Mẫu 01: Phân tích nét đẹp của điệp ngữ 'Buồn trông' trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'
Trong văn học Việt Nam, không có đoạn nào cảm xúc và tinh tế như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' từ tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du. Đây không chỉ là phần của câu chuyện, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, diễn tả tâm trạng Thúy Kiều một cách sâu sắc và màu sắc.
Trong những câu thơ cuối của đoạn này, sự kết hợp giữa từ ngữ và biểu cảm đã tạo ra một không gian tĩnh lặng, nơi cảm xúc của Kiều được thể hiện mạnh mẽ. Hình ảnh cây cối, ánh sáng lung linh và cảm giác bất lực được thể hiện qua từng từ, tạo nên một bức tranh tâm trạng ấn tượng.
Những câu thơ cuối cùng vừa sâu lắng, vừa bi kịch, cuốn người đọc vào thế giới nội tâm của Thúy Kiều. Chúng như những âm thanh dịu dàng từ trái tim đau đớn của nhân vật, để lại trong lòng độc giả cảm xúc khó quên và một điểm dừng ấn tượng trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc của Kiều.
'Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt nước một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh ghế ngồi'.
Bức tranh đầu tiên hiện ra là 'Buồn trông dòng sông xa'. Hình ảnh dòng sông mờ mịt, trôi qua thung lũng u ám không chỉ là vật lý mà còn biểu trưng cho sự trôi chảy của thời gian và sự cô đơn của Kiều. Nàng nhìn vào dòng sông, cảm nhận sự bất lực và cô đơn trong cuộc sống vô tình.
Bức tranh thứ hai là 'Buồn trông núi non đa'. Núi non biểu thị sự vững chãi nhưng cũng là hình ảnh của sự cô đơn và khao khát. Núi non đa, đầy gai góc và bí ẩn, làm nổi bật sự cô đơn và khao khát của Kiều, khiến nỗi buồn của nàng thêm sâu sắc.
Bức tranh thứ ba là 'Buồn trông bóng cây già'. Hình ảnh cây già u ám và già nua là biểu tượng của sự trôi qua của thời gian và nỗi buồn cuộc đời. Bóng cây già chứa đựng sự u sầu và cô đơn, làm nỗi buồn của Kiều thêm hiện hữu và đau đớn.
Bức tranh cuối cùng là 'Buồn trông mái tranh che'. Hình ảnh mái tranh che không chỉ biểu thị sự bảo vệ mà còn là biểu tượng của sự cô đơn và bất lực. Mái tranh như một bức tường chia cách Kiều với thế giới bên ngoài, khiến nàng cảm thấy lạc lõng và cô đơn.
Các bức tranh này không chỉ miêu tả cảnh vật bên ngoài lầu Ngưng Bích mà còn thể hiện tâm trạng và nỗi buồn của Kiều. Nguyễn Du đã khéo léo tạo ra không gian tinh thần đầy thơ mộng, giúp người đọc hiểu sâu hơn về cảm xúc và tâm trạng của nhân vật.
'Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa'
Nhìn ra cửa bể, Kiều mong chờ niềm vui nhưng chỉ thấy khung cảnh 'cửa bể chiều hôm'. Hai từ 'chiều hôm' gợi nỗi sầu muộn, khi ánh sáng mặt trời lụi tàn và chỉ còn ánh sáng yếu ớt trên mặt nước. Dải nước mênh mông hút mắt Kiều, khiến nàng cảm thấy sự trống vắng và sự cô đơn, với một chiếc thuyền lẻ loi 'thấp thoáng' ở xa.
Thay vì thấy một đoàn thuyền đông đúc, Kiều chỉ thấy một chiếc thuyền lẻ loi giữa biển cả. Chiếc thuyền mờ ảo, tựa như đang trôi dần vào sự vô định, giống như cảm giác cô đơn của Kiều. Chiếc thuyền chỉ còn hiện lên như một 'cánh buồm xa xa', làm tăng thêm nỗi buồn và sự trĩu nặng trong lòng nàng.
