Karoq là một trong bốn mẫu xe của Skoda sắp được bán tại Việt Nam. Mẫu xe này có trải nghiệm như thế nào?
Cùng với Suzuki Jimny, nhiều mẫu xe của Skoda sắp được bán tại Việt Nam đang thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Mới đây, trang mạng xã hội của Skoda Việt Nam đã đăng tải hình ảnh về việc sắp hoạt động tại Việt Nam; mẫu Skoda Karoq cũng xuất hiện trong bức ảnh đầy bí ẩn.
Skoda Karoq là mẫu xe crossover hạng C, cạnh tranh với Honda CR-V, Hyundai Tucson và Mazda CX-5. Trong thời gian tới, các mẫu xe Skoda bán tại Việt Nam sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Séc; khi dây chuyền lắp ráp của TC Motor tại Quảng Ninh hoàn thiện thì sản xuất sẽ được bắt đầu. Có nhiều tin đồn cho biết Skoda sẽ ra mắt mẫu xe đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào tháng 8 này hoặc vào tháng 9 tới.
Skoda Karoq xuất hiện tại cảng Việt Nam.
Trước đó, tạp chí Auto Express của Anh đã đăng một bài đánh giá về Skoda Karoq, có thể là một nguồn thông tin hữu ích cho người tiêu dùng tại Việt Nam.
KHOÁNH KHẮC ĐÁNH LÁI
Ở Anh, phân khúc SUV/Crossover hạng trung như Skoda Karoq khá đa dạng. Các mẫu xe nổi tiếng như Nissan Qashqai hay Hyundai Tucson - những chiếc xe đã đoạt giải Xe mới của năm 2021 và 2022 từ tờ Auto Express.
Mặc dù KIA Sportage, Mazda CX-5, Ford Kuga, Toyota RAV4, Honda CR-V và Volkswagen Tiguan đều có những ưu điểm riêng, nhưng Auto Express cho rằng Skoda Karoq cũng không kém phần đáng chú ý để trở thành một đối thủ mạnh mẽ.
Skoda Karoq có nhiều lựa chọn động cơ. Ảnh: Nathan Morgan / Auto Express
Skoda Karoq có nhiều lựa chọn động cơ: Động cơ xăng 1.0L, 1.5L, 2.0L tăng áp hoặc động cơ dầu 2.0L. Theo Auto Express, động cơ 3 xilanh 1.0L nhỏ nhất vẫn đủ mạnh mẽ để đưa mẫu xe này di chuyển, đặc biệt là khi xe có trọng lượng tương đối nhẹ. Động cơ 1.5L TSI cảm giác lái tốt hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn nhờ vào công nghệ tắt xilanh tự động. Động cơ xăng 2.0L 187 mã lực chỉ xuất hiện trên phiên bản thể thao.
Về động cơ dầu, Skoda Karoq chỉ có một lựa chọn động cơ dầu 2.0L TDI, nhưng người dùng có thể chọn từ 2 phiên bản: 114 mã lực hoặc 148 mã lực. Phiên bản có công suất thấp chỉ dành cho cấu hình dẫn động 1 cầu, trong khi phiên bản mạnh mẽ hơn có thể sử dụng cho cấu hình 2 cầu.
Tại Việt Nam, thông tin chi tiết về Skoda Karoq vẫn chưa được công bố, vẫn chưa rõ loại động cơ nào sẽ được người tiêu dùng chọn.
Ảnh: Nathan Morgan / Auto Express
Khi nhìn vào cấu trúc của xe, có thể thấy Skoda Karoq sử dụng khung MQB của tập đoàn Volkswagen, đây cũng là loại khung được nhiều mẫu xe Skoda khác sử dụng.
Theo Auto Express, Skoda Karoq cho cảm giác lái sắc bén hơn Peugeot 3008 - một mẫu xe châu Âu khác cũng đang được bán tại Việt Nam. Vô-lăng không quá nhẹ và mang lại phản hồi tốt, tạo ra cảm giác lái thanh thoát. Điều này được đạt được nhờ hệ thống treo tương đối cứng, tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc xe không êm ái khi đi qua các chướng ngại vật như ổ gà hay gờ giảm tốc.
Dựa trên trải nghiệm và nhận định của Auto Express, Skoda Karoq cho cảm giác lái tốt hơn so với Vauxhall Grandland hay Nissan Qashqai. Auto Express cũng nhận định rằng, càng lái nhanh thì sự can thiệp của hệ thống kiểm soát xe càng rõ ràng, tạo cảm giác an tâm hơn cho người lái.
