang lên làm bức tranh thêm phần sinh động. Nếu miền xuôi nổi bật với các điệu hát giao duyên, hát quan họ, và Tây Nguyên với tiếng tù và vang vọng, thì tiếng khèn chính là âm thanh đặc trưng của miền núi cao Tây Bắc, nơi hoang sơ và hùng vĩ.
Khổ thơ thứ hai thể hiện sự hòa quyện hoàn hảo giữa nhạc và họa, từ những âm điệu sâu lắng của tâm hồn người lính Tây Tiến đến những nét vẽ tinh xảo gợi lên thần thái và hồn cốt của tạo vật. Thật đúng như câu 'Thi trung hữu họa, thi trung hữu nhạc'. Xuân Diệu cũng từng thốt lên rằng: 'Đọc Tây Tiến, ta như cảm nhận được nhạc đang hòa quyện trong từng câu chữ.'
10. 'Tây Tiến' - sự kết hợp hào hùng và hào hoa (TS. Chu Văn Sơn)
Nếu nỗi nhớ làm hình ảnh trở nên sống động, thì hình ảnh lại làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể và rõ ràng. Sự kết hợp này mang đến cho thi phẩm một sức sống mãnh liệt. Hình tượng người Tây Tiến trong bài thơ là bức chân dung hòa quyện của cái tôi Tây Tiến với đoàn chiến binh, được khắc họa xuyên suốt tác phẩm.
Khi cảm nhận nghệ thuật, thường người ta tách biệt con người và cảnh vật để dễ phân tích. Nhưng nếu quá tin vào sự phân lập, có thể làm mất đi sự hòa quyện vốn có. Trong nghệ thuật, đặc biệt là thơ, cảnh và người không chỉ đơn thuần là hai yếu tố riêng biệt mà hòa quyện vào nhau. Cảnh không chỉ là nền tảng để làm nổi bật con người, mà còn thấm vào con người và ngược lại. Chất Tây Tiến chỉ tỏa sáng khi hòa quyện và tôi luyện trong thiên nhiên miền Tây, và thiên nhiên miền Tây chỉ thực sự trở thành trang thơ khi phản ánh trong tâm hồn Tây Tiến. Cảnh và người ở đây thực sự là một đôi bạn đồng hành.
Gian nan luôn được coi là thử thách quan trọng đối với tinh thần anh hùng. Có câu nói rằng: 'Lửa thử vàng, gian nan thử sức', và cũng có câu:
'Lao xao sóng vỗ ngọn tùng'
Gian nan là món nợ mà anh hùng phải trả'
(Đào Tấn)
Để làm nổi bật chí khí anh hùng, văn chương thường đặt nhân vật vào những hoàn cảnh gian nan thử thách. Tây Tiến cũng vậy. Vẻ kiêu hùng là ấn tượng sâu sắc nhất mà quân Tây Tiến để lại trong lòng Quang Dũng. Họ là những chàng trai chưa vướng nợ anh hùng, đã xếp bút nghiên ra sa trường với tinh thần của thời loạn. Gian nan trên chiến trường không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để chất kiêu hùng của Tây Tiến tỏa sáng. Mạch cảm xúc trong bài thơ dựa vào sự gia tăng của gian nan: những dãi dầu thân xác trong thời gian, sự hiểm trở của lộ trình, oai linh bí hiểm của rừng thiêng nước độc, sự rình rập của thú dữ, và sự hoành hành của dịch bệnh. Trong hành trình, thử thách cuối cùng là cái chết. Họ có thể chết nhưng không khuất phục, thay vào đó, họ đón nhận cái chết một cách ngạo nghễ.
Hào hùng là nét nổi bật, nhưng hào hoa cũng không kém phần quan trọng. Hào hoa biểu thị phẩm chất nghệ sĩ, liên quan đến cái đẹp trong cuộc đời, thiên nhiên, và nghệ thuật. Một người hào hoa không thể thiếu sự nhạy cảm với cái đẹp và thái độ trân trọng đối với nó. Quân Tây Tiến dù trong hoàn cảnh gian truân vẫn không hờ hững với vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Họ tận hưởng vẻ đẹp của những thế núi hùng vĩ, những bức tranh mờ ảo, không gian sông nước tĩnh lặng, và đêm liên hoan ấm áp. Dù khó khăn đến đâu, họ vẫn không thiếu những đêm văn nghệ với khèn, điệu múa, nhạc và thơ. Có gì hào hoa và tình tứ hơn thế?