Khi quay sang phía bên kia của lầu, Kiều tìm kiếm một khung cảnh tươi sáng hơn nhưng lại chỉ thấy:
'Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu'
Lần thứ ba Kiều nhìn sang, cảnh vật trước mắt lại càng thêm bi thương. Một cây cầu cũ nát, rỉ sét, xiêu vẹo giữa dòng nước đen, với những tấm ván gãy vụn và sóng cuộn trào, làm cho cầu rung chuyển như hòa cùng biển cả đau khổ.
Kiều không thể ngăn nỗi buồn khi chứng kiến cảnh tượng ấy. Cây cầu rỉ sét là biểu tượng của sự hao mòn và số phận, làm nàng cảm thấy như chính mình đang chìm trong bi kịch và đau thương. Cảnh vật u ám càng làm nỗi buồn của Kiều thêm sâu sắc, nhấn mạnh rằng cuộc đời không phải lúc nào cũng đẹp đẽ mà thường đầy thử thách.
Nhìn vào cảnh vật u ám, Kiều cảm thấy mình hòa vào sự trống trải và buồn bã đó. Mỗi đợt sóng đập vào cây cầu như thêm vào nỗi đau trong lòng nàng, làm cho cảm xúc của Kiều càng trở nên sâu sắc. Bức tranh không chỉ mô tả ngoại cảnh mà còn lồng ghép tâm trạng và cảm xúc sâu xa của nhân vật, tạo nên một không gian tinh thần đầy cảm xúc.
'Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt nước một màu xanh xanh'
Như Nguyễn Du đã viết: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ', nên khi nhìn quanh, tâm trạng Kiều chỉ thấy là nỗi sầu muộn, không thay đổi. Cảnh vật hiện ra vẫn là sự quạnh quẽ, thê lương, với màu xanh tươi mát đã biến mất, chỉ còn lại 'nội cỏ rầu rầu'.
Mặc dù cánh đồng cỏ vẫn trải dài đến chân trời, nhưng giờ đây, màu sắc của nó lại u ám và 'rầu rầu', thiếu sức sống. Toàn cảnh là một màu cỏ héo úa, không có hoa, cây cối hay sự sống, làm cho không gian trở nên đơn điệu và buồn tẻ. Cảnh vật như phản chiếu tâm trạng của Kiều, sầu thảm và héo úa.
'Chân mây mặt đất một màu xanh xanh'
Khi Kiều nhìn về phía xa, khung cảnh hiện ra là một màu xanh tẻ nhạt, nơi mặt đất và bầu trời như hòa vào nhau tạo thành một lớp xanh nhợt nhạt. Mặc dù màu xanh có vẻ đồng nhất, nhưng nó mang đến cảm giác lạnh lẽo và xa xăm, không hề tươi sáng.
Nguyễn Du đã khéo léo dùng cụm từ 'xanh xanh' để phác họa vẻ u ám của cảnh vật, làm nổi bật sự buồn bã và cô đơn. Màu xanh nhợt nhạt, không rõ ràng, khiến người nhìn cảm nhận rõ sự trống vắng và sầu thảm, làm sâu sắc thêm nỗi buồn trong tâm trạng của Kiều.
Trong bức tranh này, nỗi buồn của Kiều không còn là cảm giác thoáng qua mà đã thấm đẫm vào từng tế bào của nàng. Sự u ám, lạnh lẽo không chỉ là bối cảnh mà đã hòa quyện vào tâm trí và trái tim Kiều, tạo nên một không gian tinh thần đậm đặc nỗi buồn và tuyệt vọng.
'Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh ghế ngồi'.
Bức tranh thứ tư trong tập thơ là một sự đột phá, mang đến cái nhìn sâu sắc vào tâm trạng của Kiều. Khung cảnh biển rộng lớn và cuồn cuộn, âm thanh sóng vỗ mạnh mẽ, như một cơn bão dữ dội. Sự rung chuyển của sóng biển và bọt trắng xóa tạo nên một không gian hỗn loạn và kinh hoàng.