Auto Express nhận định rằng hệ thống treo của Karoq rất cứng chắc. Ảnh: Nathan Morgan / Auto Express
Khi lái xe, việc dồn nhiều năng lượng vào hệ thống treo giúp cảm giác lái trở nên tốt hơn, nhưng với các mẫu crossover ngày nay thường được sử dụng trong đô thị, hệ thống treo cứng của Skoda có thể làm mất điểm khi di chuyển qua những con đường không mượt mà.
Phiên bản thể thao được trang bị bánh xe 19 inch, nhưng được nhận xét làm giảm trải nghiệm lái. Bánh xe lớn hơn gây ra cảm giác rung lắc, đặc biệt khi đi qua những đoạn đường bằng bê tông và tạo ra tiếng ồn khó chịu. Vì vậy, Auto Express khuyên người dùng chọn bánh xe 18 inch để có trải nghiệm lái tốt hơn.
THIẾT KẾ GẦN VỚI PHONG CÁCH HẠNG SANG
Thiết kế của Skoda Karoq được đánh giá là chắc chắn, và mặc dù thiếu những đường nét lộng lẫy, mẫu xe này vẫn mang phong cách gần gũi với các mẫu xe hạng sang. Skoda Karoq không có nhiều sự khác biệt so với Skoda Kodiaq 7 chỗ (mẫu xe dự kiến cũng sẽ có mặt tại Việt Nam), đặc biệt khi nhìn vào cụm đèn trước - sau, nắp capo, và các chi tiết hông và hốc bánh.
Skoda Karoq chỉ có 5 chỗ ngồi, nhưng với tùy chọn tháo ghế VarioFlex, người dùng có thể tùy biến không gian nội thất linh hoạt hơn, phù hợp cho việc chở nhiều hành lý hoặc tăng độ thoải mái cho hành khách hàng ghế sau.
Nội thất của Skoda Karoq cũng tương tự như Skoda Kodiaq, mang phong cách truyền thống với ít chi tiết LED trang trí. Phiên bản hiện tại của Karoq có thêm các chi tiết màu kim loại, tăng thêm vẻ sang trọng cho không gian nội thất. Auto Express ấn tượng với sự công thái học trong cabin xe và cảm giác chất lượng cao của nội thất.
Ảnh: Nathan Morgan / Auto Express
Skoda Karoq trang bị 2 màn hình 8 inch, một màn hình cảm ứng giải trí và một màn hình đồng hồ lái. Khi trang bị tùy chọn Plus Package, đồng hồ lái có thể hiển thị nhiều thông tin hơn trên nhiều bố cục khác nhau.
Skoda Karoq có thể kết nối tốt hơn với hệ thống Columbus với màn hình 9,2 inch. Trang bị này có thể đọc điều khiển bằng cử chỉ, trong khi hệ thống Amundsen tiêu chuẩn có WiFi và điều khiển bằng giọng nói. Một điểm trừ Auto Express nêu khi sử dụng màn hình cảm ứng giải trí là bị dính vân tay.
Ảnh: Nathan Morgan / Auto Express
Khi thử nghiệm, Auto Express nhận xét Skoda Karoq có một chút tiếng gió ở xung quanh trụ cửa. Ngoài vấn đề đó, các trải nghiệm khác tương đối ổn và chấp nhận được.
Auto Express cũng cho rằng mẫu xe này phù hợp cho gia đình khi có không gian ngồi và khoang chứa đồ rộng rãi, cùng với nhiều tùy chọn giúp quá trình sử dụng trở nên nhẹ nhàng hơn.
Skoda Karoq có tùy chọn cốp điện và cả mở rảnh tay (hay được nhiều người Việt gọi là 'đá cốp'), thuận tiện khi đang mang nhiều đồ. Với hàng ghế sau dựng lên, Skoda Karoq có không gian chứa đồ đạt 521 lít, hoặc 1.630 lít khi gập hàng ghế thứ 2. Với tùy chọn VarioFlex có thể tháo bỏ ghế sau, Skoda Karoq có thể trở thành một mẫu xe van với dung tích chứa đồ lên tới 1.810 lít.
Đánh giá của Auto Express
1. Tổng quan Skoda Karoq: 4,5/5 sao
2. Động cơ, công suất và trải nghiệm lái: 4/5 sao
3. Tiêu thụ nhiên liệu, chi phí vận hành: 4/5 sao
4. Nội thất, thiết kế và công nghệ: 4,1/5 sao
5. Tính thực dụng, độ thoải mái và không gian chứa đồ: 4/5 sao
6. Độ bền và an toàn: 4,5/5 sao