Khi ngồi trong lầu Ngưng Bích, Kiều nghe tiếng sóng gào thét, cảm giác như bị cuốn vào cơn bão của biển cả. Sự lo lắng và sợ hãi lan tỏa trong tâm trí nàng, khiến nàng cảm thấy bế tắc trước tương lai mờ mịt và những khó khăn đang chờ đợi.
Bức tranh này không chỉ phản ánh sự lo lắng và tuyệt vọng trong tâm trí Kiều mà còn dự đoán những thử thách khó khăn sắp tới. Sự đối lập giữa sức mạnh dữ dội của biển cả và sự yếu đuối của con người, cùng với sự tách biệt giữa nhân vật và cảnh vật, tạo nên một bức tranh bi thảm về cuộc đời của Kiều.
Điệp từ 'buồn trông' được Nguyễn Du lặp lại ở đầu mỗi câu thơ như một lời nhắc về nỗi buồn vĩnh viễn trong cuộc sống con người. Bốn bức tranh phong cảnh kết hợp với điệp từ này tạo nên một tác phẩm thơ ấn tượng, thể hiện sự sâu sắc và tinh tế trong miêu tả tâm trạng, phản ánh tài năng vượt trội của Nguyễn Du.
Mẫu 02. Phân tích sự đặc sắc của điệp ngữ 'Buồn trông' trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'
Trong tác phẩm vĩ đại 'Truyện Kiều', có nhiều đoạn độc thoại nội tâm miêu tả sâu sắc tâm trạng của Thúy Kiều trong hành trình mười lăm năm lưu lạc. Đặc biệt, đoạn thơ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' không chỉ là một trích đoạn xuất sắc nhất về nội tâm nhân vật mà còn là biểu hiện tinh tế của tài năng Nguyễn Du, thể hiện vẻ đẹp và tài hoa của ông một cách hoàn mỹ, đặc biệt là trong tám câu cuối.
Các câu thơ này không chỉ phản ánh tâm trạng buồn bã của Kiều mà còn vẽ nên một bức tranh tinh tế về cảnh vật và cảm xúc, tạo ra một không gian tưởng tượng đầy sắc thái và sâu sắc. Sự kết hợp tinh tế với điệp từ 'buồn trông' tạo nên một hiệu ứng tâm lý mạnh mẽ, cuốn hút độc giả vào thế giới tâm trạng u uất của Kiều. Đoạn thơ này là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của văn chương qua bút pháp của Nguyễn Du.
“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt nước một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh ghế ngồi”.
Dù chỉ mới đọc qua, tám câu thơ này có vẻ như chỉ miêu tả cảnh vật bên ngoài lầu Ngưng Bích, nhưng thực chất, chúng đang phản ánh sâu sắc tâm trạng u sầu của Kiều.
Bốn bức tranh trong tám câu thơ, mỗi bức tạo ra một khung cảnh khác biệt, nhưng tất cả đều mở đầu bằng điệp từ “Buồn trông”. Cảm giác sầu bi, não nề hiện rõ trong từng câu chữ, khiến Kiều càng thêm u uất khi nhìn vào cảnh vật. Sự đau khổ của nàng làm cho cảnh vật trở nên u ám, hòa quyện với nỗi buồn của chính nàng, khiến ta tự hỏi: cảnh vật này có thật sự phù hợp với tâm trạng của nàng, hay chính lòng nàng đã nhuốm màu thê lương lên cảnh vật?
Trước khi xảy ra biến cố, cuộc sống của Kiều trong cảnh “Êm đềm trướng rủ màn che” chỉ là những nỗi buồn thoáng qua của một thiếu nữ. Nhưng giờ đây, trải qua bao đau đớn, nàng cảm nhận nỗi buồn đã thấm sâu vào từng phần của mình, trở thành một nỗi buồn dai dẳng kéo dài suốt cuộc đời.
Biến cố bắt đầu từ việc Kiều phải bán mình để chuộc cha, rời xa tình yêu đầu đời và gia đình, rồi phải đối mặt với sự nhục nhã và đau khổ. Nỗi buồn liên tiếp ập đến, chưa kịp hồi phục từ biến cố này thì đã gặp biến cố khác. Hiện tại, khi ngồi một mình yên tĩnh, Kiều mới thực sự cảm nhận được nỗi buồn sâu thẳm của số phận. Không gian tĩnh lặng quanh lầu Ngưng Bích dội vào lòng nàng những nỗi buồn khó diễn tả, làm tăng thêm sự thê lương của tâm trạng nàng.
Nàng day dứt vì nhớ Kim Trọng, cha mẹ và quê hương, mọi nỗi nhớ hòa quyện vào sự buồn bã. Nguyễn Du đã khéo léo dùng từ ‘Buồn trông’ để diễn tả nỗi buồn sâu thẳm của nàng, làm tăng cảm giác thê lương. Câu chữ như dội vào tâm hồn người đọc, khiến cảnh vật quanh nàng càng trở nên u sầu.
Cảnh vật đầu tiên hiện lên trước mắt chúng ta là:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”
Khi nhìn về cửa bể, Kiều mong tìm thấy niềm vui, nhưng chỉ thấy cảnh vật “cửa bể chiều hôm”. Hai từ “chiều hôm” đã gợi cảm giác u sầu, khi ánh sáng mặt trời đang tắt dần, chỉ còn ánh sáng mờ nhạt trên mặt nước. Không gian rộng lớn và mênh mông, càng nhìn càng thấy xa xăm, và bầu trời chuẩn bị chuyển sang đêm tối.
Dù cảnh vật có vẻ tẻ nhạt, Kiều vẫn nhìn thấy một chiếc thuyền với “cánh buồm xa xa”. Khác với những đoàn thuyền đông đúc, ở đây chỉ có một chiếc thuyền đơn độc giữa biển khơi. Hình ảnh chiếc thuyền mờ mịt, lạc lõng gợi sự cô đơn của Kiều, giống như chiếc thuyền đang trôi vào sự vắng lặng. Chiếc buồm mờ nhạt dần về phía chân trời, khiến tâm trạng Kiều thêm nặng nề và buồn tủi.
Khi ngoảnh lại về phía góc lầu khác, Kiều mong tìm thấy cảnh vật tươi sáng hơn, nhưng:
“Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu”
Kiều chỉ mong tìm thấy một khoảnh khắc vui tươi giữa nỗi buồn bao trùm, nhưng mọi nỗ lực đều không thành công. Dù nàng ngoảnh đi đâu, mọi cảnh vật đều chứa đựng nỗi sầu thảm không thể chịu đựng.
Dòng nước từ trên cao đổ xuống mạnh mẽ, dữ dội như phản ánh cuộc đời đầy sóng gió và nghiệt ngã của Kiều. Cảnh tượng này làm nàng thêm đau lòng, như thể một trái tim bất lực đối diện với sự tàn nhẫn của số phận.
Đột ngột, nàng thấy một cánh hoa mỏng manh trôi dạt trên dòng nước xiết. Cánh hoa yếu đuối, bất lực giữa những xoáy nước cuộn trào, giống như số phận khắc nghiệt của Kiều. Hoa không biết hướng đi, chỉ có thể tan vỡ trong dòng đời vô tình. Từ “man mác” trong câu thơ của Nguyễn Du gợi lên nỗi buồn khó tả, như tiếng kêu thầm của những linh hồn lạc lối.
Cánh hoa trôi nổi, mơ hồ, gợi lên một nỗi buồn khó xác định, không biết nên đối mặt hay trốn chạy. Nó có thể là hình ảnh của nỗi buồn khi hoa rơi giữa dòng nước dữ, hay chính là nỗi buồn trong số phận lênh đênh của Kiều giữa cuộc đời rộng lớn.
“Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt nước một màu xanh xanh”
Khi ngoảnh mặt lần thứ ba, Kiều lại thấy cảnh vật càng thêm u sầu hơn trước:
“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh ghế ngồi”
Ba bức tranh trước chỉ là nền cho bức tranh thứ tư, nơi nỗi buồn đạt đến đỉnh điểm. Biển cả mênh mông, u tối, như biểu tượng cho sự mờ mịt của cuộc sống. Gió biển cuồn cuộn, như làm sâu thêm nỗi u uất, và tiếng sóng ầm ầm, cuộn trào, như tiếng gào thét của những linh hồn khốn khổ. Tiếng sóng vây quanh Kiều, khiến nàng không còn cảm giác yên bình mà như hòa vào biển cả, chìm trong nỗi buồn vô tận.
Trong tâm trí Kiều, nỗi lo âu, cảm xúc và sợ hãi về tương lai hiện rõ. Những con sóng biển có thể là hình ảnh của những thử thách và khó khăn mà nàng phải đối mặt, làm nàng cảm thấy hoang mang và lo lắng về số phận mờ mịt của mình. Nguyễn Du có thể đang cảnh báo Kiều về cuộc đời đầy gian truân của một người con gái tài sắc nhưng lắm thử thách.
Các bức tranh trước đây thường thể hiện con người và cảnh vật tách biệt, nhưng ở bức tranh thứ tư, chúng hòa quyện vào nhau. Nỗi buồn của Kiều đã lan tỏa ra cảnh vật, làm cho không gian thêm phần u ám và đau đớn. Tột cùng của nỗi buồn có thể khiến con người muốn trốn tránh, lý giải việc Kiều sau này nghe theo lời Sở Khanh và bị lừa gạt.
Kết thúc với bốn bức tranh, độc giả không thể không ấn tượng với điệp từ “buồn trông”. Trong tâm trạng u sầu và chán chường, mọi cảnh vật đều nhuốm màu u ám. Điệp từ này không chỉ là từ ngữ, mà còn là cách Nguyễn Du khắc họa hình ảnh nội tâm của Kiều, mở ra những bức tranh tâm trạng của nàng và dự báo những thử thách sắp tới trong cuộc đời nàng.
Mẫu 03. Phân tích sự tinh tế của điệp ngữ 'Buồn trông' trong Kiều ở lầu Ngưng Bích
Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một tác phẩm vĩ đại trong văn học Việt Nam mà còn là biểu tượng của nghệ thuật sáng tạo và nhân văn. Để tạo nên tuyệt tác này, Nguyễn Du đã khéo léo áp dụng các biện pháp tu từ và bút pháp tả cảnh ngụ tình, đặc biệt trong đoạn thơ miêu tả tâm trạng của Kiều ở lầu Ngưng Bích.
Tám câu thơ cuối trong đoạn trích về Kiều ở lầu Ngưng Bích không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bức tranh tinh tế về nỗi uất ức, cô đơn và hy vọng của nhân vật. Nguyễn Du đã khéo léo sắp xếp từ ngữ và hình ảnh, thể hiện sâu sắc tâm trạng của Kiều khi bị giam giữ.
Trong các câu thơ này, Nguyễn Du đã vận dụng các biện pháp tu từ một cách tinh tế và đầy ẩn ý. Từ “đêm” và “khuya” không chỉ đơn thuần là thời gian mà còn là biểu tượng của sự u ám và cô đơn của Kiều. Cảnh mặt trăng “phai, phai” làm tăng cường không khí buồn bã, u uất của tình trạng Kiều. Cảnh “đất trời” hòa quyện, tượng trưng cho sự khắc nghiệt của cuộc sống và tình trạng bế tắc của Kiều.
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi lạc lỏng, chẳng biết về đâu?
Buồn nhìn nội cỏ úa tàn,
Chân mây mặt nước một sắc xanh nhạt.
Buồn trông gió thổi mặt biển,
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh chỗ ngồi.
Khung cảnh cửa biển trước lầu Ngưng Bích hiện ra với vẻ buồn bã của buổi chiều hoàng hôn, nơi những con thuyền với cánh buồm trắng lấp lánh trôi dạt trên sóng bạc, và những cánh hoa rơi rụng trong ánh sáng nhạt dần của ngày tàn. Bãi cỏ xanh mướt nối tiếp chân trời vô tận, cùng với âm thanh ầm ầm của biển cả, tất cả hòa quyện để vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đầy tâm sự và nỗi buồn.
Những từ ngữ và hình ảnh miêu tả cảnh vật được Nguyễn Du khéo léo sử dụng, đặc biệt qua điệp ngữ 'buồn trông' đã tạo nên một điệp khúc buồn bã xuyên suốt đoạn trích. Nỗi buồn của Kiều như những cơn sóng vỗ về phía biển rộng, triền miên và không có lối thoát. Mỗi cảnh vật trong đoạn thơ đều phản ánh tâm trạng ấy, giúp độc giả cảm nhận rõ hơn nỗi niềm và sự bế tắc của nhân vật.
Buồn nhìn cửa bể lúc chiều tà,
Thuyền lẩn khuất với cánh buồm xa xôi?
Con thuyền mờ ảo giữa dòng nước, không hướng về bến bờ hay nơi trú ẩn, như một biểu tượng của sự lang thang và nỗi cô đơn. Trong hành trình đầy đau khổ của Kiều, con thuyền này đại diện cho khát khao trở về nơi thân thuộc, nơi có sự ấm áp và bình yên. Nó không chỉ phản ánh chân thực tâm trạng của Kiều mà còn giúp độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về niềm khao khát tự do và hạnh phúc.
Buồn nhìn dòng nước mới rút,
Hoa trôi lững lờ không biết về đâu?
Cuộc đời của Kiều lúc này giống như một cánh hoa yếu ớt giữa biển cả mênh mông, nơi sóng to và gió lớn không ngừng vùi dập. Những câu thơ như tiếng kêu trong sự trống vắng, thể hiện nỗi đau, xót xa và lo lắng về một cuộc sống bất định, không biết đâu là điểm tựa vững chắc giữa những sóng gió của cuộc đời.
Buồn nhìn cỏ dại u sầu,
Chân mây và mặt đất hòa một màu xanh lam.
Thảm cỏ xanh tươi rộng lớn trải ra trước mắt Kiều, nhưng giờ đây không còn mang lại cảm giác vui tươi như trước. Thay vào đó, màu xanh ấy trở nên u ám, như một bức tranh buồn bã của cuộc đời. Biển xa xăm với màu xanh vô vọng càng làm nổi bật nỗi buồn trong lòng nàng. Những dải sóng vỗ bọt trắng từ xa không mang đến niềm vui, mà chỉ tạo ra cảm giác hoang mang và trống rỗng.
Trước bức tranh này, Kiều cảm thấy như đang đứng trước cánh cửa tương lai, nhưng không phải là cánh cửa dẫn đến ánh sáng mà là cánh cửa dần khép lại. Cảm giác như một vực thẳm tuyệt vọng đang chờ đợi, nuốt chửng mọi ước mơ và hy vọng của nàng, khiến tương lai trở nên mịt mờ và bế tắc.
Buồn nhìn gió cuốn mặt biển,
Ầm ầm tiếng sóng vây quanh ghế ngồi.
Trước cảnh biển cuộn sóng, không khí trở nên đầy rùng rợn và đáng sợ, như một điềm báo cho bi kịch đang cận kề, sẵn sàng đổ ập xuống cuộc đời nhỏ bé của Kiều. Âm thanh cuồn cuộn, ghê rợn truyền tải cảm giác nguy hiểm và thảm họa, khiến Kiều cảm thấy sợ hãi và tuyệt vọng. Những câu hỏi tu từ như những vòng xoáy, kéo người đọc sâu vào cảm xúc, gợi lên sự đồng cảm và thương xót trước những lo lắng và nỗi sợ hãi về tương lai mờ mịt.
Có lẽ, đây là tám câu thơ mô tả cảnh ngụ tình xuất sắc nhất trong Truyện Kiều. Qua hình ảnh thiên nhiên, ta cảm nhận sâu sắc nỗi đau và sự bi thương của một người phụ nữ tài hoa bị số phận giam cầm, đồng thời phản ánh sự đồng cảm và tôn trọng của Nguyễn Du đối với số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Phân tích đoạn thơ Kiều ở lầu Ngưng Bích của Nguyễn Du cực kỳ sâu sắc
- Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích một cách chi tiết nhất